Tỷ lệ châu Á | Tỷ lệ tài xỉu | Tỷ lệ châu Âu | ||||
---|---|---|---|---|---|---|
Công ty | Chủ HDP Khách | Chủ Hòa Khách | Tài Kèo đầu Xỉu | Thay đổi |
[ARG Tebolidun League GpC-] Claypole |
FT |
---|
Tổng |
Sân nhà |
Sân khách |
6 trận gần |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Ghi | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
% | ||||||||
% | ||||||||
% | ||||||||
6 | 3 | 1 | 2 | 8 | 6 | 10 | 50.0% |
[ARG Tebolidun League GpC-] CA Atlas |
FT |
---|
Tổng |
Sân nhà |
Sân khách |
6 trận gần |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Ghi | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
% | ||||||||
% | ||||||||
% | ||||||||
6 | 1 | 3 | 2 | 9 | 11 | 6 | 16.7% |
Claypole |
Chủ - Khách |
---|
CA AtlasClaypole |
ClaypoleCA Atlas |
CA AtlasClaypole |
ClaypoleCA Atlas |
CA AtlasClaypole |
ClaypoleCA Atlas |
CA AtlasClaypole |
CA AtlasClaypole |
ClaypoleCA Atlas |
ClaypoleCA Atlas |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | D | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
ACT M | 18-06-23 | 2 - 1 (1 - 1) | 6 - 9 | B | ||||||||
ACT M | 12-02-23 | 1 - 0 (1 - 0) | 2 - 4 | 1.98 | 2.86 | 3.40 | T | 0.98 | 0.5 | 0.72 | T | X |
ACT M | 13-08-22 | 1 - 3 (1 - 1) | 3 - 6 | T | ||||||||
ACT M | 10-04-22 | 1 - 0 (0 - 0) | 2 - 2 | 2.25 | 2.85 | 2.83 | T | 0.98 | 0.25 | 0.72 | T | X |
ACT M | 14-09-21 | 1 - 1 (0 - 1) | 5 - 3 | 1.99 | 2.75 | 3.95 | H | 0.99 | 0.5 | 0.83 | T | T |
ACT M | 25-04-21 | 1 - 1 (1 - 1) | 3 - 4 | H | ||||||||
ADT M | 21-12-20 | 1 - 1 (0 - 1) | 1 - 6 | 2.32 | 2.84 | 2.73 | H | 0.70 | 0 | 1.00 | H | H |
ADT M | 24-02-20 | 0 - 0 (0 - 0) | 4 - 8 | 2.18 | 2.96 | 2.82 | H | 0.94 | 0.25 | 0.76 | T | X |
ADT M | 23-09-19 | 0 - 1 (0 - 1) | 1 - 1 | 2.38 | 2.92 | 2.80 | B | 0.73 | 0 | 1.03 | B | X |
ADT M | 22-02-19 | 0 - 0 (0 - 0) | 3 - 7 | H |
Thống kê 10 Trận gần đây, 3 thắng, 5 hòa, 2 thua, Tỷ lệ thắng:30% Tỷ lệ kèo thắng:56% Tỷ lệ tài: 20%
Claypole |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | D | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
ACT M | 10-05-24 | 4 - 1 (0 - 1) | 6 - 2 | T | ||||||||
ACT M | 05-05-24 | 0 - 0 (0 - 0) | 4 - 7 | H | ||||||||
ACT M | 29-04-24 | 0 - 2 (0 - 0) | 11 - 1 | B | ||||||||
ACT M | 23-04-24 | 3 - 1 (2 - 0) | 3 - 3 | 1.76 | 3.05 | 3.90 | B | 0.76 | 0.5 | 0.94 | B | T |
ACT M | 17-04-24 | 2 - 0 (1 - 0) | 4 - 3 | T | ||||||||
ACT M | 10-04-24 | 0 - 1 (0 - 1) | 3 - 2 | T | ||||||||
ACT M | 06-04-24 | 2 - 1 (2 - 1) | 6 - 3 | T | ||||||||
ACT M | 30-03-24 | 2 - 0 (2 - 0) | 3 - 6 | B | ||||||||
ACT M | 27-03-24 | 2 - 2 (0 - 1) | 3 - 5 | 2.09 | 2.89 | 3.05 | H | 0.85 | 0.25 | 0.85 | T | T |
ACT M | 18-03-24 | 0 - 0 (0 - 0) | 2 - 3 | 2.53 | 2.95 | 2.40 | H | 0.90 | 0 | 0.80 | H | X |
Thống kê 10 Trận gần đây, 4 thắng, 3 hòa, 3 thua, Tỷ lệ thắng:40% Tỷ lệ kèo thắng:83% Tỷ lệ tài: 67%
CA Atlas |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | D | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
ACT M | 04-05-24 | 1 - 2 (0 - 0) | 3 - 5 | |||||||||
ACT M | 28-04-24 | 3 - 3 (1 - 2) | 7 - 6 | |||||||||
ACT M | 20-04-24 | 1 - 1 (0 - 1) | 4 - 5 | 2.32 | 3.00 | 2.79 | 1.00 | 0.25 | 0.70 | H | ||
ACT M | 10-04-24 | 0 - 1 (0 - 0) | 3 - 4 | 2.19 | 2.99 | 2.79 | 0.95 | 0.25 | 0.75 | X | ||
ACT M | 05-04-24 | 4 - 2 (1 - 0) | 3 - 3 | |||||||||
ACT M | 01-04-24 | 1 - 1 (0 - 1) | 4 - 5 | 1.95 | 3.05 | 3.25 | 0.95 | 0.5 | 0.75 | X | ||
ACT M | 27-03-24 | 2 - 1 (2 - 0) | 3 - 5 | 2.11 | 2.81 | 3.15 | 0.85 | 0.25 | 0.85 | T | ||
ACT M | 17-03-24 | 0 - 2 (0 - 0) | 3 - 4 | |||||||||
ACT M | 08-03-24 | 3 - 0 (1 - 0) | 1 - 4 | |||||||||
ACT M | 03-03-24 | 1 - 2 (0 - 1) | 5 - 2 |
Thống kê 10 Trận gần đây, 3 thắng, 3 hòa, 4 thua, Tỷ lệ thắng:30% Tỷ lệ kèo thắng:71% Tỷ lệ tài: 33%
Claypole |
Claypole |
FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu
0 | 1 | 2 | 3 | 4+ | Hiệp 1 | Hiệp 2 | |
---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 3 | 1 | 2 | 0 | 0 | 1 | 4 |
Chủ | 1 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 2 |
Khách | 2 | 1 | 1 | 0 | 0 | 1 | 2 |
0 | 1 | 2 | 3 | 4+ | Hiệp 1 | Hiệp 2 | |
---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 1 | 5 | 0 | 1 | 0 | 3 | 5 |
Chủ | 1 | 2 | 0 | 0 | 0 | 0 | 2 |
Khách | 0 | 3 | 0 | 1 | 0 | 3 | 3 |
HT | W | W | W | D | D | D | L | L | L |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
FT | W | D | L | W | D | L | W | D | L |
Tổng | 0 | 0 | 0 | 0 | 3 | 0 | 0 | 1 | 2 |
Chủ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 1 |
Khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 3 | 0 | 0 | 0 | 1 |
HT | W | W | W | D | D | D | L | L | L |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
FT | W | D | L | W | D | L | W | D | L |
Tổng | 0 | 1 | 0 | 1 | 1 | 1 | 0 | 1 | 2 |
Chủ | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 1 | 0 | 1 | 0 |
Khách | 0 | 1 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 2 |
1-10 | 11-20 | 21-30 | 31-40 | 41-45 | 46-50 | 51-60 | 61-70 | 71-80 | 81-90+ | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 2 | 2 | 1 | 1 | 1 | 0 | 1 | 1 | 0 | 7 |
Chủ | 2 | 0 | 0 | 1 | 1 | 0 | 1 | 1 | 0 | 5 |
Khách | 0 | 2 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 2 |
Thời gian ghi bàn lần đầu tiên | ||||||||||
Tổng | 2 | 2 | 1 | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 2 |
Chủ | 2 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 1 |
Khách | 0 | 2 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 |
1-10 | 11-20 | 21-30 | 31-40 | 41-45 | 46-50 | 51-60 | 61-70 | 71-80 | 81-90+ | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 1 | 1 | 3 | 2 | 0 | 2 | 3 | 4 | 2 | 5 |
Chủ | 0 | 1 | 2 | 0 | 0 | 1 | 1 | 2 | 2 | 2 |
Khách | 1 | 0 | 1 | 2 | 0 | 1 | 2 | 2 | 0 | 3 |
Thời gian ghi bàn lần đầu tiên | ||||||||||
Tổng | 1 | 1 | 3 | 1 | 0 | 1 | 2 | 2 | 0 | 1 |
Chủ | 0 | 1 | 2 | 0 | 0 | 1 | 1 | 0 | 0 | 0 |
Khách | 1 | 0 | 1 | 1 | 0 | 0 | 1 | 2 | 0 | 1 |
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
ACT M | 17-05-2024 | Khách | Ituzaingo | 2 ngày |
ACT M | 24-05-2024 | Chủ | General Lamadrid | 9 ngày |
ACT M | 31-05-2024 | Khách | Deportivo Muniz | 16 ngày |
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
ACT M | 17-05-2024 | Khách | Uhl Que Sa | 2 ngày |
ACT M | 24-05-2024 | Chủ | Yupanqui | 9 ngày |
ACT M | 31-05-2024 | Khách | Berazategui | 16 ngày |