Tỷ lệ châu Á | Tỷ lệ tài xỉu | Tỷ lệ châu Âu | ||||
---|---|---|---|---|---|---|
Công ty | Chủ HDP Khách | Chủ Hòa Khách | Tài Kèo đầu Xỉu | Thay đổi |
[INT CF-] Szeged Csanad |
FT |
---|
Tổng |
Sân nhà |
Sân khách |
6 trận gần |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Ghi | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
% | ||||||||
% | ||||||||
% | ||||||||
6 | 3 | 1 | 2 | 19 | 6 | 10 | 50.0% |
[INT CF-] Duna-Tisza |
FT |
---|
Tổng |
Sân nhà |
Sân khách |
6 trận gần |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Ghi | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
% | ||||||||
% | ||||||||
% | ||||||||
6 | 2 | 2 | 2 | 9 | 9 | 8 | 33.3% |
Szeged Csanad |
Chủ - Khách |
---|
Szeged CsanadDuna-Tisza |
Duna-TiszaSzeged Csanad |
Szeged CsanadDuna-Tisza |
Duna-TiszaSzeged Csanad |
Duna-TiszaSzeged Csanad |
Szeged CsanadDuna-Tisza |
Szeged CsanadDuna-Tisza |
Duna-TiszaSzeged Csanad |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | D | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
HUN D2E | 31-03-24 | 0 - 2 (0 - 0) | 6 - 5 | B | ||||||||
HUN D2E | 27-09-23 | 2 - 2 (1 - 1) | 5 - 0 | H | ||||||||
HUN D2E | 02-04-23 | 2 - 1 (0 - 0) | 3 - 2 | T | ||||||||
HUN D2E | 05-10-22 | 0 - 1 (0 - 1) | 2 - 4 | T | ||||||||
HUN D2E | 20-02-22 | 0 - 4 (0 - 2) | 7 - 3 | T | ||||||||
HUN D2E | 22-08-21 | 1 - 1 (0 - 1) | 7 - 2 | 1.42 | 4.25 | 5.60 | H | 1.02 | 1.25 | 0.80 | T | X |
HUN D2E | 27-10-19 | 5 - 0 (2 - 0) | 9 - 5 | T | ||||||||
INT CF | 22-07-18 | 0 - 3 (0 - 3) | 4 - 4 | T |
Thống kê 8 Trận gần đây, 5 thắng, 2 hòa, 1 thua, Tỷ lệ thắng:63% Tỷ lệ kèo thắng:86% Tỷ lệ tài: 0%
Szeged Csanad |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | D | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
INT CF | 13-07-24 | 1 - 2 (0 - 2) | - | B | ||||||||
INT CF | 10-07-24 | 1 - 2 (1 - 0) | - | B | ||||||||
INT CF | 03-07-24 | 2 - 1 (2 - 1) | - | T | ||||||||
INT CF | 29-06-24 | 6 - 0 (3 - 0) | - | T | ||||||||
INT CF | 27-06-24 | 8 - 0 (4 - 0) | - | T | ||||||||
HUN D2E | 26-05-24 | 1 - 1 (1 - 0) | 6 - 1 | H | ||||||||
HUN D2E | 19-05-24 | 3 - 2 (2 - 0) | 6 - 3 | T | ||||||||
HUN D2E | 12-05-24 | 1 - 1 (0 - 0) | 18 - 1 | H | ||||||||
HUN D2E | 05-05-24 | 1 - 0 (1 - 0) | 2 - 6 | B | ||||||||
HUN D2E | 28-04-24 | 0 - 0 (0 - 0) | 10 - 6 | H |
Thống kê 10 Trận gần đây, 4 thắng, 3 hòa, 3 thua, Tỷ lệ thắng:40% Tỷ lệ kèo thắng:100% Tỷ lệ tài: -%
Duna-Tisza |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | D | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
INT CF | 17-07-24 | 1 - 4 (1 - 3) | - | |||||||||
INT CF | 13-07-24 | 1 - 1 (1 - 0) | - | |||||||||
INT CF | 09-07-24 | 0 - 1 (0 - 0) | - | |||||||||
INT CF | 06-07-24 | 4 - 1 (1 - 1) | - | |||||||||
INT CF | 29-06-24 | 1 - 1 (1 - 0) | 3 - 7 | 7.40 | 5.30 | 1.21 | 0.86 | -1.75 | 0.84 | X | ||
HUN D2E | 26-05-24 | 1 - 2 (1 - 1) | 2 - 12 | |||||||||
HUN D2E | 19-05-24 | 1 - 1 (0 - 0) | - | |||||||||
HUN D2E | 12-05-24 | 1 - 1 (1 - 1) | 3 - 6 | |||||||||
HUN D2E | 05-05-24 | 2 - 1 (1 - 0) | - | |||||||||
HUN D2E | 28-04-24 | 1 - 1 (1 - 0) | 1 - 2 |
Thống kê 10 Trận gần đây, 3 thắng, 5 hòa, 2 thua, Tỷ lệ thắng:30% Tỷ lệ kèo thắng:75% Tỷ lệ tài: 0%
Szeged Csanad |
Szeged Csanad |
FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu
0 | 1 | 2 | 3 | 4+ | Hiệp 1 | Hiệp 2 | |
---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | - | - | - | - | - | - | - |
Chủ | - | - | - | - | - | - | - |
Khách | - | - | - | - | - | - | - |
0 | 1 | 2 | 3 | 4+ | Hiệp 1 | Hiệp 2 | |
---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
Chủ | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
Khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
HT | W | W | W | D | D | D | L | L | L |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
FT | W | D | L | W | D | L | W | D | L |
Tổng | - | - | - | - | - | - | - | - | - |
Chủ | - | - | - | - | - | - | - | - | - |
Khách | - | - | - | - | - | - | - | - | - |
HT | W | W | W | D | D | D | L | L | L |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
FT | W | D | L | W | D | L | W | D | L |
Tổng | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Chủ | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
1-10 | 11-20 | 21-30 | 31-40 | 41-45 | 46-50 | 51-60 | 61-70 | 71-80 | 81-90+ | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 0 | 0 | 3 | 0 | 2 | 1 | 2 | 1 | 0 | 3 |
Chủ | 0 | 0 | 3 | 0 | 2 | 1 | 2 | 1 | 0 | 2 |
Khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 |
Thời gian ghi bàn lần đầu tiên | ||||||||||
Tổng | 0 | 0 | 2 | 0 | 1 | 0 | 1 | 0 | 0 | 1 |
Chủ | 0 | 0 | 2 | 0 | 1 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 |
Khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 |
1-10 | 11-20 | 21-30 | 31-40 | 41-45 | 46-50 | 51-60 | 61-70 | 71-80 | 81-90+ | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 0 | 1 | 0 | 1 | 2 | 0 | 0 | 0 | 1 | 2 |
Chủ | 0 | 1 | 0 | 1 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 1 | 2 |
Thời gian ghi bàn lần đầu tiên | ||||||||||
Tổng | 0 | 1 | 0 | 1 | 2 | 0 | 0 | 0 | 1 | 1 |
Chủ | 0 | 1 | 0 | 1 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 1 | 1 |
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
HUN D2E | 28-07-2024 | Khách | Tatabanya | 8 ngày |
HUN D2E | 04-08-2024 | Chủ | Kozarmisleny SE | 15 ngày |
HUN D2E | 11-08-2024 | Khách | FC Ajka | 22 ngày |
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|