So sánh kèo trực tuyến

Tỷ lệ châu ÁTỷ lệ tài xỉuTỷ lệ châu Âu
Công ty
Chủ
HDP
Khách
Chủ
Hòa
Khách
Tài
Kèo đầu
Xỉu
Thay đổi
plus
CrownSớm
0.90
0.5
0.92
0.89
3.5
0.91
1.90
3.95
2.95
Live
0.70
0.5
1.16
0.80
3.5
1.02
1.70
4.30
3.55
Run
0.66
0
1.21
1.69
8.5
0.41
5.10
1.29
6.60
BET365Sớm
0.98
0.5
0.83
0.93
3.5
0.88
1.91
4.75
2.75
Live
0.95
0.75
0.85
0.92
3.75
0.87
1.72
5.00
3.10
Run
0.62
0
1.25
3.10
8.5
0.22
7.50
1.14
9.00
Mansion88Sớm
0.80
0.5
0.94
0.89
3.25
0.85
1.97
3.75
2.90
Live
0.69
0.5
1.17
0.77
3.5
1.05
1.74
4.00
3.40
Run
0.72
0
1.13
1.03
7.5
0.81
1.27
4.60
8.80
188betSớm
0.91
0.5
0.93
0.90
3.5
0.92
1.90
3.95
2.95
Live
0.71
0.5
1.17
0.86
3.5
0.98
1.70
4.30
3.55
Run
0.67
0
1.23
1.72
8.5
0.42
4.65
1.35
6.00
SbobetSớm
0.87
0.5
0.95
0.92
3.5
0.88
1.87
3.58
3.06
Live
0.96
0.5
0.88
0.86
3.5
0.96
1.96
3.68
2.95
Run
0.78
0.25
1.06
1.03
4.75
0.79
1.01
14.50
160.00

Bên nào sẽ thắng?

Modbury Jets
ChủHòaKhách
Adelaide United FC (Youth)
52.8% (66)
16.8% (21)
30.4% (38)
Modbury JetsSo Sánh Sức MạnhAdelaide United FC (Youth)
  • Đối đầu
  • Phong độ
  • Tấn công
  • Phòng thủ
  • Giá trị
  • Khác
  • 33%So Sánh Đối Đầu18%
  • Tất cả
  • 4T 1H 2B
    2T 1H 4B
  • Chủ khách tương đồng
  • 0T 0H 0B
    0T 0H 0B
* Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo và được tạo ra từ thống kê trận đấu gần đây
61

Bảng xếp hạng

[AUS-S Premier Leagues-2] Modbury Jets
FT
Tổng
Sân nhà
Sân khách
6 trận gần
TrậnThắngHòaBạiGhiMấtĐiểmHạngT%
211155513138252.4%
11533262018445.5%
10622251120260.0%
63121071050.0%
[AUS-S Premier Leagues-6] Adelaide United FC (Youth)
FT
Tổng
Sân nhà
Sân khách
6 trận gần
TrậnThắngHòaBạiGhiMấtĐiểmHạngT%
21858495629638.1%
11335212912927.3%
10523282717450.0%
632112101150.0%

Thành tích đối đầu

Modbury Jets            
Chủ - Khách
Adelaide United FC (Youth)Modbury Jets
Modbury JetsAdelaide United FC (Youth)
Modbury JetsAdelaide United FC (Youth)
Adelaide United FC (Youth)Modbury Jets
Modbury JetsAdelaide United FC (Youth)
Adelaide United FC (Youth)Modbury Jets
Modbury JetsAdelaide United FC (Youth)
Giải đấuNgày Tỷ số Phạt góc

T/X
HWDAWW/LHAHAAH
AUS SASL02-03-241 - 5
(1 - 4)
4 - 82.154.002.48T1.010.250.81TT
AUS SASL08-09-232 - 7
(0 - 3)
2 - 52.113.952.55B0.970.250.85BT
AUS SASL17-06-234 - 1
(1 - 0)
5 - 61.944.052.97T0.940.50.90TT
AUS SASL02-04-231 - 2
(0 - 0)
6 - 61.574.204.05T1.0110.81TX
AUS SASL24-10-200 - 2
(0 - 0)
2 - 52.943.601.99B0.85-0.50.99BX
AUS SASL08-03-202 - 2
(0 - 2)
2 - 41.763.753.50H0.980.750.78TT
INT CF02-02-164 - 0
(1 - 0)
2 - 42.203.502.65T1.020.250.80TT

Thống kê 7 Trận gần đây, 4 thắng, 1 hòa, 2 thua, Tỷ lệ thắng:57% Tỷ lệ kèo thắng:71% Tỷ lệ tài: 71%

Thành tích gần đây

Modbury Jets            
Chủ - Khách
Para Hills Knlghts SCModbury Jets
Modbury JetsCampbelltown City SC
Adelaide Raiders SCModbury Jets
Modbury JetsCroydon Kings
Modbury JetsWhite City Woodville
Adelaide Comets FCModbury Jets
Modbury JetsAdelaide City FC
Modbury JetsAdelaide Victory
Adelaide PanthersModbury Jets
Modbury JetsAdelaide Olympic
Giải đấuNgày Tỷ số Phạt góc

T/X
HWDAWW/LHAHAAH
AUS SASL25-05-242 - 0
(0 - 0)
2 - 113.203.901.81B1.01-0.50.81BX
AUS SASL17-05-240 - 1
(0 - 1)
8 - 32.813.702.11B0.93-0.250.89BX
AUS SASL11-05-242 - 3
(2 - 2)
9 - 02.683.852.05T0.97-0.250.85TT
A FFA Cup07-05-244 - 0
(1 - 0)
9 - 51.724.103.40T0.910.750.85TT
AUS SASL04-05-242 - 1
(0 - 0)
5 - 21.624.153.85T0.850.750.97TX
AUS SASL27-04-241 - 1
(0 - 1)
3 - 62.063.652.77H0.860.250.90TX
AUS SASL19-04-242 - 0
(2 - 0)
5 - 42.793.652.05T0.98-0.250.84TX
A FFA Cup13-04-242 - 1
(0 - 0)
3 - 5T
AUS SASL05-04-240 - 4
(0 - 1)
4 - 10T
AUS SASL30-03-243 - 1
(1 - 0)
4 - 61.743.853.50T0.940.750.88TT

Thống kê 10 Trận gần đây, 7 thắng, 1 hòa, 2 thua, Tỷ lệ thắng:70% Tỷ lệ kèo thắng:62% Tỷ lệ tài: 38%

Adelaide United FC (Youth)            
Chủ - Khách
Campbelltown City SCAdelaide United FC (Youth)
Adelaide United FC (Youth)Adelaide Raiders SC
White City WoodvilleAdelaide United FC (Youth)
Adelaide United FC (Youth)Adelaide Comets FC
Adelaide City FCAdelaide United FC (Youth)
Adelaide United FC (Youth)Adelaide Panthers
Adelaide OlympicAdelaide United FC (Youth)
Adelaide United FC (Youth)Metrostars SC
Croydon KingsAdelaide United FC (Youth)
Para Hills Knlghts SCAdelaide United FC (Youth)
Giải đấuNgày Tỷ số Phạt góc

T/X
HWDAWW/LHAHAAH
AUS SASL25-05-242 - 4
(0 - 2)
5 - 101.564.354.000.9810.84T
AUS SASL18-05-240 - 2
(0 - 1)
14 - 52.113.952.540.920.250.90X
AUS SASL11-05-242 - 2
(1 - 1)
3 - 42.493.902.170.80-0.251.02T
AUS SASL04-05-241 - 1
(1 - 0)
7 - 53.303.751.821.00-0.50.82X
AUS SASL26-04-242 - 3
(1 - 1)
5 - 51.953.753.100.950.50.87T
AUS SASL21-04-242 - 1
(1 - 0)
4 - 21.335.805.700.981.750.84X
AUS SASL06-04-242 - 3
(0 - 1)
8 - 132.463.802.220.9800.78T
AUS SASL28-03-240 - 4
(0 - 2)
4 - 65.204.701.400.92-1.250.90T
AUS SASL23-03-242 - 4
(1 - 1)
8 - 51.873.853.050.870.50.95T
AUS SASL08-03-242 - 1
(1 - 1)
4 - 52.194.002.541.010.250.81X

Thống kê 10 Trận gần đây, 5 thắng, 2 hòa, 3 thua, Tỷ lệ thắng:50% Tỷ lệ kèo thắng:56% Tỷ lệ tài: 60%

Modbury JetsSo sánh số liệuAdelaide United FC (Youth)
  • 21Tổng số ghi bàn20
  • 2.1Trung bình ghi bàn2.0
  • 9Tổng số mất bàn20
  • 0.9Trung bình mất bàn2.0
  • 70.0%TL thắng50.0%
  • 10.0%TL hòa20.0%
  • 20.0%TL thua30.0%

Thống kê kèo châu Á

Modbury Jets
FT
Tổng
Sân nhà
Sân khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBT%Chi tiếtTT%XXỉu%Chi tiết
11XemXem8XemXem0XemXem3XemXem72.7%XemXem5XemXem45.5%XemXem6XemXem54.5%XemXem
6XemXem4XemXem0XemXem2XemXem66.7%XemXem3XemXem50%XemXem3XemXem50%XemXem
5XemXem4XemXem0XemXem1XemXem80%XemXem2XemXem40%XemXem3XemXem60%XemXem
640266.7%Xem116.7%583.3%Xem
Adelaide United FC (Youth)
FT
Tổng
Sân nhà
Sân khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBT%Chi tiếtTT%XXỉu%Chi tiết
12XemXem5XemXem0XemXem7XemXem41.7%XemXem8XemXem66.7%XemXem4XemXem33.3%XemXem
6XemXem1XemXem0XemXem5XemXem16.7%XemXem3XemXem50%XemXem3XemXem50%XemXem
6XemXem4XemXem0XemXem2XemXem66.7%XemXem5XemXem83.3%XemXem1XemXem16.7%XemXem
630350.0%Xem350.0%350.0%Xem
Modbury Jets
HT
Tổng
Sân nhà
Sân khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBT%Chi tiếtTT%XXỉu%Chi tiết
11XemXem5XemXem0XemXem6XemXem45.5%XemXem5XemXem45.5%XemXem6XemXem54.5%XemXem
6XemXem3XemXem0XemXem3XemXem50%XemXem3XemXem50%XemXem3XemXem50%XemXem
5XemXem2XemXem0XemXem3XemXem40%XemXem2XemXem40%XemXem3XemXem60%XemXem
620433.3%Xem233.3%466.7%Xem
Adelaide United FC (Youth)
HT
Tổng
Sân nhà
Sân khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBT%Chi tiếtTT%XXỉu%Chi tiết
12XemXem6XemXem2XemXem4XemXem50%XemXem8XemXem66.7%XemXem4XemXem33.3%XemXem
6XemXem2XemXem0XemXem4XemXem33.3%XemXem3XemXem50%XemXem3XemXem50%XemXem
6XemXem4XemXem2XemXem0XemXem66.7%XemXem5XemXem83.3%XemXem1XemXem16.7%XemXem
641166.7%Xem350.0%350.0%Xem

FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu

Số bàn thắng trong H1&H2
Modbury Jets
01234+Hiệp 1Hiệp 2
Tổng223311210
Chủ1032057
Khách1201173
Adelaide United FC (Youth)
01234+Hiệp 1Hiệp 2
Tổng332221011
Chủ3210031
Khách01122710
Chi tiết về HT/FT
Modbury Jets
HTWWWDDDLLL
FTWDLWDLWDL
Tổng410201012
Chủ300100002
Khách110101010
Adelaide United FC (Youth)
HTWWWDDDLLL
FTWDLWDLWDL
Tổng310211004
Chủ110000004
Khách200211000
Thời gian ghi bàn thắng
Modbury Jets
1-1011-2021-3031-4041-4546-5051-6061-7071-8081-90+
Tổng2613113225
Chủ2201012103
Khách0412101122
Thời gian ghi bàn lần đầu tiên
Tổng1510011001
Chủ1200010001
Khách0310001000
Adelaide United FC (Youth)
1-1011-2021-3031-4041-4546-5051-6061-7071-8081-90+
Tổng2332013115
Chủ1101000010
Khách1231013105
Thời gian ghi bàn lần đầu tiên
Tổng2322000000
Chủ1101000000
Khách1221000000
3 trận sắp tới
Modbury Jets
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
AUS SASL08-06-2024KháchCroydon Kings7 ngày
AUS SASL14-06-2024ChủMetrostars SC13 ngày
AUS SASL22-06-2024KháchAdelaide Olympic21 ngày
Adelaide United FC (Youth)
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
AUS SASL08-06-2024ChủPara Hills Knlghts SC7 ngày
AUS SASL15-06-2024ChủCroydon Kings14 ngày
AUS SASL22-06-2024KháchMetrostars SC21 ngày

Chấn thương và Án treo giò

Modbury Jets
Chấn thương
Án treo giò
Adelaide United FC (Youth)
Chấn thương
Án treo giò

Đội hình gần đây

Modbury Jets
Đội hình ()
Dự bị
Adelaide United FC (Youth)
Đội hình ()
Dự bị

Dữ liệu thống kê mùa giải này

Tổng
Thống kê thành tích
Chủ/Khách
  • Tổng
  • [11] 52.4%Thắng38.1% [8]
  • [5] 23.8%Hòa23.8% [8]
  • [5] 23.8%Bại38.1% [8]
  • Chủ/Khách
  • [5] 23.8%Thắng23.8% [5]
  • [3] 14.3%Hòa9.5% [2]
  • [3] 14.3%Bại14.3% [3]
Số ghi/mất bàn của đội nhàSố ghi/mất bàn của đội khách
  • Tổng
  • Bàn thắng
    51 
  • Bị ghi
    31 
  • TB được điểm
    2.43 
  • TB mất điểm
    1.48 
  • Nhà / Khách
  • Bàn thắng
    26 
  • Bị ghi
    20 
  • TB được điểm
    1.24 
  • TB mất điểm
    0.95 
  • 6 trận gần đây
  • Bàn thắng
    10 
  • Bị ghi
  • TB được điểm
    1.67 
  • TB mất điểm
    1.17 
    Tổng
  • Bàn thắng
    49
  • Bị ghi
    56
  • TB được điểm
    2.33
  • TB mất điểm
    2.67
  • Nhà / Khách
  • Bàn thắng
    21
  • Bị ghi
    29
  • TB được điểm
    1.00
  • TB mất điểm
    1.38
  • 6 trận gần đây
  • Bàn thắng
    12
  • Bị ghi
    10
  • TB được điểm
    2.00
  • TB mất điểm
    1.67
Thống kê hiệu số bàn thắng
  • [4] 33.33%thắng 2 bàn+33.33% [3]
  • [0] 0.00%thắng 1 bàn 11.11% [1]
  • [2] 16.67%Hòa33.33% [3]
  • [1] 8.33%Mất 1 bàn 11.11% [1]
  • [5] 41.67%Mất 2 bàn+ 11.11% [1]

Modbury Jets VS Adelaide United FC (Youth) ngày 01-06-2024 - Thông tin đội hình

Hot Leagues