So sánh kèo trực tuyến

Tỷ lệ châu ÁTỷ lệ tài xỉuTỷ lệ châu Âu
Công ty
Chủ
HDP
Khách
Chủ
Hòa
Khách
Tài
Kèo đầu
Xỉu
Thay đổi
plus
CrownSớm
1.04
0
0.78
0.98
2.5
0.82
2.66
3.20
2.32
Live
1.07
0
0.81
0.90
2.5
0.96
-
-
-
Run
0.95
0
0.93
1.04
1.5
0.82
23.00
5.70
1.13
BET365Sớm
1.00
0
0.80
0.95
2.5
0.85
2.70
3.30
2.38
Live
1.03
0
0.78
0.88
2.5
0.93
2.70
3.40
2.35
Run
0.90
0
0.90
1.42
1.5
0.52
26.00
5.50
1.14
Mansion88Sớm
1.04
0
0.76
0.96
2.5
0.84
2.69
3.15
2.32
Live
1.07
0
0.77
0.90
2.5
0.92
2.70
3.20
2.29
Run
0.91
0
0.97
1.40
1.5
0.57
37.00
4.40
1.18
188betSớm
1.05
0
0.79
0.99
2.5
0.83
2.66
3.20
2.32
Live
1.08
0
0.82
0.91
2.5
0.97
-
-
-
Run
0.96
0
0.94
0.94
1.5
0.94
23.00
5.60
1.14
SbobetSớm
-
-
-
1.00
2.5
0.80
2.66
3.02
2.30
Live
1.05
0
0.79
0.88
2.5
0.94
2.67
3.14
2.33
Run
-
-
-
1.03
1.5
0.83
15.50
4.13
1.22

Bên nào sẽ thắng?

FC Gifu
ChủHòaKhách
Matsumoto Yamaga FC
52.8% (66)
16.8% (21)
30.4% (38)
FC GifuSo Sánh Sức MạnhMatsumoto Yamaga FC
  • Đối đầu
  • Phong độ
  • Tấn công
  • Phòng thủ
  • Giá trị
  • Khác
  • 19%So Sánh Đối Đầu31%
  • Tất cả
  • 2T 4H 4B
    4T 4H 2B
  • Chủ khách tương đồng
  • 0T 0H 0B
    0T 0H 0B
* Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo và được tạo ra từ thống kê trận đấu gần đây
61

Bảng xếp hạng

[JPN J3-13] FC Gifu
FT
Tổng
Sân nhà
Sân khách
6 trận gần
TrậnThắngHòaBạiGhiMấtĐiểmHạngT%
2696113938331334.6%
134362322151630.8%
13535161618638.5%
6114510416.7%
[JPN J3-9] Matsumoto Yamaga FC
FT
Tổng
Sân nhà
Sân khách
6 trận gần
TrậnThắngHòaBạiGhiMấtĐiểmHạngT%
271089383438937.0%
14644221522942.9%
13445161916830.8%
622267833.3%

Thành tích đối đầu

FC Gifu            
Chủ - Khách
Matsumoto Yamaga FCFC Gifu
Matsumoto Yamaga FCFC Gifu
FC GifuMatsumoto Yamaga FC
Matsumoto Yamaga FCFC Gifu
FC GifuMatsumoto Yamaga FC
Matsumoto Yamaga FCFC Gifu
FC GifuMatsumoto Yamaga FC
Matsumoto Yamaga FCFC Gifu
FC GifuMatsumoto Yamaga FC
Matsumoto Yamaga FCFC Gifu
Giải đấuNgày Tỷ số Phạt góc

T/X
HWDAWW/LHAHAAH
JPN D331-03-241 - 2
(1 - 1)
11 - 52.173.252.85T0.970.250.85TT
JPN D324-09-230 - 0
(0 - 0)
3 - 12.423.202.54H0.8600.96HX
JPN D312-03-231 - 1
(1 - 1)
6 - 72.453.302.45H0.8800.88HX
JPN D315-10-222 - 1
(0 - 1)
9 - 71.693.554.05B0.900.750.92BT
JPN D317-04-221 - 3
(1 - 1)
6 - 42.803.252.19B0.83-0.250.99BT
JPN D221-10-180 - 0
(0 - 0)
12 - 11.704.004.70H0.900.750.98TX
JPN D206-05-182 - 0
(0 - 0)
6 - 123.603.102.08T0.78-0.51.11TX
JPN D229-10-172 - 1
(0 - 0)
4 - 91.843.503.45B1.070.750.81BT
JPN D212-03-170 - 1
(0 - 1)
1 - 73.203.152.12B1.03-0.250.85BX
JPN D211-08-161 - 1
(1 - 0)
4 - 01.543.905.20H1.0310.85TX

Thống kê 10 Trận gần đây, 2 thắng, 4 hòa, 4 thua, Tỷ lệ thắng:20% Tỷ lệ kèo thắng:40% Tỷ lệ tài: 40%

Thành tích gần đây

FC Gifu            
Chủ - Khách
Vanraure Hachinohe FCFC Gifu
FC GifuGainare Tottori
Azul Claro NumazuFC Gifu
FC GifuNara Club
MiyazakiFC Gifu
FC GifuVanraure Hachinohe FC
Gainare TottoriFC Gifu
Yokohama SCCFC Gifu
Yokohama MarinosFC Gifu
FC GifuAzul Claro Numazu
Giải đấuNgày Tỷ số Phạt góc

T/X
HWDAWW/LHAHAAH
JPN D317-08-244 - 1
(3 - 0)
3 - 82.003.153.30B1.000.50.82BT
JPN D328-07-240 - 1
(0 - 1)
3 - 21.823.453.60B0.820.51.00BX
JPN D320-07-242 - 1
(1 - 0)
6 - 52.123.352.86B0.890.250.93BT
JPN D313-07-241 - 1
(1 - 0)
8 - 92.083.352.92H0.850.250.97TX
JPN D306-07-240 - 1
(0 - 0)
12 - 32.973.352.06T1.00-0.250.82TX
JPN D329-06-241 - 2
(1 - 1)
6 - 22.073.203.05B0.820.251.00BT
JPN D322-06-242 - 4
(0 - 0)
5 - 103.053.302.04T1.03-0.250.79TT
JPN D315-06-241 - 2
(0 - 0)
6 - 13.503.151.94T0.88-0.50.94TT
JE Cup12-06-242 - 2
(0 - 0)
8 - 41.384.255.20H0.901.250.80TT
JPN D308-06-241 - 5
(0 - 0)
4 - 22.463.102.55B0.8700.95BT

Thống kê 10 Trận gần đây, 3 thắng, 2 hòa, 5 thua, Tỷ lệ thắng:30% Tỷ lệ kèo thắng:63% Tỷ lệ tài: 70%

Matsumoto Yamaga FC            
Chủ - Khách
Kataller ToyamaMatsumoto Yamaga FC
Matsumoto Yamaga FCSC Sagamihara
Matsumoto Yamaga FCFukushima United FC
Giravanz KitakyushuMatsumoto Yamaga FC
Matsumoto Yamaga FCOsaka FC
Vanraure Hachinohe FCMatsumoto Yamaga FC
Matsumoto Yamaga FCAC Nagano Parceiro
SC SagamiharaMatsumoto Yamaga FC
Matsumoto Yamaga FCAzul Claro Numazu
Gainare TottoriMatsumoto Yamaga FC
Giải đấuNgày Tỷ số Phạt góc

T/X
HWDAWW/LHAHAAH
JPN D324-08-243 - 0
(1 - 0)
4 - 82.093.303.150.850.250.97T
JPN D317-08-243 - 2
(2 - 1)
8 - 41.913.203.550.910.50.91T
JPN D327-07-241 - 1
(1 - 1)
6 - 62.073.203.050.820.251.00X
JPN D320-07-240 - 0
(0 - 0)
5 - 22.173.152.910.970.250.85X
JPN D314-07-242 - 0
(2 - 0)
6 - 32.183.152.920.970.250.85X
JPN D306-07-241 - 0
(0 - 0)
5 - 82.583.152.420.9700.85X
JPN D329-06-241 - 1
(0 - 0)
8 - 31.963.453.150.960.50.86X
JPN D322-06-243 - 2
(0 - 2)
7 - 72.493.152.490.9100.91T
JPN D316-06-244 - 0
(2 - 0)
5 - 22.273.252.691.050.250.77T
JPN D308-06-240 - 4
(0 - 2)
4 - 32.223.102.861.000.250.82T

Thống kê 10 Trận gần đây, 4 thắng, 3 hòa, 3 thua, Tỷ lệ thắng:40% Tỷ lệ kèo thắng:58% Tỷ lệ tài: 50%

FC GifuSo sánh số liệuMatsumoto Yamaga FC
  • 14Tổng số ghi bàn17
  • 1.4Trung bình ghi bàn1.7
  • 20Tổng số mất bàn11
  • 2.0Trung bình mất bàn1.1
  • 30.0%TL thắng40.0%
  • 20.0%TL hòa30.0%
  • 50.0%TL thua30.0%

Thống kê kèo châu Á

FC Gifu
FT
Tổng
Sân nhà
Sân khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBT%Chi tiếtTT%XXỉu%Chi tiết
24XemXem10XemXem0XemXem14XemXem41.7%XemXem14XemXem58.3%XemXem10XemXem41.7%XemXem
11XemXem3XemXem0XemXem8XemXem27.3%XemXem7XemXem63.6%XemXem4XemXem36.4%XemXem
13XemXem7XemXem0XemXem6XemXem53.8%XemXem7XemXem53.8%XemXem6XemXem46.2%XemXem
610516.7%Xem350.0%350.0%Xem
Matsumoto Yamaga FC
FT
Tổng
Sân nhà
Sân khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBT%Chi tiếtTT%XXỉu%Chi tiết
24XemXem10XemXem2XemXem12XemXem41.7%XemXem13XemXem54.2%XemXem10XemXem41.7%XemXem
13XemXem6XemXem0XemXem7XemXem46.2%XemXem7XemXem53.8%XemXem5XemXem38.5%XemXem
11XemXem4XemXem2XemXem5XemXem36.4%XemXem6XemXem54.5%XemXem5XemXem45.5%XemXem
530250.0%Xem233.3%466.7%Xem
FC Gifu
HT
Tổng
Sân nhà
Sân khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBT%Chi tiếtTT%XXỉu%Chi tiết
24XemXem5XemXem5XemXem14XemXem20.8%XemXem9XemXem37.5%XemXem8XemXem33.3%XemXem
11XemXem2XemXem1XemXem8XemXem18.2%XemXem6XemXem54.5%XemXem2XemXem18.2%XemXem
13XemXem3XemXem4XemXem6XemXem23.1%XemXem3XemXem23.1%XemXem6XemXem46.2%XemXem
610516.7%Xem233.3%116.7%Xem
Matsumoto Yamaga FC
HT
Tổng
Sân nhà
Sân khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBT%Chi tiếtTT%XXỉu%Chi tiết
24XemXem8XemXem7XemXem9XemXem33.3%XemXem12XemXem50%XemXem10XemXem41.7%XemXem
13XemXem4XemXem3XemXem6XemXem30.8%XemXem8XemXem61.5%XemXem5XemXem38.5%XemXem
11XemXem4XemXem4XemXem3XemXem36.4%XemXem4XemXem36.4%XemXem5XemXem45.5%XemXem
622233.3%Xem350.0%233.3%Xem

FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu

Số bàn thắng trong H1&H2
FC Gifu
01234+Hiệp 1Hiệp 2
Tổng5114131123
Chủ25112612
Khách36301511
Matsumoto Yamaga FC
01234+Hiệp 1Hiệp 2
Tổng597221819
Chủ082211111
Khách5150178
Chi tiết về HT/FT
FC Gifu
HTWWWDDDLLL
FTWDLWDLWDL
Tổng212642016
Chủ110212013
Khách102430003
Matsumoto Yamaga FC
HTWWWDDDLLL
FTWDLWDLWDL
Tổng511464013
Chủ310333000
Khách201131013
Thời gian ghi bàn thắng
FC Gifu
1-1011-2021-3031-4041-4546-5051-6061-7071-8081-90+
Tổng5230108546
Chủ3120004242
Khách2110104304
Thời gian ghi bàn lần đầu tiên
Tổng4130105212
Chủ2120002011
Khách2010103201
Matsumoto Yamaga FC
1-1011-2021-3031-4041-4546-5051-6061-7071-8081-90+
Tổng6315324175
Chủ5211214132
Khách1104110043
Thời gian ghi bàn lần đầu tiên
Tổng6212113130
Chủ5110103110
Khách1102010020
3 trận sắp tới
FC Gifu
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
JPN D308-09-2024KháchKamatamare Sanuki8 ngày
JPN D314-09-2024ChủSC Sagamihara14 ngày
JPN D321-09-2024KháchGiravanz Kitakyushu21 ngày
Matsumoto Yamaga FC
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
JPN D307-09-2024ChủOmiya Ardija7 ngày
JPN D314-09-2024KháchImabari FC14 ngày
JPN D322-09-2024KháchKamatamare Sanuki22 ngày

Chấn thương và Án treo giò

FC Gifu
Chấn thương
Án treo giò
Matsumoto Yamaga FC
Chấn thương
Án treo giò

Dữ liệu thống kê mùa giải này

Tổng
Thống kê thành tích
Chủ/Khách
  • Tổng
  • [9] 34.6%Thắng37.0% [10]
  • [6] 23.1%Hòa29.6% [10]
  • [11] 42.3%Bại33.3% [9]
  • Chủ/Khách
  • [4] 15.4%Thắng14.8% [4]
  • [3] 11.5%Hòa14.8% [4]
  • [6] 23.1%Bại18.5% [5]
Số ghi/mất bàn của đội nhàSố ghi/mất bàn của đội khách
  • Tổng
  • Bàn thắng
    39 
  • Bị ghi
    38 
  • TB được điểm
    1.50 
  • TB mất điểm
    1.46 
  • Nhà / Khách
  • Bàn thắng
    23 
  • Bị ghi
    22 
  • TB được điểm
    0.88 
  • TB mất điểm
    0.85 
  • 6 trận gần đây
  • Bàn thắng
  • Bị ghi
    10 
  • TB được điểm
    0.83 
  • TB mất điểm
    1.67 
    Tổng
  • Bàn thắng
    38
  • Bị ghi
    34
  • TB được điểm
    1.41
  • TB mất điểm
    1.26
  • Nhà / Khách
  • Bàn thắng
    22
  • Bị ghi
    15
  • TB được điểm
    0.81
  • TB mất điểm
    0.56
  • 6 trận gần đây
  • Bàn thắng
    6
  • Bị ghi
    7
  • TB được điểm
    1.00
  • TB mất điểm
    1.17
Thống kê hiệu số bàn thắng
  • [1] 11.11%thắng 2 bàn+9.09% [1]
  • [1] 11.11%thắng 1 bàn 18.18% [2]
  • [1] 11.11%Hòa36.36% [4]
  • [4] 44.44%Mất 1 bàn 27.27% [3]
  • [2] 22.22%Mất 2 bàn+ 9.09% [1]

FC Gifu VS Matsumoto Yamaga FC ngày 31-08-2024 - Thông tin đội hình

Hot Leagues