So sánh kèo trực tuyến

Tỷ lệ châu ÁTỷ lệ tài xỉuTỷ lệ châu Âu
Công ty
Chủ
HDP
Khách
Chủ
Hòa
Khách
Tài
Kèo đầu
Xỉu
Thay đổi
plus

Bên nào sẽ thắng?

Modbury Jets
ChủHòaKhách
White City Woodville
52.8% (66)
16.8% (21)
30.4% (38)
Modbury JetsSo Sánh Sức MạnhWhite City Woodville
  • Đối đầu
  • Phong độ
  • Tấn công
  • Phòng thủ
  • Giá trị
  • Khác
  • 22%So Sánh Đối Đầu28%
  • Tất cả
  • 2T 5H 3B
    3T 5H 2B
  • Chủ khách tương đồng
  • 0T 0H 0B
    0T 0H 0B
* Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo và được tạo ra từ thống kê trận đấu gần đây
61

Bảng xếp hạng

[AUS-S Premier Leagues-] Modbury Jets
FT
Tổng
Sân nhà
Sân khách
6 trận gần
TrậnThắngHòaBạiGhiMấtĐiểmHạngT%
%
%
%
64201341466.7%
[AUS-S Premier Leagues-] White City Woodville
FT
Tổng
Sân nhà
Sân khách
6 trận gần
TrậnThắngHòaBạiGhiMấtĐiểmHạngT%
%
%
%
63121091050.0%

Thành tích đối đầu

Modbury Jets            
Chủ - Khách
White City WoodvilleModbury Jets
Modbury JetsWhite City Woodville
White City WoodvilleModbury Jets
Modbury JetsWhite City Woodville
Modbury JetsWhite City Woodville
White City WoodvilleModbury Jets
White City WoodvilleModbury Jets
Modbury JetsWhite City Woodville
White City WoodvilleModbury Jets
White City WoodvilleModbury Jets
Giải đấuNgày Tỷ số Phạt góc

T/X
HWDAWW/LHAHAAH
AUS SASL12-05-233 - 4
(2 - 2)
6 - 41.823.853.20T0.820.51.00TT
AUS SASL18-02-232 - 2
(1 - 2)
11 - 92.723.652.09H0.94-0.250.88BT
FFSA PL07-08-211 - 1
(1 - 1)
4 - 72.223.602.55H1.040.250.78TX
FFSA PL21-05-211 - 2
(0 - 2)
3 - 12.143.552.70B0.930.250.89BT
FFSA PL29-06-192 - 2
(0 - 0)
2 - 4H
FFSA PL15-03-193 - 1
(1 - 1)
7 - 62.933.751.96B0.79-0.50.97BT
FFSA PL11-08-181 - 2
(1 - 2)
6 - 42.113.702.67T0.910.250.85TH
FFSA PL19-05-183 - 3
(2 - 0)
4 - 7H
FFSA PL18-02-185 - 1
(3 - 0)
9 - 52.203.552.62B0.990.250.77BT
FFSA PL15-07-170 - 0
(0 - 0)
9 - 2H

Thống kê 10 Trận gần đây, 2 thắng, 5 hòa, 3 thua, Tỷ lệ thắng:20% Tỷ lệ kèo thắng:75% Tỷ lệ tài: 83%

Thành tích gần đây

Modbury Jets            
Chủ - Khách
Adelaide Comets FCModbury Jets
Modbury JetsAdelaide City FC
Modbury JetsAdelaide Victory
Adelaide PanthersModbury Jets
Modbury JetsAdelaide Olympic
Metrostars SCModbury Jets
Seaford RangersModbury Jets
Modbury JetsCroydon Kings
Adelaide United FC (Youth)Modbury Jets
Modbury JetsPara Hills Knlghts SC
Giải đấuNgày Tỷ số Phạt góc

T/X
HWDAWW/LHAHAAH
AUS SASL27-04-241 - 1
(0 - 1)
3 - 62.063.652.77H0.860.250.90TX
AUS SASL19-04-242 - 0
(2 - 0)
5 - 42.793.652.05T0.98-0.250.84TX
A FFA Cup13-04-242 - 1
(0 - 0)
3 - 5T
AUS SASL05-04-240 - 4
(0 - 1)
4 - 10T
AUS SASL30-03-243 - 1
(1 - 0)
4 - 61.743.853.50T0.940.750.88TT
AUS SASL22-03-241 - 1
(1 - 0)
6 - 51.364.955.40H0.811.251.01TX
A FFA Cup14-03-240 - 4
(0 - 1)
- T
AUS SASL08-03-243 - 2
(2 - 1)
6 - 52.114.002.67T0.910.250.91TT
AUS SASL02-03-241 - 5
(1 - 4)
4 - 82.154.002.48T1.010.250.81TT
AUS SASL23-02-242 - 3
(0 - 2)
10 - 01.903.903.15B0.900.50.94BT

Thống kê 10 Trận gần đây, 7 thắng, 2 hòa, 1 thua, Tỷ lệ thắng:70% Tỷ lệ kèo thắng:75% Tỷ lệ tài: 57%

White City Woodville            
Chủ - Khách
White City WoodvilleCampbelltown City SC
Adelaide Raiders SCWhite City Woodville
Fulham United FCWhite City Woodville
White City WoodvillePara Hills Knlghts SC
White City WoodvilleAdelaide Comets FC
Adelaide City FCWhite City Woodville
Para Hills EastWhite City Woodville
White City WoodvilleAdelaide Panthers
Adelaide OlympicWhite City Woodville
White City WoodvilleMetrostars SC
Giải đấuNgày Tỷ số Phạt góc

T/X
HWDAWW/LHAHAAH
AUS SASL25-04-242 - 2
(0 - 0)
3 - 34.154.451.530.91-10.91T
AUS SASL20-04-243 - 2
(2 - 0)
6 - 42.143.602.670.930.250.89T
A FFA Cup13-04-241 - 4
(1 - 1)
2 - 2
AUS SASL06-04-240 - 3
(0 - 1)
4 - 21.584.154.100.760.751.00X
AUS SASL30-03-241 - 0
(0 - 0)
1 - 74.104.051.591.02-0.750.80X
AUS SASL22-03-240 - 1
(0 - 0)
8 - 41.544.104.450.9810.84X
A FFA Cup17-03-241 - 3
(1 - 0)
-
AUS SASL08-03-242 - 3
(0 - 2)
10 - 21.464.904.700.961.250.86T
AUS SASL02-03-241 - 5
(0 - 2)
8 - 32.423.702.300.9600.86T
AUS SASL25-02-240 - 3
(0 - 2)
4 - 43.303.951.770.78-0.750.98X

Thống kê 10 Trận gần đây, 5 thắng, 1 hòa, 4 thua, Tỷ lệ thắng:50% Tỷ lệ kèo thắng:60% Tỷ lệ tài: 50%

Modbury JetsSo sánh số liệuWhite City Woodville
  • 27Tổng số ghi bàn20
  • 2.7Trung bình ghi bàn2.0
  • 10Tổng số mất bàn17
  • 1.0Trung bình mất bàn1.7
  • 70.0%TL thắng50.0%
  • 20.0%TL hòa10.0%
  • 10.0%TL thua40.0%

Thống kê kèo châu Á

Modbury Jets
FT
Tổng
Sân nhà
Sân khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBT%Chi tiếtTT%XXỉu%Chi tiết
7XemXem6XemXem0XemXem1XemXem85.7%XemXem4XemXem57.1%XemXem3XemXem42.9%XemXem
4XemXem3XemXem0XemXem1XemXem75%XemXem3XemXem75%XemXem1XemXem25%XemXem
3XemXem3XemXem0XemXem0XemXem100%XemXem1XemXem33.3%XemXem2XemXem66.7%XemXem
6600100.0%Xem350.0%350.0%Xem
White City Woodville
FT
Tổng
Sân nhà
Sân khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBT%Chi tiếtTT%XXỉu%Chi tiết
8XemXem4XemXem0XemXem4XemXem50%XemXem4XemXem50%XemXem4XemXem50%XemXem
5XemXem2XemXem0XemXem3XemXem40%XemXem2XemXem40%XemXem3XemXem60%XemXem
3XemXem2XemXem0XemXem1XemXem66.7%XemXem2XemXem66.7%XemXem1XemXem33.3%XemXem
630350.0%Xem350.0%350.0%Xem
Modbury Jets
HT
Tổng
Sân nhà
Sân khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBT%Chi tiếtTT%XXỉu%Chi tiết
7XemXem5XemXem0XemXem2XemXem71.4%XemXem4XemXem57.1%XemXem3XemXem42.9%XemXem
4XemXem3XemXem0XemXem1XemXem75%XemXem3XemXem75%XemXem1XemXem25%XemXem
3XemXem2XemXem0XemXem1XemXem66.7%XemXem1XemXem33.3%XemXem2XemXem66.7%XemXem
650183.3%Xem350.0%350.0%Xem
White City Woodville
HT
Tổng
Sân nhà
Sân khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBT%Chi tiếtTT%XXỉu%Chi tiết
8XemXem4XemXem0XemXem4XemXem50%XemXem4XemXem50%XemXem4XemXem50%XemXem
5XemXem2XemXem0XemXem3XemXem40%XemXem2XemXem40%XemXem3XemXem60%XemXem
3XemXem2XemXem0XemXem1XemXem66.7%XemXem2XemXem66.7%XemXem1XemXem33.3%XemXem
630350.0%Xem233.3%466.7%Xem

FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu

Số bàn thắng trong H1&H2
Modbury Jets
01234+Hiệp 1Hiệp 2
Tổng02221107
Chủ0022055
Khách0200152
White City Woodville
01234+Hiệp 1Hiệp 2
Tổng22301211
Chủ2120005
Khách0110126
Chi tiết về HT/FT
Modbury Jets
HTWWWDDDLLL
FTWDLWDLWDL
Tổng410000011
Chủ300000001
Khách110000010
White City Woodville
HTWWWDDDLLL
FTWDLWDLWDL
Tổng100210004
Chủ000110003
Khách100100001
Thời gian ghi bàn thắng
Modbury Jets
1-1011-2021-3031-4041-4546-5051-6061-7071-8081-90+
Tổng2512113222
Chủ2201012101
Khách0311101121
Thời gian ghi bàn lần đầu tiên
Tổng1410011000
Chủ1200010000
Khách0210001000
White City Woodville
1-1011-2021-3031-4041-4546-5051-6061-7071-8081-90+
Tổng0101014204
Chủ0000012101
Khách0101002103
Thời gian ghi bàn lần đầu tiên
Tổng0100012101
Chủ0000011100
Khách0100001001
3 trận sắp tới
Modbury Jets
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
AUS SASL11-05-2024KháchAdelaide Raiders SC7 ngày
AUS SASL17-05-2024ChủCampbelltown City SC13 ngày
AUS SASL24-05-2024KháchPara Hills Knlghts SC20 ngày
White City Woodville
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
AUS SASL11-05-2024ChủAdelaide United FC (Youth)7 ngày
AUS SASL18-05-2024KháchCroydon Kings14 ngày
AUS SASL25-05-2024KháchMetrostars SC21 ngày

Chấn thương và Án treo giò

Modbury Jets
Chấn thương
Án treo giò
White City Woodville
Chấn thương
Án treo giò

Đội hình gần đây

Modbury Jets
Đội hình ()
Dự bị
White City Woodville
Đội hình ()
Dự bị

Dữ liệu thống kê mùa giải này

Tổng
Thống kê thành tích
Chủ/Khách
  • Tổng
  • [] %Thắng% []
  • [] 0%Hòa% []
  • [] 0%Bại0% []
  • Chủ/Khách
  • [] 0%Thắng0% []
  • [] 0%Hòa0% []
  • [] 0%Bại0% []
Số ghi/mất bàn của đội nhàSố ghi/mất bàn của đội khách
  • Tổng
  • Bàn thắng
     
  • Bị ghi
     
  • TB được điểm
     
  • TB mất điểm
     
  • Nhà / Khách
  • Bàn thắng
     
  • Bị ghi
     
  • TB được điểm
     
  • TB mất điểm
     
  • 6 trận gần đây
  • Bàn thắng
    13 
  • Bị ghi
  • TB được điểm
    2.17 
  • TB mất điểm
    0.67 
    Tổng
  • Bàn thắng
  • Bị ghi
  • TB được điểm
  • TB mất điểm
  • Nhà / Khách
  • Bàn thắng
  • Bị ghi
  • TB được điểm
  • TB mất điểm
  • 6 trận gần đây
  • Bàn thắng
    10
  • Bị ghi
    9
  • TB được điểm
    1.67
  • TB mất điểm
    1.50
Thống kê hiệu số bàn thắng
  • [] %thắng 2 bàn+% []
  • [] %thắng 1 bàn % []
  • [] %Hòa% []
  • [] %Mất 1 bàn % []
  • [] %Mất 2 bàn+ % []

Modbury Jets VS White City Woodville ngày 04-05-2024 - Thông tin đội hình

Hot Leagues