Tỷ lệ châu Á | Tỷ lệ tài xỉu | Tỷ lệ châu Âu | ||||
---|---|---|---|---|---|---|
Công ty | Chủ HDP Khách | Chủ Hòa Khách | Tài Kèo đầu Xỉu | Thay đổi |
[AUS TSA Premier League-8] LAN Thurston |
FT |
---|
Tổng |
Sân nhà |
Sân khách |
6 trận gần |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Ghi | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
21 | 1 | 0 | 20 | 17 | 104 | 3 | 8 | 4.8% |
11 | 1 | 0 | 10 | 13 | 56 | 3 | 8 | 9.1% |
10 | 0 | 0 | 10 | 4 | 48 | 0 | 8 | 0.0% |
6 | 0 | 0 | 6 | 7 | 29 | 0 | 0.0% |
[AUS TSA Premier League-3] Devonport City |
FT |
---|
Tổng |
Sân nhà |
Sân khách |
6 trận gần |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Ghi | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
20 | 13 | 5 | 2 | 60 | 19 | 44 | 3 | 65.0% |
10 | 6 | 3 | 1 | 27 | 6 | 21 | 3 | 60.0% |
10 | 7 | 2 | 1 | 33 | 13 | 23 | 3 | 70.0% |
6 | 2 | 4 | 0 | 13 | 5 | 10 | 33.3% |
LAN Thurston |
Chủ - Khách |
---|
LAN ThurstonDevonport City |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | D | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
TSA TPL | 23-03-24 | 4 - 6 (4 - 2) | - | B |
Thống kê 1 Trận gần đây, 0 thắng, 0 hòa, 1 thua, Tỷ lệ thắng:0% Tỷ lệ kèo thắng:-% Tỷ lệ tài: -%
LAN Thurston |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | D | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
TSA TPL | 25-05-24 | 4 - 0 (1 - 0) | 7 - 0 | B | ||||||||
TSA TPL | 04-05-24 | 0 - 6 (0 - 3) | 3 - 9 | B | ||||||||
TSA TPL | 19-04-24 | 4 - 1 (2 - 1) | 5 - 2 | B | ||||||||
TSA TPL | 13-04-24 | 6 - 1 (2 - 1) | 11 - 1 | B | ||||||||
TSA TPL | 06-04-24 | 1 - 3 (1 - 2) | 7 - 11 | B | ||||||||
TSA TPL | 23-03-24 | 4 - 6 (4 - 2) | - | B | ||||||||
TSA TPL | 16-03-24 | 0 - 9 (0 - 6) | 6 - 7 | B | ||||||||
INT CF | 17-02-24 | 0 - 6 (0 - 0) | - | B |
Thống kê 8 Trận gần đây, 0 thắng, 0 hòa, 8 thua, Tỷ lệ thắng:0% Tỷ lệ kèo thắng:-% Tỷ lệ tài: -%
Devonport City |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | D | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
TSA TPL | 25-05-24 | 0 - 4 (0 - 1) | 2 - 6 | 7.90 | 5.80 | 1.17 | 0.80 | -2 | 0.90 | T | ||
A FFA Cup | 19-05-24 | 2 - 2 (1 - 2) | - | |||||||||
TSA TPL | 11-05-24 | 1 - 1 (0 - 1) | 5 - 7 | 2.48 | 3.35 | 2.24 | 0.95 | 0 | 0.75 | X | ||
TSA TPL | 04-05-24 | 0 - 0 (0 - 0) | 3 - 7 | 2.98 | 3.90 | 1.89 | 0.93 | -0.5 | 0.89 | X | ||
TSA TPL | 20-04-24 | 1 - 1 (0 - 0) | 8 - 2 | 1.86 | 3.75 | 3.15 | 0.86 | 0.5 | 0.96 | X | ||
TSA TPL | 13-04-24 | 1 - 5 (0 - 2) | - | |||||||||
TSA TPL | 06-04-24 | 0 - 0 (0 - 0) | 8 - 3 | |||||||||
TSA TPL | 23-03-24 | 4 - 6 (4 - 2) | - | B | ||||||||
TSA TPL | 16-03-24 | 3 - 0 (1 - 0) | 14 - 1 | |||||||||
INT CF | 02-03-24 | 1 - 6 (1 - 1) | - |
Thống kê 10 Trận gần đây, 5 thắng, 5 hòa, 0 thua, Tỷ lệ thắng:50% Tỷ lệ kèo thắng:67% Tỷ lệ tài: 25%
LAN Thurston |
LAN Thurston |
FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu
0 | 1 | 2 | 3 | 4+ | Hiệp 1 | Hiệp 2 | |
---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | - | - | - | - | - | - | - |
Chủ | - | - | - | - | - | - | - |
Khách | - | - | - | - | - | - | - |
0 | 1 | 2 | 3 | 4+ | Hiệp 1 | Hiệp 2 | |
---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 1 | 2 | 0 | 0 | 1 | 1 | 5 |
Chủ | 0 | 2 | 0 | 0 | 0 | 0 | 2 |
Khách | 1 | 0 | 0 | 0 | 1 | 1 | 3 |
HT | W | W | W | D | D | D | L | L | L |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
FT | W | D | L | W | D | L | W | D | L |
Tổng | - | - | - | - | - | - | - | - | - |
Chủ | - | - | - | - | - | - | - | - | - |
Khách | - | - | - | - | - | - | - | - | - |
HT | W | W | W | D | D | D | L | L | L |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
FT | W | D | L | W | D | L | W | D | L |
Tổng | 1 | 0 | 0 | 0 | 2 | 0 | 0 | 1 | 0 |
Chủ | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 |
Khách | 1 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 |
1-10 | 11-20 | 21-30 | 31-40 | 41-45 | 46-50 | 51-60 | 61-70 | 71-80 | 81-90+ | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 2 | 1 | 3 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Chủ | 0 | 1 | 3 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Khách | 2 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Thời gian ghi bàn lần đầu tiên | ||||||||||
Tổng | 2 | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Chủ | 0 | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Khách | 2 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
1-10 | 11-20 | 21-30 | 31-40 | 41-45 | 46-50 | 51-60 | 61-70 | 71-80 | 81-90+ | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 1 | 1 | 1 | 0 | 3 | 0 | 5 | 3 | 6 | 0 |
Chủ | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 3 | 0 |
Khách | 0 | 1 | 1 | 0 | 3 | 0 | 5 | 2 | 3 | 0 |
Thời gian ghi bàn lần đầu tiên | ||||||||||
Tổng | 1 | 1 | 1 | 0 | 1 | 0 | 0 | 1 | 1 | 0 |
Chủ | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 1 | 0 |
Khách | 0 | 1 | 1 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
TSA TPL | 16-06-2024 | Khách | South Hobart | 15 ngày |
TSA TPL | 22-06-2024 | Chủ | Hobart Zebras | 21 ngày |
TSA TPL | 29-06-2024 | Chủ | Riverside Olympic | 28 ngày |
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
TSA TPL | 15-06-2024 | Chủ | Launceston City | 14 ngày |
TSA TPL | 22-06-2024 | Chủ | Riverside Olympic | 21 ngày |
TSA TPL | 30-06-2024 | Khách | South Hobart | 29 ngày |