Tỷ lệ châu Á | Tỷ lệ tài xỉu | Tỷ lệ châu Âu | ||||
---|---|---|---|---|---|---|
Công ty | Chủ HDP Khách | Chủ Hòa Khách | Tài Kèo đầu Xỉu | Thay đổi |
[ARG Tebolidun League GpC-] Juventud Unida |
FT |
---|
Tổng |
Sân nhà |
Sân khách |
6 trận gần |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Ghi | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
% | ||||||||
% | ||||||||
% | ||||||||
6 | 1 | 1 | 4 | 3 | 7 | 4 | 16.7% |
[ARG Tebolidun League GpC-] Deportivo Muniz |
FT |
---|
Tổng |
Sân nhà |
Sân khách |
6 trận gần |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Ghi | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
% | ||||||||
% | ||||||||
% | ||||||||
6 | 2 | 1 | 3 | 9 | 8 | 7 | 33.3% |
Juventud Unida |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | D | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
ADT M | 04-10-23 | 1 - 1 (1 - 1) | 6 - 3 | H | ||||||||
ADT M | 25-06-23 | 1 - 1 (1 - 1) | 5 - 3 | H | ||||||||
ADT M | 02-05-23 | 1 - 1 (0 - 1) | 4 - 5 | 2.12 | 3.00 | 2.90 | H | 0.89 | 0.25 | 0.81 | T | H |
ADT M | 17-09-22 | 0 - 2 (0 - 1) | 3 - 4 | B | ||||||||
ADT M | 02-07-22 | 0 - 0 (0 - 0) | 5 - 3 | H | ||||||||
ADT M | 05-11-21 | 1 - 2 (0 - 1) | 6 - 1 | 4.25 | 3.30 | 1.64 | T | 0.84 | -0.75 | 0.86 | T | T |
ADT M | 24-07-21 | 0 - 0 (0 - 0) | 0 - 4 | 2.33 | 2.76 | 2.79 | H | 0.68 | 0 | 1.02 | H | X |
ADT M | 08-12-20 | 0 - 0 (0 - 0) | 4 - 4 | H | ||||||||
ADT M | 29-02-20 | 1 - 0 (0 - 0) | 5 - 6 | 2.77 | 3.05 | 2.16 | B | 0.77 | -0.25 | 0.93 | B | X |
ADT M | 28-09-19 | 1 - 0 (0 - 0) | - | T |
Thống kê 10 Trận gần đây, 2 thắng, 6 hòa, 2 thua, Tỷ lệ thắng:20% Tỷ lệ kèo thắng:60% Tỷ lệ tài: 33%
Juventud Unida |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | D | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
ACT M | 11-05-24 | 1 - 1 (0 - 0) | 5 - 3 | H | ||||||||
ACT M | 04-05-24 | 1 - 0 (1 - 0) | 2 - 8 | B | ||||||||
ACT M | 28-04-24 | 2 - 1 (0 - 0) | 3 - 5 | T | ||||||||
ACT M | 22-04-24 | 2 - 0 (0 - 0) | 2 - 2 | B | ||||||||
ACT M | 14-04-24 | 0 - 1 (0 - 1) | 2 - 6 | B | ||||||||
ACT M | 10-04-24 | 1 - 0 (1 - 0) | 2 - 5 | B | ||||||||
ACT M | 06-04-24 | 1 - 2 (1 - 1) | 3 - 1 | B | ||||||||
ACT M | 01-04-24 | 0 - 1 (0 - 0) | 0 - 3 | T | ||||||||
ACT M | 27-03-24 | 0 - 3 (0 - 2) | 5 - 4 | 2.52 | 2.81 | 2.52 | B | 0.85 | 0 | 0.85 | B | T |
ACT M | 22-03-24 | 1 - 2 (1 - 1) | 3 - 1 | B |
Thống kê 10 Trận gần đây, 2 thắng, 1 hòa, 7 thua, Tỷ lệ thắng:20% Tỷ lệ kèo thắng:100% Tỷ lệ tài: 100%
Deportivo Muniz |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | D | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
ACT M | 11-05-24 | 0 - 3 (0 - 0) | 3 - 3 | |||||||||
ACT M | 05-05-24 | 2 - 3 (1 - 1) | 6 - 7 | |||||||||
ACT M | 27-04-24 | 0 - 0 (0 - 0) | 2 - 4 | |||||||||
ACT M | 17-04-24 | 2 - 3 (1 - 1) | - | |||||||||
ACT M | 10-04-24 | 0 - 1 (0 - 1) | 4 - 1 | |||||||||
ACT M | 06-04-24 | 1 - 2 (0 - 1) | 12 - 3 | |||||||||
ACT M | 31-03-24 | 2 - 0 (1 - 0) | 7 - 5 | |||||||||
ACT M | 28-03-24 | 2 - 1 (1 - 0) | 3 - 4 | |||||||||
ACT M | 22-03-24 | 2 - 1 (1 - 0) | 2 - 3 | |||||||||
ACT M | 16-03-24 | 1 - 0 (1 - 0) | 7 - 7 |
Thống kê 10 Trận gần đây, 4 thắng, 1 hòa, 5 thua, Tỷ lệ thắng:40% Tỷ lệ kèo thắng:100% Tỷ lệ tài: -%
Juventud Unida |
Juventud Unida |
FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu
0 | 1 | 2 | 3 | 4+ | Hiệp 1 | Hiệp 2 | |
---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 3 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 |
Chủ | 3 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Khách | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 |
0 | 1 | 2 | 3 | 4+ | Hiệp 1 | Hiệp 2 | |
---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 0 | 1 | 2 | 1 | 0 | 5 | 3 |
Chủ | 0 | 1 | 1 | 1 | 0 | 3 | 3 |
Khách | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 2 | 0 |
HT | W | W | W | D | D | D | L | L | L |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
FT | W | D | L | W | D | L | W | D | L |
Tổng | 0 | 0 | 0 | 0 | 3 | 0 | 0 | 0 | 1 |
Chủ | 0 | 0 | 0 | 0 | 2 | 0 | 0 | 0 | 1 |
Khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 |
HT | W | W | W | D | D | D | L | L | L |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
FT | W | D | L | W | D | L | W | D | L |
Tổng | 2 | 1 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 |
Chủ | 2 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 |
Khách | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
1-10 | 11-20 | 21-30 | 31-40 | 41-45 | 46-50 | 51-60 | 61-70 | 71-80 | 81-90+ | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 1 | 0 | 1 | 0 | 0 | 2 | 1 | 2 | 0 | 1 |
Chủ | 1 | 0 | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 | 1 | 0 | 1 |
Khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 1 | 1 | 0 | 0 |
Thời gian ghi bàn lần đầu tiên | ||||||||||
Tổng | 1 | 0 | 1 | 0 | 0 | 2 | 1 | 2 | 0 | 0 |
Chủ | 1 | 0 | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 | 1 | 0 | 0 |
Khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 1 | 1 | 0 | 0 |
1-10 | 11-20 | 21-30 | 31-40 | 41-45 | 46-50 | 51-60 | 61-70 | 71-80 | 81-90+ | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 2 | 4 | 2 | 2 | 0 | 1 | 4 | 5 | 1 | 2 |
Chủ | 2 | 2 | 1 | 2 | 0 | 1 | 1 | 4 | 0 | 2 |
Khách | 0 | 2 | 1 | 0 | 0 | 0 | 3 | 1 | 1 | 0 |
Thời gian ghi bàn lần đầu tiên | ||||||||||
Tổng | 2 | 4 | 1 | 2 | 0 | 0 | 2 | 1 | 0 | 0 |
Chủ | 2 | 2 | 1 | 2 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 |
Khách | 0 | 2 | 0 | 0 | 0 | 0 | 2 | 0 | 0 | 0 |
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
ACT M | 31-05-2024 | Khách | Mercedes | 7 ngày |
ACT M | 07-06-2024 | Chủ | Central Cordoba De Rosario | 14 ngày |
ACT M | 14-06-2024 | Khách | Puerto Nuevo | 21 ngày |
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
ACT M | 31-05-2024 | Chủ | Claypole | 7 ngày |
ACT M | 07-06-2024 | Khách | Central Ballester | 14 ngày |
ACT M | 14-06-2024 | Chủ | Leandro N Alem | 21 ngày |