Kèo trực tuyến
HDP | Tài xỉu | 1x2 | |
---|---|---|---|
Giờ Tỷ số | Sớm Live | Sớm Live | Sớm Live |
Sớm | -0.97 0.25 0.78 -0.97 0.25 0.78 | 0.95 2.5 0.85 0.95 2.5 0.85 | 3.2 2.25 2.8 3.2 2.25 2.8 |
Live | -0.97 0.25 0.78 -0.97 0.25 0.78 | 0.95 2.5 0.85 0.95 2.5 0.85 | 3.2 2.25 2.8 3.2 2.25 2.8 |
HT 0:0 | -0.91 0.25 0.7 -0.93 0.25 0.72 | 0.87 1.25 0.92 0.9 1.25 0.9 | 2.5 2.5 3.4 2.5 2.5 3.5 |
66 0:1 | 0.6 0 -0.77 -0.98 0.25 0.77 | 0.9 1.75 0.9 0.7 1.75 -0.91 | 9 3.75 1.36 7.5 3.5 1.5 |
78 1:1 | -0.67 0.25 0.5 -0.7 0.25 0.52 | -0.91 1.5 0.7 -0.91 2.5 0.7 | 15 4 1.25 3.4 1.61 6 |
:Dữ liệu lịch sử :Dữ liệu mới nhất
Kèo phạt góc
Union San Felipe4-2-1-34-1-2-3Deportes Santa Cruz
Xem thêm cầu thủ dự bị
Thêm
Union San Felipe Sự kiện chính Deportes Santa Cruz
1
Phút
1
facundo gomez
B.Riveros
89'
vicente alvarez
Matias sandoval
84'
83'
Rodrigo Antonio Cisterna Arancibia
Matías Santos
83'
cristian duma
Diego·Gonzalez
F. Salinas
79'
78'
dilan guzman
axel herrera
fernando quiroz
75'
Angelo quinones
Hugo herrera
75'
68'
dilan guzman
christopher ojeda
67'
Diego·Gonzalez
60'
kevin medel
Jaime Gaete
Axel leon
Juan mino
46'
41'
Gonzalo Flores
22'
Gonzalo Santelices
Ignacio Meza
12'
Bàn thắng
Ghi bàn phạt đền
Bàn phản lưới nhà
Kiến tạo
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thẻ vàng thứ hai
Ghi dấu
Thay người
Cầu thủ dự bị vào sân
Cầu thủ rời sân
Phạt đền thất bại
Video hỗ trợ trọng tài
Phá phạt đền
Sút cột cầu môn
Cầu thủ xuất sắc nhất
Phạt đền vì phạm lỗi
Mất bàn thắng vì sai lầm
Cản phá trước khung thành
Cầu thủ phòng ngự cuối cùng
Rê bóng cuối cùng
Thống kê kỹ thuật
- 23Sút không trúng5
- 106Tấn công nguy hiểm57
- 131Tấn công129
- 50TL kiểm soát bóng50
- 0Penalty0
- 6Góc9
- 0Thẻ vàng3
- 6Sút trúng4
- 0Thẻ đỏ0
Dữ liệu đội bóng
Chủ | 3 trận gần nhất | Khách | Chủ | 10 trận gần nhất | Khách |
---|---|---|---|---|---|
3 | Bàn thắng | 4 | 8 | Bàn thắng | 13 |
1 | Bàn thua | 6 | 15 | Bàn thua | 14 |
3.67 | Phạt góc | 4.00 | 4.40 | Phạt góc | 3.80 |
0 | Thẻ đỏ | 1 | 0 | Thẻ đỏ | 1 |
Union San FelipeTỷ lệ ghi bàn thắngDeportes Santa Cruz
20 trận gần nhất
Ghi bàn
- 12
- 7
- 0
- 4
- 6
- 18
- 18
- 7
- 12
- 11
- 12
- 4
- 0
- 7
- 12
- 7
- 18
- 11
- 12
- 25