So sánh kèo trực tuyến

Tỷ lệ châu ÁTỷ lệ tài xỉuTỷ lệ châu Âu
Công ty
Chủ
HDP
Khách
Chủ
Hòa
Khách
Tài
Kèo đầu
Xỉu
Thay đổi
plus
CrownSớm
1.01
1.25
0.81
0.86
3.5
0.94
1.46
4.60
4.60
Live
1.07
1
0.81
0.80
3.5
1.06
1.68
4.25
3.70
Run
6.66
0.25
0.03
6.66
2.5
0.01
5.00
1.11
11.50
BET365Sớm
1.00
1.25
0.85
0.88
3.5
0.98
1.48
4.75
4.75
Live
0.77
0.75
1.02
0.85
3.5
0.95
1.60
4.50
4.00
Run
0.27
0
2.55
5.60
2.5
0.11
11.00
1.04
23.00
Mansion88Sớm
1.01
1.25
0.85
0.88
3.5
0.96
1.47
4.25
4.90
Live
1.26
1.25
0.71
1.09
3.75
0.81
1.63
4.35
4.10
Run
0.24
0
2.94
3.57
2.5
0.19
4.10
1.30
12.00
188betSớm
1.02
1.25
0.82
0.87
3.5
0.95
1.46
4.60
4.60
Live
1.09
1
0.81
0.86
3.5
1.02
1.67
4.25
3.75
Run
6.66
0.25
0.05
7.14
2.5
0.02
5.00
1.11
11.50
SbobetSớm
1.05
1.25
0.85
0.93
3.5
0.95
1.47
4.52
5.00
Live
0.99
1
0.93
1.08
3.75
0.82
1.57
4.47
4.48
Run
0.38
0
2.08
5.26
2.5
0.09
9.00
1.08
16.00

Bên nào sẽ thắng?

Vikingur Reykjavik
ChủHòaKhách
KR Reykjavik
52.8% (66)
16.8% (21)
30.4% (38)
Vikingur ReykjavikSo Sánh Sức MạnhKR Reykjavik
  • Đối đầu
  • Phong độ
  • Tấn công
  • Phòng thủ
  • Giá trị
  • Khác
  • 37%So Sánh Đối Đầu13%
  • Tất cả
  • 5T 4H 1B
    1T 4H 5B
  • Chủ khách tương đồng
  • 0T 0H 0B
    0T 0H 0B
* Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo và được tạo ra từ thống kê trận đấu gần đây
61

Bảng xếp hạng

[Besta-deild karla-1] Vikingur Reykjavik
FT
Tổng
Sân nhà
Sân khách
6 trận gần
TrậnThắngHòaBạiGhiMấtĐiểmHạngT%
211443502346166.7%
11821301326172.7%
10622201020260.0%
65101861683.3%
[Besta-deild karla-9] KR Reykjavik
FT
Tổng
Sân nhà
Sân khách
6 trận gần
TrậnThắngHòaBạiGhiMấtĐiểmHạngT%
215610344221923.8%
112451823101218.2%
10325161911830.0%
61231216516.7%

Thành tích đối đầu

Vikingur Reykjavik            
Chủ - Khách
Vikingur ReykjavikKR Reykjavik
Vikingur ReykjavikKR Reykjavik
Vikingur ReykjavikKR Reykjavik
KR ReykjavikVikingur Reykjavik
Vikingur ReykjavikKR Reykjavik
Vikingur ReykjavikKR Reykjavik
Vikingur ReykjavikKR Reykjavik
Vikingur ReykjavikKR Reykjavik
Vikingur ReykjavikKR Reykjavik
KR ReykjavikVikingur Reykjavik
Giải đấuNgày Tỷ số Phạt góc

T/X
HWDAWW/LHAHAAH
ICE PSC01-02-241 - 1
(0 - 1)
5 - 51.534.454.15H0.9110.91TX
ICE PR20-09-232 - 2
(2 - 0)
7 - 51.544.354.50H0.9410.88TT
ICE CUP16-08-234 - 1
(2 - 0)
6 - 11.673.954.00T0.840.751.04TT
ICE PR23-07-231 - 2
(0 - 1)
7 - 83.053.802.05T0.83-0.51.05TH
ICE PR24-04-233 - 0
(1 - 0)
8 - 72.183.902.75T0.990.250.89TH
REYT21-01-230 - 2
(0 - 1)
7 - 81.484.554.40B0.8211.00BX
ICE PR24-10-222 - 2
(0 - 1)
3 - 101.664.203.85H0.900.750.98TT
ICE PR17-09-222 - 2
(1 - 0)
1 - 72.063.853.00H0.820.251.06TT
ICE CUP18-08-225 - 3
(2 - 1)
10 - 71.644.153.95T0.880.751.00TT
ICE PR01-07-220 - 3
(0 - 1)
4 - 22.173.752.83T0.940.250.94TH

Thống kê 10 Trận gần đây, 5 thắng, 4 hòa, 1 thua, Tỷ lệ thắng:50% Tỷ lệ kèo thắng:82% Tỷ lệ tài: 71%

Thành tích gần đây

Vikingur Reykjavik            
Chủ - Khách
Vikingur ReykjavikFylkir
Vikingur ReykjavikFylkir
BreidablikVikingur Reykjavik
AkranesVikingur Reykjavik
VestriVikingur Reykjavik
GrindavikVikingur Reykjavik
Vikingur ReykjavikHafnarfjordur
HK KopavogsVikingur Reykjavik
Vikingur ReykjavikKA Akureyri
Vikingur ReykjavikUMF Vidir
Giải đấuNgày Tỷ số Phạt góc

T/X
HWDAWW/LHAHAAH
ICE CUP13-06-243 - 1
(2 - 0)
2 - 101.275.307.00T0.771.50.99TT
ICE PR02-06-245 - 2
(2 - 1)
5 - 31.176.209.20T0.9020.92TT
ICE PR30-05-241 - 1
(0 - 0)
2 - 22.543.802.16H0.85-0.250.97BX
ICE PR25-05-240 - 1
(0 - 0)
5 - 104.404.451.50T0.96-10.86HX
ICE PR20-05-241 - 4
(1 - 3)
1 - 78.405.801.20T1.00-1.750.82TT
ICE CUP16-05-241 - 4
(0 - 1)
3 - 117.205.601.24T0.96-1.750.92TT
ICE PR12-05-242 - 0
(1 - 0)
2 - 61.484.354.65T0.8510.97TX
ICE PR05-05-243 - 1
(1 - 0)
0 - 87.205.401.26B0.84-1.750.98BT
ICE PR28-04-244 - 2
(3 - 1)
5 - 21.344.805.90T1.011.50.81TT
ICE CUP25-04-244 - 1
(1 - 1)
7 - 2T

Thống kê 10 Trận gần đây, 8 thắng, 1 hòa, 1 thua, Tỷ lệ thắng:80% Tỷ lệ kèo thắng:70% Tỷ lệ tài: 67%

KR Reykjavik            
Chủ - Khách
KR ReykjavikValur Reykjavik
KR ReykjavikVestri
HafnarfjordurKR Reykjavik
Stjarnan GardabaerKR Reykjavik
KR ReykjavikHK Kopavogs
KA AkureyriKR Reykjavik
KR ReykjavikBreidablik
KA AsvellirKR Reykjavik
KR ReykjavikFram Reykjavik
Stjarnan GardabaerKR Reykjavik
Giải đấuNgày Tỷ số Phạt góc

T/X
HWDAWW/LHAHAAH
ICE PR03-06-243 - 5
(2 - 4)
9 - 42.663.802.080.94-0.250.88T
ICE PR25-05-242 - 2
(2 - 0)
5 - 51.444.454.951.021.250.80T
ICE PR20-05-241 - 2
(0 - 2)
13 - 82.143.602.660.930.250.89H
ICE CUP16-05-245 - 3
(1 - 1)
1 - 72.123.602.690.960.250.86T
ICE PR12-05-241 - 2
(0 - 1)
11 - 21.354.855.701.011.50.81X
ICE PR05-05-241 - 1
(0 - 1)
8 - 42.613.752.130.85-0.250.97X
ICE PR28-04-242 - 3
(0 - 0)
7 - 32.723.802.050.98-0.250.84T
ICE CUP24-04-242 - 9
(1 - 3)
1 - 13
ICE PR20-04-240 - 1
(0 - 1)
9 - 81.604.153.950.780.750.98X
ICE PR12-04-241 - 3
(1 - 1)
11 - 72.043.702.790.820.251.00T

Thống kê 10 Trận gần đây, 3 thắng, 2 hòa, 5 thua, Tỷ lệ thắng:30% Tỷ lệ kèo thắng:63% Tỷ lệ tài: 63%

Vikingur ReykjavikSo sánh số liệuKR Reykjavik
  • 29Tổng số ghi bàn26
  • 2.9Trung bình ghi bàn2.6
  • 12Tổng số mất bàn23
  • 1.2Trung bình mất bàn2.3
  • 80.0%TL thắng30.0%
  • 10.0%TL hòa20.0%
  • 10.0%TL thua50.0%

Thống kê kèo châu Á

Vikingur Reykjavik
FT
Tổng
Sân nhà
Sân khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBT%Chi tiếtTT%XXỉu%Chi tiết
10XemXem6XemXem2XemXem2XemXem60%XemXem5XemXem50%XemXem5XemXem50%XemXem
5XemXem5XemXem0XemXem0XemXem100%XemXem3XemXem60%XemXem2XemXem40%XemXem
5XemXem1XemXem2XemXem2XemXem20%XemXem2XemXem40%XemXem3XemXem60%XemXem
631250.0%Xem350.0%350.0%Xem
KR Reykjavik
FT
Tổng
Sân nhà
Sân khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBT%Chi tiếtTT%XXỉu%Chi tiết
9XemXem3XemXem0XemXem6XemXem33.3%XemXem5XemXem55.6%XemXem3XemXem33.3%XemXem
5XemXem0XemXem0XemXem5XemXem0%XemXem3XemXem60%XemXem2XemXem40%XemXem
4XemXem3XemXem0XemXem1XemXem75%XemXem2XemXem50%XemXem1XemXem25%XemXem
610516.7%Xem350.0%233.3%Xem
Vikingur Reykjavik
HT
Tổng
Sân nhà
Sân khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBT%Chi tiếtTT%XXỉu%Chi tiết
10XemXem6XemXem1XemXem3XemXem60%XemXem4XemXem40%XemXem6XemXem60%XemXem
5XemXem5XemXem0XemXem0XemXem100%XemXem3XemXem60%XemXem2XemXem40%XemXem
5XemXem1XemXem1XemXem3XemXem20%XemXem1XemXem20%XemXem4XemXem80%XemXem
631250.0%Xem233.3%466.7%Xem
KR Reykjavik
HT
Tổng
Sân nhà
Sân khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBT%Chi tiếtTT%XXỉu%Chi tiết
9XemXem5XemXem0XemXem4XemXem55.6%XemXem5XemXem55.6%XemXem4XemXem44.4%XemXem
5XemXem2XemXem0XemXem3XemXem40%XemXem2XemXem40%XemXem3XemXem60%XemXem
4XemXem3XemXem0XemXem1XemXem75%XemXem3XemXem75%XemXem1XemXem25%XemXem
640266.7%Xem350.0%350.0%Xem

FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu

Số bàn thắng trong H1&H2
Vikingur Reykjavik
01234+Hiệp 1Hiệp 2
Tổng042041213
Chủ0020398
Khách0400135
KR Reykjavik
01234+Hiệp 1Hiệp 2
Tổng1232199
Chủ1121044
Khách0111155
Chi tiết về HT/FT
Vikingur Reykjavik
HTWWWDDDLLL
FTWDLWDLWDL
Tổng600210001
Chủ500000000
Khách100210001
KR Reykjavik
HTWWWDDDLLL
FTWDLWDLWDL
Tổng120201003
Chủ010001003
Khách110200000
Thời gian ghi bàn thắng
Vikingur Reykjavik
1-1011-2021-3031-4041-4546-5051-6061-7071-8081-90+
Tổng1502403343
Chủ0501301241
Khách1001102102
Thời gian ghi bàn lần đầu tiên
Tổng1300202101
Chủ0300200000
Khách1000002101
KR Reykjavik
1-1011-2021-3031-4041-4546-5051-6061-7071-8081-90+
Tổng4022100045
Chủ3001000013
Khách1021100032
Thời gian ghi bàn lần đầu tiên
Tổng3021000011
Chủ2000000011
Khách1021000000
3 trận sắp tới
Vikingur Reykjavik
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
ICE PR27-06-2024KháchStjarnan Gardabaer5 ngày
ICE PR01-07-2024ChủFram Reykjavik9 ngày
ICE PR20-07-2024KháchKA Akureyri28 ngày
KR Reykjavik
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
ICE PR27-06-2024ChủFylkir5 ngày
ICE PR06-07-2024ChủStjarnan Gardabaer14 ngày
ICE PR13-07-2024KháchFram Reykjavik21 ngày

Chấn thương và Án treo giò

Vikingur Reykjavik
Chấn thương
Án treo giò
KR Reykjavik
Chấn thương
Án treo giò

Dữ liệu thống kê mùa giải này

Tổng
Thống kê thành tích
Chủ/Khách
  • Tổng
  • [14] 66.7%Thắng23.8% [5]
  • [4] 19.0%Hòa28.6% [5]
  • [3] 14.3%Bại47.6% [10]
  • Chủ/Khách
  • [8] 38.1%Thắng14.3% [3]
  • [2] 9.5%Hòa9.5% [2]
  • [1] 4.8%Bại23.8% [5]
Số ghi/mất bàn của đội nhàSố ghi/mất bàn của đội khách
  • Tổng
  • Bàn thắng
    50 
  • Bị ghi
    23 
  • TB được điểm
    2.38 
  • TB mất điểm
    1.10 
  • Nhà / Khách
  • Bàn thắng
    30 
  • Bị ghi
    13 
  • TB được điểm
    1.43 
  • TB mất điểm
    0.62 
  • 6 trận gần đây
  • Bàn thắng
    18 
  • Bị ghi
  • TB được điểm
    3.00 
  • TB mất điểm
    1.00 
    Tổng
  • Bàn thắng
    34
  • Bị ghi
    42
  • TB được điểm
    1.62
  • TB mất điểm
    2.00
  • Nhà / Khách
  • Bàn thắng
    18
  • Bị ghi
    23
  • TB được điểm
    0.86
  • TB mất điểm
    1.10
  • 6 trận gần đây
  • Bàn thắng
    12
  • Bị ghi
    16
  • TB được điểm
    2.00
  • TB mất điểm
    2.67
Thống kê hiệu số bàn thắng
  • [4] 40.00%thắng 2 bàn+10.00% [1]
  • [3] 30.00%thắng 1 bàn 10.00% [1]
  • [1] 10.00%Hòa20.00% [2]
  • [2] 20.00%Mất 1 bàn 20.00% [2]
  • [0] 0.00%Mất 2 bàn+ 40.00% [4]

Vikingur Reykjavik VS KR Reykjavik ngày 23-06-2024 - Thông tin đội hình

Hot Leagues