[AUS NSW Women's League-] Aime Rigi (w) |
FT |
---|
Tổng |
Sân nhà |
Sân khách |
6 trận gần |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Ghi | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
% | ||||||||
% | ||||||||
% | ||||||||
6 | 2 | 1 | 3 | 7 | 20 | 7 | 33.3% |
[AUS NSW Women's League-] Football NSW Institute (w) |
FT |
---|
Tổng |
Sân nhà |
Sân khách |
6 trận gần |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Ghi | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
% | ||||||||
% | ||||||||
% | ||||||||
6 | 1 | 0 | 5 | 5 | 19 | 3 | 16.7% |
Aime Rigi (w) |
Chủ - Khách |
---|
Football NSW Institute (W)Aime Rigi (W) |
Aime Rigi (W)Football NSW Institute (W) |
Football NSW Institute (W)Aime Rigi (W) |
Aime Rigi (W)Football NSW Institute (W) |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | D | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
AUS WNSW | 20-04-24 | 5 - 0 (2 - 0) | 4 - 2 | B | ||||||||
AUS WNSW | 18-06-23 | 2 - 2 (0 - 0) | - | H | ||||||||
AUS WNSW | 14-08-22 | 2 - 0 (0 - 0) | - | B | ||||||||
FFSA WPL | 27-09-20 | 0 - 5 (0 - 0) | - | B |
Thống kê 4 Trận gần đây, 0 thắng, 1 hòa, 3 thua, Tỷ lệ thắng:0% Tỷ lệ kèo thắng:-% Tỷ lệ tài: -%
Aime Rigi (w) |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | D | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
AUS WNSW | 07-07-24 | 6 - 0 (3 - 0) | - | B | ||||||||
AUS WNSW | 30-06-24 | 1 - 4 (1 - 2) | 6 - 2 | B | ||||||||
AUS WNSW | 16-06-24 | 2 - 2 (0 - 1) | 8 - 5 | H | ||||||||
AUS WNSW | 09-06-24 | 3 - 2 (1 - 0) | 4 - 2 | T | ||||||||
AUS WNSW | 02-06-24 | 1 - 0 (0 - 0) | 4 - 7 | T | ||||||||
AUS WNSW | 26-05-24 | 6 - 0 (1 - 0) | 6 - 2 | B | ||||||||
AUS WNSW | 19-05-24 | 3 - 2 (1 - 2) | 2 - 4 | B | ||||||||
AUS WNSW | 12-05-24 | 2 - 7 (0 - 4) | 1 - 3 | B | ||||||||
AUS WNSW | 05-05-24 | 3 - 2 (2 - 1) | 6 - 6 | B | ||||||||
AUS WNSW | 28-04-24 | 2 - 3 (0 - 1) | 6 - 3 | B |
Thống kê 10 Trận gần đây, 2 thắng, 1 hòa, 7 thua, Tỷ lệ thắng:20% Tỷ lệ kèo thắng:100% Tỷ lệ tài: -%
Football NSW Institute (w) |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | D | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
AUS WNSW | 07-07-24 | 1 - 6 (1 - 2) | 5 - 9 | |||||||||
AUS WNSW | 30-06-24 | 3 - 0 (3 - 0) | 3 - 1 | 0.85 | 0 | 0.85 | T | |||||
AUS WNSW | 23-06-24 | 3 - 0 (2 - 0) | 2 - 0 | |||||||||
AUS WNSW | 19-06-24 | 2 - 4 (0 - 3) | 2 - 0 | |||||||||
AUS WNSW | 16-06-24 | 2 - 0 (1 - 0) | 10 - 2 | |||||||||
AUS WNSW | 09-06-24 | 0 - 3 (0 - 2) | - | |||||||||
AUS WNSW | 31-05-24 | 2 - 3 (2 - 0) | - | |||||||||
AUS WNSW | 26-05-24 | 2 - 1 (1 - 0) | - | |||||||||
AUS WNSW | 19-05-24 | 2 - 4 (1 - 1) | 1 - 8 | |||||||||
AUS WNSW | 20-04-24 | 5 - 0 (2 - 0) | 4 - 2 | B |
Thống kê 10 Trận gần đây, 4 thắng, 0 hòa, 6 thua, Tỷ lệ thắng:40% Tỷ lệ kèo thắng:100% Tỷ lệ tài: 100%
Aime Rigi (w) |
Aime Rigi (w) |
FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu
0 | 1 | 2 | 3 | 4+ | Hiệp 1 | Hiệp 2 | |
---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 0 | 1 | 0 | 1 | 0 | 2 | 2 |
Chủ | 0 | 1 | 0 | 1 | 0 | 2 | 2 |
Khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
0 | 1 | 2 | 3 | 4+ | Hiệp 1 | Hiệp 2 | |
---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 5 | 4 | 0 | 2 | 1 | 7 | 7 |
Chủ | 2 | 3 | 0 | 1 | 0 | 4 | 2 |
Khách | 3 | 1 | 0 | 1 | 1 | 3 | 5 |
HT | W | W | W | D | D | D | L | L | L |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
FT | W | D | L | W | D | L | W | D | L |
Tổng | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 |
Chủ | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 |
Khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
HT | W | W | W | D | D | D | L | L | L |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
FT | W | D | L | W | D | L | W | D | L |
Tổng | 2 | 0 | 0 | 0 | 0 | 3 | 1 | 0 | 6 |
Chủ | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 3 | 0 | 0 | 2 |
Khách | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 4 |
1-10 | 11-20 | 21-30 | 31-40 | 41-45 | 46-50 | 51-60 | 61-70 | 71-80 | 81-90+ | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 1 | 1 | 2 | 0 | 3 | 0 | 3 | 1 | 3 | 3 |
Chủ | 1 | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 | 3 | 0 | 3 | 2 |
Khách | 0 | 0 | 2 | 0 | 2 | 0 | 0 | 1 | 0 | 1 |
Thời gian ghi bàn lần đầu tiên | ||||||||||
Tổng | 1 | 1 | 2 | 0 | 2 | 0 | 2 | 0 | 1 | 0 |
Chủ | 1 | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 | 2 | 0 | 1 | 0 |
Khách | 0 | 0 | 2 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
1-10 | 11-20 | 21-30 | 31-40 | 41-45 | 46-50 | 51-60 | 61-70 | 71-80 | 81-90+ | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 1 | 2 | 4 | 1 | 1 | 1 | 4 | 2 | 2 | 2 |
Chủ | 0 | 2 | 3 | 0 | 0 | 0 | 3 | 0 | 0 | 0 |
Khách | 1 | 0 | 1 | 1 | 1 | 1 | 1 | 2 | 2 | 2 |
Thời gian ghi bàn lần đầu tiên | ||||||||||
Tổng | 1 | 2 | 2 | 0 | 1 | 1 | 0 | 1 | 0 | 0 |
Chủ | 0 | 2 | 2 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Khách | 1 | 0 | 0 | 0 | 1 | 1 | 0 | 1 | 0 | 0 |
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
AUS WNSW | 28-07-2024 | Khách | Manly Utd (W) | 7 ngày |
AUS WNSW | 04-08-2024 | Chủ | Bulls Academy (W) | 14 ngày |
AUS WNSW | 10-08-2024 | Khách | NWS Spirit (W) | 20 ngày |
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
AUS WNSW | 28-07-2024 | Chủ | University of Sydney (W) | 7 ngày |
AUS WNSW | 18-08-2024 | Chủ | Blacktown Spartans(W) | 28 ngày |
AUS WNSW | 25-08-2024 | Chủ | NWS Spirit (W) | 35 ngày |