So sánh kèo trực tuyến

Tỷ lệ châu ÁTỷ lệ tài xỉuTỷ lệ châu Âu
Công ty
Chủ
HDP
Khách
Chủ
Hòa
Khách
Tài
Kèo đầu
Xỉu
Thay đổi
plus
CrownSớm
0.85
-0.25
0.85
0.75
3
0.95
2.62
3.60
2.04
Live
0.98
-0.5
0.72
0.85
3
0.85
3.15
3.60
1.80
Run
1.47
0
0.38
2.12
1.5
0.17
1.07
5.90
21.00
BET365Sớm
-
-
-
-
-
-
-
-
-
Live
0.97
-0.5
0.82
0.80
3
1.00
3.60
3.70
1.80
Run
1.85
0
0.40
4.90
1.5
0.13
1.06
10.00
51.00
Mansion88Sớm
0.96
-0.25
0.80
0.80
3
0.96
3.20
3.55
1.87
Live
1.17
-0.25
0.61
0.87
3
0.89
3.55
3.55
1.78
Run
1.56
0
0.44
3.57
1.5
0.15
1.30
3.35
18.00
188betSớm
0.86
-0.25
0.86
0.76
3
0.96
2.62
3.60
2.04
Live
1.01
-0.5
0.71
0.73
3
0.99
3.40
3.75
1.70
Run
1.25
0
0.52
2.17
1.5
0.18
1.07
5.90
21.00

Bên nào sẽ thắng?

University of Sydney (w)
ChủHòaKhách
Manly Utd (w)
52.8% (66)
16.8% (21)
30.4% (38)
University of Sydney (w)So Sánh Sức MạnhManly Utd (w)
  • Đối đầu
  • Phong độ
  • Tấn công
  • Phòng thủ
  • Giá trị
  • Khác
  • 28%So Sánh Đối Đầu22%
  • Tất cả
  • 4T 3H 3B
    3T 3H 4B
  • Chủ khách tương đồng
  • 0T 0H 0B
    0T 0H 0B
* Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo và được tạo ra từ thống kê trận đấu gần đây
61

Bảng xếp hạng

[AUS NSW Women's League-10] University of Sydney (w)
FT
Tổng
Sân nhà
Sân khách
6 trận gần
TrậnThắngHòaBạiGhiMấtĐiểmHạngT%
2686124148301030.8%
133372228121123.1%
13535192018838.5%
63121181050.0%
[AUS NSW Women's League-8] Manly Utd (w)
FT
Tổng
Sân nhà
Sân khách
6 trận gần
TrậnThắngHòaBạiGhiMấtĐiểmHạngT%
2611510444238842.3%
133461620131023.1%
13814282225261.5%
64201541466.7%

Thành tích đối đầu

University of Sydney (w)            
Chủ - Khách
Manly Utd (W)University of Sydney (W)
University of Sydney (W)Manly Utd (W)
Manly Utd (W)University of Sydney (W)
University of Sydney (W)Manly Utd (W)
Manly Utd (W)University of Sydney (W)
Manly Utd (W)University of Sydney (W)
University of Sydney (W)Manly Utd (W)
University of Sydney (W)Manly Utd (W)
Manly Utd (W)University of Sydney (W)
University of Sydney (W)Manly Utd (W)
Giải đấuNgày Tỷ số Phạt góc

T/X
HWDAWW/LHAHAAH
AUS WNSW19-05-241 - 1
(0 - 1)
4 - 5H
AUS WNSW30-07-231 - 0
(0 - 0)
2 - 42.403.152.40T0.8500.85TX
AUS WNSW30-04-231 - 1
(1 - 0)
6 - 12.503.552.14H0.74-0.250.96BX
AUS WNSW21-08-221 - 2
(1 - 0)
5 - 2B
AUS WNSW05-06-220 - 0
(0 - 0)
5 - 72.453.702.12H0.75-0.250.95BX
FFSA WPL06-06-212 - 1
(0 - 0)
3 - 6B
FFSA WPL11-10-201 - 2
(1 - 2)
9 - 31.514.504.20B0.8510.91HX
FFSA WPL23-08-202 - 0
(0 - 0)
7 - 01.245.507.40T0.901.750.86TX
FFSA WPL21-07-190 - 4
(0 - 1)
0 - 7T
FFSA WPL05-05-192 - 1
(1 - 0)
10 - 01.574.453.90T0.9710.85TX

Thống kê 10 Trận gần đây, 4 thắng, 3 hòa, 3 thua, Tỷ lệ thắng:40% Tỷ lệ kèo thắng:40% Tỷ lệ tài: 0%

Thành tích gần đây

University of Sydney (w)            
Chủ - Khách
University of Sydney (W)Sydney Olympic FC (W)
University of Sydney (W)UNSW FC (W)
Football NSW Institute (W)University of Sydney (W)
University of Sydney (W)Aime Rigi (W)
Apia L Tigers (W)University of Sydney (W)
University of Sydney (W)Sydney Olympic FC (W)
University of Sydney (W)Blacktown Spartans(W)
Illawarra Stingrays (W)University of Sydney (W)
University of Sydney (W)Football NSW Institute (W)
University of Sydney (W)NWS Spirit (W)
Giải đấuNgày Tỷ số Phạt góc

T/X
HWDAWW/LHAHAAH
AUS NSWC W07-08-241 - 0
(1 - 0)
- 2.493.852.05T
AUS WNSW04-08-242 - 2
(2 - 2)
5 - 32.043.502.67H0.840.250.86TT
AUS WNSW28-07-240 - 2
(0 - 1)
1 - 6T
AUS WNSW24-07-242 - 4
(1 - 1)
2 - 41.374.954.55B0.771.250.93BT
AUS WNSW21-07-241 - 0
(0 - 0)
2 - 21.404.354.85B0.901.250.80TX
AUS WNSW14-07-244 - 1
(1 - 1)
2 - 73.303.651.74T0.75-0.750.95TT
AUS WNSW07-07-241 - 2
(0 - 0)
8 - 21.683.753.45B0.870.750.83BX
AUS WNSW30-06-244 - 1
(1 - 1)
2 - 31.434.505.10B0.921.250.78BT
AUS WNSW19-06-242 - 4
(0 - 3)
2 - 0B
AUS WNSW16-06-243 - 3
(2 - 2)
1 - 62.243.502.37H0.8000.90HT

Thống kê 10 Trận gần đây, 3 thắng, 2 hòa, 5 thua, Tỷ lệ thắng:30% Tỷ lệ kèo thắng:71% Tỷ lệ tài: 71%

Manly Utd (w)            
Chủ - Khách
Gladesville Ravens (W)Manly Utd (W)
Manly Utd (W)Aime Rigi (W)
Sydney Olympic FC (W)Manly Utd (W)
Manly Utd (W)UNSW FC (W)
Football NSW Institute (W)Manly Utd (W)
Blacktown Spartans(W)Manly Utd (W)
Manly Utd (W)NWS Spirit (W)
Manly Utd (W)Northern Tigers FC (W)
Illawarra Stingrays (W)Manly Utd (W)
Manly Utd (W)Apia L Tigers (W)
Giải đấuNgày Tỷ số Phạt góc

T/X
HWDAWW/LHAHAAH
AUS WNSW04-08-241 - 2
(1 - 1)
4 - 32.103.452.610.920.250.78T
AUS WNSW28-07-241 - 1
(1 - 0)
3 - 2
AUS WNSW21-07-240 - 2
(0 - 1)
0 - 52.173.502.460.7300.97X
AUS WNSW14-07-241 - 1
(1 - 0)
8 - 11.593.803.900.800.750.90X
AUS WNSW07-07-241 - 6
(1 - 2)
5 - 9
AUS WNSW30-06-240 - 3
(0 - 2)
2 - 83.703.851.690.81-0.750.89H
AUS WNSW23-06-241 - 3
(1 - 2)
6 - 51.923.502.910.920.50.78T
AUS WNSW16-06-241 - 2
(1 - 1)
5 - 71.963.502.830.750.250.95H
AUS WNSW10-06-244 - 1
(1 - 1)
7 - 41.903.453.000.900.50.80T
AUS WNSW02-06-241 - 2
(0 - 1)
2 - 32.373.452.290.8800.82T

Thống kê 10 Trận gần đây, 4 thắng, 2 hòa, 4 thua, Tỷ lệ thắng:40% Tỷ lệ kèo thắng:71% Tỷ lệ tài: 67%

University of Sydney (w)So sánh số liệuManly Utd (w)
  • 18Tổng số ghi bàn19
  • 1.8Trung bình ghi bàn1.9
  • 21Tổng số mất bàn15
  • 2.1Trung bình mất bàn1.5
  • 30.0%TL thắng40.0%
  • 20.0%TL hòa20.0%
  • 50.0%TL thua40.0%

Thống kê kèo châu Á

University of Sydney (w)
FT
Tổng
Sân nhà
Sân khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBT%Chi tiếtTT%XXỉu%Chi tiết
16XemXem7XemXem3XemXem6XemXem43.8%XemXem9XemXem56.2%XemXem6XemXem37.5%XemXem
10XemXem4XemXem2XemXem4XemXem40%XemXem7XemXem70%XemXem3XemXem30%XemXem
6XemXem3XemXem1XemXem2XemXem50%XemXem2XemXem33.3%XemXem3XemXem50%XemXem
620433.3%Xem360.0%240.0%Xem
Manly Utd (w)
FT
Tổng
Sân nhà
Sân khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBT%Chi tiếtTT%XXỉu%Chi tiết
13XemXem5XemXem1XemXem7XemXem38.5%XemXem7XemXem53.8%XemXem3XemXem23.1%XemXem
8XemXem2XemXem0XemXem6XemXem25%XemXem4XemXem50%XemXem2XemXem25%XemXem
5XemXem3XemXem1XemXem1XemXem60%XemXem3XemXem60%XemXem1XemXem20%XemXem
640250.0%Xem125.0%250.0%Xem
University of Sydney (w)
HT
Tổng
Sân nhà
Sân khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBT%Chi tiếtTT%XXỉu%Chi tiết
16XemXem10XemXem2XemXem4XemXem62.5%XemXem10XemXem62.5%XemXem6XemXem37.5%XemXem
10XemXem4XemXem2XemXem4XemXem40%XemXem7XemXem70%XemXem3XemXem30%XemXem
6XemXem6XemXem0XemXem0XemXem100%XemXem3XemXem50%XemXem3XemXem50%XemXem
521240.0%Xem360.0%240.0%Xem
Manly Utd (w)
HT
Tổng
Sân nhà
Sân khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBT%Chi tiếtTT%XXỉu%Chi tiết
13XemXem6XemXem1XemXem6XemXem46.2%XemXem8XemXem61.5%XemXem5XemXem38.5%XemXem
8XemXem3XemXem0XemXem5XemXem37.5%XemXem4XemXem50%XemXem4XemXem50%XemXem
5XemXem3XemXem1XemXem1XemXem60%XemXem4XemXem80%XemXem1XemXem20%XemXem
431075.0%Xem250.0%250.0%Xem

FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu

Số bàn thắng trong H1&H2
University of Sydney (w)
01234+Hiệp 1Hiệp 2
Tổng455221613
Chủ134211110
Khách3210153
Manly Utd (w)
01234+Hiệp 1Hiệp 2
Tổng173221514
Chủ1601176
Khách0131188
Chi tiết về HT/FT
University of Sydney (w)
HTWWWDDDLLL
FTWDLWDLWDL
Tổng311136003
Chủ111122003
Khách200014000
Manly Utd (w)
HTWWWDDDLLL
FTWDLWDLWDL
Tổng520112013
Chủ220011003
Khách300101010
Thời gian ghi bàn thắng
University of Sydney (w)
1-1011-2021-3031-4041-4546-5051-6061-7071-8081-90+
Tổng2723514334
Chủ1411414212
Khách1312100122
Thời gian ghi bàn lần đầu tiên
Tổng2610402101
Chủ1300302001
Khách1310100100
Manly Utd (w)
1-1011-2021-3031-4041-4546-5051-6061-7071-8081-90+
Tổng37323111158
Chủ2301105023
Khách1431216135
Thời gian ghi bàn lần đầu tiên
Tổng3632112021
Chủ2301002011
Khách1331110010
3 trận sắp tới
University of Sydney (w)
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
AUS WNSW25-08-2024ChủNorthern Tigers FC (W)7 ngày
Manly Utd (w)
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
AUS WNSW25-08-2024KháchBulls Academy (W)7 ngày

Chấn thương và Án treo giò

University of Sydney (w)
Chấn thương
Án treo giò
Manly Utd (w)
Chấn thương
Án treo giò

Dữ liệu thống kê mùa giải này

Tổng
Thống kê thành tích
Chủ/Khách
  • Tổng
  • [8] 30.8%Thắng42.3% [11]
  • [6] 23.1%Hòa19.2% [11]
  • [12] 46.2%Bại38.5% [10]
  • Chủ/Khách
  • [3] 11.5%Thắng30.8% [8]
  • [3] 11.5%Hòa3.8% [1]
  • [7] 26.9%Bại15.4% [4]
Số ghi/mất bàn của đội nhàSố ghi/mất bàn của đội khách
  • Tổng
  • Bàn thắng
    41 
  • Bị ghi
    48 
  • TB được điểm
    1.58 
  • TB mất điểm
    1.85 
  • Nhà / Khách
  • Bàn thắng
    22 
  • Bị ghi
    28 
  • TB được điểm
    0.85 
  • TB mất điểm
    1.08 
  • 6 trận gần đây
  • Bàn thắng
    11 
  • Bị ghi
  • TB được điểm
    1.83 
  • TB mất điểm
    1.33 
    Tổng
  • Bàn thắng
    44
  • Bị ghi
    42
  • TB được điểm
    1.69
  • TB mất điểm
    1.62
  • Nhà / Khách
  • Bàn thắng
    16
  • Bị ghi
    20
  • TB được điểm
    0.62
  • TB mất điểm
    0.77
  • 6 trận gần đây
  • Bàn thắng
    15
  • Bị ghi
    4
  • TB được điểm
    2.50
  • TB mất điểm
    0.67
Thống kê hiệu số bàn thắng
  • [] %thắng 2 bàn+% []
  • [] %thắng 1 bàn % []
  • [] %Hòa% []
  • [] %Mất 1 bàn % []
  • [] %Mất 2 bàn+ % []

University of Sydney (w) VS Manly Utd (w) ngày 18-08-2024 - Thông tin đội hình

Hot Leagues