[JPN Nadeshiko League 2-] Diavorosso Hiroshima (w) |
FT |
---|
Tổng |
Sân nhà |
Sân khách |
6 trận gần |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Ghi | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
% | ||||||||
% | ||||||||
% | ||||||||
6 | 2 | 0 | 4 | 6 | 10 | 6 | 33.3% |
[JPN Nadeshiko League 2-] Okayama Yunogo Belle (w) |
FT |
---|
Tổng |
Sân nhà |
Sân khách |
6 trận gần |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Ghi | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
% | ||||||||
% | ||||||||
% | ||||||||
6 | 4 | 2 | 0 | 17 | 3 | 14 | 66.7% |
Diavorosso Hiroshima (w) |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | D | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
JWD2 | 07-04-24 | 6 - 0 (3 - 0) | 9 - 1 | B | ||||||||
JWD2 | 18-06-23 | 1 - 3 (1 - 2) | - | 7.70 | 5.10 | 1.26 | B | 0.94 | -1.5 | 0.82 | B | T |
JWD2 | 30-04-23 | 7 - 0 (2 - 0) | 12 - 1 | 2.53 | 3.05 | 2.53 | B | 0.91 | 0 | 0.91 | B | T |
JWD2 | 09-10-22 | 0 - 0 (0 - 0) | - | H | ||||||||
JWD2 | 14-05-22 | 1 - 1 (1 - 0) | 1 - 8 | H |
Thống kê 5 Trận gần đây, 0 thắng, 2 hòa, 3 thua, Tỷ lệ thắng:0% Tỷ lệ kèo thắng:-% Tỷ lệ tài: 100%
Diavorosso Hiroshima (w) |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | D | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
JWD2 | 25-05-24 | 2 - 1 (2 - 0) | 2 - 8 | B | ||||||||
JWD2 | 19-05-24 | 1 - 3 (0 - 1) | 0 - 4 | 2.14 | 3.40 | 2.58 | T | 0.95 | 0.25 | 0.75 | T | T |
JWD2 | 11-05-24 | 0 - 1 (0 - 1) | - | B | ||||||||
JWD2 | 06-05-24 | 1 - 0 (1 - 0) | - | T | ||||||||
JWD2 | 03-05-24 | 2 - 0 (0 - 0) | 3 - 4 | 1.49 | 3.75 | 4.70 | B | 0.92 | 1 | 0.78 | B | X |
JWD2 | 27-04-24 | 1 - 4 (0 - 2) | - | B | ||||||||
JWD2 | 21-04-24 | 2 - 2 (1 - 1) | 2 - 8 | H | ||||||||
JWD2 | 14-04-24 | 2 - 1 (2 - 0) | - | T | ||||||||
JWD2 | 07-04-24 | 6 - 0 (3 - 0) | 9 - 1 | B | ||||||||
JWD2 | 31-03-24 | 1 - 2 (0 - 1) | - | B |
Thống kê 10 Trận gần đây, 3 thắng, 1 hòa, 6 thua, Tỷ lệ thắng:30% Tỷ lệ kèo thắng:75% Tỷ lệ tài: 50%
Okayama Yunogo Belle (w) |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | D | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
JWD2 | 26-05-24 | 1 - 0 (0 - 0) | - | |||||||||
JWD2 | 18-05-24 | 0 - 0 (0 - 0) | 1 - 7 | |||||||||
JWD2 | 12-05-24 | 7 - 1 (3 - 1) | 8 - 0 | |||||||||
JWD2 | 06-05-24 | 2 - 3 (2 - 0) | 0 - 6 | |||||||||
JWD2 | 03-05-24 | 0 - 6 (0 - 2) | - | |||||||||
JWD2 | 27-04-24 | 0 - 0 (0 - 0) | 6 - 0 | |||||||||
JWD2 | 21-04-24 | 0 - 6 (0 - 0) | 4 - 5 | |||||||||
JWD2 | 14-04-24 | 5 - 0 (0 - 0) | - | |||||||||
JWD2 | 07-04-24 | 6 - 0 (3 - 0) | 9 - 1 | B | ||||||||
JWD2 | 31-03-24 | 0 - 5 (0 - 4) | 1 - 5 |
Thống kê 10 Trận gần đây, 8 thắng, 2 hòa, 0 thua, Tỷ lệ thắng:80% Tỷ lệ kèo thắng:100% Tỷ lệ tài: -%
Diavorosso Hiroshima (w) |
Diavorosso Hiroshima (w) |
FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu
0 | 1 | 2 | 3 | 4+ | Hiệp 1 | Hiệp 2 | |
---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 | 1 | 2 |
Chủ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Khách | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 | 1 | 2 |
0 | 1 | 2 | 3 | 4+ | Hiệp 1 | Hiệp 2 | |
---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | - | - | - | - | - | - | - |
Chủ | - | - | - | - | - | - | - |
Khách | - | - | - | - | - | - | - |
HT | W | W | W | D | D | D | L | L | L |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
FT | W | D | L | W | D | L | W | D | L |
Tổng | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 |
Chủ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Khách | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 |
HT | W | W | W | D | D | D | L | L | L |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
FT | W | D | L | W | D | L | W | D | L |
Tổng | - | - | - | - | - | - | - | - | - |
Chủ | - | - | - | - | - | - | - | - | - |
Khách | - | - | - | - | - | - | - | - | - |
1-10 | 11-20 | 21-30 | 31-40 | 41-45 | 46-50 | 51-60 | 61-70 | 71-80 | 81-90+ | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 0 | 0 | 2 | 1 | 0 | 1 | 1 | 0 | 0 | 2 |
Chủ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Khách | 0 | 0 | 2 | 1 | 0 | 1 | 1 | 0 | 0 | 2 |
Thời gian ghi bàn lần đầu tiên | ||||||||||
Tổng | 0 | 0 | 2 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 |
Chủ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Khách | 0 | 0 | 2 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 |
1-10 | 11-20 | 21-30 | 31-40 | 41-45 | 46-50 | 51-60 | 61-70 | 71-80 | 81-90+ | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 2 | 2 | 2 | 4 | 1 | 3 | 7 | 3 | 6 | 2 |
Chủ | 1 | 1 | 0 | 4 | 1 | 0 | 1 | 2 | 5 | 2 |
Khách | 1 | 1 | 2 | 0 | 0 | 3 | 6 | 1 | 1 | 0 |
Thời gian ghi bàn lần đầu tiên | ||||||||||
Tổng | 2 | 1 | 0 | 1 | 0 | 2 | 1 | 0 | 0 | 0 |
Chủ | 1 | 1 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Khách | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 2 | 1 | 0 | 0 | 0 |
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
JWD2 | 08-06-2024 | Khách | FC Imabari (W) | 7 ngày |
JWD2 | 15-06-2024 | Chủ | Fukuoka AN (W) | 14 ngày |
JWD2 | 22-06-2024 | Khách | Diosa Izumo (W) | 21 ngày |
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
JWD2 | 08-06-2024 | Khách | Fukuoka AN (W) | 7 ngày |
JWD2 | 15-06-2024 | Chủ | Yamato Sylphid (W) | 14 ngày |
JWD2 | 22-06-2024 | Khách | Veertien Mie (W) | 21 ngày |