So sánh kèo trực tuyến

Tỷ lệ châu ÁTỷ lệ tài xỉuTỷ lệ châu Âu
Công ty
Chủ
HDP
Khách
Chủ
Hòa
Khách
Tài
Kèo đầu
Xỉu
Thay đổi
plus
CrownSớm
0.87
-0.25
0.95
0.94
3
0.86
2.73
3.75
2.14
Live
1.09
-0.25
0.75
0.94
3
0.88
2.79
3.50
2.16
Run
0.59
-0.25
1.33
2.56
5.5
0.21
5.60
4.20
1.42
BET365Sớm
0.80
-0.25
1.05
0.88
3
0.98
2.45
4.10
2.20
Live
0.90
-0.25
0.95
0.95
3
0.90
2.70
4.00
2.10
Run
0.77
-0.25
1.02
4.50
5.5
0.15
17.00
9.00
1.07
Mansion88Sớm
0.81
-0.25
0.93
0.78
3
0.96
2.69
3.40
2.20
Live
1.07
-0.25
0.77
0.73
3
1.09
2.68
3.50
2.16
Run
1.01
0
0.83
0.71
5.5
1.12
5.80
3.90
1.45
188betSớm
0.88
-0.25
0.96
0.95
3
0.87
2.73
3.75
2.14
Live
1.02
-0.25
0.84
0.90
3
0.94
2.79
3.50
2.16
Run
0.60
-0.25
1.35
2.63
5.5
0.22
19.00
9.70
1.04

Bên nào sẽ thắng?

Fortuna Dusseldorf (Youth)
ChủHòaKhách
Sportfreunde Lotte
52.8% (66)
16.8% (21)
30.4% (38)
Fortuna Dusseldorf (Youth)So Sánh Sức MạnhSportfreunde Lotte
  • Đối đầu
  • Phong độ
  • Tấn công
  • Phòng thủ
  • Giá trị
  • Khác
  • 20%So Sánh Đối Đầu30%
  • Tất cả
  • 3T 2H 5B
    5T 2H 3B
  • Chủ khách tương đồng
  • 0T 0H 0B
    0T 0H 0B
* Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo và được tạo ra từ thống kê trận đấu gần đây
61

Bảng xếp hạng

[GER Regionalliga-] Fortuna Dusseldorf (Youth)
FT
Tổng
Sân nhà
Sân khách
6 trận gần
TrậnThắngHòaBạiGhiMấtĐiểmHạngT%
%
%
%
60334930.0%
[GER Regionalliga-] Sportfreunde Lotte
FT
Tổng
Sân nhà
Sân khách
6 trận gần
TrậnThắngHòaBạiGhiMấtĐiểmHạngT%
%
%
%
63129141050.0%

Thành tích đối đầu

Fortuna Dusseldorf (Youth)            
Chủ - Khách
Sportfreunde LotteFortuna Dusseldorf (Youth)
Fortuna Dusseldorf (Youth)Sportfreunde Lotte
Sportfreunde LotteFortuna Dusseldorf (Youth)
Fortuna Dusseldorf (Youth)Sportfreunde Lotte
Fortuna Dusseldorf (Youth)Sportfreunde Lotte
Sportfreunde LotteFortuna Dusseldorf (Youth)
Fortuna Dusseldorf (Youth)Sportfreunde Lotte
Fortuna Dusseldorf (Youth)Sportfreunde Lotte
Sportfreunde LotteFortuna Dusseldorf (Youth)
Fortuna Dusseldorf (Youth)Sportfreunde Lotte
Giải đấuNgày Tỷ số Phạt góc

T/X
HWDAWW/LHAHAAH
GER Reg11-12-213 - 1
(1 - 0)
- 4.153.851.61B0.96-0.750.86BT
GER Reg14-08-212 - 1
(0 - 1)
6 - 41.903.653.10T0.900.50.92TH
GER Reg20-02-211 - 1
(1 - 0)
6 - 63.003.551.98H0.84-0.50.98BX
GER Reg26-09-206 - 0
(3 - 0)
5 - 11.983.602.95T0.990.50.85TT
GER Reg23-11-190 - 1
(0 - 0)
4 - 42.463.702.26B1.0000.84BX
GER Reg10-04-163 - 0
(1 - 0)
3 - 11.394.156.30B1.011.250.85BT
GER Reg24-10-151 - 3
(1 - 2)
6 - 13.453.401.87B0.94-0.50.90BT
GER Reg13-12-140 - 3
(0 - 1)
6 - 32.303.302.60B1.030.250.83BT
GER Reg09-08-141 - 2
(0 - 0)
3 - 31.703.504.00T0.960.750.90TT
GER Reg22-02-140 - 0
(0 - 0)
1 - 103.103.401.98H0.90-0.50.98BX

Thống kê 10 Trận gần đây, 3 thắng, 2 hòa, 5 thua, Tỷ lệ thắng:30% Tỷ lệ kèo thắng:50% Tỷ lệ tài: 67%

Thành tích gần đây

Fortuna Dusseldorf (Youth)            
Chủ - Khách
Fortuna Dusseldorf (Youth)TSV Meerbusch
MSV DuisburgFortuna Dusseldorf (Youth)
Fortuna Dusseldorf (Youth)Wuppertaler
Monchengladbach AM.Fortuna Dusseldorf (Youth)
Fortuna Dusseldorf (Youth)Koln Am
DurenFortuna Dusseldorf (Youth)
Fortuna Dusseldorf (Youth)Bocholt FC
Eintracht TrierFortuna Dusseldorf (Youth)
TuRU DusseldorfFortuna Dusseldorf (Youth)
Fortuna Dusseldorf (Youth)Werder Bremen (Youth)
Giải đấuNgày Tỷ số Phạt góc

T/X
HWDAWW/LHAHAAH
INT CF05-09-241 - 1
(1 - 0)
5 - 31.394.755.20H0.851.250.91TX
GER Reg30-08-242 - 2
(0 - 2)
12 - 21.185.508.20H0.761.750.94TT
GER Reg25-08-240 - 2
(0 - 0)
3 - 42.573.552.32B1.0200.82BX
GER Reg17-08-242 - 1
(1 - 0)
6 - 51.464.354.85B0.7910.97HX
GER Reg10-08-240 - 0
(0 - 0)
3 - 42.853.552.12H0.88-0.250.88BX
GER Reg04-08-242 - 0
(1 - 0)
5 - 21.793.853.55B1.000.750.82BX
GER Reg27-07-241 - 0
(0 - 0)
2 - 63.953.601.70T0.91-0.750.91TX
INT CF20-07-243 - 0
(1 - 0)
4 - 41.683.903.35B0.860.750.84BX
INT CF17-07-241 - 1
(1 - 1)
2 - 11H
INT CF13-07-241 - 1
(1 - 1)
8 - 72.063.802.49H0.910.250.79TX

Thống kê 10 Trận gần đây, 1 thắng, 5 hòa, 4 thua, Tỷ lệ thắng:10% Tỷ lệ kèo thắng:33% Tỷ lệ tài: 11%

Sportfreunde Lotte            
Chủ - Khách
Sportfreunde LotteRot-Weiss Oberhausen
Sportfreunde LotteSC Paderborn 07 II
FC Eintracht RheineSportfreunde Lotte
Eintracht HohkeppelSportfreunde Lotte
Sportfreunde LotteKarlsruher SC
Turkspor DortmundSportfreunde Lotte
SuS NeuenkirchenSportfreunde Lotte
Sportfreunde LotteGutersloh
Uerdingen KFC 05Sportfreunde Lotte
Sportfreunde LotteVfB Oldenburg
Giải đấuNgày Tỷ số Phạt góc

T/X
HWDAWW/LHAHAAH
GER Reg07-09-241 - 4
(0 - 1)
7 - 23.203.801.910.85-0.50.91T
GER Reg01-09-243 - 2
(0 - 2)
- 2.163.652.750.940.250.90T
GER LS28-08-241 - 2
(1 - 1)
2 - 56.405.101.250.94-1.50.76X
GER Reg24-08-242 - 2
(0 - 1)
4 - 62.613.752.230.77-0.250.99T
GERC18-08-240 - 5
(0 - 2)
4 - 78.305.801.210.97-1.750.79T
GER Reg10-08-240 - 1
(0 - 0)
5 - 42.683.502.250.77-0.250.99X
GER LS07-08-241 - 4
(0 - 1)
0 - 7
GER Reg02-08-243 - 2
(1 - 1)
9 - 61.823.603.400.820.51.00T
GER Reg27-07-240 - 2
(0 - 1)
4 - 72.693.602.120.91-0.250.91X
INT CF19-07-241 - 0
(0 - 0)
6 - 32.153.752.390.7500.95X

Thống kê 10 Trận gần đây, 7 thắng, 1 hòa, 2 thua, Tỷ lệ thắng:70% Tỷ lệ kèo thắng:60% Tỷ lệ tài: 56%

Fortuna Dusseldorf (Youth)So sánh số liệuSportfreunde Lotte
  • 7Tổng số ghi bàn19
  • 0.7Trung bình ghi bàn1.9
  • 14Tổng số mất bàn17
  • 1.4Trung bình mất bàn1.7
  • 10.0%TL thắng70.0%
  • 50.0%TL hòa10.0%
  • 40.0%TL thua20.0%

Thống kê kèo châu Á

Fortuna Dusseldorf (Youth)
FT
Tổng
Sân nhà
Sân khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBT%Chi tiếtTT%XXỉu%Chi tiết
6XemXem3XemXem1XemXem2XemXem50%XemXem1XemXem16.7%XemXem5XemXem83.3%XemXem
3XemXem2XemXem0XemXem1XemXem66.7%XemXem0XemXem0%XemXem3XemXem100%XemXem
3XemXem1XemXem1XemXem1XemXem33.3%XemXem1XemXem33.3%XemXem2XemXem66.7%XemXem
631250.0%Xem116.7%583.3%Xem
Sportfreunde Lotte
FT
Tổng
Sân nhà
Sân khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBT%Chi tiếtTT%XXỉu%Chi tiết
6XemXem4XemXem0XemXem2XemXem66.7%XemXem4XemXem66.7%XemXem2XemXem33.3%XemXem
3XemXem2XemXem0XemXem1XemXem66.7%XemXem3XemXem100%XemXem0XemXem0%XemXem
3XemXem2XemXem0XemXem1XemXem66.7%XemXem1XemXem33.3%XemXem2XemXem66.7%XemXem
640266.7%Xem466.7%233.3%Xem
Fortuna Dusseldorf (Youth)
HT
Tổng
Sân nhà
Sân khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBT%Chi tiếtTT%XXỉu%Chi tiết
6XemXem2XemXem2XemXem2XemXem33.3%XemXem1XemXem16.7%XemXem5XemXem83.3%XemXem
3XemXem1XemXem2XemXem0XemXem33.3%XemXem0XemXem0%XemXem3XemXem100%XemXem
3XemXem1XemXem0XemXem2XemXem33.3%XemXem1XemXem33.3%XemXem2XemXem66.7%XemXem
622233.3%Xem116.7%583.3%Xem
Sportfreunde Lotte
HT
Tổng
Sân nhà
Sân khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBT%Chi tiếtTT%XXỉu%Chi tiết
6XemXem2XemXem1XemXem3XemXem33.3%XemXem2XemXem33.3%XemXem4XemXem66.7%XemXem
3XemXem0XemXem0XemXem3XemXem0%XemXem2XemXem66.7%XemXem1XemXem33.3%XemXem
3XemXem2XemXem1XemXem0XemXem66.7%XemXem0XemXem0%XemXem3XemXem100%XemXem
621333.3%Xem233.3%466.7%Xem

FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu

Số bàn thắng trong H1&H2
Fortuna Dusseldorf (Youth)
01234+Hiệp 1Hiệp 2
Tổng3210022
Chủ2100001
Khách1110021
Sportfreunde Lotte
01234+Hiệp 1Hiệp 2
Tổng0222039
Chủ0102016
Khách0120023
Chi tiết về HT/FT
Fortuna Dusseldorf (Youth)
HTWWWDDDLLL
FTWDLWDLWDL
Tổng010111002
Chủ000111000
Khách010000002
Sportfreunde Lotte
HTWWWDDDLLL
FTWDLWDLWDL
Tổng110200101
Chủ000100101
Khách110100000
Thời gian ghi bàn thắng
Fortuna Dusseldorf (Youth)
1-1011-2021-3031-4041-4546-5051-6061-7071-8081-90+
Tổng0101000020
Chủ0000000010
Khách0101000010
Thời gian ghi bàn lần đầu tiên
Tổng0100000020
Chủ0000000010
Khách0100000010
Sportfreunde Lotte
1-1011-2021-3031-4041-4546-5051-6061-7071-8081-90+
Tổng1002011124
Chủ0001001113
Khách1001010011
Thời gian ghi bàn lần đầu tiên
Tổng1002011100
Chủ0001001100
Khách1001010000
3 trận sắp tới
Fortuna Dusseldorf (Youth)
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
GER Reg21-09-2024KháchGutersloh7 ngày
GER Reg28-09-2024ChủTurkspor Dortmund14 ngày
GER Reg05-10-2024KháchRot-Weiss Oberhausen21 ngày
Sportfreunde Lotte
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
GER Reg21-09-2024ChủFortuna Koln7 ngày
GER Reg28-09-2024KháchWiedenbruck14 ngày
GER Reg05-10-2024ChủSchalke 04 (Youth)21 ngày

Chấn thương và Án treo giò

Fortuna Dusseldorf (Youth)
Chấn thương
Án treo giò
Sportfreunde Lotte
Chấn thương
Án treo giò

Đội hình gần đây

Fortuna Dusseldorf (Youth)
Đội hình ()
Dự bị
Sportfreunde Lotte
Đội hình ()
Dự bị

Dữ liệu thống kê mùa giải này

Tổng
Thống kê thành tích
Chủ/Khách
  • Tổng
  • [] %Thắng% []
  • [] 0%Hòa% []
  • [] 0%Bại0% []
  • Chủ/Khách
  • [] 0%Thắng0% []
  • [] 0%Hòa0% []
  • [] 0%Bại0% []
Số ghi/mất bàn của đội nhàSố ghi/mất bàn của đội khách
  • Tổng
  • Bàn thắng
     
  • Bị ghi
     
  • TB được điểm
     
  • TB mất điểm
     
  • Nhà / Khách
  • Bàn thắng
     
  • Bị ghi
     
  • TB được điểm
     
  • TB mất điểm
     
  • 6 trận gần đây
  • Bàn thắng
  • Bị ghi
  • TB được điểm
    0.67 
  • TB mất điểm
    1.50 
    Tổng
  • Bàn thắng
  • Bị ghi
  • TB được điểm
  • TB mất điểm
  • Nhà / Khách
  • Bàn thắng
  • Bị ghi
  • TB được điểm
  • TB mất điểm
  • 6 trận gần đây
  • Bàn thắng
    9
  • Bị ghi
    14
  • TB được điểm
    1.50
  • TB mất điểm
    2.33
Thống kê hiệu số bàn thắng
  • [] %thắng 2 bàn+% []
  • [] %thắng 1 bàn % []
  • [] %Hòa% []
  • [] %Mất 1 bàn % []
  • [] %Mất 2 bàn+ % []

Fortuna Dusseldorf (Youth) VS Sportfreunde Lotte ngày 15-09-2024 - Thông tin đội hình

Hot Leagues