[INT CF-] Chester FC |
FT |
---|
Tổng |
Sân nhà |
Sân khách |
6 trận gần |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Ghi | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
% | ||||||||
% | ||||||||
% | ||||||||
6 | 2 | 1 | 3 | 12 | 12 | 7 | 33.3% |
[INT CF-] Manchester United XI |
FT |
---|
Tổng |
Sân nhà |
Sân khách |
6 trận gần |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Ghi | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
% | ||||||||
% | ||||||||
% | ||||||||
6 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0.0% |
Chester FC |
Chủ - Khách |
---|
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | D | AW | W/L | H | AH | A | AH |
Chester FC |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | D | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
INT CF | 21-07-24 | 4 - 1 (3 - 1) | - | T | ||||||||
INT CF | 19-07-24 | 2 - 5 (1 - 3) | - | T | ||||||||
INT CF | 11-07-24 | 0 - 3 (0 - 2) | 3 - 12 | 11.00 | 6.70 | 1.13 | B | 0.88 | -2.25 | 0.94 | B | X |
INT CF | 06-07-24 | 2 - 3 (0 - 3) | 1 - 7 | 5.80 | 4.40 | 1.33 | B | 0.89 | -1.25 | 0.81 | B | T |
ENG CN | 20-04-24 | 0 - 0 (0 - 0) | 3 - 3 | 1.81 | 3.65 | 3.40 | H | 0.81 | 0.5 | 1.01 | T | X |
ENG CN | 13-04-24 | 3 - 1 (1 - 1) | 2 - 3 | 2.07 | 3.45 | 2.87 | B | 0.85 | 0.25 | 0.97 | B | T |
ENG CN | 06-04-24 | 1 - 6 (0 - 2) | 3 - 6 | 4.05 | 3.55 | 1.69 | T | 0.92 | -0.75 | 0.90 | T | T |
ENG CN | 01-04-24 | 0 - 2 (0 - 1) | 3 - 6 | 1.90 | 3.15 | 3.60 | B | 0.90 | 0.5 | 0.92 | B | X |
ENG CN | 29-03-24 | 1 - 4 (1 - 1) | 1 - 3 | 2.95 | 3.25 | 2.12 | T | 0.94 | -0.25 | 0.88 | T | T |
ENG CN | 23-03-24 | 0 - 1 (0 - 0) | 8 - 3 | 1.86 | 3.35 | 3.50 | B | 0.86 | 0.5 | 0.96 | B | X |
Thống kê 10 Trận gần đây, 4 thắng, 1 hòa, 5 thua, Tỷ lệ thắng:40% Tỷ lệ kèo thắng:56% Tỷ lệ tài: 50%
Manchester United XI |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | D | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
ENG U21 | 03-05-24 | 6 - 2 (4 - 0) | 2 - 0 | |||||||||
ENG U21 | 29-04-24 | 3 - 6 (1 - 2) | 6 - 0 | 1.80 | 4.20 | 3.05 | 0.99 | 0.75 | 0.83 | T | ||
ENG U21 | 26-04-24 | 0 - 0 (0 - 0) | 5 - 2 | 2.57 | 4.15 | 2.13 | 0.86 | -0.25 | 0.98 | X | ||
ENG U21 | 20-04-24 | 2 - 2 (2 - 2) | 4 - 6 | 1.52 | 4.70 | 4.05 | 0.83 | 1 | 0.93 | H | ||
ENG U21 | 12-04-24 | 0 - 3 (0 - 1) | 5 - 3 | 2.64 | 4.25 | 2.06 | 0.88 | -0.25 | 0.88 | X | ||
ENG U21 | 08-04-24 | 1 - 1 (1 - 0) | 5 - 7 | 1.99 | 4.35 | 2.57 | 0.81 | 0.25 | 0.95 | X | ||
ENG U21 | 18-03-24 | 0 - 3 (0 - 2) | 3 - 3 | 2.65 | 3.95 | 2.04 | 0.98 | -0.25 | 0.84 | X | ||
ENG U21 | 08-03-24 | 3 - 2 (1 - 2) | 5 - 5 | 2.29 | 4.05 | 2.29 | 0.91 | 0 | 0.91 | T | ||
ENG U21 | 01-03-24 | 2 - 4 (1 - 4) | 6 - 3 | 1.47 | 4.90 | 4.70 | 0.98 | 1.25 | 0.86 | T | ||
ENG U21 | 19-02-24 | 2 - 1 (1 - 0) | 4 - 11 | 1.63 | 4.55 | 3.50 | 0.81 | 0.75 | 0.95 | X |
Thống kê 10 Trận gần đây, 0 thắng, 0 hòa, 0 thua, Tỷ lệ thắng:0% Tỷ lệ kèo thắng:0% Tỷ lệ tài: 38%
Chester FC |
Chester FC |
FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu
0 | 1 | 2 | 3 | 4+ | Hiệp 1 | Hiệp 2 | |
---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 1 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 2 |
Chủ | 1 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 2 |
Khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
0 | 1 | 2 | 3 | 4+ | Hiệp 1 | Hiệp 2 | |
---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | - | - | - | - | - | - | - |
Chủ | - | - | - | - | - | - | - |
Khách | - | - | - | - | - | - | - |
HT | W | W | W | D | D | D | L | L | L |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
FT | W | D | L | W | D | L | W | D | L |
Tổng | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 2 |
Chủ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 2 |
Khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
HT | W | W | W | D | D | D | L | L | L |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
FT | W | D | L | W | D | L | W | D | L |
Tổng | - | - | - | - | - | - | - | - | - |
Chủ | - | - | - | - | - | - | - | - | - |
Khách | - | - | - | - | - | - | - | - | - |
1-10 | 11-20 | 21-30 | 31-40 | 41-45 | 46-50 | 51-60 | 61-70 | 71-80 | 81-90+ | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 0 | 2 | 1 | 3 | 0 | 0 | 1 | 2 | 0 | 2 |
Chủ | 0 | 1 | 1 | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 2 |
Khách | 0 | 1 | 0 | 2 | 0 | 0 | 0 | 2 | 0 | 0 |
Thời gian ghi bàn lần đầu tiên | ||||||||||
Tổng | 0 | 2 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 |
Chủ | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 |
Khách | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
1-10 | 11-20 | 21-30 | 31-40 | 41-45 | 46-50 | 51-60 | 61-70 | 71-80 | 81-90+ | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Chủ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Thời gian ghi bàn lần đầu tiên | ||||||||||
Tổng | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Chủ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
ENG CN | 10-08-2024 | Khách | Spennymoor Town | 17 ngày |
ENG CN | 17-08-2024 | Chủ | Brackley Town | 24 ngày |
ENG CN | 20-08-2024 | Chủ | Radcliffe Borough | 27 ngày |
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
ENG JPT | 03-09-2024 | Khách | Barnsley | 41 ngày |
ENG JPT | 08-10-2024 | Khách | Doncaster Rovers | 76 ngày |
ENG JPT | 12-11-2024 | Khách | Huddersfield Town | 111 ngày |