Tỷ lệ châu Á | Tỷ lệ tài xỉu | Tỷ lệ châu Âu | ||||
---|---|---|---|---|---|---|
Công ty | Chủ HDP Khách | Chủ Hòa Khách | Tài Kèo đầu Xỉu | Thay đổi |
[RUS FNL2-15] FK Pobeda Junior |
FT |
---|
Tổng |
Sân nhà |
Sân khách |
6 trận gần |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Ghi | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
24 | 5 | 7 | 12 | 25 | 37 | 22 | 15 | 20.8% |
12 | 2 | 6 | 4 | 12 | 15 | 12 | 14 | 16.7% |
12 | 3 | 1 | 8 | 13 | 22 | 10 | 13 | 25.0% |
6 | 1 | 0 | 5 | 3 | 11 | 3 | 16.7% |
[RUS FNL2-17] Alania-2 Vladikavkaz |
FT |
---|
Tổng |
Sân nhà |
Sân khách |
6 trận gần |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Ghi | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
24 | 3 | 4 | 17 | 18 | 59 | 13 | 17 | 12.5% |
12 | 2 | 1 | 9 | 16 | 37 | 7 | 16 | 16.7% |
12 | 1 | 3 | 8 | 2 | 22 | 6 | 17 | 8.3% |
6 | 0 | 1 | 5 | 3 | 14 | 1 | 0.0% |
FK Pobeda Junior |
Chủ - Khách |
---|
Alania-d VladikavkazFK Pobeda Junior |
Alania-d VladikavkazFK Pobeda Junior |
FK Pobeda JuniorAlania-d Vladikavkaz |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | D | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
RUS D2 | 12-05-24 | 3 - 2 (0 - 0) | - | B | ||||||||
RUS D2 | 01-10-23 | 3 - 2 (1 - 0) | 8 - 10 | B | ||||||||
RUS D2 | 19-08-23 | 2 - 3 (0 - 1) | - | B |
Thống kê 3 Trận gần đây, 0 thắng, 0 hòa, 3 thua, Tỷ lệ thắng:0% Tỷ lệ kèo thắng:-% Tỷ lệ tài: -%
FK Pobeda Junior |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | D | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
RUS D2 | 31-08-24 | 0 - 2 (0 - 1) | 1 - 7 | T | ||||||||
RUS D2 | 24-08-24 | 0 - 1 (0 - 0) | 1 - 10 | B | ||||||||
RUS Cup | 21-08-24 | 3 - 1 (0 - 1) | 7 - 0 | B | ||||||||
RUS D2 | 17-08-24 | 1 - 0 (1 - 0) | 4 - 7 | B | ||||||||
RUS D2 | 10-08-24 | 0 - 2 (0 - 2) | 0 - 4 | B | ||||||||
RUS D2 | 03-08-24 | 4 - 0 (2 - 0) | 8 - 3 | B | ||||||||
RUS Cup | 31-07-24 | 1 - 0 (1 - 0) | 5 - 6 | T | ||||||||
RUS D2 | 28-07-24 | 2 - 2 (1 - 0) | 3 - 3 | H | ||||||||
RUS D2 | 30-06-24 | 4 - 1 (1 - 0) | - | B | ||||||||
RUS D2 | 25-06-24 | 2 - 0 (1 - 0) | 2 - 5 | 2.12 | 3.30 | 2.66 | T | 0.92 | 0.25 | 0.78 | T | X |
Thống kê 10 Trận gần đây, 3 thắng, 1 hòa, 6 thua, Tỷ lệ thắng:30% Tỷ lệ kèo thắng:75% Tỷ lệ tài: 0%
Alania-2 Vladikavkaz |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | D | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
RUS D2 | 31-08-24 | 0 - 2 (0 - 2) | - | |||||||||
RUS D2 | 24-08-24 | 0 - 0 (0 - 0) | 8 - 3 | |||||||||
RUS D2 | 18-08-24 | 2 - 3 (1 - 1) | 1 - 6 | |||||||||
RUS D2 | 10-08-24 | 1 - 0 (0 - 0) | 8 - 2 | |||||||||
RUS D2 | 02-08-24 | 1 - 2 (0 - 2) | 6 - 2 | |||||||||
RUS D2 | 27-07-24 | 6 - 0 (4 - 0) | 10 - 1 | |||||||||
RUS D2 | 06-07-24 | 1 - 0 (0 - 0) | 4 - 7 | |||||||||
RUS D2 | 24-06-24 | 2 - 0 (0 - 0) | 9 - 1 | |||||||||
RUS D2 | 18-06-24 | 2 - 2 (1 - 0) | 0 - 9 | |||||||||
RUS D2 | 12-06-24 | 1 - 0 (0 - 0) | - |
Thống kê 10 Trận gần đây, 1 thắng, 2 hòa, 7 thua, Tỷ lệ thắng:10% Tỷ lệ kèo thắng:100% Tỷ lệ tài: -%
FK Pobeda Junior |
FK Pobeda Junior |
FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu
0 | 1 | 2 | 3 | 4+ | Hiệp 1 | Hiệp 2 | |
---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 0 | 1 | 2 | 0 | 0 | 3 | 2 |
Chủ | 0 | 1 | 2 | 0 | 0 | 3 | 2 |
Khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
0 | 1 | 2 | 3 | 4+ | Hiệp 1 | Hiệp 2 | |
---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Chủ | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
HT | W | W | W | D | D | D | L | L | L |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
FT | W | D | L | W | D | L | W | D | L |
Tổng | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 2 |
Chủ | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 2 |
Khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
HT | W | W | W | D | D | D | L | L | L |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
FT | W | D | L | W | D | L | W | D | L |
Tổng | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 |
Chủ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 |
Khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
1-10 | 11-20 | 21-30 | 31-40 | 41-45 | 46-50 | 51-60 | 61-70 | 71-80 | 81-90+ | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 0 | 2 | 2 | 2 | 1 | 0 | 3 | 1 | 4 | 8 |
Chủ | 0 | 2 | 1 | 2 | 0 | 0 | 1 | 0 | 1 | 3 |
Khách | 0 | 0 | 1 | 0 | 1 | 0 | 2 | 1 | 3 | 5 |
Thời gian ghi bàn lần đầu tiên | ||||||||||
Tổng | 0 | 2 | 2 | 1 | 1 | 0 | 1 | 1 | 1 | 4 |
Chủ | 0 | 2 | 1 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 2 |
Khách | 0 | 0 | 1 | 0 | 1 | 0 | 1 | 1 | 1 | 2 |
1-10 | 11-20 | 21-30 | 31-40 | 41-45 | 46-50 | 51-60 | 61-70 | 71-80 | 81-90+ | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 3 | 1 | 1 | 0 | 1 | 2 | 1 | 0 | 3 | 5 |
Chủ | 3 | 1 | 1 | 0 | 0 | 2 | 1 | 0 | 2 | 5 |
Khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
Thời gian ghi bàn lần đầu tiên | ||||||||||
Tổng | 3 | 1 | 0 | 0 | 1 | 1 | 1 | 0 | 3 | 1 |
Chủ | 3 | 1 | 0 | 0 | 0 | 1 | 1 | 0 | 2 | 1 |
Khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
RUS D2 | 14-09-2024 | Khách | Rubin Yalta | 7 ngày |
RUS D2 | 21-09-2024 | Chủ | Stroitel Kamensk-Shakhtinsky | 14 ngày |
RUS D2 | 28-09-2024 | Khách | FK Forte Taganrog | 21 ngày |
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
RUS D2 | 14-09-2024 | Chủ | FC Sevastopol | 7 ngày |
RUS D2 | 21-09-2024 | Chủ | FK Biolog | 14 ngày |
RUS D2 | 28-09-2024 | Chủ | Spartak Nalchik | 21 ngày |