So sánh kèo trực tuyến

Tỷ lệ châu ÁTỷ lệ tài xỉuTỷ lệ châu Âu
Công ty
Chủ
HDP
Khách
Chủ
Hòa
Khách
Tài
Kèo đầu
Xỉu
Thay đổi
plus
CrownSớm
0.76
0.25
0.94
-
-
-
1.98
3.40
2.84
Live
0.80
0.25
0.90
0.86
2.75
0.84
2.01
3.40
2.79
Run
2.70
0.25
0.07
3.22
5.5
0.01
1.01
10.00
14.50
BET365Sớm
-
-
-
-
-
-
-
-
-
Live
0.88
0.5
0.93
1.00
2.75
0.80
1.85
3.10
4.10
Run
0.22
0
3.10
4.50
5.5
0.15
1.02
19.00
67.00
188betSớm
-
-
-
-
-
-
-
-
-
Live
0.81
0.25
0.91
0.87
2.75
0.85
2.01
3.40
2.79
Run
3.33
0.25
0.02
3.33
5.5
0.02
1.01
10.00
14.50

Bên nào sẽ thắng?

Atomsfera Mazeikiai
ChủHòaKhách
FK Garliava
52.8% (66)
16.8% (21)
30.4% (38)
Atomsfera MazeikiaiSo Sánh Sức MạnhFK Garliava
  • Đối đầu
  • Phong độ
  • Tấn công
  • Phòng thủ
  • Giá trị
  • Khác
  • 6%So Sánh Đối Đầu44%
  • Tất cả
  • 0T 1H 2B
    2T 1H 0B
  • Chủ khách tương đồng
  • 0T 0H 0B
    0T 0H 0B
* Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo và được tạo ra từ thống kê trận đấu gần đây
61

Bảng xếp hạng

[LIT I Lyga-6] Atomsfera Mazeikiai
FT
Tổng
Sân nhà
Sân khách
6 trận gần
TrậnThắngHòaBạiGhiMấtĐiểmHạngT%
211038262933647.6%
10613121019760.0%
11425141914636.4%
65101851683.3%
[LIT I Lyga-15] FK Garliava
FT
Tổng
Sân nhà
Sân khách
6 trận gần
TrậnThắngHòaBạiGhiMấtĐiểmHạngT%
212712193313159.5%
10235131691320.0%
110476174160.0%
602441220.0%

Thành tích đối đầu

Atomsfera Mazeikiai            
Chủ - Khách
Atomsfera MazeikiaiGarr and Ava
Garr and AvaAtomsfera Mazeikiai
Garr and AvaAtomsfera Mazeikiai
Giải đấuNgày Tỷ số Phạt góc

T/X
HWDAWW/LHAHAAH
LIT D207-10-222 - 3
(1 - 1)
12 - 1B
LIT D203-06-221 - 1
(0 - 1)
13 - 4H
LIT Cup27-05-171 - 0
(1 - 0)
- B

Thống kê 3 Trận gần đây, 0 thắng, 1 hòa, 2 thua, Tỷ lệ thắng:0% Tỷ lệ kèo thắng:-% Tỷ lệ tài: -%

Thành tích gần đây

Atomsfera Mazeikiai            
Chủ - Khách
Ekranas PanevezysAtomsfera Mazeikiai
Atomsfera MazeikiaiVilniaus Baltijos Futbolo Akademija
Lietava JonavaAtomsfera Mazeikiai
Siauliai BAtomsfera Mazeikiai
Atomsfera MazeikiaiFK Kauno Zalgiris II
Atomsfera MazeikiaiVilniaus Baltijos Futbolo Akademija
FK Panevezys BAtomsfera Mazeikiai
FK Tauras TaurageAtomsfera Mazeikiai
Atomsfera MazeikiaiBanga Gargzdai B
Hegelmann Litauen IIAtomsfera Mazeikiai
Giải đấuNgày Tỷ số Phạt góc

T/X
HWDAWW/LHAHAAH
LIT D202-06-242 - 3
(1 - 2)
8 - 72.013.502.74T0.800.250.90TT
LIT D225-05-241 - 1
(1 - 1)
3 - 3H
LIT Cup22-05-240 - 2
(0 - 0)
2 - 7T
LIT D219-05-242 - 5
(1 - 0)
4 - 5T
LIT D211-05-241 - 0
(0 - 0)
8 - 4T
LIT Cup07-05-246 - 0
(2 - 0)
4 - 53.003.502.00T0.82-0.51.00TT
LIT D203-05-241 - 2
(0 - 0)
10 - 6T
LIT D227-04-242 - 1
(1 - 0)
8 - 4B
LIT D212-04-241 - 0
(1 - 0)
6 - 5T
LIT D207-04-243 - 0
(3 - 0)
3 - 8B

Thống kê 10 Trận gần đây, 7 thắng, 1 hòa, 2 thua, Tỷ lệ thắng:70% Tỷ lệ kèo thắng:100% Tỷ lệ tài: 100%

FK Garliava            
Chủ - Khách
Garr and AvaBanga Gargzdai B
Hegelmann Litauen IIGarr and Ava
Garr and AvaFK Riteriai
NFA KaunasGarr and Ava
Garr and AvaKauno Zalgiris
Garr and AvaNevezis Kedainiai
FK Neptunas KlaipedaGarr and Ava
Garr and AvaBabrungas
FK MinijaGarr and Ava
Garr and AvaFK Tauras Taurage
Giải đấuNgày Tỷ số Phạt góc

T/X
HWDAWW/LHAHAAH
LIT D231-05-241 - 2
(0 - 2)
9 - 21.953.253.000.950.50.75T
LIT D226-05-241 - 1
(0 - 0)
5 - 9
LIT D218-05-240 - 1
(0 - 1)
2 - 10
LIT D211-05-242 - 1
(1 - 1)
13 - 3
LIT Cup07-05-240 - 5
(0 - 0)
1 - 815.007.701.050.88-2.50.82T
LIT D203-05-241 - 1
(0 - 0)
6 - 7
LIT D226-04-241 - 0
(1 - 0)
8 - 1
LIT D213-04-241 - 2
(0 - 1)
7 - 4
LIT D206-04-240 - 0
(0 - 0)
6 - 5
LIT D230-03-240 - 0
(0 - 0)
5 - 9

Thống kê 10 Trận gần đây, 0 thắng, 4 hòa, 6 thua, Tỷ lệ thắng:0% Tỷ lệ kèo thắng:-% Tỷ lệ tài: 100%

Atomsfera MazeikiaiSo sánh số liệuFK Garliava
  • 22Tổng số ghi bàn5
  • 2.2Trung bình ghi bàn0.5
  • 11Tổng số mất bàn15
  • 1.1Trung bình mất bàn1.5
  • 70.0%TL thắng0.0%
  • 10.0%TL hòa40.0%
  • 20.0%TL thua60.0%

Thống kê kèo châu Á

Atomsfera Mazeikiai
FT
Tổng
Sân nhà
Sân khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBT%Chi tiếtTT%XXỉu%Chi tiết
1XemXem1XemXem0XemXem0XemXem100%XemXem1XemXem100%XemXem0XemXem0%XemXem
0XemXem0XemXem0XemXem0XemXem0XemXem0XemXem0XemXem0XemXem0XemXem
1XemXem1XemXem0XemXem0XemXem100%XemXem1XemXem100%XemXem0XemXem0%XemXem
1100100.0%Xem1100.0%00.0%Xem
FK Garliava
FT
Tổng
Sân nhà
Sân khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBT%Chi tiếtTT%XXỉu%Chi tiết
2XemXem1XemXem0XemXem1XemXem50%XemXem1XemXem50%XemXem1XemXem50%XemXem
2XemXem1XemXem0XemXem1XemXem50%XemXem1XemXem50%XemXem1XemXem50%XemXem
0XemXem0XemXem0XemXem0XemXem0XemXem0XemXem0XemXem0XemXem0XemXem
210150.0%Xem150.0%150.0%Xem
Atomsfera Mazeikiai
HT
Tổng
Sân nhà
Sân khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBT%Chi tiếtTT%XXỉu%Chi tiết
1XemXem1XemXem0XemXem0XemXem100%XemXem1XemXem100%XemXem0XemXem0%XemXem
0XemXem0XemXem0XemXem0XemXem0XemXem0XemXem0XemXem0XemXem0XemXem
1XemXem1XemXem0XemXem0XemXem100%XemXem1XemXem100%XemXem0XemXem0%XemXem
1100100.0%Xem1100.0%00.0%Xem
FK Garliava
HT
Tổng
Sân nhà
Sân khách
6 trận gần

FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu

Số bàn thắng trong H1&H2
Atomsfera Mazeikiai
01234+Hiệp 1Hiệp 2
Tổng0001021
Chủ0000000
Khách0001021
FK Garliava
01234+Hiệp 1Hiệp 2
Tổng0200011
Chủ0200011
Khách0000000
Chi tiết về HT/FT
Atomsfera Mazeikiai
HTWWWDDDLLL
FTWDLWDLWDL
Tổng100000000
Chủ000000000
Khách100000000
FK Garliava
HTWWWDDDLLL
FTWDLWDLWDL
Tổng100000001
Chủ100000001
Khách000000000
Thời gian ghi bàn thắng
Atomsfera Mazeikiai
1-1011-2021-3031-4041-4546-5051-6061-7071-8081-90+
Tổng0101214214
Chủ0100110200
Khách0001104014
Thời gian ghi bàn lần đầu tiên
Tổng0101112201
Chủ0100110200
Khách0001002001
FK Garliava
1-1011-2021-3031-4041-4546-5051-6061-7071-8081-90+
Tổng0020001210
Chủ0010001110
Khách0010000100
Thời gian ghi bàn lần đầu tiên
Tổng0020001210
Chủ0010001110
Khách0010000100
3 trận sắp tới
Atomsfera Mazeikiai
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
LIT D222-06-2024ChủBabrungas14 ngày
FK Garliava
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
LIT D221-06-2024KháchFK Kauno Zalgiris II13 ngày

Chấn thương và Án treo giò

Atomsfera Mazeikiai
Chấn thương
Án treo giò
FK Garliava
Chấn thương
Án treo giò

Đội hình gần đây

Atomsfera Mazeikiai
Đội hình ()
Dự bị
FK Garliava
Đội hình ()
Dự bị

Dữ liệu thống kê mùa giải này

Tổng
Thống kê thành tích
Chủ/Khách
  • Tổng
  • [10] 47.6%Thắng9.5% [2]
  • [3] 14.3%Hòa33.3% [2]
  • [8] 38.1%Bại57.1% [12]
  • Chủ/Khách
  • [6] 28.6%Thắng0.0% [0]
  • [1] 4.8%Hòa19.0% [4]
  • [3] 14.3%Bại33.3% [7]
Số ghi/mất bàn của đội nhàSố ghi/mất bàn của đội khách
  • Tổng
  • Bàn thắng
    26 
  • Bị ghi
    29 
  • TB được điểm
    1.24 
  • TB mất điểm
    1.38 
  • Nhà / Khách
  • Bàn thắng
    12 
  • Bị ghi
    10 
  • TB được điểm
    0.57 
  • TB mất điểm
    0.48 
  • 6 trận gần đây
  • Bàn thắng
    18 
  • Bị ghi
  • TB được điểm
    3.00 
  • TB mất điểm
    0.83 
    Tổng
  • Bàn thắng
    19
  • Bị ghi
    33
  • TB được điểm
    0.90
  • TB mất điểm
    1.57
  • Nhà / Khách
  • Bàn thắng
    13
  • Bị ghi
    16
  • TB được điểm
    0.62
  • TB mất điểm
    0.76
  • 6 trận gần đây
  • Bàn thắng
    4
  • Bị ghi
    12
  • TB được điểm
    0.67
  • TB mất điểm
    2.00
Thống kê hiệu số bàn thắng
  • [0] 0.00%thắng 2 bàn+11.11% [1]
  • [4] 44.44%thắng 1 bàn 0.00% [0]
  • [2] 22.22%Hòa22.22% [2]
  • [1] 11.11%Mất 1 bàn 33.33% [3]
  • [2] 22.22%Mất 2 bàn+ 33.33% [3]

Atomsfera Mazeikiai VS FK Garliava ngày 08-06-2024 - Thông tin đội hình

Hot Leagues