So sánh kèo trực tuyến

Tỷ lệ châu ÁTỷ lệ tài xỉuTỷ lệ châu Âu
Công ty
Chủ
HDP
Khách
Chủ
Hòa
Khách
Tài
Kèo đầu
Xỉu
Thay đổi
plus
CrownSớm
0.88
0.75
0.94
0.84
2.75
0.96
1.69
3.70
3.85
Live
0.65
0.75
1.20
0.80
2.75
1.00
1.50
4.10
4.70
Run
0.56
0
1.35
2.56
4.5
0.19
1.07
6.80
26.00
BET365Sớm
0.85
0.75
0.95
0.85
2.75
0.95
1.65
3.60
4.20
Live
0.95
1
0.85
0.98
3
0.83
1.55
3.80
4.75
Run
0.52
0
1.42
8.50
4.5
0.06
1.07
9.00
41.00
Mansion88Sớm
0.78
0.75
0.98
0.79
2.75
0.97
1.64
3.75
4.10
Live
0.57
0.75
1.37
0.74
2.75
1.08
1.43
4.30
5.50
Run
0.52
0
1.38
4.00
4.5
0.12
1.08
5.40
83.00
188betSớm
0.89
0.75
0.95
0.85
2.75
0.97
1.69
3.70
3.85
Live
0.78
1
1.06
0.76
2.75
1.06
1.43
4.30
5.20
Run
0.57
0
1.36
2.63
4.5
0.20
1.05
7.80
26.00
SbobetSớm
0.92
0.75
0.92
-
-
-
1.65
3.62
4.14
Live
0.74
0.75
1.11
0.79
2.75
1.03
1.53
3.85
4.74
Run
0.59
0
1.33
0.85
3.5
0.97
1.10
5.50
28.00

Bên nào sẽ thắng?

FC Flora Tallinn
ChủHòaKhách
Trans Narva
52.8% (66)
16.8% (21)
30.4% (38)
FC Flora TallinnSo Sánh Sức MạnhTrans Narva
  • Đối đầu
  • Phong độ
  • Tấn công
  • Phòng thủ
  • Giá trị
  • Khác
  • 38%So Sánh Đối Đầu12%
  • Tất cả
  • 7T 1H 2B
    2T 1H 7B
  • Chủ khách tương đồng
  • 0T 0H 0B
    0T 0H 0B
* Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo và được tạo ra từ thống kê trận đấu gần đây
61

Bảng xếp hạng

[EST Premium Liiga-3] FC Flora Tallinn
FT
Tổng
Sân nhà
Sân khách
6 trận gần
TrậnThắngHòaBạiGhiMấtĐiểmHạngT%
271575463052355.6%
13922241429369.2%
14653221623442.9%
602421120.0%
[EST Premium Liiga-6] Trans Narva
FT
Tổng
Sân nhà
Sân khách
6 trận gần
TrậnThắngHòaBạiGhiMấtĐiểmHạngT%
267811344829626.9%
14365182215721.4%
12426162614533.3%
613278616.7%

Thành tích đối đầu

FC Flora Tallinn            
Chủ - Khách
Trans NarvaFC Flora Tallinn
FC Flora TallinnTrans Narva
FC Flora TallinnTrans Narva
Trans NarvaFC Flora Tallinn
FC Flora TallinnTrans Narva
FC Flora TallinnTrans Narva
Trans NarvaFC Flora Tallinn
FC Flora TallinnTrans Narva
FC Flora TallinnTrans Narva
Trans NarvaFC Flora Tallinn
Giải đấuNgày Tỷ số Phạt góc

T/X
HWDAWW/LHAHAAH
EST D118-05-241 - 3
(0 - 0)
4 - 45.504.351.41T0.83-1.250.99TT
EST D106-04-244 - 3
(2 - 0)
10 - 4T
EST SC25-02-242 - 2
(2 - 0)
6 - 51.713.753.70H0.900.750.92TT
EST D101-11-231 - 3
(0 - 2)
1 - 99.905.801.18T1.00-1.750.82TT
EST D123-07-231 - 4
(0 - 3)
11 - 21.146.3012.50B0.8720.89BT
EST CUP03-06-231 - 2
(0 - 0)
- B
EST D123-05-230 - 1
(0 - 1)
3 - 89.605.401.20T0.89-1.750.93BX
EST D114-03-235 - 0
(2 - 0)
11 - 31.185.8010.00T0.791.751.03TT
Est WT11-02-234 - 2
(2 - 2)
6 - 31.088.3013.50T0.832.50.93TT
EST D117-09-220 - 4
(0 - 1)
1 - 3T

Thống kê 10 Trận gần đây, 7 thắng, 1 hòa, 2 thua, Tỷ lệ thắng:70% Tỷ lệ kèo thắng:88% Tỷ lệ tài: 86%

Thành tích gần đây

FC Flora Tallinn            
Chủ - Khách
SS VirtusFC Flora Tallinn
Tartu JK Maag TammekaFC Flora Tallinn
NK Publikum CeljeFC Flora Tallinn
FC Flora TallinnNK Publikum Celje
Levadia TallinnFC Flora Tallinn
FC Nomme UnitedFC Flora Tallinn
FC Flora TallinnTartu JK Maag Tammeka
Nomme JK KaljuFC Flora Tallinn
FC Flora TallinnPaide Linnameeskond
JK Tallinna KalevFC Flora Tallinn
Giải đấuNgày Tỷ số Phạt góc

T/X
HWDAWW/LHAHAAH
UEFA ECL23-07-240 - 0
(0 - 0)
3 - 138.605.401.22H0.85-1.750.91BX
EST D119-07-242 - 0
(0 - 0)
5 - 43.153.351.98B0.84-0.50.98BX
UEFA CL16-07-242 - 1
(0 - 1)
10 - 21.107.2014.00B0.912.250.91TX
UEFA CL10-07-240 - 5
(0 - 3)
0 - 85.804.251.44B1.01-10.75BT
EST D104-07-241 - 0
(1 - 0)
5 - 21.603.854.25B0.810.750.95BX
EST D129-06-241 - 1
(0 - 1)
1 - 117.904.951.22H0.95-1.50.75BX
EST D119-06-243 - 1
(1 - 1)
9 - 51.424.355.30T1.001.250.82TT
EST D115-06-240 - 0
(0 - 0)
8 - 22.153.552.68H0.980.250.84TX
EST D101-06-242 - 0
(2 - 0)
6 - 42.533.502.27T1.0200.80TX
EST D129-05-242 - 3
(1 - 3)
7 - 84.303.951.51T0.79-10.91HT

Thống kê 10 Trận gần đây, 3 thắng, 3 hòa, 4 thua, Tỷ lệ thắng:30% Tỷ lệ kèo thắng:36% Tỷ lệ tài: 30%

Trans Narva            
Chủ - Khách
Trans NarvaFC Nomme United
Parnu JK VaprusTrans Narva
Trans NarvaNomme JK Kalju
Paide LinnameeskondTrans Narva
Trans NarvaLevadia Tallinn
Trans NarvaFC Kuressaare
Parnu JK VaprusTrans Narva
Trans NarvaNomme JK Kalju
Tartu JK Maag TammekaTrans Narva
FC Nomme UnitedTrans Narva
Giải đấuNgày Tỷ số Phạt góc

T/X
HWDAWW/LHAHAAH
EST D126-07-242 - 1
(1 - 1)
6 - 51.583.904.350.800.751.02T
EST D120-07-240 - 0
(0 - 0)
7 - 22.403.252.520.8700.95X
EST D113-07-242 - 2
(2 - 1)
4 - 32.883.452.070.98-0.250.84T
EST D104-07-242 - 2
(0 - 2)
6 - 61.603.904.200.810.750.95T
EST D129-06-241 - 2
(0 - 2)
8 - 39.905.601.190.96-1.750.86H
EST D119-06-240 - 1
(0 - 0)
15 - 21.943.503.150.940.50.88X
EST D115-06-241 - 4
(0 - 2)
7 - 42.493.402.350.9700.85T
EST D102-06-244 - 1
(2 - 1)
0 - 54.904.051.430.94-10.76T
EST D127-05-240 - 2
(0 - 1)
7 - 51.923.453.250.920.50.90X
EST D123-05-241 - 3
(0 - 1)
3 - 42.813.502.090.94-0.250.88T

Thống kê 10 Trận gần đây, 5 thắng, 3 hòa, 2 thua, Tỷ lệ thắng:50% Tỷ lệ kèo thắng:67% Tỷ lệ tài: 67%

FC Flora TallinnSo sánh số liệuTrans Narva
  • 10Tổng số ghi bàn20
  • 1.0Trung bình ghi bàn2.0
  • 14Tổng số mất bàn11
  • 1.4Trung bình mất bàn1.1
  • 30.0%TL thắng50.0%
  • 30.0%TL hòa30.0%
  • 40.0%TL thua20.0%

Thống kê kèo châu Á

FC Flora Tallinn
FT
Tổng
Sân nhà
Sân khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBT%Chi tiếtTT%XXỉu%Chi tiết
19XemXem9XemXem1XemXem9XemXem47.4%XemXem9XemXem47.4%XemXem10XemXem52.6%XemXem
9XemXem5XemXem0XemXem4XemXem55.6%XemXem4XemXem44.4%XemXem5XemXem55.6%XemXem
10XemXem4XemXem1XemXem5XemXem40%XemXem5XemXem50%XemXem5XemXem50%XemXem
630350.0%Xem116.7%583.3%Xem
Trans Narva
FT
Tổng
Sân nhà
Sân khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBT%Chi tiếtTT%XXỉu%Chi tiết
13XemXem8XemXem1XemXem4XemXem61.5%XemXem9XemXem69.2%XemXem3XemXem23.1%XemXem
6XemXem4XemXem0XemXem2XemXem66.7%XemXem4XemXem66.7%XemXem1XemXem16.7%XemXem
7XemXem4XemXem1XemXem2XemXem57.1%XemXem5XemXem71.4%XemXem2XemXem28.6%XemXem
641166.7%Xem350.0%233.3%Xem
FC Flora Tallinn
HT
Tổng
Sân nhà
Sân khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBT%Chi tiếtTT%XXỉu%Chi tiết
19XemXem8XemXem2XemXem9XemXem42.1%XemXem9XemXem47.4%XemXem9XemXem47.4%XemXem
9XemXem3XemXem1XemXem5XemXem33.3%XemXem5XemXem55.6%XemXem4XemXem44.4%XemXem
10XemXem5XemXem1XemXem4XemXem50%XemXem4XemXem40%XemXem5XemXem50%XemXem
621333.3%Xem233.3%350.0%Xem
Trans Narva
HT
Tổng
Sân nhà
Sân khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBT%Chi tiếtTT%XXỉu%Chi tiết
13XemXem7XemXem1XemXem5XemXem53.8%XemXem8XemXem61.5%XemXem4XemXem30.8%XemXem
6XemXem3XemXem0XemXem3XemXem50%XemXem4XemXem66.7%XemXem2XemXem33.3%XemXem
7XemXem4XemXem1XemXem2XemXem57.1%XemXem4XemXem57.1%XemXem2XemXem28.6%XemXem
621333.3%Xem466.7%233.3%Xem

FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu

Số bàn thắng trong H1&H2
FC Flora Tallinn
01234+Hiệp 1Hiệp 2
Tổng554501810
Chủ1341086
Khách42040104
Trans Narva
01234+Hiệp 1Hiệp 2
Tổng424121110
Chủ1220155
Khách3021165
Chi tiết về HT/FT
FC Flora Tallinn
HTWWWDDDLLL
FTWDLWDLWDL
Tổng610333012
Chủ300211011
Khách310122001
Trans Narva
HTWWWDDDLLL
FTWDLWDLWDL
Tổng420112003
Chủ110102001
Khách310010002
Thời gian ghi bàn thắng
FC Flora Tallinn
1-1011-2021-3031-4041-4546-5051-6061-7071-8081-90+
Tổng3445416115
Chủ2311304103
Khách1134112012
Thời gian ghi bàn lần đầu tiên
Tổng3431103001
Chủ2310101001
Khách1121002000
Trans Narva
1-1011-2021-3031-4041-4546-5051-6061-7071-8081-90+
Tổng0146205335
Chủ0114102222
Khách0032103113
Thời gian ghi bàn lần đầu tiên
Tổng0142202110
Chủ0112101110
Khách0030101000
3 trận sắp tới
FC Flora Tallinn
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
EST D111-08-2024KháchNomme JK Kalju7 ngày
EST D116-08-2024ChủFC Nomme United12 ngày
EST D123-08-2024KháchParnu JK Vaprus19 ngày
Trans Narva
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
EST D110-08-2024KháchPaide Linnameeskond6 ngày
EST CUP13-08-2024ChủMaarjamae Vigri9 ngày
EST D117-08-2024ChủJK Tallinna Kalev13 ngày

Chấn thương và Án treo giò

FC Flora Tallinn
Chấn thương
Án treo giò
Trans Narva
Chấn thương
Án treo giò

Dữ liệu thống kê mùa giải này

Tổng
Thống kê thành tích
Chủ/Khách
  • Tổng
  • [15] 55.6%Thắng26.9% [7]
  • [7] 25.9%Hòa30.8% [7]
  • [5] 18.5%Bại42.3% [11]
  • Chủ/Khách
  • [9] 33.3%Thắng15.4% [4]
  • [2] 7.4%Hòa7.7% [2]
  • [2] 7.4%Bại23.1% [6]
Số ghi/mất bàn của đội nhàSố ghi/mất bàn của đội khách
  • Tổng
  • Bàn thắng
    46 
  • Bị ghi
    30 
  • TB được điểm
    1.70 
  • TB mất điểm
    1.11 
  • Nhà / Khách
  • Bàn thắng
    24 
  • Bị ghi
    14 
  • TB được điểm
    0.89 
  • TB mất điểm
    0.52 
  • 6 trận gần đây
  • Bàn thắng
  • Bị ghi
    11 
  • TB được điểm
    0.33 
  • TB mất điểm
    1.83 
    Tổng
  • Bàn thắng
    34
  • Bị ghi
    48
  • TB được điểm
    1.31
  • TB mất điểm
    1.85
  • Nhà / Khách
  • Bàn thắng
    18
  • Bị ghi
    22
  • TB được điểm
    0.69
  • TB mất điểm
    0.85
  • 6 trận gần đây
  • Bàn thắng
    7
  • Bị ghi
    8
  • TB được điểm
    1.17
  • TB mất điểm
    1.33
Thống kê hiệu số bàn thắng
  • [] %thắng 2 bàn+% []
  • [] %thắng 1 bàn % []
  • [] %Hòa% []
  • [] %Mất 1 bàn % []
  • [] %Mất 2 bàn+ % []

FC Flora Tallinn VS Trans Narva ngày 03-08-2024 - Thông tin đội hình

Hot Leagues