So sánh kèo trực tuyến

Tỷ lệ châu ÁTỷ lệ tài xỉuTỷ lệ châu Âu
Công ty
Chủ
HDP
Khách
Chủ
Hòa
Khách
Tài
Kèo đầu
Xỉu
Thay đổi
plus
CrownSớm
0.94
-0.75
0.88
0.85
2.5
0.95
4.10
3.55
1.68
Live
0.88
-0.5
0.98
0.94
2.5
0.90
3.40
3.50
1.92
Run
0.02
-0.25
5.00
4.54
1.5
0.02
1.01
11.50
21.00
BET365Sớm
0.95
-0.75
0.90
-
-
-
4.75
3.70
1.67
Live
0.92
-0.5
0.92
0.93
2.5
0.93
4.00
3.50
1.90
Run
1.30
0
0.65
10.00
1.5
0.05
1.02
17.00
501.00
Mansion88Sớm
0.92
-0.75
0.94
0.89
2.5
0.95
3.90
3.55
1.72
Live
0.74
-0.75
1.19
0.94
2.5
0.94
3.45
3.50
1.99
Run
1.16
0
0.76
5.55
1.5
0.10
1.14
4.80
57.00
188betSớm
0.95
-0.75
0.89
0.86
2.5
0.96
4.10
3.55
1.68
Live
0.92
-0.5
0.96
0.95
2.5
0.91
3.40
3.50
1.92
Run
0.06
-0.25
4.54
4.76
1.5
0.03
1.01
11.50
21.00
SbobetSớm
0.95
-0.75
0.93
0.90
2.5
0.96
4.39
3.51
1.64
Live
0.95
-0.5
0.95
0.93
2.5
0.95
3.70
3.15
1.95
Run
1.28
0
0.68
6.25
1.5
0.06
1.05
7.60
65.00

Bên nào sẽ thắng?

Coquimbo Unido
ChủHòaKhách
Red Bull Bragantino
52.8% (66)
16.8% (21)
30.4% (38)
Coquimbo UnidoSo Sánh Sức MạnhRed Bull Bragantino
  • Đối đầu
  • Phong độ
  • Tấn công
  • Phòng thủ
  • Giá trị
  • Khác
  • 0%So Sánh Đối Đầu50%
  • Tất cả
  • 0T 0H 1B
    1T 0H 0B
  • Chủ khách tương đồng
  • 0T 0H 0B
    0T 0H 0B
* Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo và được tạo ra từ thống kê trận đấu gần đây
61

Bảng xếp hạng

[Copa Sudamericana-] Coquimbo Unido
FT
Tổng
Sân nhà
Sân khách
6 trận gần
TrậnThắngHòaBạiGhiMấtĐiểmHạngT%
%
%
%
64111081366.7%
[Copa Sudamericana-] Red Bull Bragantino
FT
Tổng
Sân nhà
Sân khách
6 trận gần
TrậnThắngHòaBạiGhiMấtĐiểmHạngT%
%
%
%
63211061150.0%

Thành tích đối đầu

Coquimbo Unido            
Chủ - Khách
BragantinoCoquimbo Unido
Giải đấuNgày Tỷ số Phạt góc

T/X
HWDAWW/LHAHAAH
CON CSA04-04-241 - 0
(1 - 0)
3 - 41.314.756.80B0.991.50.83TX

Thống kê 1 Trận gần đây, 0 thắng, 0 hòa, 1 thua, Tỷ lệ thắng:0% Tỷ lệ kèo thắng:50% Tỷ lệ tài: 0%

Thành tích gần đây

Coquimbo Unido            
Chủ - Khách
Union La CaleraCoquimbo Unido
CobresalCoquimbo Unido
Racing ClubCoquimbo Unido
Sportivo LuquenoCoquimbo Unido
Coquimbo UnidoHuachipato
Everton CDCoquimbo Unido
Coquimbo UnidoRacing Club
Coquimbo UnidoO.Higgins
Universidad de ChileCoquimbo Unido
Coquimbo UnidoSportivo Luqueno
Giải đấuNgày Tỷ số Phạt góc

T/X
HWDAWW/LHAHAAH
CHI D124-05-241 - 2
(1 - 1)
5 - 42.923.452.23T0.90-0.250.98TT
CHI D120-05-242 - 3
(1 - 2)
6 - 22.843.552.24T0.86-0.251.02TT
CON CSA16-05-243 - 0
(0 - 0)
4 - 31.354.356.50B0.871.250.89BT
CON CSA08-05-240 - 0
(0 - 0)
6 - 32.243.352.67H1.030.250.79TX
CHI D103-05-243 - 1
(2 - 0)
2 - 62.303.352.90T1.050.250.83TT
CHI D128-04-241 - 2
(0 - 0)
7 - 52.253.502.86T1.020.250.86TT
CON CSA24-04-241 - 2
(1 - 2)
7 - 13.403.351.90B0.92-0.50.90BT
CHI D121-04-242 - 0
(2 - 0)
3 - 72.293.402.85T1.040.250.84TX
CHI D114-04-241 - 1
(0 - 0)
2 - 31.823.603.95H1.060.750.82TX
CON CSA12-04-241 - 0
(1 - 0)
3 - 22.023.153.25T1.020.50.80TX

Thống kê 10 Trận gần đây, 6 thắng, 2 hòa, 2 thua, Tỷ lệ thắng:60% Tỷ lệ kèo thắng:67% Tỷ lệ tài: 60%

Red Bull Bragantino            
Chủ - Khách
BragantinoSousa PB
Sportivo LuquenoBragantino
BahiaBragantino
BragantinoRacing Club
BragantinoFlamengo
Sousa PBBragantino
FortalezaBragantino
BragantinoSportivo Luqueno
BragantinoCorinthians Paulista (SP)
BragantinoVasco da Gama
Giải đấuNgày Tỷ số Phạt góc

T/X
HWDAWW/LHAHAAH
Copa do Brasil21-05-243 - 0
(1 - 0)
6 - 01.166.3012.000.9720.85H
CON CSA17-05-242 - 3
(2 - 1)
6 - 104.153.501.680.86-0.750.90T
BRA D112-05-241 - 0
(1 - 0)
6 - 71.983.553.450.980.50.90X
CON CSA10-05-242 - 1
(2 - 1)
4 - 92.203.252.790.960.250.86T
BRA D104-05-241 - 1
(1 - 0)
8 - 42.893.252.350.82-0.251.06X
Copa do Brasil01-05-241 - 1
(0 - 1)
1 - 85.603.901.500.88-10.94X
BRA D128-04-241 - 1
(1 - 1)
12 - 62.203.303.100.930.250.95X
CON CSA25-04-242 - 1
(1 - 0)
6 - 11.314.657.001.021.50.80T
BRA D120-04-241 - 0
(1 - 0)
3 - 41.983.253.700.980.50.90X
BRA D117-04-242 - 1
(1 - 0)
4 - 61.763.504.451.000.750.88T

Thống kê 10 Trận gần đây, 6 thắng, 3 hòa, 1 thua, Tỷ lệ thắng:60% Tỷ lệ kèo thắng:58% Tỷ lệ tài: 44%

Coquimbo UnidoSo sánh số liệuRed Bull Bragantino
  • 15Tổng số ghi bàn16
  • 1.5Trung bình ghi bàn1.6
  • 11Tổng số mất bàn9
  • 1.1Trung bình mất bàn0.9
  • 60.0%TL thắng60.0%
  • 20.0%TL hòa30.0%
  • 20.0%TL thua10.0%

Thống kê kèo châu Á

Coquimbo Unido
FT
Tổng
Sân nhà
Sân khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBT%Chi tiếtTT%XXỉu%Chi tiết
13XemXem11XemXem0XemXem2XemXem84.6%XemXem7XemXem53.8%XemXem6XemXem46.2%XemXem
5XemXem5XemXem0XemXem0XemXem100%XemXem3XemXem60%XemXem2XemXem40%XemXem
8XemXem6XemXem0XemXem2XemXem75%XemXem4XemXem50%XemXem4XemXem50%XemXem
6600100.0%Xem466.7%233.3%Xem
Red Bull Bragantino
FT
Tổng
Sân nhà
Sân khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBT%Chi tiếtTT%XXỉu%Chi tiết
6XemXem5XemXem0XemXem1XemXem83.3%XemXem2XemXem33.3%XemXem4XemXem66.7%XemXem
3XemXem3XemXem0XemXem0XemXem100%XemXem1XemXem33.3%XemXem2XemXem66.7%XemXem
3XemXem2XemXem0XemXem1XemXem66.7%XemXem1XemXem33.3%XemXem2XemXem66.7%XemXem
650183.3%Xem233.3%466.7%Xem
Coquimbo Unido
HT
Tổng
Sân nhà
Sân khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBT%Chi tiếtTT%XXỉu%Chi tiết
13XemXem6XemXem4XemXem3XemXem46.2%XemXem7XemXem53.8%XemXem4XemXem30.8%XemXem
5XemXem3XemXem1XemXem1XemXem60%XemXem4XemXem80%XemXem1XemXem20%XemXem
8XemXem3XemXem3XemXem2XemXem37.5%XemXem3XemXem37.5%XemXem3XemXem37.5%XemXem
642066.7%Xem466.7%233.3%Xem
Red Bull Bragantino
HT
Tổng
Sân nhà
Sân khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBT%Chi tiếtTT%XXỉu%Chi tiết
6XemXem3XemXem1XemXem2XemXem50%XemXem2XemXem33.3%XemXem0XemXem0%XemXem
3XemXem3XemXem0XemXem0XemXem100%XemXem1XemXem33.3%XemXem0XemXem0%XemXem
3XemXem0XemXem1XemXem2XemXem0%XemXem1XemXem33.3%XemXem0XemXem0%XemXem
631250.0%Xem233.3%00.0%Xem

FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu

Số bàn thắng trong H1&H2
Coquimbo Unido
01234+Hiệp 1Hiệp 2
Tổng3210022
Chủ0200020
Khách3010002
Red Bull Bragantino
01234+Hiệp 1Hiệp 2
Tổng1121053
Chủ0120041
Khách1001012
Chi tiết về HT/FT
Coquimbo Unido
HTWWWDDDLLL
FTWDLWDLWDL
Tổng100111002
Chủ100000001
Khách000111001
Red Bull Bragantino
HTWWWDDDLLL
FTWDLWDLWDL
Tổng300000101
Chủ300000000
Khách000000101
Thời gian ghi bàn thắng
Coquimbo Unido
1-1011-2021-3031-4041-4546-5051-6061-7071-8081-90+
Tổng0100101001
Chủ0100100000
Khách0000001001
Thời gian ghi bàn lần đầu tiên
Tổng0100101000
Chủ0100100000
Khách0000001000
Red Bull Bragantino
1-1011-2021-3031-4041-4546-5051-6061-7071-8081-90+
Tổng2110110020
Chủ2010110000
Khách0100000020
Thời gian ghi bàn lần đầu tiên
Tổng1110100000
Chủ1010100000
Khách0100000000
3 trận sắp tới
Coquimbo Unido
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
CHI D103-06-2024ChủUniv Catolica5 ngày
Chile Cup12-06-2024KháchBrujas Salamanca15 ngày
CHI D121-07-2024ChủNublense54 ngày
Red Bull Bragantino
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
BRA D101-06-2024KháchGremio (RS)4 ngày
BRA D112-06-2024ChủAtletico Mineiro15 ngày
BRA D115-06-2024ChủJuventude18 ngày

Chấn thương và Án treo giò

Coquimbo Unido
Chấn thương
Án treo giò
Red Bull Bragantino
Chấn thương
Án treo giò

Dữ liệu thống kê mùa giải này

Tổng
Thống kê thành tích
Chủ/Khách
  • Tổng
  • [] %Thắng% []
  • [] 0%Hòa% []
  • [] 0%Bại0% []
  • Chủ/Khách
  • [] 0%Thắng0% []
  • [] 0%Hòa0% []
  • [] 0%Bại0% []
Số ghi/mất bàn của đội nhàSố ghi/mất bàn của đội khách
  • Tổng
  • Bàn thắng
     
  • Bị ghi
     
  • TB được điểm
     
  • TB mất điểm
     
  • Nhà / Khách
  • Bàn thắng
     
  • Bị ghi
     
  • TB được điểm
     
  • TB mất điểm
     
  • 6 trận gần đây
  • Bàn thắng
    10 
  • Bị ghi
  • TB được điểm
    1.67 
  • TB mất điểm
    1.33 
    Tổng
  • Bàn thắng
  • Bị ghi
  • TB được điểm
  • TB mất điểm
  • Nhà / Khách
  • Bàn thắng
  • Bị ghi
  • TB được điểm
  • TB mất điểm
  • 6 trận gần đây
  • Bàn thắng
    10
  • Bị ghi
    6
  • TB được điểm
    1.67
  • TB mất điểm
    1.00
Thống kê hiệu số bàn thắng
  • [] %thắng 2 bàn+% []
  • [] %thắng 1 bàn % []
  • [] %Hòa% []
  • [] %Mất 1 bàn % []
  • [] %Mất 2 bàn+ % []

Coquimbo Unido VS Red Bull Bragantino ngày 29-05-2024 - Thông tin đội hình

Hot Leagues