Tỷ lệ châu Á | Tỷ lệ tài xỉu | Tỷ lệ châu Âu | ||||
---|---|---|---|---|---|---|
Công ty | Chủ HDP Khách | Chủ Hòa Khách | Tài Kèo đầu Xỉu | Thay đổi |
[SWE Division 2-1] Bodens BK |
FT |
---|
Tổng |
Sân nhà |
Sân khách |
6 trận gần |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Ghi | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
21 | 17 | 3 | 1 | 54 | 19 | 54 | 1 | 81.0% |
10 | 9 | 0 | 1 | 22 | 10 | 27 | 1 | 90.0% |
11 | 8 | 3 | 0 | 32 | 9 | 27 | 1 | 72.7% |
6 | 3 | 3 | 0 | 12 | 6 | 12 | 50.0% |
[SWE Division 2-6] Ytterhogdal IK |
FT |
---|
Tổng |
Sân nhà |
Sân khách |
6 trận gần |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Ghi | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
21 | 11 | 3 | 7 | 36 | 31 | 36 | 6 | 52.4% |
11 | 8 | 0 | 3 | 23 | 17 | 24 | 3 | 72.7% |
10 | 3 | 3 | 4 | 13 | 14 | 12 | 7 | 30.0% |
6 | 4 | 1 | 1 | 15 | 4 | 13 | 66.7% |
Bodens BK |
Chủ - Khách |
---|
Bodens BKYtterhogdal IK |
Ytterhogdal IKBodens BK |
Bodens BKYtterhogdal IK |
Ytterhogdal IKBodens BK |
Bodens BKYtterhogdal IK |
Bodens BKYtterhogdal IK |
Ytterhogdal IKBodens BK |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | D | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
SWE D3 | 17-09-22 | 3 - 1 (2 - 1) | - | T | ||||||||
SWE D3 | 29-05-22 | 0 - 4 (0 - 2) | - | 6.70 | 4.90 | 1.25 | T | 0.90 | -1.5 | 0.80 | T | T |
SWE D3 | 20-11-21 | 6 - 0 (1 - 0) | - | T | ||||||||
SWE D3 | 11-09-21 | 2 - 0 (1 - 0) | - | B | ||||||||
SWE D3 | 04-10-20 | 0 - 1 (0 - 0) | - | B | ||||||||
SWE D3 | 15-09-18 | 1 - 0 (1 - 0) | - | T | ||||||||
SWE D3 | 26-05-18 | 2 - 2 (1 - 1) | - | H |
Thống kê 7 Trận gần đây, 4 thắng, 1 hòa, 2 thua, Tỷ lệ thắng:57% Tỷ lệ kèo thắng:100% Tỷ lệ tài: 100%
Bodens BK |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | D | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
SWE D3 | 26-04-24 | 1 - 0 (1 - 0) | 15 - 0 | T | ||||||||
SWE D3 | 20-04-24 | 0 - 3 (0 - 1) | - | T | ||||||||
SWE D3 | 12-04-24 | 2 - 0 (0 - 0) | - | T | ||||||||
SWE D3 | 07-04-24 | 2 - 2 (2 - 1) | 5 - 6 | H | ||||||||
INT CF | 16-03-24 | 2 - 2 (2 - 0) | - | H | ||||||||
INT CF | 10-02-24 | 2 - 2 (1 - 2) | - | H | ||||||||
SWE D1 SN | 12-11-23 | 0 - 3 (0 - 0) | 1 - 7 | B | ||||||||
SWE D1 SN | 05-11-23 | 4 - 0 (1 - 0) | 7 - 10 | 1.43 | 4.05 | 4.90 | B | 0.76 | 1 | 0.94 | B | T |
SWE D1 SN | 29-10-23 | 0 - 0 (0 - 0) | 11 - 5 | 1.74 | 3.55 | 3.40 | H | 0.74 | 0.5 | 0.96 | T | X |
SWE D1 SN | 22-10-23 | 1 - 0 (0 - 0) | 4 - 3 | 1.67 | 3.65 | 3.60 | B | 0.87 | 0.75 | 0.83 | B | X |
Thống kê 10 Trận gần đây, 3 thắng, 4 hòa, 3 thua, Tỷ lệ thắng:30% Tỷ lệ kèo thắng:67% Tỷ lệ tài: 33%
Ytterhogdal IK |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | D | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
SWE D3 | 28-04-24 | 0 - 0 (0 - 0) | 3 - 9 | |||||||||
SWE D3 | 20-04-24 | 4 - 1 (3 - 1) | - | |||||||||
SWE D3 | 13-04-24 | 2 - 1 (1 - 1) | - | |||||||||
SWE D3 | 06-04-24 | 2 - 1 (1 - 0) | - | |||||||||
SWE D3 | 30-03-24 | 0 - 4 (0 - 1) | - | |||||||||
Sweden Div 3 P | 04-11-23 | 4 - 0 (3 - 0) | - | |||||||||
Sweden Div 3 P | 28-10-23 | 2 - 0 (1 - 0) | - | |||||||||
SWE D3 | 22-10-23 | 11 - 3 (6 - 1) | - | |||||||||
SWE D3 | 14-10-23 | 0 - 2 (0 - 2) | 2 - 2 | |||||||||
SWE D3 | 08-10-23 | 4 - 1 (1 - 0) | - |
Thống kê 10 Trận gần đây, 6 thắng, 1 hòa, 3 thua, Tỷ lệ thắng:60% Tỷ lệ kèo thắng:100% Tỷ lệ tài: -%
Bodens BK |
Bodens BK |
FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu
0 | 1 | 2 | 3 | 4+ | Hiệp 1 | Hiệp 2 | |
---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | - | - | - | - | - | - | - |
Chủ | - | - | - | - | - | - | - |
Khách | - | - | - | - | - | - | - |
0 | 1 | 2 | 3 | 4+ | Hiệp 1 | Hiệp 2 | |
---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | - | - | - | - | - | - | - |
Chủ | - | - | - | - | - | - | - |
Khách | - | - | - | - | - | - | - |
HT | W | W | W | D | D | D | L | L | L |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
FT | W | D | L | W | D | L | W | D | L |
Tổng | - | - | - | - | - | - | - | - | - |
Chủ | - | - | - | - | - | - | - | - | - |
Khách | - | - | - | - | - | - | - | - | - |
HT | W | W | W | D | D | D | L | L | L |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
FT | W | D | L | W | D | L | W | D | L |
Tổng | - | - | - | - | - | - | - | - | - |
Chủ | - | - | - | - | - | - | - | - | - |
Khách | - | - | - | - | - | - | - | - | - |
1-10 | 11-20 | 21-30 | 31-40 | 41-45 | 46-50 | 51-60 | 61-70 | 71-80 | 81-90+ | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 1 | 0 | 1 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 2 | 3 |
Chủ | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 1 | 1 |
Khách | 1 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 2 |
Thời gian ghi bàn lần đầu tiên | ||||||||||
Tổng | 1 | 0 | 1 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
Chủ | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
Khách | 1 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
1-10 | 11-20 | 21-30 | 31-40 | 41-45 | 46-50 | 51-60 | 61-70 | 71-80 | 81-90+ | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 0 | 0 | 4 | 1 | 1 | 0 | 0 | 0 | 2 | 3 |
Chủ | 0 | 0 | 2 | 1 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 2 |
Khách | 0 | 0 | 2 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 2 | 1 |
Thời gian ghi bàn lần đầu tiên | ||||||||||
Tổng | 0 | 0 | 4 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Chủ | 0 | 0 | 2 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Khách | 0 | 0 | 2 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
SWE D3 | 19-05-2024 | Khách | IFK Ostersunds | 8 ngày |
SWE D3 | 26-05-2024 | Chủ | IF Algarna | 15 ngày |
SWE D3 | 02-06-2024 | Khách | Umea FC Academy | 22 ngày |
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
SWE D3 | 19-05-2024 | Chủ | Tegs SK | 8 ngày |
SWE D3 | 26-05-2024 | Chủ | IFK Ostersunds | 15 ngày |
SWE D3 | 02-06-2024 | Khách | Bergnasets AIK | 22 ngày |