Tỷ lệ châu Á | Tỷ lệ tài xỉu | Tỷ lệ châu Âu | ||||
---|---|---|---|---|---|---|
Công ty | Chủ HDP Khách | Chủ Hòa Khách | Tài Kèo đầu Xỉu | Thay đổi |
[IRQ Premier League-14] Erbil SC |
FT |
---|
Tổng |
Sân nhà |
Sân khách |
6 trận gần |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Ghi | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
38 | 9 | 14 | 15 | 46 | 50 | 41 | 14 | 23.7% |
19 | 5 | 8 | 6 | 20 | 20 | 23 | 11 | 26.3% |
19 | 4 | 6 | 9 | 26 | 30 | 18 | 17 | 21.1% |
6 | 1 | 3 | 2 | 5 | 7 | 6 | 16.7% |
[IRQ Premier League-12] Al-Mina'a SC |
FT |
---|
Tổng |
Sân nhà |
Sân khách |
6 trận gần |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Ghi | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
38 | 10 | 12 | 16 | 38 | 59 | 42 | 12 | 26.3% |
19 | 5 | 6 | 8 | 19 | 29 | 21 | 14 | 26.3% |
19 | 5 | 6 | 8 | 19 | 30 | 21 | 13 | 26.3% |
6 | 1 | 1 | 4 | 5 | 13 | 4 | 16.7% |
Erbil SC |
Chủ - Khách |
---|
AL MinaaArbil |
ArbilAL Minaa |
AL MinaaArbil |
AL MinaaArbil |
ArbilAL Minaa |
AL MinaaArbil |
ArbilAL Minaa |
ArbilAL Minaa |
AL MinaaArbil |
ArbilAL Minaa |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | D | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
IRQ D1 | 14-12-23 | 0 - 3 (0 - 1) | - | T | ||||||||
IRQ D1 | 09-02-22 | 3 - 0 (1 - 0) | 4 - 6 | T | ||||||||
IRQ D1 | 21-09-21 | 0 - 0 (0 - 0) | - | H | ||||||||
IRQ D1 | 28-04-21 | 3 - 0 (1 - 0) | - | B | ||||||||
IRQ D1 | 23-12-20 | 2 - 2 (1 - 1) | 1 - 0 | H | ||||||||
IRQ D1 | 30-06-19 | 0 - 0 (0 - 0) | - | H | ||||||||
IRQ D1 | 05-02-19 | 1 - 0 (0 - 0) | - | T | ||||||||
IRQ D1 | 17-12-15 | 3 - 1 (0 - 0) | - | T | ||||||||
IRQ D1 | 20-09-15 | 3 - 1 (1 - 0) | - | B | ||||||||
IRQ D1 | 08-03-14 | 1 - 1 (0 - 0) | - | H |
Thống kê 10 Trận gần đây, 4 thắng, 4 hòa, 2 thua, Tỷ lệ thắng:40% Tỷ lệ kèo thắng:100% Tỷ lệ tài: -%
Erbil SC |
Chủ - Khách |
---|
ArbilAl Shorta |
ArbilAl Qasim Sport Club |
Naft AlwasatArbil |
ArbilAl Karkh |
Al KarkhArbil |
ArbilDuhok |
Al-HudodArbil |
ArbilBaghdad |
AL NajafArbil |
KarbalaaArbil |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | D | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
IRQ D1 | 21-04-24 | 2 - 4 (1 - 1) | - | B | ||||||||
IRQ D1 | 06-04-24 | 0 - 1 (0 - 1) | 6 - 2 | B | ||||||||
IRQ D1 | 01-04-24 | 1 - 1 (0 - 0) | - | H | ||||||||
IRQ D1 | 28-03-24 | 0 - 0 (0 - 0) | - | H | ||||||||
IRQ C | 14-03-24 | 0 - 1 (0 - 1) | 5 - 2 | T | ||||||||
IRQ D1 | 08-03-24 | 1 - 1 (1 - 0) | 1 - 9 | H | ||||||||
IRQ D1 | 04-03-24 | 1 - 0 (0 - 0) | 1 - 6 | B | ||||||||
IRQ D1 | 29-02-24 | 4 - 1 (2 - 1) | 6 - 8 | T | ||||||||
IRQ D1 | 22-02-24 | 1 - 1 (0 - 1) | 6 - 2 | H | ||||||||
IRQ D1 | 19-02-24 | 3 - 5 (2 - 3) | 2 - 6 | T |
Thống kê 10 Trận gần đây, 3 thắng, 4 hòa, 3 thua, Tỷ lệ thắng:30% Tỷ lệ kèo thắng:100% Tỷ lệ tài: -%
Al-Mina'a SC |
Chủ - Khách |
---|
AL MinaaNewroz SC(IRQ) |
AL MinaaKarbalaa |
Al ShortaAL Minaa |
AL MinaaAl Karkh |
Naft Al JunoobAL Minaa |
AL MinaaAl Zawraa |
BaghdadAL Minaa |
AL MinaaDuhok |
Al-NaftAL Minaa |
AL MinaaZakho |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | D | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
IRQ D1 | 25-04-24 | 1 - 4 (0 - 2) | 6 - 6 | |||||||||
IRQ D1 | 21-04-24 | 1 - 1 (0 - 0) | 5 - 0 | |||||||||
IRQ D1 | 14-04-24 | 2 - 0 (0 - 0) | 13 - 3 | |||||||||
IRQ D1 | 06-04-24 | 1 - 3 (1 - 1) | - | |||||||||
IRQ D1 | 01-04-24 | 0 - 1 (0 - 1) | - | |||||||||
IRQ D1 | 09-03-24 | 1 - 3 (0 - 1) | - | |||||||||
IRQ D1 | 05-03-24 | 0 - 1 (0 - 0) | 3 - 3 | |||||||||
IRQ D1 | 29-02-24 | 2 - 0 (1 - 0) | - | |||||||||
IRQ D1 | 24-02-24 | 1 - 1 (1 - 1) | 4 - 3 | |||||||||
IRQ D1 | 21-02-24 | 0 - 2 (0 - 0) | 8 - 0 |
Thống kê 10 Trận gần đây, 3 thắng, 2 hòa, 5 thua, Tỷ lệ thắng:30% Tỷ lệ kèo thắng:100% Tỷ lệ tài: -%
Erbil SC |
Erbil SC |
FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu
0 | 1 | 2 | 3 | 4+ | Hiệp 1 | Hiệp 2 | |
---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | - | - | - | - | - | - | - |
Chủ | - | - | - | - | - | - | - |
Khách | - | - | - | - | - | - | - |
0 | 1 | 2 | 3 | 4+ | Hiệp 1 | Hiệp 2 | |
---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | - | - | - | - | - | - | - |
Chủ | - | - | - | - | - | - | - |
Khách | - | - | - | - | - | - | - |
HT | W | W | W | D | D | D | L | L | L |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
FT | W | D | L | W | D | L | W | D | L |
Tổng | - | - | - | - | - | - | - | - | - |
Chủ | - | - | - | - | - | - | - | - | - |
Khách | - | - | - | - | - | - | - | - | - |
HT | W | W | W | D | D | D | L | L | L |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
FT | W | D | L | W | D | L | W | D | L |
Tổng | - | - | - | - | - | - | - | - | - |
Chủ | - | - | - | - | - | - | - | - | - |
Khách | - | - | - | - | - | - | - | - | - |
1-10 | 11-20 | 21-30 | 31-40 | 41-45 | 46-50 | 51-60 | 61-70 | 71-80 | 81-90+ | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 2 | 1 | 5 | 4 | 0 | 0 | 0 | 4 | 2 | 8 |
Chủ | 1 | 0 | 3 | 2 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 5 |
Khách | 1 | 1 | 2 | 2 | 0 | 0 | 0 | 4 | 1 | 3 |
Thời gian ghi bàn lần đầu tiên | ||||||||||
Tổng | 2 | 1 | 5 | 1 | 0 | 0 | 0 | 1 | 1 | 5 |
Chủ | 1 | 0 | 3 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 3 |
Khách | 1 | 1 | 2 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 1 | 2 |
1-10 | 11-20 | 21-30 | 31-40 | 41-45 | 46-50 | 51-60 | 61-70 | 71-80 | 81-90+ | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 0 | 3 | 4 | 2 | 3 | 0 | 2 | 0 | 2 | 5 |
Chủ | 0 | 1 | 2 | 0 | 2 | 0 | 1 | 0 | 2 | 4 |
Khách | 0 | 2 | 2 | 2 | 1 | 0 | 1 | 0 | 0 | 1 |
Thời gian ghi bàn lần đầu tiên | ||||||||||
Tổng | 0 | 3 | 4 | 1 | 2 | 0 | 1 | 0 | 1 | 5 |
Chủ | 0 | 1 | 2 | 0 | 1 | 0 | 1 | 0 | 1 | 4 |
Khách | 0 | 2 | 2 | 1 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 |
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
IRQ D1 | 09-05-2024 | Khách | Al-Naft | 2 ngày |
IRQ D1 | 13-05-2024 | Chủ | Al-Hudod | 6 ngày |
IRQ D1 | 16-05-2024 | Khách | Zakho | 9 ngày |
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
IRQ D1 | 09-05-2024 | Khách | Al Qasim Sport Club | 2 ngày |
IRQ D1 | 13-05-2024 | Chủ | Al Quwa Al Jawiya | 6 ngày |
IRQ D1 | 16-05-2024 | Chủ | Baghdad | 9 ngày |