[Brasileirão Feminino-] Fluminense RJ (w) |
FT |
---|
Tổng |
Sân nhà |
Sân khách |
6 trận gần |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Ghi | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
% | ||||||||
% | ||||||||
% | ||||||||
6 | 3 | 0 | 3 | 5 | 10 | 9 | 50.0% |
[Brasileirão Feminino-] Bragantino (w) |
FT |
---|
Tổng |
Sân nhà |
Sân khách |
6 trận gần |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Ghi | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
% | ||||||||
% | ||||||||
% | ||||||||
6 | 2 | 1 | 3 | 4 | 6 | 7 | 33.3% |
Fluminense RJ (w) |
Chủ - Khách |
---|
Bragantino (W)Fluminense RJ (W) |
Fluminense RJ (W)Bragantino (W) |
Fluminense RJ (W)Bragantino (W) |
Fluminense RJ (W)Bragantino (W) |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | D | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
B W Cup | 10-07-23 | 1 - 0 (1 - 0) | 3 - 11 | B | ||||||||
B W Cup | 02-07-23 | 0 - 3 (0 - 3) | 3 - 6 | 3.30 | 3.25 | 1.85 | B | 0.85 | -0.5 | 0.85 | B | T |
B W Cup | 21-05-23 | 1 - 1 (0 - 0) | 5 - 2 | H | ||||||||
BRA SPWL | 30-05-21 | 0 - 2 (0 - 2) | 10 - 3 | B |
Thống kê 4 Trận gần đây, 0 thắng, 1 hòa, 3 thua, Tỷ lệ thắng:0% Tỷ lệ kèo thắng:-% Tỷ lệ tài: 100%
Fluminense RJ (w) |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | D | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
Brazil W L | 09-06-24 | 2 - 0 (2 - 0) | 5 - 7 | B | ||||||||
Brazil W L | 20-05-24 | 2 - 0 (1 - 0) | 1 - 3 | T | ||||||||
Brazil W L | 13-05-24 | 3 - 1 (2 - 0) | 6 - 3 | B | ||||||||
Brazil W L | 07-05-24 | 1 - 0 (1 - 0) | 8 - 2 | T | ||||||||
Brazil W L | 03-05-24 | 0 - 1 (0 - 0) | 4 - 2 | T | ||||||||
Brazil W L | 28-04-24 | 5 - 0 (4 - 0) | 12 - 2 | B | ||||||||
Brazil W L | 20-04-24 | 0 - 0 (0 - 0) | 6 - 1 | H | ||||||||
Brazil W L | 14-04-24 | 2 - 1 (0 - 0) | 10 - 4 | B | ||||||||
Brazil W L | 29-03-24 | 0 - 2 (0 - 1) | 8 - 3 | B | ||||||||
Brazil W L | 24-03-24 | 3 - 2 (3 - 0) | 0 - 1 | B |
Thống kê 10 Trận gần đây, 3 thắng, 1 hòa, 6 thua, Tỷ lệ thắng:30% Tỷ lệ kèo thắng:100% Tỷ lệ tài: -%
Bragantino (w) |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | D | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
BRA SPWL | 12-06-24 | 0 - 1 (0 - 0) | 5 - 1 | |||||||||
Brazil W L | 09-06-24 | 2 - 1 (1 - 1) | 6 - 7 | |||||||||
BRA SPWL | 05-06-24 | 0 - 1 (0 - 0) | 2 - 8 | |||||||||
BRA SPWL | 25-05-24 | 1 - 3 (0 - 1) | 4 - 3 | |||||||||
BRA SPWL | 21-05-24 | 0 - 0 (0 - 0) | - | |||||||||
Brazil W L | 11-05-24 | 0 - 1 (0 - 0) | 8 - 4 | |||||||||
Brazil W L | 05-05-24 | 1 - 0 (0 - 0) | - | |||||||||
Brazil W L | 02-05-24 | 1 - 1 (0 - 0) | 4 - 7 | |||||||||
Brazil W L | 28-04-24 | 2 - 1 (2 - 1) | 4 - 4 | |||||||||
Brazil W L | 22-04-24 | 1 - 0 (0 - 0) | 7 - 6 |
Thống kê 10 Trận gần đây, 4 thắng, 2 hòa, 4 thua, Tỷ lệ thắng:40% Tỷ lệ kèo thắng:100% Tỷ lệ tài: -%
Fluminense RJ (w) |
Fluminense RJ (w) |
FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu
0 | 1 | 2 | 3 | 4+ | Hiệp 1 | Hiệp 2 | |
---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | - | - | - | - | - | - | - |
Chủ | - | - | - | - | - | - | - |
Khách | - | - | - | - | - | - | - |
0 | 1 | 2 | 3 | 4+ | Hiệp 1 | Hiệp 2 | |
---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | - | - | - | - | - | - | - |
Chủ | - | - | - | - | - | - | - |
Khách | - | - | - | - | - | - | - |
HT | W | W | W | D | D | D | L | L | L |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
FT | W | D | L | W | D | L | W | D | L |
Tổng | - | - | - | - | - | - | - | - | - |
Chủ | - | - | - | - | - | - | - | - | - |
Khách | - | - | - | - | - | - | - | - | - |
HT | W | W | W | D | D | D | L | L | L |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
FT | W | D | L | W | D | L | W | D | L |
Tổng | - | - | - | - | - | - | - | - | - |
Chủ | - | - | - | - | - | - | - | - | - |
Khách | - | - | - | - | - | - | - | - | - |
1-10 | 11-20 | 21-30 | 31-40 | 41-45 | 46-50 | 51-60 | 61-70 | 71-80 | 81-90+ | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 0 | 1 | 0 | 1 | 1 | 1 | 2 | 2 | 0 | 4 |
Chủ | 0 | 1 | 0 | 1 | 0 | 1 | 0 | 1 | 0 | 2 |
Khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 2 | 1 | 0 | 2 |
Thời gian ghi bàn lần đầu tiên | ||||||||||
Tổng | 0 | 1 | 0 | 1 | 1 | 0 | 2 | 1 | 0 | 2 |
Chủ | 0 | 1 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 |
Khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 2 | 0 | 0 | 2 |
1-10 | 11-20 | 21-30 | 31-40 | 41-45 | 46-50 | 51-60 | 61-70 | 71-80 | 81-90+ | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 1 | 1 | 1 | 2 | 3 | 2 | 3 | 1 | 1 | 2 |
Chủ | 0 | 1 | 0 | 1 | 2 | 1 | 2 | 0 | 0 | 1 |
Khách | 1 | 0 | 1 | 1 | 1 | 1 | 1 | 1 | 1 | 1 |
Thời gian ghi bàn lần đầu tiên | ||||||||||
Tổng | 1 | 1 | 1 | 2 | 2 | 0 | 2 | 0 | 0 | 1 |
Chủ | 0 | 1 | 0 | 1 | 1 | 0 | 1 | 0 | 0 | 1 |
Khách | 1 | 0 | 1 | 1 | 1 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 |
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
Brazil W L | 26-06-2024 | Khách | Real Brasilia FC (W) | 4 ngày |
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
Brazil W L | 26-06-2024 | Chủ | Cruzeiro MG (W) | 4 ngày |