So sánh kèo trực tuyến

Tỷ lệ châu ÁTỷ lệ tài xỉuTỷ lệ châu Âu
Công ty
Chủ
HDP
Khách
Chủ
Hòa
Khách
Tài
Kèo đầu
Xỉu
Thay đổi
plus

Bên nào sẽ thắng?

Selimbar
ChủHòaKhách
CS Mioveni
52.8% (66)
16.8% (21)
30.4% (38)
SelimbarSo Sánh Sức MạnhCS Mioveni
  • Đối đầu
  • Phong độ
  • Tấn công
  • Phòng thủ
  • Giá trị
  • Khác
  • 40%So Sánh Đối Đầu10%
  • Tất cả
  • 1T 1H 0B
    0T 1H 1B
  • Chủ khách tương đồng
  • 0T 0H 0B
    0T 0H 0B
* Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo và được tạo ra từ thống kê trận đấu gần đây
61

Bảng xếp hạng

[ROM Liga II-1] Selimbar
FT
Tổng
Sân nhà
Sân khách
6 trận gần
TrậnThắngHòaBạiGhiMấtĐiểmHạngT%
19126123942163.2%
971115822277.8%
105508120250.0%
60424740.0%
[ROM Liga II-5] CS Mioveni
FT
Tổng
Sân nhà
Sân khách
6 trận gần
TrậnThắngHòaBạiGhiMấtĐiểmHạngT%
1996420933547.4%
1053214718750.0%
94326215444.4%
60332630.0%

Thành tích đối đầu

Selimbar            
Chủ - Khách
CS MioveniACS Viitorul Selimbar
ACS Viitorul SelimbarCS Mioveni
Giải đấuNgày Tỷ số Phạt góc

T/X
HWDAWW/LHAHAAH
ROM D215-04-240 - 0
(0 - 0)
5 - 12.302.842.97H1.040.250.78TX
ROM D203-03-241 - 0
(1 - 0)
7 - 62.662.802.58T0.9400.88TX

Thống kê 2 Trận gần đây, 1 thắng, 1 hòa, 0 thua, Tỷ lệ thắng:50% Tỷ lệ kèo thắng:50% Tỷ lệ tài: 0%

Thành tích gần đây

Selimbar            
Chủ - Khách
Corvinul HunedoaraACS Viitorul Selimbar
ACS Viitorul SelimbarFK Csikszereda Miercurea Ciuc
ACS Viitorul SelimbarFC Unirea 2004 Slobozia
CS MioveniACS Viitorul Selimbar
Gloria BuzauACS Viitorul Selimbar
ACS Viitorul SelimbarCorvinul Hunedoara
FK Csikszereda Miercurea CiucACS Viitorul Selimbar
ACS Viitorul SelimbarChindia Targoviste
TunariACS Viitorul Selimbar
ACS Viitorul SelimbarCS Mioveni
Giải đấuNgày Tỷ số Phạt góc

T/X
HWDAWW/LHAHAAH
ROM D229-04-243 - 1
(1 - 1)
3 - 31.983.203.30B0.980.50.84BT
ROM D224-04-242 - 2
(1 - 1)
2 - 22.493.002.59H0.8400.92HT
ROM D221-04-241 - 2
(1 - 0)
2 - 42.813.102.26B0.79-0.251.03BT
ROM D215-04-240 - 0
(0 - 0)
5 - 12.302.842.97H1.040.250.78TX
ROM D211-04-240 - 0
(0 - 0)
5 - 12.003.153.30H1.000.50.82TX
ROM D206-04-240 - 0
(0 - 0)
4 - 42.603.102.41H0.9900.83HX
ROM D201-04-242 - 0
(2 - 0)
5 - 6B
ROM D216-03-242 - 1
(1 - 1)
10 - 12.652.992.45T0.9600.80TT
ROM D209-03-240 - 0
(0 - 0)
2 - 2H
ROM D203-03-241 - 0
(1 - 0)
7 - 62.662.802.58T0.9400.88TX

Thống kê 10 Trận gần đây, 2 thắng, 5 hòa, 3 thua, Tỷ lệ thắng:20% Tỷ lệ kèo thắng:50% Tỷ lệ tài: 50%

CS Mioveni            
Chủ - Khách
Gloria BuzauCS Mioveni
CS MioveniFC Unirea 2004 Slobozia
Corvinul HunedoaraCS Mioveni
CS MioveniACS Viitorul Selimbar
FK Csikszereda Miercurea CiucCS Mioveni
CS MioveniGloria Buzau
FC Unirea 2004 SloboziaCS Mioveni
CSM SlatinaCS Mioveni
CS MioveniCSA Steaua Bucuresti
ACS Viitorul SelimbarCS Mioveni
Giải đấuNgày Tỷ số Phạt góc

T/X
HWDAWW/LHAHAAH
ROM D228-04-241 - 0
(0 - 0)
3 - 21.753.154.351.000.750.82X
ROM D224-04-240 - 1
(0 - 1)
10 - 32.813.052.300.74-0.251.02X
ROM D220-04-242 - 0
(2 - 0)
7 - 112.313.002.821.060.250.76H
ROM D215-04-240 - 0
(0 - 0)
5 - 12.302.842.97H1.040.250.78TX
ROM D210-04-241 - 1
(1 - 0)
3 - 12.043.103.250.780.250.98H
ROM D204-04-241 - 1
(0 - 1)
6 - 22.513.002.580.8800.94H
ROM D230-03-241 - 0
(1 - 0)
2 - 92.183.102.930.970.250.85X
ROM D216-03-240 - 0
(0 - 0)
1 - 52.892.962.290.75-0.251.01X
ROM D211-03-242 - 0
(0 - 0)
2 - 62.683.202.311.0500.77X
ROM D203-03-241 - 0
(1 - 0)
7 - 62.662.802.58T0.9400.88TX

Thống kê 10 Trận gần đây, 1 thắng, 4 hòa, 5 thua, Tỷ lệ thắng:10% Tỷ lệ kèo thắng:30% Tỷ lệ tài: 0%

SelimbarSo sánh số liệuCS Mioveni
  • 7Tổng số ghi bàn4
  • 0.7Trung bình ghi bàn0.4
  • 10Tổng số mất bàn8
  • 1.0Trung bình mất bàn0.8
  • 20.0%TL thắng10.0%
  • 50.0%TL hòa40.0%
  • 30.0%TL thua50.0%

Thống kê kèo châu Á

Selimbar
FT
Tổng
Sân nhà
Sân khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBT%Chi tiếtTT%XXỉu%Chi tiết
22XemXem16XemXem2XemXem4XemXem72.7%XemXem9XemXem40.9%XemXem12XemXem54.5%XemXem
11XemXem6XemXem2XemXem3XemXem54.5%XemXem6XemXem54.5%XemXem4XemXem36.4%XemXem
11XemXem10XemXem0XemXem1XemXem90.9%XemXem3XemXem27.3%XemXem8XemXem72.7%XemXem
622233.3%Xem350.0%350.0%Xem
CS Mioveni
FT
Tổng
Sân nhà
Sân khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBT%Chi tiếtTT%XXỉu%Chi tiết
23XemXem11XemXem2XemXem10XemXem47.8%XemXem3XemXem13%XemXem15XemXem65.2%XemXem
13XemXem6XemXem2XemXem5XemXem46.2%XemXem3XemXem23.1%XemXem8XemXem61.5%XemXem
10XemXem5XemXem0XemXem5XemXem50%XemXem0XemXem0%XemXem7XemXem70%XemXem
611416.7%Xem00.0%350.0%Xem
Selimbar
HT
Tổng
Sân nhà
Sân khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBT%Chi tiếtTT%XXỉu%Chi tiết
22XemXem11XemXem8XemXem3XemXem50%XemXem10XemXem45.5%XemXem9XemXem40.9%XemXem
11XemXem3XemXem6XemXem2XemXem27.3%XemXem8XemXem72.7%XemXem2XemXem18.2%XemXem
11XemXem8XemXem2XemXem1XemXem72.7%XemXem2XemXem18.2%XemXem7XemXem63.6%XemXem
633050.0%Xem350.0%350.0%Xem
CS Mioveni
HT
Tổng
Sân nhà
Sân khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBT%Chi tiếtTT%XXỉu%Chi tiết
23XemXem10XemXem3XemXem10XemXem43.5%XemXem10XemXem43.5%XemXem11XemXem47.8%XemXem
13XemXem5XemXem2XemXem6XemXem38.5%XemXem5XemXem38.5%XemXem6XemXem46.2%XemXem
10XemXem5XemXem1XemXem4XemXem50%XemXem5XemXem50%XemXem5XemXem50%XemXem
611416.7%Xem466.7%233.3%Xem

FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu

Số bàn thắng trong H1&H2
Selimbar
01234+Hiệp 1Hiệp 2
Tổng3210031
Chủ1110021
Khách2100010
CS Mioveni
01234+Hiệp 1Hiệp 2
Tổng5200002
Chủ2100001
Khách3100001
Chi tiết về HT/FT
Selimbar
HTWWWDDDLLL
FTWDLWDLWDL
Tổng001041000
Chủ001020000
Khách000021000
CS Mioveni
HTWWWDDDLLL
FTWDLWDLWDL
Tổng000011023
Chủ000010011
Khách000001012
Thời gian ghi bàn thắng
Selimbar
1-1011-2021-3031-4041-4546-5051-6061-7071-8081-90+
Tổng3000001000
Chủ2000001000
Khách1000000000
Thời gian ghi bàn lần đầu tiên
Tổng3000000000
Chủ2000000000
Khách1000000000
CS Mioveni
1-1011-2021-3031-4041-4546-5051-6061-7071-8081-90+
Tổng0000000020
Chủ0000000010
Khách0000000010
Thời gian ghi bàn lần đầu tiên
Tổng0000000020
Chủ0000000010
Khách0000000010
3 trận sắp tới
Selimbar
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
ROM D211-05-2024KháchFC Unirea 2004 Slobozia3 ngày
CS Mioveni
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
ROM D211-05-2024ChủCorvinul Hunedoara3 ngày

Chấn thương và Án treo giò

Selimbar
Chấn thương
Án treo giò
CS Mioveni
Chấn thương
Án treo giò

Đội hình gần đây

Selimbar
Đội hình ()
Dự bị
CS Mioveni
Đội hình ()
Dự bị

Dữ liệu thống kê mùa giải này

Tổng
Thống kê thành tích
Chủ/Khách
  • Tổng
  • [12] 63.2%Thắng47.4% [9]
  • [6] 31.6%Hòa31.6% [9]
  • [1] 5.3%Bại21.1% [4]
  • Chủ/Khách
  • [7] 36.8%Thắng21.1% [4]
  • [1] 5.3%Hòa15.8% [3]
  • [1] 5.3%Bại10.5% [2]
Số ghi/mất bàn của đội nhàSố ghi/mất bàn của đội khách
  • Tổng
  • Bàn thắng
    23 
  • Bị ghi
  • TB được điểm
    1.21 
  • TB mất điểm
    0.47 
  • Nhà / Khách
  • Bàn thắng
    15 
  • Bị ghi
  • TB được điểm
    0.79 
  • TB mất điểm
    0.42 
  • 6 trận gần đây
  • Bàn thắng
  • Bị ghi
  • TB được điểm
    0.67 
  • TB mất điểm
    1.17 
    Tổng
  • Bàn thắng
    20
  • Bị ghi
    9
  • TB được điểm
    1.05
  • TB mất điểm
    0.47
  • Nhà / Khách
  • Bàn thắng
    14
  • Bị ghi
    7
  • TB được điểm
    0.74
  • TB mất điểm
    0.37
  • 6 trận gần đây
  • Bàn thắng
    2
  • Bị ghi
    6
  • TB được điểm
    0.33
  • TB mất điểm
    1.00
Thống kê hiệu số bàn thắng
  • [1] 8.33%thắng 2 bàn+18.18% [2]
  • [1] 8.33%thắng 1 bàn 0.00% [0]
  • [7] 58.33%Hòa45.45% [5]
  • [1] 8.33%Mất 1 bàn 27.27% [3]
  • [2] 16.67%Mất 2 bàn+ 9.09% [1]

Selimbar VS CS Mioveni ngày 08-05-2024 - Thông tin đội hình

Hot Leagues