[ENG Conference North Division-] Spennymoor Town |
FT |
---|
Tổng |
Sân nhà |
Sân khách |
6 trận gần |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Ghi | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
% | ||||||||
% | ||||||||
% | ||||||||
6 | 1 | 3 | 2 | 7 | 12 | 6 | 16.7% |
[ENG Conference North Division-] Chester FC |
FT |
---|
Tổng |
Sân nhà |
Sân khách |
6 trận gần |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Ghi | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
% | ||||||||
% | ||||||||
% | ||||||||
6 | 4 | 0 | 2 | 12 | 9 | 12 | 66.7% |
Spennymoor Town |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | D | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
ENG CN | 24-02-24 | 1 - 1 (1 - 1) | 6 - 2 | 1.66 | 3.65 | 4.10 | H | 0.86 | 0.75 | 0.90 | T | X |
ENG CN | 02-09-23 | 1 - 1 (0 - 0) | 7 - 4 | 2.12 | 3.35 | 2.86 | H | 0.89 | 0.25 | 0.93 | T | X |
ENG CN | 04-02-23 | 1 - 2 (0 - 1) | 10 - 4 | 1.79 | 3.55 | 3.55 | T | 1.02 | 0.75 | 0.80 | T | T |
ENG CN | 01-11-22 | 0 - 3 (0 - 2) | 8 - 4 | 2.13 | 3.45 | 2.77 | B | 0.96 | 0.25 | 0.86 | B | T |
ENG CN | 22-02-22 | 0 - 2 (0 - 1) | 5 - 5 | 2.53 | 3.50 | 2.27 | T | 1.02 | 0 | 0.80 | T | X |
ENG CN | 11-12-21 | 4 - 2 (1 - 0) | 11 - 4 | 1.70 | 3.75 | 3.75 | T | 0.89 | 0.75 | 0.93 | T | T |
ENG CN | 17-10-20 | 2 - 1 (1 - 1) | 9 - 6 | 2.11 | 3.55 | 2.74 | T | 0.86 | 0.25 | 0.96 | T | H |
ENG FAC | 13-10-20 | 3 - 1 (1 - 1) | 4 - 4 | 2.36 | 3.65 | 2.36 | B | 0.91 | 0 | 0.91 | B | T |
ENG CN | 31-08-19 | 2 - 1 (0 - 1) | 7 - 0 | 2.94 | 3.50 | 2.02 | T | 1.02 | -0.25 | 0.80 | T | T |
ENG CN | 26-01-19 | 2 - 0 (1 - 0) | 5 - 3 | 2.09 | 3.60 | 3.20 | T | 0.85 | 0.25 | 1.01 | T | X |
Thống kê 10 Trận gần đây, 6 thắng, 2 hòa, 2 thua, Tỷ lệ thắng:60% Tỷ lệ kèo thắng:67% Tỷ lệ tài: 56%
Spennymoor Town |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | D | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
INT CF | 03-08-24 | 3 - 3 (2 - 2) | 1 - 4 | H | ||||||||
INT CF | 30-07-24 | 4 - 0 (1 - 0) | - | B | ||||||||
INT CF | 27-07-24 | 1 - 1 (1 - 0) | - | H | ||||||||
INT CF | 23-07-24 | 2 - 2 (1 - 1) | - | H | ||||||||
INT CF | 20-07-24 | 0 - 2 (0 - 2) | 6 - 5 | B | ||||||||
INT CF | 16-07-24 | 0 - 1 (0 - 1) | 1 - 7 | T | ||||||||
INT CF | 13-07-24 | 0 - 5 (0 - 3) | - | T | ||||||||
INT CF | 09-07-24 | 1 - 2 (0 - 0) | 4 - 4 | T | ||||||||
ENG CN | 20-04-24 | 3 - 0 (1 - 0) | 6 - 3 | 1.53 | 4.05 | 4.55 | T | 0.97 | 1 | 0.85 | T | H |
ENG CN | 13-04-24 | 2 - 1 (2 - 0) | 4 - 4 | 1.94 | 3.55 | 3.10 | B | 0.94 | 0.5 | 0.88 | B | T |
Thống kê 10 Trận gần đây, 4 thắng, 3 hòa, 3 thua, Tỷ lệ thắng:40% Tỷ lệ kèo thắng:100% Tỷ lệ tài: 100%
Chester FC |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | D | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
INT CF | 03-08-24 | 0 - 1 (0 - 0) | - | |||||||||
INT CF | 27-07-24 | 1 - 0 (0 - 0) | 1 - 6 | |||||||||
INT CF | 24-07-24 | 1 - 3 (1 - 2) | - | |||||||||
INT CF | 21-07-24 | 4 - 1 (3 - 1) | - | |||||||||
INT CF | 19-07-24 | 2 - 5 (1 - 3) | - | |||||||||
INT CF | 11-07-24 | 0 - 3 (0 - 2) | 3 - 12 | 11.00 | 6.70 | 1.13 | 0.88 | -2.25 | 0.94 | X | ||
INT CF | 06-07-24 | 2 - 3 (0 - 3) | 1 - 7 | 5.80 | 4.40 | 1.33 | 0.89 | -1.25 | 0.81 | T | ||
ENG CN | 20-04-24 | 0 - 0 (0 - 0) | 3 - 3 | 1.81 | 3.65 | 3.40 | 0.81 | 0.5 | 1.01 | X | ||
ENG CN | 13-04-24 | 3 - 1 (1 - 1) | 2 - 3 | 2.07 | 3.45 | 2.87 | 0.85 | 0.25 | 0.97 | T | ||
ENG CN | 06-04-24 | 1 - 6 (0 - 2) | 3 - 6 | 4.05 | 3.55 | 1.69 | 0.92 | -0.75 | 0.90 | T |
Thống kê 10 Trận gần đây, 5 thắng, 1 hòa, 4 thua, Tỷ lệ thắng:50% Tỷ lệ kèo thắng:75% Tỷ lệ tài: 60%
Spennymoor Town |
Spennymoor Town |
FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu
0 | 1 | 2 | 3 | 4+ | Hiệp 1 | Hiệp 2 | |
---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | - | - | - | - | - | - | - |
Chủ | - | - | - | - | - | - | - |
Khách | - | - | - | - | - | - | - |
0 | 1 | 2 | 3 | 4+ | Hiệp 1 | Hiệp 2 | |
---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | - | - | - | - | - | - | - |
Chủ | - | - | - | - | - | - | - |
Khách | - | - | - | - | - | - | - |
HT | W | W | W | D | D | D | L | L | L |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
FT | W | D | L | W | D | L | W | D | L |
Tổng | - | - | - | - | - | - | - | - | - |
Chủ | - | - | - | - | - | - | - | - | - |
Khách | - | - | - | - | - | - | - | - | - |
HT | W | W | W | D | D | D | L | L | L |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
FT | W | D | L | W | D | L | W | D | L |
Tổng | - | - | - | - | - | - | - | - | - |
Chủ | - | - | - | - | - | - | - | - | - |
Khách | - | - | - | - | - | - | - | - | - |
1-10 | 11-20 | 21-30 | 31-40 | 41-45 | 46-50 | 51-60 | 61-70 | 71-80 | 81-90+ | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Chủ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Thời gian ghi bàn lần đầu tiên | ||||||||||
Tổng | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Chủ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
1-10 | 11-20 | 21-30 | 31-40 | 41-45 | 46-50 | 51-60 | 61-70 | 71-80 | 81-90+ | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Chủ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Thời gian ghi bàn lần đầu tiên | ||||||||||
Tổng | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Chủ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
ENG CN | 17-08-2024 | Khách | Leamington | 7 ngày |
ENG CN | 20-08-2024 | Chủ | Southport FC | 10 ngày |
ENG CN | 24-08-2024 | Khách | Rushall Olympic | 14 ngày |
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
ENG CN | 17-08-2024 | Chủ | Brackley Town | 7 ngày |
ENG CN | 20-08-2024 | Chủ | Radcliffe Borough | 10 ngày |
ENG CN | 24-08-2024 | Khách | Alfreton Town | 14 ngày |