So sánh kèo trực tuyến

Tỷ lệ châu ÁTỷ lệ tài xỉuTỷ lệ châu Âu
Công ty
Chủ
HDP
Khách
Chủ
Hòa
Khách
Tài
Kèo đầu
Xỉu
Thay đổi
plus
CrownSớm
0.92
0.25
0.78
0.80
2.25
0.90
2.14
3.15
2.75
Live
0.87
0.25
0.83
0.80
2.25
0.90
2.25
3.15
2.59
Run
0.42
0
1.38
2.43
1.5
0.11
23.00
7.20
1.03
BET365Sớm
1.00
0
0.80
0.83
2.25
0.98
2.63
3.30
2.35
Live
0.93
0.25
0.88
0.85
2.25
0.95
2.15
3.40
2.90
Run
0.47
0
1.60
1.00
1.75
0.80
29.00
5.00
1.16
Mansion88Sớm
1.06
0.25
0.78
0.92
2.25
0.90
2.25
3.15
2.74
Live
1.19
0.25
0.68
-
-
-
2.39
3.15
2.53
Run
1.16
0.25
0.70
3.12
1.5
0.18
130.00
5.50
1.07
188betSớm
0.93
0.25
0.79
0.81
2.25
0.91
2.14
3.15
2.75
Live
0.95
0.25
0.77
-
-
-
-
-
-
Run
1.16
0.25
0.58
2.56
1.5
0.11
23.00
7.40
1.03
SbobetSớm
1.11
0.25
0.74
0.94
2.25
0.88
2.37
3.01
2.72
Live
-
-
-
-
-
-
-
-
-
Run
0.64
0
1.25
0.84
1.5
0.98
13.00
3.66
1.29

Bên nào sẽ thắng?

Lyn (w)
ChủHòaKhách
Stabaek (w)
52.8% (66)
16.8% (21)
30.4% (38)
Lyn (w)So Sánh Sức MạnhStabaek (w)
  • Đối đầu
  • Phong độ
  • Tấn công
  • Phòng thủ
  • Giá trị
  • Khác
  • 8%So Sánh Đối Đầu42%
  • Tất cả
  • 0T 4H 6B
    6T 4H 0B
  • Chủ khách tương đồng
  • 0T 0H 0B
    0T 0H 0B
* Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo và được tạo ra từ thống kê trận đấu gần đây
61

Bảng xếp hạng

[NOR Toppserien-] Lyn (w)
FT
Tổng
Sân nhà
Sân khách
6 trận gần
TrậnThắngHòaBạiGhiMấtĐiểmHạngT%
%
%
%
621359733.3%
[NOR Toppserien-] Stabaek (w)
FT
Tổng
Sân nhà
Sân khách
6 trận gần
TrậnThắngHòaBạiGhiMấtĐiểmHạngT%
%
%
%
6222813833.3%

Thành tích đối đầu

Lyn (w)            
Chủ - Khách
Stabaek (W)Lyn (W)
Lyn (W)Stabaek (W)
Lyn (W)Stabaek (W)
Stabaek (W)Lyn (W)
Lyn (W)Stabaek (W)
Stabaek (W)Lyn (W)
Lyn (W)Stabaek (W)
Stabaek (W)Lyn (W)
Stabaek (W)Lyn (W)
Lyn (W)Stabaek (W)
Giải đấuNgày Tỷ số Phạt góc

T/X
HWDAWW/LHAHAAH
NORW15-06-240 - 0
(0 - 0)
7 - 1H
NORW04-05-241 - 7
(0 - 1)
5 - 4B
NORW02-09-231 - 1
(1 - 1)
5 - 3H
NORW24-06-232 - 1
(1 - 0)
1 - 41.803.503.25B0.800.50.90BT
NORW15-04-230 - 2
(0 - 2)
- B
INT CF11-02-233 - 2
(2 - 1)
6 - 7B
NORW12-06-221 - 2
(1 - 1)
3 - 22.353.352.35B0.8500.85BT
NORW03-04-221 - 1
(0 - 1)
2 - 6H
NORW25-09-212 - 1
(0 - 1)
6 - 2B
NORW26-06-212 - 2
(1 - 1)
3 - 6H

Thống kê 10 Trận gần đây, 0 thắng, 4 hòa, 6 thua, Tỷ lệ thắng:0% Tỷ lệ kèo thắng:-% Tỷ lệ tài: 100%

Thành tích gần đây

Lyn (w)            
Chủ - Khách
Rosenborg BK (W)Lyn (W)
Arna Bjornar (W)Lyn (W)
Lyn (W)Roa (W)
Lyn (W)Roa (W)
LSK Kvinner (W)Lyn (W)
Lyn (W)SK Brann (W)
Lyn (W)Bodo Glimt (W)
Lyn (W)Aasane (W)
Stabaek (W)Lyn (W)
Lyn (W)Valerenga (W)
Giải đấuNgày Tỷ số Phạt góc

T/X
HWDAWW/LHAHAAH
NORW30-08-240 - 1
(0 - 0)
5 - 3T
NORW24-08-241 - 1
(0 - 1)
- H
NOR WCUP21-08-241 - 2
(1 - 0)
5 - 32.573.202.23B0.9800.72BT
NORW17-08-241 - 0
(1 - 0)
1 - 0T
NORW06-07-241 - 0
(0 - 0)
1 - 41.344.255.90B0.841.250.86TX
NORW29-06-241 - 5
(0 - 2)
1 - 5B
NOR WCUP26-06-242 - 1
(1 - 1)
5 - 21.304.755.80T0.901.50.80TX
NORW22-06-241 - 0
(1 - 0)
1 - 41.473.705.00T0.9010.80TX
NORW15-06-240 - 0
(0 - 0)
7 - 1H
NORW08-06-242 - 0
(1 - 0)
1 - 69.005.601.16T0.74-20.96HX

Thống kê 10 Trận gần đây, 5 thắng, 2 hòa, 3 thua, Tỷ lệ thắng:50% Tỷ lệ kèo thắng:56% Tỷ lệ tài: 20%

Stabaek (w)            
Chủ - Khách
Stabaek (W)Rosenborg BK (W)
Stabaek (W)Valerenga (W)
Aasane (W)Stabaek (W)
Stabaek (W)Valerenga (W)
Kolbotn (W)Stabaek (W)
Stabaek (W)Honefoss (W)
Stabaek (W)LSK Kvinner (W)
Stabaek (W)Lyn (W)
Ovrevoll Hosle(W)Stabaek (W)
Roa (W)Stabaek (W)
Giải đấuNgày Tỷ số Phạt góc

T/X
HWDAWW/LHAHAAH
NORW24-08-242 - 0
(1 - 0)
5 - 7
NOR WCUP20-08-241 - 5
(1 - 2)
4 - 109.205.901.140.85-20.85T
NORW17-08-240 - 0
(0 - 0)
8 - 1
NORW07-07-242 - 6
(0 - 2)
2 - 55.503.901.400.96-10.74T
NORW29-06-241 - 1
(0 - 0)
2 - 1
NOR WCUP26-06-242 - 1
(2 - 0)
5 - 31.245.106.600.931.750.77X
NORW22-06-240 - 1
(0 - 1)
5 - 42.633.252.160.75-0.250.95X
NORW15-06-240 - 0
(0 - 0)
7 - 1H
NOR WCUP11-06-240 - 7
(0 - 4)
1 - 16
NORW08-06-241 - 0
(0 - 0)
5 - 12.723.352.070.83-0.250.87X

Thống kê 10 Trận gần đây, 3 thắng, 3 hòa, 4 thua, Tỷ lệ thắng:30% Tỷ lệ kèo thắng:50% Tỷ lệ tài: 40%

Lyn (w)So sánh số liệuStabaek (w)
  • 10Tổng số ghi bàn15
  • 1.0Trung bình ghi bàn1.5
  • 10Tổng số mất bàn15
  • 1.0Trung bình mất bàn1.5
  • 50.0%TL thắng30.0%
  • 20.0%TL hòa30.0%
  • 30.0%TL thua40.0%

Thống kê kèo châu Á

Lyn (w)
FT
Tổng
Sân nhà
Sân khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBT%Chi tiếtTT%XXỉu%Chi tiết
5XemXem4XemXem1XemXem0XemXem80%XemXem1XemXem20%XemXem4XemXem80%XemXem
3XemXem2XemXem1XemXem0XemXem66.7%XemXem0XemXem0%XemXem3XemXem100%XemXem
2XemXem2XemXem0XemXem0XemXem100%XemXem1XemXem50%XemXem1XemXem50%XemXem
541080.0%Xem120.0%480.0%Xem
Stabaek (w)
FT
Tổng
Sân nhà
Sân khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBT%Chi tiếtTT%XXỉu%Chi tiết
7XemXem1XemXem0XemXem6XemXem14.3%XemXem5XemXem71.4%XemXem2XemXem28.6%XemXem
3XemXem0XemXem0XemXem3XemXem0%XemXem2XemXem66.7%XemXem1XemXem33.3%XemXem
4XemXem1XemXem0XemXem3XemXem25%XemXem3XemXem75%XemXem1XemXem25%XemXem
610516.7%Xem466.7%233.3%Xem
Lyn (w)
HT
Tổng
Sân nhà
Sân khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBT%Chi tiếtTT%XXỉu%Chi tiết
5XemXem5XemXem0XemXem0XemXem100%XemXem0XemXem0%XemXem3XemXem60%XemXem
3XemXem3XemXem0XemXem0XemXem100%XemXem0XemXem0%XemXem2XemXem66.7%XemXem
2XemXem2XemXem0XemXem0XemXem100%XemXem0XemXem0%XemXem1XemXem50%XemXem
5500100.0%Xem00.0%360.0%Xem
Stabaek (w)
HT
Tổng
Sân nhà
Sân khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBT%Chi tiếtTT%XXỉu%Chi tiết
7XemXem1XemXem1XemXem5XemXem14.3%XemXem3XemXem42.9%XemXem3XemXem42.9%XemXem
3XemXem0XemXem0XemXem3XemXem0%XemXem1XemXem33.3%XemXem1XemXem33.3%XemXem
4XemXem1XemXem1XemXem2XemXem25%XemXem2XemXem50%XemXem2XemXem50%XemXem
60150.0%Xem350.0%233.3%Xem

FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu

Số bàn thắng trong H1&H2
Lyn (w)
01234+Hiệp 1Hiệp 2
Tổng1220033
Chủ0210022
Khách1010011
Stabaek (w)
01234+Hiệp 1Hiệp 2
Tổng2131037
Chủ1011005
Khách1120032
Chi tiết về HT/FT
Lyn (w)
HTWWWDDDLLL
FTWDLWDLWDL
Tổng300101000
Chủ200100000
Khách100001000
Stabaek (w)
HTWWWDDDLLL
FTWDLWDLWDL
Tổng001001104
Chủ000000102
Khách001001002
Thời gian ghi bàn thắng
Lyn (w)
1-1011-2021-3031-4041-4546-5051-6061-7071-8081-90+
Tổng0302214221
Chủ0200103020
Khách0102111201
Thời gian ghi bàn lần đầu tiên
Tổng0302212121
Chủ0200102020
Khách0102110101
Stabaek (w)
1-1011-2021-3031-4041-4546-5051-6061-7071-8081-90+
Tổng3312103319
Chủ1002000214
Khách2310103105
Thời gian ghi bàn lần đầu tiên
Tổng3212101110
Chủ1002000110
Khách2210101000
3 trận sắp tới
Lyn (w)
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
NORW14-09-2024KháchAasane (W)7 ngày
NORW21-09-2024ChủLSK Kvinner (W)14 ngày
NORW05-10-2024KháchRosenborg BK (W)28 ngày
Stabaek (w)
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
NORW14-09-2024ChủLSK Kvinner (W)7 ngày
NORW05-10-2024ChủArna Bjornar (W)28 ngày
NORW12-10-2024KháchSK Brann (W)35 ngày

Chấn thương và Án treo giò

Lyn (w)
Chấn thương
Án treo giò
Stabaek (w)
Chấn thương
Án treo giò

Dữ liệu thống kê mùa giải này

Tổng
Thống kê thành tích
Chủ/Khách
  • Tổng
  • [] %Thắng% []
  • [] 0%Hòa% []
  • [] 0%Bại0% []
  • Chủ/Khách
  • [] 0%Thắng0% []
  • [] 0%Hòa0% []
  • [] 0%Bại0% []
Số ghi/mất bàn của đội nhàSố ghi/mất bàn của đội khách
  • Tổng
  • Bàn thắng
     
  • Bị ghi
     
  • TB được điểm
     
  • TB mất điểm
     
  • Nhà / Khách
  • Bàn thắng
     
  • Bị ghi
     
  • TB được điểm
     
  • TB mất điểm
     
  • 6 trận gần đây
  • Bàn thắng
  • Bị ghi
  • TB được điểm
    0.83 
  • TB mất điểm
    1.50 
    Tổng
  • Bàn thắng
  • Bị ghi
  • TB được điểm
  • TB mất điểm
  • Nhà / Khách
  • Bàn thắng
  • Bị ghi
  • TB được điểm
  • TB mất điểm
  • 6 trận gần đây
  • Bàn thắng
    8
  • Bị ghi
    13
  • TB được điểm
    1.33
  • TB mất điểm
    2.17
Thống kê hiệu số bàn thắng
  • [] %thắng 2 bàn+% []
  • [] %thắng 1 bàn % []
  • [] %Hòa% []
  • [] %Mất 1 bàn % []
  • [] %Mất 2 bàn+ % []

Lyn (w) VS Stabaek (w) ngày 08-09-2024 - Thông tin đội hình

Hot Leagues