So sánh kèo trực tuyến

Tỷ lệ châu ÁTỷ lệ tài xỉuTỷ lệ châu Âu
Công ty
Chủ
HDP
Khách
Chủ
Hòa
Khách
Tài
Kèo đầu
Xỉu
Thay đổi
plus

Bên nào sẽ thắng?

Metta/LU Riga
ChủHòaKhách
Grobina
52.8% (66)
16.8% (21)
30.4% (38)
Metta/LU RigaSo Sánh Sức MạnhGrobina
  • Đối đầu
  • Phong độ
  • Tấn công
  • Phòng thủ
  • Giá trị
  • Khác
  • 33%So Sánh Đối Đầu17%
  • Tất cả
  • 2T 0H 1B
    1T 0H 2B
  • Chủ khách tương đồng
  • 0T 0H 0B
    0T 0H 0B
* Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo và được tạo ra từ thống kê trận đấu gần đây
61

Bảng xếp hạng

[LAT Higher League-] Metta/LU Riga
FT
Tổng
Sân nhà
Sân khách
6 trận gần
TrậnThắngHòaBạiGhiMấtĐiểmHạngT%
%
%
%
6213811733.3%
[LAT Higher League-] Grobina
FT
Tổng
Sân nhà
Sân khách
6 trận gần
TrậnThắngHòaBạiGhiMấtĐiểmHạngT%
%
%
%
6114614416.7%

Thành tích đối đầu

Metta/LU Riga            
Chủ - Khách
GrobinaMetta/LU Riga
GrobinaMetta/LU Riga
Metta/LU RigaGrobina
Giải đấuNgày Tỷ số Phạt góc

T/X
HWDAWW/LHAHAAH
LAT D113-04-243 - 0
(2 - 0)
5 - 22.853.152.21B0.79-0.250.97BT
LAT D127-11-222 - 3
(0 - 3)
6 - 4T
LAT D124-11-222 - 0
(2 - 0)
4 - 11T

Thống kê 3 Trận gần đây, 2 thắng, 0 hòa, 1 thua, Tỷ lệ thắng:67% Tỷ lệ kèo thắng:100% Tỷ lệ tài: 100%

Thành tích gần đây

Metta/LU Riga            
Chủ - Khách
BFC DaugavpilsMetta/LU Riga
Metta/LU RigaJelgava
FK LiepajaMetta/LU Riga
Metta/LU RigaFK Valmiera
Metta/LU RigaFK Auda Riga
Metta/LU RigaRiga FC
Rigas Futbola skolaMetta/LU Riga
GrobinaMetta/LU Riga
Tukums-2000Metta/LU Riga
Metta/LU RigaBFC Daugavpils
Giải đấuNgày Tỷ số Phạt góc

T/X
HWDAWW/LHAHAAH
LAT D116-05-244 - 0
(3 - 0)
3 - 41.843.103.90B0.840.50.98BT
LAT D111-05-243 - 0
(3 - 0)
1 - 52.223.102.86T1.000.250.82TT
LAT D106-05-241 - 2
(1 - 0)
7 - 31.833.303.70T0.830.50.99TT
LAT D101-05-241 - 1
(1 - 0)
2 - 96.604.351.35H0.92-1.250.90BX
LAT D126-04-241 - 3
(0 - 2)
1 - 54.553.551.54B0.95-0.750.75BT
LAT D121-04-241 - 2
(0 - 1)
3 - 812.505.901.17B1.01-1.750.83BT
LAT D117-04-242 - 0
(0 - 0)
11 - 01.077.2012.50B0.752.250.95TX
LAT D113-04-243 - 0
(2 - 0)
5 - 22.853.152.21B0.79-0.250.97BT
LAT D108-04-240 - 0
(0 - 0)
4 - 52.063.402.70H0.850.250.85TX
LAT D103-04-240 - 1
(0 - 0)
5 - 32.533.252.53B0.9100.91BX

Thống kê 10 Trận gần đây, 2 thắng, 2 hòa, 6 thua, Tỷ lệ thắng:20% Tỷ lệ kèo thắng:50% Tỷ lệ tài: 60%

Grobina            
Chủ - Khách
Tukums-2000Grobina
GrobinaFK Auda Riga
GrobinaBFC Daugavpils
Riga FCGrobina
JelgavaGrobina
GrobinaRigas Futbola skola
GrobinaFK Liepaja
GrobinaMetta/LU Riga
FK ValmieraGrobina
Tukums-2000Grobina
Giải đấuNgày Tỷ số Phạt góc

T/X
HWDAWW/LHAHAAH
LAT D116-05-241 - 2
(0 - 0)
7 - 12.123.252.920.880.250.94T
LAT D111-05-242 - 2
(1 - 2)
4 - 45.403.901.410.95-10.75T
LAT D107-05-241 - 3
(0 - 3)
6 - 63.303.102.030.79-0.51.03T
LAT D102-05-242 - 0
(1 - 0)
8 - 31.205.509.400.891.750.93X
LAT D128-04-242 - 1
(1 - 1)
3 - 102.173.352.940.930.250.91T
LAT D123-04-240 - 4
(0 - 2)
8 - 1412.006.601.150.95-20.87T
LAT D118-04-243 - 2
(1 - 1)
3 - 42.673.352.240.79-0.251.03T
LAT D113-04-243 - 0
(2 - 0)
5 - 22.853.152.21B0.79-0.250.97BT
LAT D109-04-241 - 1
(0 - 1)
12 - 11.314.806.600.991.50.83X
LAT D104-04-242 - 0
(1 - 0)
5 - 11.883.403.400.880.50.88X

Thống kê 10 Trận gần đây, 3 thắng, 2 hòa, 5 thua, Tỷ lệ thắng:30% Tỷ lệ kèo thắng:57% Tỷ lệ tài: 70%

Metta/LU RigaSo sánh số liệuGrobina
  • 8Tổng số ghi bàn13
  • 0.8Trung bình ghi bàn1.3
  • 17Tổng số mất bàn19
  • 1.7Trung bình mất bàn1.9
  • 20.0%TL thắng30.0%
  • 20.0%TL hòa20.0%
  • 60.0%TL thua50.0%

Thống kê kèo châu Á

Metta/LU Riga
FT
Tổng
Sân nhà
Sân khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBT%Chi tiếtTT%XXỉu%Chi tiết
13XemXem8XemXem0XemXem5XemXem61.5%XemXem6XemXem46.2%XemXem7XemXem53.8%XemXem
7XemXem4XemXem0XemXem3XemXem57.1%XemXem3XemXem42.9%XemXem4XemXem57.1%XemXem
6XemXem4XemXem0XemXem2XemXem66.7%XemXem3XemXem50%XemXem3XemXem50%XemXem
640266.7%Xem583.3%116.7%Xem
Grobina
FT
Tổng
Sân nhà
Sân khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBT%Chi tiếtTT%XXỉu%Chi tiết
12XemXem7XemXem0XemXem5XemXem58.3%XemXem7XemXem58.3%XemXem5XemXem41.7%XemXem
7XemXem5XemXem0XemXem2XemXem71.4%XemXem5XemXem71.4%XemXem2XemXem28.6%XemXem
5XemXem2XemXem0XemXem3XemXem40%XemXem2XemXem40%XemXem3XemXem60%XemXem
620433.3%Xem583.3%116.7%Xem
Metta/LU Riga
HT
Tổng
Sân nhà
Sân khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBT%Chi tiếtTT%XXỉu%Chi tiết
13XemXem6XemXem2XemXem5XemXem46.2%XemXem4XemXem30.8%XemXem5XemXem38.5%XemXem
7XemXem4XemXem1XemXem2XemXem57.1%XemXem2XemXem28.6%XemXem3XemXem42.9%XemXem
6XemXem2XemXem1XemXem3XemXem33.3%XemXem2XemXem33.3%XemXem2XemXem33.3%XemXem
620433.3%Xem350.0%116.7%Xem
Grobina
HT
Tổng
Sân nhà
Sân khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBT%Chi tiếtTT%XXỉu%Chi tiết
12XemXem4XemXem3XemXem5XemXem33.3%XemXem6XemXem50%XemXem5XemXem41.7%XemXem
7XemXem3XemXem1XemXem3XemXem42.9%XemXem5XemXem71.4%XemXem2XemXem28.6%XemXem
5XemXem1XemXem2XemXem2XemXem20%XemXem1XemXem20%XemXem3XemXem60%XemXem
60240.0%Xem466.7%233.3%Xem

FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu

Số bàn thắng trong H1&H2
Metta/LU Riga
01234+Hiệp 1Hiệp 2
Tổng6421065
Chủ2311053
Khách4110012
Grobina
01234+Hiệp 1Hiệp 2
Tổng4422068
Chủ2212046
Khách2210022
Chi tiết về HT/FT
Metta/LU Riga
HTWWWDDDLLL
FTWDLWDLWDL
Tổng310013104
Chủ210002002
Khách100011102
Grobina
HTWWWDDDLLL
FTWDLWDLWDL
Tổng110211015
Chủ100110013
Khách010101002
Thời gian ghi bàn thắng
Metta/LU Riga
1-1011-2021-3031-4041-4546-5051-6061-7071-8081-90+
Tổng1140010022
Chủ1130000012
Khách0010010010
Thời gian ghi bàn lần đầu tiên
Tổng1030010011
Chủ1020000011
Khách0010010000
Grobina
1-1011-2021-3031-4041-4546-5051-6061-7071-8081-90+
Tổng2210113022
Chủ1210003012
Khách1000110010
Thời gian ghi bàn lần đầu tiên
Tổng2110111001
Chủ1110001001
Khách1000110000
3 trận sắp tới
Metta/LU Riga
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
LAT D129-05-2024ChủRigas Futbola skola4 ngày
LAT D102-06-2024KháchRiga FC8 ngày
LAT D116-06-2024KháchFK Auda Riga22 ngày
Grobina
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
LAT D129-05-2024KháchFK Liepaja4 ngày
LAT D102-06-2024KháchRigas Futbola skola8 ngày
LAT D116-06-2024ChủJelgava22 ngày

Chấn thương và Án treo giò

Metta/LU Riga
Chấn thương
Án treo giò
Grobina
Chấn thương
Án treo giò

Dữ liệu thống kê mùa giải này

Tổng
Thống kê thành tích
Chủ/Khách
  • Tổng
  • [] %Thắng% []
  • [] 0%Hòa% []
  • [] 0%Bại0% []
  • Chủ/Khách
  • [] 0%Thắng0% []
  • [] 0%Hòa0% []
  • [] 0%Bại0% []
Số ghi/mất bàn của đội nhàSố ghi/mất bàn của đội khách
  • Tổng
  • Bàn thắng
     
  • Bị ghi
     
  • TB được điểm
     
  • TB mất điểm
     
  • Nhà / Khách
  • Bàn thắng
     
  • Bị ghi
     
  • TB được điểm
     
  • TB mất điểm
     
  • 6 trận gần đây
  • Bàn thắng
  • Bị ghi
    11 
  • TB được điểm
    1.33 
  • TB mất điểm
    1.83 
    Tổng
  • Bàn thắng
  • Bị ghi
  • TB được điểm
  • TB mất điểm
  • Nhà / Khách
  • Bàn thắng
  • Bị ghi
  • TB được điểm
  • TB mất điểm
  • 6 trận gần đây
  • Bàn thắng
    6
  • Bị ghi
    14
  • TB được điểm
    1.00
  • TB mất điểm
    2.33
Thống kê hiệu số bàn thắng
  • [] %thắng 2 bàn+% []
  • [] %thắng 1 bàn % []
  • [] %Hòa% []
  • [] %Mất 1 bàn % []
  • [] %Mất 2 bàn+ % []

Metta/LU Riga VS Grobina ngày 25-05-2024 - Thông tin đội hình

Hot Leagues