So sánh kèo trực tuyến

Tỷ lệ châu ÁTỷ lệ tài xỉuTỷ lệ châu Âu
Công ty
Chủ
HDP
Khách
Chủ
Hòa
Khách
Tài
Kèo đầu
Xỉu
Thay đổi
plus
CrownSớm
0.76
1.75
0.94
0.77
2.75
0.93
1.15
5.50
10.00
Live
1.01
2.25
0.81
0.80
3
1.00
1.11
6.90
13.50
Run
5.26
0.25
0.01
4.76
4.5
0.01
1.01
10.50
26.00
BET365Sớm
0.90
2
0.90
0.80
2.75
1.00
1.10
7.00
26.00
Live
0.78
2
1.03
0.90
3
0.90
1.14
6.25
17.00
Run
0.60
0
1.30
5.80
4.5
0.10
1.04
13.00
41.00
Mansion88Sớm
0.66
1.75
1.11
0.76
2.75
1.00
1.15
6.50
10.00
Live
0.80
2
1.04
0.72
2.75
1.11
1.13
7.20
11.00
Run
0.37
0
1.88
2.85
4.5
0.23
1.03
6.90
216.00
188betSớm
0.77
1.75
0.95
0.78
2.75
0.94
1.15
5.50
10.00
Live
1.02
2.25
0.82
0.83
3
0.99
1.10
7.00
14.00
Run
5.55
0.25
0.02
5.00
4.5
0.02
1.01
10.50
26.00
SbobetSớm
0.84
2
1.00
0.94
3
0.88
1.14
6.30
12.00
Live
0.84
2
1.00
0.89
3
0.93
1.14
6.30
11.50
Run
0.39
0
1.81
2.27
4.5
0.30
1.04
7.50
42.00

Bên nào sẽ thắng?

Chongqing Tongliangloong FC
ChủHòaKhách
Wuxi Wugou
52.8% (66)
16.8% (21)
30.4% (38)
Chongqing Tongliangloong FCSo Sánh Sức MạnhWuxi Wugou
  • Đối đầu
  • Phong độ
  • Tấn công
  • Phòng thủ
  • Giá trị
  • Khác
  • 0%So Sánh Đối Đầu0%
  • Tất cả
  • 0T 0H 0B
    0T 0H 0B
  • Chủ khách tương đồng
  • 0T 0H 0B
    0T 0H 0B
* Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo và được tạo ra từ thống kê trận đấu gần đây
61

Bảng xếp hạng

[CHN League One-4] Chongqing Tongliangloong FC
FT
Tổng
Sân nhà
Sân khách
6 trận gần
TrậnThắngHòaBạiGhiMấtĐiểmHạngT%
231094352139443.5%
1174021925363.6%
12354141214625.0%
64201161466.7%
[CHN League One-15] Wuxi Wugou
FT
Tổng
Sân nhà
Sân khách
6 trận gần
TrậnThắngHòaBạiGhiMấtĐiểmHạngT%
2337131839161513.0%
111467207159.1%
12237111991316.7%
612325516.7%

Thành tích đối đầu

Chongqing Tongliangloong FC            
Chủ - Khách
Giải đấuNgày Tỷ số Phạt góc

T/X
HWDAWW/LHAHAAH

Thành tích gần đây

Chongqing Tongliangloong FC            
Chủ - Khách
Chongqing TonglianglongShijiazhuang Kungfu
Dalian ZhixingChongqing Tonglianglong
Hangzhou QiantangChongqing Tonglianglong
Nanjing CityChongqing Tonglianglong
Chongqing TonglianglongSuzhou Dongwu
Yunnan YukunChongqing Tonglianglong
Foshan NanshiChongqing Tonglianglong
Chongqing TonglianglongGuangzhou FC
Yanbian LongdingChongqing Tonglianglong
Chongqing TonglianglongJiangxi Liansheng FC
Giải đấuNgày Tỷ số Phạt góc

T/X
HWDAWW/LHAHAAH
CHA D102-06-242 - 1
(1 - 0)
8 - 31.853.003.60T0.850.50.85TT
CHA D126-05-242 - 2
(0 - 0)
0 - 42.863.002.28H0.76-0.251.00BT
CFC19-05-241 - 2
(1 - 0)
0 - 11T
CHA D111-05-241 - 2
(1 - 0)
0 - 73.153.052.12T0.97-0.250.85TT
CHA D104-05-242 - 0
(1 - 0)
7 - 51.603.504.80T0.850.750.97TX
CHA D127-04-241 - 1
(1 - 0)
1 - 52.063.103.20H0.800.251.02TX
CHA D121-04-240 - 4
(0 - 1)
4 - 65.103.451.58T0.99-0.750.83TT
CHA D114-04-242 - 1
(1 - 0)
8 - 31.793.253.95T0.790.51.03TT
CHA D105-04-241 - 1
(1 - 0)
1 - 32.502.982.60H0.8700.95HH
CHA D130-03-244 - 0
(2 - 0)
8 - 21.433.605.80T0.9010.92TT

Thống kê 10 Trận gần đây, 7 thắng, 3 hòa, 0 thua, Tỷ lệ thắng:70% Tỷ lệ kèo thắng:80% Tỷ lệ tài: 75%

Wuxi Wugou            
Chủ - Khách
Wuxi WugouHeilongjiang Lava Spring
Liaoning TierenWuxi Wugou
Guangzhou Shadow LeopardWuxi Wugou
Wuxi WugouShanghai Jiading Huilong
Foshan NanshiWuxi Wugou
Wuxi WugouNanjing City
Guangzhou FCWuxi Wugou
Yunnan YukunWuxi Wugou
Wuxi WugouQingdao Red Lions
Guangxi Pingguo HaliaoWuxi Wugou
Giải đấuNgày Tỷ số Phạt góc

T/X
HWDAWW/LHAHAAH
CHA D101-06-240 - 1
(0 - 0)
10 - 52.333.002.580.7500.95X
CHA D125-05-240 - 0
(0 - 0)
4 - 21.753.254.150.750.51.01X
CFC18-05-240 - 1
(0 - 0)
6 - 31.763.303.600.760.50.94X
CHA D112-05-240 - 1
(0 - 0)
5 - 72.193.102.950.970.250.85X
CHA D104-05-242 - 0
(1 - 0)
4 - 32.323.052.750.7501.07H
CHA D128-04-241 - 1
(0 - 0)
4 - 63.303.102.020.80-0.51.02X
CHA D122-04-242 - 1
(1 - 1)
10 - 11.583.804.500.780.750.98T
CHA D113-04-242 - 0
(0 - 0)
14 - 31.235.208.701.001.750.82X
CHA D106-04-241 - 6
(0 - 4)
4 - 32.122.823.400.830.250.99T
CHA D131-03-241 - 0
(0 - 0)
5 - 51.384.006.800.981.250.78X

Thống kê 10 Trận gần đây, 1 thắng, 2 hòa, 7 thua, Tỷ lệ thắng:10% Tỷ lệ kèo thắng:30% Tỷ lệ tài: 22%

Chongqing Tongliangloong FCSo sánh số liệuWuxi Wugou
  • 22Tổng số ghi bàn4
  • 2.2Trung bình ghi bàn0.4
  • 8Tổng số mất bàn16
  • 0.8Trung bình mất bàn1.6
  • 70.0%TL thắng10.0%
  • 30.0%TL hòa20.0%
  • 0.0%TL thua70.0%

Thống kê kèo châu Á

Chongqing Tongliangloong FC
FT
Tổng
Sân nhà
Sân khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBT%Chi tiếtTT%XXỉu%Chi tiết
12XemXem8XemXem1XemXem3XemXem66.7%XemXem6XemXem50%XemXem5XemXem41.7%XemXem
6XemXem5XemXem0XemXem1XemXem83.3%XemXem3XemXem50%XemXem3XemXem50%XemXem
6XemXem3XemXem1XemXem2XemXem50%XemXem3XemXem50%XemXem2XemXem33.3%XemXem
650183.3%Xem466.7%233.3%Xem
Wuxi Wugou
FT
Tổng
Sân nhà
Sân khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBT%Chi tiếtTT%XXỉu%Chi tiết
12XemXem5XemXem0XemXem7XemXem41.7%XemXem2XemXem16.7%XemXem8XemXem66.7%XemXem
7XemXem3XemXem0XemXem4XemXem42.9%XemXem1XemXem14.3%XemXem5XemXem71.4%XemXem
5XemXem2XemXem0XemXem3XemXem40%XemXem1XemXem20%XemXem3XemXem60%XemXem
620433.3%Xem116.7%466.7%Xem
Chongqing Tongliangloong FC
HT
Tổng
Sân nhà
Sân khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBT%Chi tiếtTT%XXỉu%Chi tiết
12XemXem7XemXem1XemXem4XemXem58.3%XemXem7XemXem58.3%XemXem2XemXem16.7%XemXem
6XemXem6XemXem0XemXem0XemXem100%XemXem3XemXem50%XemXem0XemXem0%XemXem
6XemXem1XemXem1XemXem4XemXem16.7%XemXem4XemXem66.7%XemXem2XemXem33.3%XemXem
631250.0%Xem466.7%116.7%Xem
Wuxi Wugou
HT
Tổng
Sân nhà
Sân khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBT%Chi tiếtTT%XXỉu%Chi tiết
12XemXem7XemXem1XemXem4XemXem58.3%XemXem4XemXem33.3%XemXem8XemXem66.7%XemXem
7XemXem3XemXem1XemXem3XemXem42.9%XemXem2XemXem28.6%XemXem5XemXem71.4%XemXem
5XemXem4XemXem0XemXem1XemXem80%XemXem2XemXem40%XemXem3XemXem60%XemXem
631250.0%Xem233.3%466.7%Xem

FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu

Số bàn thắng trong H1&H2
Chongqing Tongliangloong FC
01234+Hiệp 1Hiệp 2
Tổng14502814
Chủ0230175
Khách1220119
Wuxi Wugou
01234+Hiệp 1Hiệp 2
Tổng8310023
Chủ4210013
Khách4100010
Chi tiết về HT/FT
Chongqing Tongliangloong FC
HTWWWDDDLLL
FTWDLWDLWDL
Tổng610011120
Chủ510000000
Khách100011120
Wuxi Wugou
HTWWWDDDLLL
FTWDLWDLWDL
Tổng100036002
Chủ100023001
Khách000013001
Thời gian ghi bàn thắng
Chongqing Tongliangloong FC
1-1011-2021-3031-4041-4546-5051-6061-7071-8081-90+
Tổng0242023333
Chủ0241011201
Khách0001012132
Thời gian ghi bàn lần đầu tiên
Tổng0232001120
Chủ0231000000
Khách0001001120
Wuxi Wugou
1-1011-2021-3031-4041-4546-5051-6061-7071-8081-90+
Tổng1100001002
Chủ1000001002
Khách0100000000
Thời gian ghi bàn lần đầu tiên
Tổng1100000002
Chủ1000000002
Khách0100000000
3 trận sắp tới
Chongqing Tongliangloong FC
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
CFC21-06-2024ChủShandong Taishan6 ngày
CHA D129-06-2024KháchGuangxi Pingguo Haliao14 ngày
CHA D107-07-2024KháchLiaoning Tieren22 ngày
Wuxi Wugou
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
CFC21-06-2024ChủMeizhou Hakka6 ngày
CHA D129-06-2024ChủJiangxi Liansheng FC14 ngày
CHA D106-07-2024KháchShijiazhuang Kungfu21 ngày

Chấn thương và Án treo giò

Chongqing Tongliangloong FC
Chấn thương
Án treo giò
Wuxi Wugou
Chấn thương
Án treo giò

Đội hình gần đây

Chongqing Tongliangloong FC
Đội hình ()
Dự bị
Wuxi Wugou
Đội hình ()
Dự bị

Dữ liệu thống kê mùa giải này

Tổng
Thống kê thành tích
Chủ/Khách
  • Tổng
  • [10] 43.5%Thắng13.0% [3]
  • [9] 39.1%Hòa30.4% [3]
  • [4] 17.4%Bại56.5% [13]
  • Chủ/Khách
  • [7] 30.4%Thắng8.7% [2]
  • [4] 17.4%Hòa13.0% [3]
  • [0] 0.0%Bại30.4% [7]
Số ghi/mất bàn của đội nhàSố ghi/mất bàn của đội khách
  • Tổng
  • Bàn thắng
    35 
  • Bị ghi
    21 
  • TB được điểm
    1.52 
  • TB mất điểm
    0.91 
  • Nhà / Khách
  • Bàn thắng
    21 
  • Bị ghi
  • TB được điểm
    0.91 
  • TB mất điểm
    0.39 
  • 6 trận gần đây
  • Bàn thắng
    11 
  • Bị ghi
  • TB được điểm
    1.83 
  • TB mất điểm
    1.00 
    Tổng
  • Bàn thắng
    18
  • Bị ghi
    39
  • TB được điểm
    0.78
  • TB mất điểm
    1.70
  • Nhà / Khách
  • Bàn thắng
    7
  • Bị ghi
    20
  • TB được điểm
    0.30
  • TB mất điểm
    0.87
  • 6 trận gần đây
  • Bàn thắng
    2
  • Bị ghi
    5
  • TB được điểm
    0.33
  • TB mất điểm
    0.83
Thống kê hiệu số bàn thắng
  • [1] 11.11%thắng 2 bàn+9.09% [1]
  • [1] 11.11%thắng 1 bàn 9.09% [1]
  • [5] 55.56%Hòa36.36% [4]
  • [1] 11.11%Mất 1 bàn 9.09% [1]
  • [1] 11.11%Mất 2 bàn+ 36.36% [4]

Chongqing Tongliangloong FC VS Wuxi Wugou ngày 15-06-2024 - Thông tin đội hình

Hot Leagues