So sánh kèo trực tuyến

Tỷ lệ châu ÁTỷ lệ tài xỉuTỷ lệ châu Âu
Công ty
Chủ
HDP
Khách
Chủ
Hòa
Khách
Tài
Kèo đầu
Xỉu
Thay đổi
plus
CrownSớm
-
-
-
-
-
-
-
-
-
Live
0.89
1
0.93
0.97
2.25
0.83
1.46
3.75
5.90
Run
0.30
0
2.08
3.12
2.5
0.12
21.00
10.00
1.02
Mansion88Sớm
-
-
-
-
-
-
-
-
-
Live
-
-
-
-
-
-
-
-
-
Run
0.28
0
2.27
5.00
2.5
0.09
31.00
5.90
1.09
188betSớm
-
-
-
-
-
-
-
-
-
Live
-
-
-
0.98
2.25
0.84
-
-
-
Run
1.00
0.25
0.84
1.08
2.5
0.74
21.00
10.00
1.03
SbobetSớm
-
-
-
-
-
-
-
-
-
Live
-
-
-
-
-
-
-
-
-
Run
0.32
0
2.08
5.00
2.5
0.06
27.00
7.10
1.06

Bên nào sẽ thắng?

Neman Grodno
ChủHòaKhách
FK Isloch Minsk
52.8% (66)
16.8% (21)
30.4% (38)
Neman GrodnoSo Sánh Sức MạnhFK Isloch Minsk
  • Đối đầu
  • Phong độ
  • Tấn công
  • Phòng thủ
  • Giá trị
  • Khác
  • 30%So Sánh Đối Đầu20%
  • Tất cả
  • 5T 2H 3B
    3T 2H 5B
  • Chủ khách tương đồng
  • 0T 0H 0B
    0T 0H 0B
* Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo và được tạo ra từ thống kê trận đấu gần đây
61

Bảng xếp hạng

[BLR Premier League-] Neman Grodno
FT
Tổng
Sân nhà
Sân khách
6 trận gần
TrậnThắngHòaBạiGhiMấtĐiểmHạngT%
%
%
%
6321981150.0%
[BLR Premier League-] FK Isloch Minsk
FT
Tổng
Sân nhà
Sân khách
6 trận gần
TrậnThắngHòaBạiGhiMấtĐiểmHạngT%
%
%
%
612347516.7%

Thành tích đối đầu

Neman Grodno            
Chủ - Khách
Neman GrodnoFK Isloch Minsk
FK Isloch MinskNeman Grodno
Neman GrodnoFK Isloch Minsk
FK Isloch MinskNeman Grodno
Neman GrodnoFK Isloch Minsk
FK Isloch MinskNeman Grodno
FK Isloch MinskNeman Grodno
FK Isloch MinskNeman Grodno
Neman GrodnoFK Isloch Minsk
Neman GrodnoFK Isloch Minsk
Giải đấuNgày Tỷ số Phạt góc

T/X
HWDAWW/LHAHAAH
BLR CUP25-05-242 - 0
(1 - 0)
5 - 1T
BLR D127-04-242 - 0
(1 - 0)
0 - 7B
BLR D128-10-230 - 0
(0 - 0)
3 - 41.364.456.10H0.901.250.92TX
BLR D104-06-230 - 3
(0 - 1)
5 - 12.683.202.31T1.0500.77TT
BLR D127-08-221 - 0
(1 - 0)
7 - 42.193.252.82T0.950.250.87TX
BLR D116-04-221 - 1
(0 - 0)
5 - 42.703.052.37H1.0400.78HX
INT CF03-02-220 - 2
(0 - 1)
2 - 102.513.452.32T0.9600.80TX
BLR D111-09-212 - 0
(0 - 0)
3 - 42.653.252.30B1.0500.77BX
BLR D101-05-211 - 2
(0 - 1)
8 - 31.863.303.60B0.860.50.96BT
INT CF01-02-213 - 1
(2 - 1)
6 - 61.374.555.70T0.891.250.93TT

Thống kê 10 Trận gần đây, 5 thắng, 2 hòa, 3 thua, Tỷ lệ thắng:50% Tỷ lệ kèo thắng:55% Tỷ lệ tài: 38%

Thành tích gần đây

Neman Grodno            
Chủ - Khách
FK VitebskNeman Grodno
Neman GrodnoDnepr Mogilev
FC Torpedo ZhodinoNeman Grodno
Neman GrodnoFC Gomel
Neman GrodnoCFR Cluj
CFR ClujNeman Grodno
Dinamo BrestNeman Grodno
FC MinskNeman Grodno
Neman GrodnoSmorgon FC
Dinamo MinskNeman Grodno
Giải đấuNgày Tỷ số Phạt góc

T/X
HWDAWW/LHAHAAH
BLR D131-08-240 - 1
(0 - 1)
2 - 03.603.251.88T0.88-0.50.88TX
BLR D125-08-243 - 1
(1 - 1)
9 - 11.155.5010.00T0.761.750.94TT
BLR D117-08-241 - 4
(0 - 0)
3 - 1T
BLR D111-08-241 - 1
(0 - 1)
6 - 31.403.805.80H0.8011.02TX
UEFA ECL01-08-240 - 5
(0 - 2)
2 - 34.403.501.65B0.90-0.750.86BT
UEFA ECL25-07-240 - 0
(0 - 0)
6 - 31.334.556.80H0.801.250.96TX
INT CF19-07-241 - 2
(0 - 0)
- T
BLR D107-07-240 - 2
(0 - 1)
4 - 67.004.151.36T0.86-1.250.96TX
BLR D129-06-242 - 1
(1 - 1)
9 - 31.264.457.50T0.921.50.78TT
BLR D123-06-242 - 1
(1 - 0)
4 - 102.193.152.91B0.980.250.84BT

Thống kê 10 Trận gần đây, 6 thắng, 2 hòa, 2 thua, Tỷ lệ thắng:60% Tỷ lệ kèo thắng:67% Tỷ lệ tài: 50%

FK Isloch Minsk            
Chủ - Khách
FK Isloch MinskDnepr Rohachev
FK Isloch MinskSlutsksakhar Slutsk
Arsenal DzyarzhynskFK Isloch Minsk
FK Isloch MinskSlavia Mozyr
Shakhter SoligorskFK Isloch Minsk
Dinamo BrestFK Isloch Minsk
Dnepr MogilevFK Isloch Minsk
FK Isloch MinskSP La Fiorita
SP La FioritaFK Isloch Minsk
FK VitebskFK Isloch Minsk
Giải đấuNgày Tỷ số Phạt góc

T/X
HWDAWW/LHAHAAH
INT CF07-09-240 - 1
(0 - 0)
-
BLR D101-09-240 - 0
(0 - 0)
2 - 81.933.053.250.930.50.77X
BLR D123-08-243 - 1
(0 - 1)
0 - 72.733.202.270.75-0.251.01T
BLR D117-08-240 - 0
(0 - 0)
2 - 2
BLR D110-08-240 - 1
(0 - 0)
2 - 3
BLR D104-08-243 - 2
(1 - 1)
3 - 6
BLR CUP28-07-240 - 1
(0 - 0)
2 - 62.423.502.370.9000.86X
UEFA ECL18-07-240 - 1
(0 - 0)
5 - 11.404.255.700.961.250.80X
UEFA ECL11-07-240 - 1
(0 - 1)
2 - 26.604.351.360.88-1.250.88X
BLR D106-07-240 - 1
(0 - 0)
5 - 32.493.102.520.9000.92X

Thống kê 10 Trận gần đây, 4 thắng, 2 hòa, 4 thua, Tỷ lệ thắng:40% Tỷ lệ kèo thắng:50% Tỷ lệ tài: 17%

Neman GrodnoSo sánh số liệuFK Isloch Minsk
  • 16Tổng số ghi bàn7
  • 1.6Trung bình ghi bàn0.7
  • 12Tổng số mất bàn8
  • 1.2Trung bình mất bàn0.8
  • 60.0%TL thắng40.0%
  • 20.0%TL hòa20.0%
  • 20.0%TL thua40.0%

Thống kê kèo châu Á

Neman Grodno
FT
Tổng
Sân nhà
Sân khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBT%Chi tiếtTT%XXỉu%Chi tiết
15XemXem7XemXem2XemXem6XemXem46.7%XemXem4XemXem26.7%XemXem11XemXem73.3%XemXem
8XemXem2XemXem2XemXem4XemXem25%XemXem2XemXem25%XemXem6XemXem75%XemXem
7XemXem5XemXem0XemXem2XemXem71.4%XemXem2XemXem28.6%XemXem5XemXem71.4%XemXem
630350.0%Xem350.0%350.0%Xem
FK Isloch Minsk
FT
Tổng
Sân nhà
Sân khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBT%Chi tiếtTT%XXỉu%Chi tiết
16XemXem4XemXem1XemXem11XemXem25%XemXem5XemXem31.2%XemXem11XemXem68.8%XemXem
8XemXem2XemXem0XemXem6XemXem25%XemXem1XemXem12.5%XemXem7XemXem87.5%XemXem
8XemXem2XemXem1XemXem5XemXem25%XemXem4XemXem50%XemXem4XemXem50%XemXem
621333.3%Xem116.7%583.3%Xem
Neman Grodno
HT
Tổng
Sân nhà
Sân khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBT%Chi tiếtTT%XXỉu%Chi tiết
15XemXem4XemXem1XemXem10XemXem26.7%XemXem6XemXem40%XemXem4XemXem26.7%XemXem
8XemXem1XemXem0XemXem7XemXem12.5%XemXem4XemXem50%XemXem3XemXem37.5%XemXem
7XemXem3XemXem1XemXem3XemXem42.9%XemXem2XemXem28.6%XemXem1XemXem14.3%XemXem
620433.3%Xem350.0%00.0%Xem
FK Isloch Minsk
HT
Tổng
Sân nhà
Sân khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBT%Chi tiếtTT%XXỉu%Chi tiết
16XemXem8XemXem2XemXem6XemXem50%XemXem2XemXem12.5%XemXem6XemXem37.5%XemXem
8XemXem4XemXem1XemXem3XemXem50%XemXem1XemXem12.5%XemXem4XemXem50%XemXem
8XemXem4XemXem1XemXem3XemXem50%XemXem1XemXem12.5%XemXem2XemXem25%XemXem
631250.0%Xem00.0%466.7%Xem

FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu

Số bàn thắng trong H1&H2
Neman Grodno
01234+Hiệp 1Hiệp 2
Tổng26520913
Chủ1331057
Khách1321046
FK Isloch Minsk
01234+Hiệp 1Hiệp 2
Tổng5902078
Chủ4301033
Khách1601045
Chi tiết về HT/FT
Neman Grodno
HTWWWDDDLLL
FTWDLWDLWDL
Tổng400701012
Chủ100501010
Khách300200002
FK Isloch Minsk
HTWWWDDDLLL
FTWDLWDLWDL
Tổng321132013
Chủ210031001
Khách111101012
Thời gian ghi bàn thắng
Neman Grodno
1-1011-2021-3031-4041-4546-5051-6061-7071-8081-90+
Tổng2242003762
Chủ1212002321
Khách1030001441
Thời gian ghi bàn lần đầu tiên
Tổng2241001231
Chủ1211000121
Khách1030001110
FK Isloch Minsk
1-1011-2021-3031-4041-4546-5051-6061-7071-8081-90+
Tổng1214106203
Chủ1003001201
Khách0211105002
Thời gian ghi bàn lần đầu tiên
Tổng1114104002
Chủ1003001000
Khách0111103002
3 trận sắp tới
Neman Grodno
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
BLR D121-09-2024KháchShakhter Soligorsk7 ngày
BLR D128-09-2024ChủSlavia Mozyr14 ngày
BLR D105-10-2024KháchArsenal Dzyarzhynsk21 ngày
FK Isloch Minsk
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
BLR D121-09-2024ChủBATE Borisov7 ngày
BLR D128-09-2024KháchDinamo Minsk14 ngày
BLR D105-10-2024ChủSmorgon FC21 ngày

Chấn thương và Án treo giò

Neman Grodno
Chấn thương
Án treo giò
FK Isloch Minsk
Chấn thương
Án treo giò

Dữ liệu thống kê mùa giải này

Tổng
Thống kê thành tích
Chủ/Khách
  • Tổng
  • [] %Thắng% []
  • [] 0%Hòa% []
  • [] 0%Bại0% []
  • Chủ/Khách
  • [] 0%Thắng0% []
  • [] 0%Hòa0% []
  • [] 0%Bại0% []
Số ghi/mất bàn của đội nhàSố ghi/mất bàn của đội khách
  • Tổng
  • Bàn thắng
     
  • Bị ghi
     
  • TB được điểm
     
  • TB mất điểm
     
  • Nhà / Khách
  • Bàn thắng
     
  • Bị ghi
     
  • TB được điểm
     
  • TB mất điểm
     
  • 6 trận gần đây
  • Bàn thắng
  • Bị ghi
  • TB được điểm
    1.50 
  • TB mất điểm
    1.33 
    Tổng
  • Bàn thắng
  • Bị ghi
  • TB được điểm
  • TB mất điểm
  • Nhà / Khách
  • Bàn thắng
  • Bị ghi
  • TB được điểm
  • TB mất điểm
  • 6 trận gần đây
  • Bàn thắng
    4
  • Bị ghi
    7
  • TB được điểm
    0.67
  • TB mất điểm
    1.17
Thống kê hiệu số bàn thắng
  • [] %thắng 2 bàn+% []
  • [] %thắng 1 bàn % []
  • [] %Hòa% []
  • [] %Mất 1 bàn % []
  • [] %Mất 2 bàn+ % []

Neman Grodno VS FK Isloch Minsk ngày 15-09-2024 - Thông tin đội hình

Hot Leagues