Kèo trực tuyến
HDP | Tài xỉu | 1x2 | |
---|---|---|---|
Giờ Tỷ số | Sớm Live | Sớm Live | Sớm Live |
Sớm | 0.9 0.75 0.9 0.9 0.75 0.9 | 0.88 2 0.93 0.88 2 0.93 | 3.2 1.65 5.75 3.2 1.65 5.75 |
Live | 0.9 0.75 0.9 0.9 0.75 0.9 | 0.88 2 0.93 0.88 2 0.93 | 3.2 1.65 5.75 3.2 1.65 5.75 |
HT 0:0 | 0.97 0.5 0.82 0.95 0.5 0.85 | 0.85 1.25 0.95 0.87 1.25 0.92 | 1.95 2.6 6 1.9 2.62 6 |
:Dữ liệu lịch sử :Dữ liệu mới nhất
Kèo phạt góc
ABC RN Sự kiện chính Sao Jose PoA RS
0
Phút
0
96'
Samuel Michels Valencio
Matheus da Silva Fortes
Pedro Felipe dos Santos Santana
93'
93'
Wender Jadson Silva dos Santos
92'
Rene
91'
Fábio José Rampi
90'
Raimundo Nonato Lima Neto
84'
Matheus da Silva Fortes
Wallyson
Adeilson Mendes
79'
Matheus Rocha
Felipe
79'
Walfrido Lourenço Alves de Araújo
Wellington·Reis
72'
Ruan
Iago
72'
72'
Alessandro Vinícius Gonçalves da Silva
Márcio Jonatan Dias
72'
Wender Jadson Silva dos Santos
Gabriel Martins Terra
Adeilson Mendes
71'
Pedro Felipe dos Santos Santana
Lima
61'
51'
Raimundo Nonato Lima Neto
Tiago de Souza Nascimento
Manoel Neto
46'
Carlos Eduardo
46'
46'
Rafael Carrilho Delvaux
Émerson Mendes de Carvalho
46'
Wellington·Reis
45'
Lucas Sampaio
32'
Lima
31'
19'
Márcio Jonatan Dias
Bàn thắng
Ghi bàn phạt đền
Bàn phản lưới nhà
Kiến tạo
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thẻ vàng thứ hai
Ghi dấu
Thay người
Cầu thủ dự bị vào sân
Cầu thủ rời sân
Phạt đền thất bại
Video hỗ trợ trọng tài
Phá phạt đền
Sút cột cầu môn
Cầu thủ xuất sắc nhất
Phạt đền vì phạm lỗi
Mất bàn thắng vì sai lầm
Cản phá trước khung thành
Cầu thủ phòng ngự cuối cùng
Rê bóng cuối cùng
Thống kê kỹ thuật
- 1Penalty0
- 131Tấn công88
- 1Thẻ đỏ0
- 10Sút không trúng7
- 64TL kiểm soát bóng36
- 4Thẻ vàng7
- 4Sút trúng0
- 78Tấn công nguy hiểm19
- 11Góc2
Dữ liệu đội bóng
Chủ | 3 trận gần nhất | Khách | Chủ | 10 trận gần nhất | Khách |
---|---|---|---|---|---|
1 | Bàn thắng | 1 | 11 | Bàn thắng | 4 |
3 | Bàn thua | 5 | 7 | Bàn thua | 14 |
6.33 | Phạt góc | 3.33 | 6.10 | Phạt góc | 4.60 |
0 | Thẻ đỏ | 0 | 0 | Thẻ đỏ | 1 |
ABC RNTỷ lệ ghi bàn thắngSao Jose PoA RS
20 trận gần nhất
Ghi bàn
- 8
- 0
- 8
- 0
- 17
- 0
- 8
- 25
- 17
- 13
- 0
- 0
- 8
- 0
- 0
- 0
- 0
- 38
- 33
- 25