Tỷ lệ châu Á | Tỷ lệ tài xỉu | Tỷ lệ châu Âu | ||||
---|---|---|---|---|---|---|
Công ty | Chủ HDP Khách | Chủ Hòa Khách | Tài Kèo đầu Xỉu | Thay đổi |
[IRQ Premier League-6] Duhok SC |
FT |
---|
Tổng |
Sân nhà |
Sân khách |
6 trận gần |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Ghi | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
38 | 14 | 16 | 8 | 41 | 33 | 58 | 6 | 36.8% |
19 | 9 | 9 | 1 | 26 | 16 | 36 | 6 | 47.4% |
19 | 5 | 7 | 7 | 15 | 17 | 22 | 11 | 26.3% |
6 | 2 | 4 | 0 | 9 | 6 | 10 | 33.3% |
[IRQ Premier League-7] Newroz SC |
FT |
---|
Tổng |
Sân nhà |
Sân khách |
6 trận gần |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Ghi | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
38 | 15 | 11 | 12 | 61 | 49 | 56 | 7 | 39.5% |
19 | 7 | 7 | 5 | 31 | 28 | 28 | 7 | 36.8% |
19 | 8 | 4 | 7 | 30 | 21 | 28 | 6 | 42.1% |
6 | 4 | 1 | 1 | 14 | 9 | 13 | 66.7% |
Duhok SC |
Chủ - Khách |
---|
Newroz SC(IRQ)Duhok |
Newroz SC(IRQ)Duhok |
DuhokNewroz SC(IRQ) |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | D | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
IRQ D1 | 30-10-23 | 0 - 1 (0 - 1) | - | T | ||||||||
IRQ D1 | 29-05-23 | 2 - 1 (1 - 1) | 5 - 7 | B | ||||||||
IRQ D1 | 25-12-22 | 1 - 0 (0 - 0) | - | T |
Thống kê 3 Trận gần đây, 2 thắng, 0 hòa, 1 thua, Tỷ lệ thắng:67% Tỷ lệ kèo thắng:100% Tỷ lệ tài: -%
Duhok SC |
Chủ - Khách |
---|
BaghdadDuhok |
Al Qasim Sport ClubDuhok |
DuhokNaft Alwasat |
DuhokAl Karkh |
ZakhoDuhok |
DuhokAl Quwa Al Jawiya |
ArbilDuhok |
DuhokAI Kahrabaa |
AL MinaaDuhok |
DuhokKarbalaa |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | D | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
IRQ D1 | 01-05-24 | 2 - 2 (0 - 1) | 4 - 4 | H | ||||||||
IRQ D1 | 26-04-24 | 1 - 3 (1 - 2) | - | T | ||||||||
IRQ D1 | 22-04-24 | 2 - 2 (1 - 1) | 5 - 3 | H | ||||||||
IRQ D1 | 15-04-24 | 0 - 0 (0 - 0) | 5 - 5 | H | ||||||||
IRQ D1 | 06-04-24 | 0 - 0 (0 - 0) | - | H | ||||||||
IRQ D1 | 31-03-24 | 2 - 1 (1 - 0) | - | T | ||||||||
IRQ D1 | 08-03-24 | 1 - 1 (1 - 0) | 1 - 9 | H | ||||||||
IRQ D1 | 05-03-24 | 1 - 1 (1 - 1) | - | H | ||||||||
IRQ D1 | 29-02-24 | 2 - 0 (1 - 0) | - | B | ||||||||
IRQ D1 | 23-02-24 | 2 - 1 (0 - 0) | 4 - 1 | T |
Thống kê 10 Trận gần đây, 3 thắng, 6 hòa, 1 thua, Tỷ lệ thắng:30% Tỷ lệ kèo thắng:100% Tỷ lệ tài: -%
Newroz SC |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | D | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
IRQ D1 | 01-05-24 | 1 - 1 (1 - 1) | 16 - 2 | |||||||||
IRQ D1 | 25-04-24 | 1 - 4 (0 - 2) | 6 - 6 | |||||||||
IRQ D1 | 14-04-24 | 0 - 2 (0 - 1) | - | |||||||||
IRQ D1 | 04-04-24 | 3 - 2 (2 - 0) | 8 - 5 | |||||||||
IRQ D1 | 31-03-24 | 2 - 4 (1 - 1) | - | |||||||||
IRQ C | 12-03-24 | 1 - 2 (0 - 0) | 1 - 4 | |||||||||
IRQ D1 | 08-03-24 | 2 - 3 (1 - 0) | - | |||||||||
IRQ D1 | 05-03-24 | 1 - 0 (1 - 0) | - | |||||||||
IRQ D1 | 29-02-24 | 1 - 1 (1 - 1) | 8 - 4 | |||||||||
IRQ D1 | 23-02-24 | 0 - 4 (0 - 2) | - |
Thống kê 10 Trận gần đây, 5 thắng, 2 hòa, 3 thua, Tỷ lệ thắng:50% Tỷ lệ kèo thắng:100% Tỷ lệ tài: -%
Duhok SC |
Duhok SC |
FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu
0 | 1 | 2 | 3 | 4+ | Hiệp 1 | Hiệp 2 | |
---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | - | - | - | - | - | - | - |
Chủ | - | - | - | - | - | - | - |
Khách | - | - | - | - | - | - | - |
0 | 1 | 2 | 3 | 4+ | Hiệp 1 | Hiệp 2 | |
---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | - | - | - | - | - | - | - |
Chủ | - | - | - | - | - | - | - |
Khách | - | - | - | - | - | - | - |
HT | W | W | W | D | D | D | L | L | L |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
FT | W | D | L | W | D | L | W | D | L |
Tổng | - | - | - | - | - | - | - | - | - |
Chủ | - | - | - | - | - | - | - | - | - |
Khách | - | - | - | - | - | - | - | - | - |
HT | W | W | W | D | D | D | L | L | L |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
FT | W | D | L | W | D | L | W | D | L |
Tổng | - | - | - | - | - | - | - | - | - |
Chủ | - | - | - | - | - | - | - | - | - |
Khách | - | - | - | - | - | - | - | - | - |
1-10 | 11-20 | 21-30 | 31-40 | 41-45 | 46-50 | 51-60 | 61-70 | 71-80 | 81-90+ | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 2 | 5 | 0 | 2 | 4 | 0 | 5 | 2 | 1 | 4 |
Chủ | 1 | 3 | 0 | 1 | 2 | 0 | 1 | 2 | 1 | 3 |
Khách | 1 | 2 | 0 | 1 | 2 | 0 | 4 | 0 | 0 | 1 |
Thời gian ghi bàn lần đầu tiên | ||||||||||
Tổng | 2 | 5 | 0 | 2 | 3 | 0 | 2 | 0 | 0 | 1 |
Chủ | 1 | 3 | 0 | 1 | 2 | 0 | 1 | 0 | 0 | 1 |
Khách | 1 | 2 | 0 | 1 | 1 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 |
1-10 | 11-20 | 21-30 | 31-40 | 41-45 | 46-50 | 51-60 | 61-70 | 71-80 | 81-90+ | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 4 | 5 | 4 | 3 | 4 | 2 | 3 | 2 | 2 | 5 |
Chủ | 2 | 3 | 2 | 2 | 1 | 2 | 1 | 0 | 0 | 3 |
Khách | 2 | 2 | 2 | 1 | 3 | 0 | 2 | 2 | 2 | 2 |
Thời gian ghi bàn lần đầu tiên | ||||||||||
Tổng | 4 | 4 | 4 | 1 | 2 | 0 | 1 | 0 | 0 | 2 |
Chủ | 2 | 3 | 2 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 |
Khách | 2 | 1 | 2 | 0 | 2 | 0 | 1 | 0 | 0 | 1 |
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
IRQ D1 | 13-05-2024 | Khách | AL Najaf | 4 ngày |
IRQ D1 | 16-05-2024 | Chủ | Al Zawraa | 7 ngày |
IRQ D1 | 23-05-2024 | Khách | AI Kahrabaa | 14 ngày |
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
IRQ D1 | 13-05-2024 | Chủ | Naft Alwasat | 4 ngày |
IRQ D1 | 16-05-2024 | Khách | Al-Hudod | 7 ngày |
IRQ D1 | 23-05-2024 | Chủ | Al Quwa Al Jawiya | 14 ngày |