[AUS NSW Women's League-] Aime Rigi (w) |
FT |
---|
Tổng |
Sân nhà |
Sân khách |
6 trận gần |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Ghi | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
% | ||||||||
% | ||||||||
% | ||||||||
6 | 1 | 0 | 5 | 9 | 22 | 3 | 16.7% |
[AUS NSW Women's League-] UNSW FC (W) |
FT |
---|
Tổng |
Sân nhà |
Sân khách |
6 trận gần |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Ghi | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
% | ||||||||
% | ||||||||
% | ||||||||
6 | 1 | 3 | 2 | 8 | 8 | 6 | 16.7% |
Aime Rigi (w) |
Chủ - Khách |
---|
UNSW FC (W)Aime Rigi (W) |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | D | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
AUS WNSW | 10-03-24 | 5 - 0 (0 - 0) | - | B |
Thống kê 1 Trận gần đây, 0 thắng, 0 hòa, 1 thua, Tỷ lệ thắng:0% Tỷ lệ kèo thắng:-% Tỷ lệ tài: -%
Aime Rigi (w) |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | D | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
AUS WNSW | 02-06-24 | 1 - 0 (0 - 0) | 4 - 7 | T | ||||||||
AUS WNSW | 26-05-24 | 6 - 0 (1 - 0) | 6 - 2 | B | ||||||||
AUS WNSW | 19-05-24 | 3 - 2 (1 - 2) | 2 - 4 | B | ||||||||
AUS WNSW | 12-05-24 | 2 - 7 (0 - 4) | 1 - 3 | B | ||||||||
AUS WNSW | 05-05-24 | 3 - 2 (2 - 1) | 6 - 6 | B | ||||||||
AUS WNSW | 28-04-24 | 2 - 3 (0 - 1) | 6 - 3 | B | ||||||||
AUS WNSW | 20-04-24 | 5 - 0 (2 - 0) | 4 - 2 | B | ||||||||
AUS WNSW | 07-04-24 | 0 - 7 (0 - 4) | 3 - 3 | B | ||||||||
AUS WNSW | 01-04-24 | 5 - 0 (2 - 0) | - | B | ||||||||
AUS WNSW | 24-03-24 | 0 - 3 (0 - 1) | - | B |
Thống kê 10 Trận gần đây, 1 thắng, 0 hòa, 9 thua, Tỷ lệ thắng:10% Tỷ lệ kèo thắng:100% Tỷ lệ tài: -%
UNSW FC (W) |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | D | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
AUS WNSW | 31-05-24 | 2 - 3 (2 - 0) | - | |||||||||
AUS WNSW | 26-05-24 | 0 - 2 (0 - 1) | 3 - 2 | |||||||||
AUS WNSW | 19-05-24 | 1 - 2 (0 - 0) | 4 - 11 | |||||||||
AUS WNSW | 12-05-24 | 1 - 1 (0 - 1) | 4 - 2 | |||||||||
AUS WNSW | 05-05-24 | 0 - 0 (0 - 0) | 4 - 0 | 1.90 | 3.55 | 2.91 | 0.90 | 0.5 | 0.80 | X | ||
AUS WNSW | 28-04-24 | 2 - 2 (1 - 0) | 4 - 5 | 1.47 | 4.30 | 4.20 | 0.80 | 1 | 0.90 | T | ||
AUS WNSW | 21-04-24 | 1 - 0 (0 - 0) | 7 - 9 | 3.65 | 3.95 | 1.61 | 0.88 | -0.75 | 0.82 | X | ||
AUS WNSW | 14-04-24 | 1 - 2 (0 - 0) | 6 - 3 | |||||||||
AUS WNSW | 07-04-24 | 1 - 0 (0 - 0) | - | 1.37 | 4.45 | 5.10 | 0.84 | 1.25 | 0.86 | X | ||
AUS WNSW | 31-03-24 | 4 - 2 (4 - 0) | 3 - 3 | 1.34 | 4.75 | 5.10 | 0.75 | 1.25 | 0.95 | T |
Thống kê 10 Trận gần đây, 2 thắng, 3 hòa, 5 thua, Tỷ lệ thắng:20% Tỷ lệ kèo thắng:63% Tỷ lệ tài: 40%
Aime Rigi (w) |
Aime Rigi (w) |
FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu
0 | 1 | 2 | 3 | 4+ | Hiệp 1 | Hiệp 2 | |
---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | - | - | - | - | - | - | - |
Chủ | - | - | - | - | - | - | - |
Khách | - | - | - | - | - | - | - |
0 | 1 | 2 | 3 | 4+ | Hiệp 1 | Hiệp 2 | |
---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 2 | 2 | 3 | 1 | 0 | 4 | 7 |
Chủ | 1 | 2 | 1 | 1 | 0 | 4 | 3 |
Khách | 1 | 0 | 2 | 0 | 0 | 0 | 4 |
HT | W | W | W | D | D | D | L | L | L |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
FT | W | D | L | W | D | L | W | D | L |
Tổng | - | - | - | - | - | - | - | - | - |
Chủ | - | - | - | - | - | - | - | - | - |
Khách | - | - | - | - | - | - | - | - | - |
HT | W | W | W | D | D | D | L | L | L |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
FT | W | D | L | W | D | L | W | D | L |
Tổng | 0 | 1 | 1 | 1 | 1 | 1 | 0 | 1 | 2 |
Chủ | 0 | 1 | 1 | 1 | 1 | 0 | 0 | 0 | 1 |
Khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 1 | 1 |
1-10 | 11-20 | 21-30 | 31-40 | 41-45 | 46-50 | 51-60 | 61-70 | 71-80 | 81-90+ | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 0 | 1 | 1 | 0 | 2 | 0 | 3 | 0 | 2 | 2 |
Chủ | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 3 | 0 | 2 | 1 |
Khách | 0 | 0 | 1 | 0 | 2 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 |
Thời gian ghi bàn lần đầu tiên | ||||||||||
Tổng | 0 | 1 | 1 | 0 | 1 | 0 | 2 | 0 | 1 | 0 |
Chủ | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 2 | 0 | 1 | 0 |
Khách | 0 | 0 | 1 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
1-10 | 11-20 | 21-30 | 31-40 | 41-45 | 46-50 | 51-60 | 61-70 | 71-80 | 81-90+ | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 3 | 2 | 1 | 1 | 0 | 2 | 1 | 3 | 1 | 2 |
Chủ | 2 | 2 | 0 | 1 | 0 | 2 | 0 | 1 | 0 | 1 |
Khách | 1 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 1 | 2 | 1 | 1 |
Thời gian ghi bàn lần đầu tiên | ||||||||||
Tổng | 3 | 2 | 1 | 0 | 0 | 1 | 1 | 1 | 1 | 0 |
Chủ | 2 | 2 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 1 | 0 | 0 |
Khách | 1 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 1 | 0 |
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
AUS WNSW | 16-06-2024 | Khách | Blacktown Spartans(W) | 7 ngày |
AUS WNSW | 23-06-2024 | Khách | University of Sydney (W) | 14 ngày |
AUS WNSW | 30-06-2024 | Chủ | Northern Tigers FC (W) | 21 ngày |
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
AUS WNSW | 16-06-2024 | Khách | Bulls Academy (W) | 7 ngày |
AUS WNSW | 23-06-2024 | Khách | Sydney Olympic FC (W) | 14 ngày |
AUS WNSW | 30-06-2024 | Chủ | Gladesville Ravens (W) | 21 ngày |