So sánh kèo trực tuyến

Tỷ lệ châu ÁTỷ lệ tài xỉuTỷ lệ châu Âu
Công ty
Chủ
HDP
Khách
Chủ
Hòa
Khách
Tài
Kèo đầu
Xỉu
Thay đổi
plus
CrownSớm
0.88
-0.25
1.00
1.01
2.75
0.85
2.82
3.60
2.23
Live
0.79
-0.25
1.11
0.85
2.25
1.01
2.74
3.45
2.35
Run
1.51
0
0.54
2.77
4.5
0.24
1.01
19.00
26.00
BET365Sớm
0.88
-0.25
0.98
1.00
2.75
0.85
3.10
3.50
2.25
Live
0.78
-0.25
1.10
1.03
2.75
0.83
2.90
3.40
2.35
Run
1.20
0
0.70
2.65
4.5
0.27
1.00
41.00
351.00
Mansion88Sớm
0.89
-0.25
0.97
0.98
2.75
0.86
2.87
3.50
2.18
Live
1.17
0
0.77
1.12
2.75
0.79
2.84
3.40
2.30
Run
1.25
0
0.70
2.38
4.5
0.32
1.05
7.70
60.00
188betSớm
0.89
-0.25
1.01
1.02
2.75
0.86
2.82
3.60
2.23
Live
0.82
-0.25
1.11
1.02
2.5
0.86
2.74
3.40
2.38
Run
1.49
0
0.57
2.77
4.5
0.26
1.01
18.00
29.00
SbobetSớm
0.93
-0.25
0.91
1.02
2.75
0.80
2.97
3.23
2.11
Live
0.89
-0.25
1.03
0.85
2.5
1.05
3.07
3.22
2.25
Run
0.42
-0.25
2.00
1.40
3.5
0.61
1.28
3.97
20.00

Bên nào sẽ thắng?

Motherwell
ChủHòaKhách
Heart of Midlothian
52.8% (66)
16.8% (21)
30.4% (38)
MotherwellSo Sánh Sức MạnhHeart of Midlothian
  • Đối đầu
  • Phong độ
  • Tấn công
  • Phòng thủ
  • Giá trị
  • Khác
  • 20%So Sánh Đối Đầu30%
  • Tất cả
  • 4T 0H 6B
    6T 0H 4B
  • Chủ khách tương đồng
  • 0T 0H 0B
    0T 0H 0B
* Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo và được tạo ra từ thống kê trận đấu gần đây
61

Bảng xếp hạng

[SCO Premiership-] Motherwell
FT
Tổng
Sân nhà
Sân khách
6 trận gần
TrậnThắngHòaBạiGhiMấtĐiểmHạngT%
%
%
%
623184933.3%
[SCO Premiership-] Heart of Midlothian
FT
Tổng
Sân nhà
Sân khách
6 trận gần
TrậnThắngHòaBạiGhiMấtĐiểmHạngT%
%
%
%
602461620.0%

Thành tích đối đầu

Motherwell            
Chủ - Khách
Heart of MidlothianMotherwell
MotherwellHeart of Midlothian
Heart of MidlothianMotherwell
MotherwellHeart of Midlothian
Heart of MidlothianMotherwell
MotherwellHeart of Midlothian
MotherwellHeart of Midlothian
Heart of MidlothianMotherwell
MotherwellHeart of Midlothian
Heart of MidlothianMotherwell
Giải đấuNgày Tỷ số Phạt góc

T/X
HWDAWW/LHAHAAH
SCO PR17-02-242 - 0
(0 - 0)
9 - 71.773.604.25B1.000.750.88BX
SCO PR11-11-231 - 2
(0 - 1)
4 - 102.553.352.58B0.9300.95BT
SCO PR03-09-230 - 1
(0 - 1)
16 - 52.023.603.25T1.020.50.86TX
SCO PR19-02-232 - 0
(1 - 0)
5 - 92.753.402.38T1.0800.80TX
SCO PR06-11-223 - 2
(1 - 0)
6 - 112.113.503.10B1.110.50.77BT
SCO PR18-09-220 - 3
(0 - 1)
6 - 22.313.402.82B1.050.250.83BT
SCO PR11-05-222 - 1
(1 - 1)
3 - 63.053.452.17T0.96-0.250.92TT
SCO PR29-01-222 - 0
(1 - 0)
5 - 21.763.504.40B1.000.750.88BX
SCO PR20-11-212 - 0
(1 - 0)
9 - 42.313.452.79T0.87-0.250.95TX
SCO PR02-10-212 - 0
(2 - 0)
7 - 81.763.504.40B1.000.750.88BX

Thống kê 10 Trận gần đây, 4 thắng, 0 hòa, 6 thua, Tỷ lệ thắng:40% Tỷ lệ kèo thắng:40% Tỷ lệ tài: 40%

Thành tích gần đây

Motherwell            
Chủ - Khách
Glasgow RangersMotherwell
MotherwellRoss County
MotherwellPartick Thistle
ClydeMotherwell
MontroseMotherwell
MotherwellEdinburgh City
Linlithgow RoseMotherwell
MotherwellLivingston
MotherwellFC Twente Enschede
MotherwellSaint Johnstone
Giải đấuNgày Tỷ số Phạt góc

T/X
HWDAWW/LHAHAAH
SCO PR10-08-242 - 1
(2 - 1)
6 - 41.206.6010.50B0.9820.90TX
SCO PR03-08-240 - 0
(0 - 0)
9 - 32.003.503.40H1.000.50.88TX
SCO LC28-07-240 - 0
(0 - 0)
6 - 31.624.053.90H0.860.750.96TX
SCO LC20-07-241 - 3
(0 - 1)
2 - 47.105.201.27T0.98-1.50.84TT
SCO LC16-07-241 - 1
(0 - 1)
0 - 96.104.601.35H0.97-1.250.85BX
SCO LC13-07-243 - 0
(1 - 0)
8 - 0T
INT CF09-07-242 - 4
(0 - 1)
- T
INT CF06-07-242 - 1
(2 - 0)
3 - 11.733.653.70T0.940.750.82TT
INT CF28-06-242 - 2
(1 - 0)
3 - 86.405.001.31H0.90-1.50.92BT
SCO PR19-05-241 - 2
(0 - 2)
7 - 32.433.452.64B0.8601.02BT

Thống kê 10 Trận gần đây, 4 thắng, 4 hòa, 2 thua, Tỷ lệ thắng:40% Tỷ lệ kèo thắng:64% Tỷ lệ tài: 50%

Heart of Midlothian            
Chủ - Khách
DundeeHeart of Midlothian
Heart of MidlothianGlasgow Rangers
Fleetwood TownHeart of Midlothian
Heart of MidlothianTottenham Hotspur
Heart of MidlothianLeyton Orient
Heart of MidlothianGlasgow Rangers
Saint MirrenHeart of Midlothian
Heart of MidlothianDundee
Celtic FCHeart of Midlothian
KilmarnockHeart of Midlothian
Giải đấuNgày Tỷ số Phạt góc

T/X
HWDAWW/LHAHAAH
SCO PR10-08-243 - 1
(3 - 0)
2 - 102.773.802.190.92-0.250.96T
SCO PR03-08-240 - 0
(0 - 0)
8 - 74.404.051.651.06-0.750.82X
INT CF27-07-243 - 0
(2 - 0)
3 - 4
INT CF17-07-241 - 5
(0 - 1)
5 - 115.204.451.420.84-1.250.98T
INT CF13-07-241 - 2
(1 - 1)
2 - 81.823.703.350.820.50.94H
SCO PR18-05-243 - 3
(1 - 0)
2 - 64.104.151.681.02-0.750.86T
SCO PR15-05-242 - 2
(1 - 1)
4 - 32.583.402.490.9800.90T
SCO PR11-05-243 - 0
(1 - 0)
2 - 51.673.954.350.860.751.02T
SCO PR04-05-243 - 0
(2 - 0)
17 - 81.226.3010.000.831.751.05X
SCO PR27-04-240 - 0
(0 - 0)
8 - 42.203.403.000.940.250.94X

Thống kê 10 Trận gần đây, 1 thắng, 4 hòa, 5 thua, Tỷ lệ thắng:10% Tỷ lệ kèo thắng:40% Tỷ lệ tài: 63%

MotherwellSo sánh số liệuHeart of Midlothian
  • 17Tổng số ghi bàn11
  • 1.7Trung bình ghi bàn1.1
  • 11Tổng số mất bàn21
  • 1.1Trung bình mất bàn2.1
  • 40.0%TL thắng10.0%
  • 40.0%TL hòa40.0%
  • 20.0%TL thua50.0%

Thống kê kèo châu Á

Motherwell
FT
Tổng
Sân nhà
Sân khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBT%Chi tiếtTT%XXỉu%Chi tiết
2XemXem1XemXem0XemXem1XemXem50%XemXem0XemXem0%XemXem2XemXem100%XemXem
1XemXem0XemXem0XemXem1XemXem0%XemXem0XemXem0%XemXem1XemXem100%XemXem
1XemXem1XemXem0XemXem0XemXem100%XemXem0XemXem0%XemXem1XemXem100%XemXem
210150.0%Xem00.0%2100.0%Xem
Heart of Midlothian
FT
Tổng
Sân nhà
Sân khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBT%Chi tiếtTT%XXỉu%Chi tiết
2XemXem1XemXem0XemXem1XemXem50%XemXem1XemXem50%XemXem1XemXem50%XemXem
1XemXem1XemXem0XemXem0XemXem100%XemXem0XemXem0%XemXem1XemXem100%XemXem
1XemXem0XemXem0XemXem1XemXem0%XemXem1XemXem100%XemXem0XemXem0%XemXem
210150.0%Xem150.0%150.0%Xem
Motherwell
HT
Tổng
Sân nhà
Sân khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBT%Chi tiếtTT%XXỉu%Chi tiết
2XemXem0XemXem0XemXem2XemXem0%XemXem1XemXem50%XemXem1XemXem50%XemXem
1XemXem0XemXem0XemXem1XemXem0%XemXem0XemXem0%XemXem1XemXem100%XemXem
1XemXem0XemXem0XemXem1XemXem0%XemXem1XemXem100%XemXem0XemXem0%XemXem
20020.0%Xem150.0%150.0%Xem
Heart of Midlothian
HT
Tổng
Sân nhà
Sân khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBT%Chi tiếtTT%XXỉu%Chi tiết
2XemXem1XemXem0XemXem1XemXem50%XemXem1XemXem50%XemXem1XemXem50%XemXem
1XemXem1XemXem0XemXem0XemXem100%XemXem0XemXem0%XemXem1XemXem100%XemXem
1XemXem0XemXem0XemXem1XemXem0%XemXem1XemXem100%XemXem0XemXem0%XemXem
210150.0%Xem150.0%150.0%Xem

FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu

Số bàn thắng trong H1&H2
Motherwell
01234+Hiệp 1Hiệp 2
Tổng1100010
Chủ1000000
Khách0100010
Heart of Midlothian
01234+Hiệp 1Hiệp 2
Tổng1100001
Chủ1000000
Khách0100001
Chi tiết về HT/FT
Motherwell
HTWWWDDDLLL
FTWDLWDLWDL
Tổng000010001
Chủ000010000
Khách000000001
Heart of Midlothian
HTWWWDDDLLL
FTWDLWDLWDL
Tổng000010001
Chủ000010000
Khách000000001
Thời gian ghi bàn thắng
Motherwell
1-1011-2021-3031-4041-4546-5051-6061-7071-8081-90+
Tổng0100000000
Chủ0000000000
Khách0100000000
Thời gian ghi bàn lần đầu tiên
Tổng0100000000
Chủ0000000000
Khách0100000000
Heart of Midlothian
1-1011-2021-3031-4041-4546-5051-6061-7071-8081-90+
Tổng0000000100
Chủ0000000000
Khách0000000100
Thời gian ghi bàn lần đầu tiên
Tổng0000000100
Chủ0000000000
Khách0000000100
3 trận sắp tới
Motherwell
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
SCO PR31-08-2024KháchSaint Johnstone7 ngày
SCO PR14-09-2024KháchAberdeen21 ngày
SCO PR28-09-2024ChủSaint Mirren35 ngày
Heart of Midlothian
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
UEFA EL29-08-2024ChủFC Viktoria Plzen5 ngày
SCO PR31-08-2024ChủDundee United7 ngày
SCO PR14-09-2024KháchCeltic FC21 ngày

Chấn thương và Án treo giò

Heart of Midlothian
Chấn thương
Án treo giò

Dữ liệu thống kê mùa giải này

Tổng
Thống kê thành tích
Chủ/Khách
  • Tổng
  • [] %Thắng% []
  • [] 0%Hòa% []
  • [] 0%Bại0% []
  • Chủ/Khách
  • [] 0%Thắng0% []
  • [] 0%Hòa0% []
  • [] 0%Bại0% []
Số ghi/mất bàn của đội nhàSố ghi/mất bàn của đội khách
  • Tổng
  • Bàn thắng
     
  • Bị ghi
     
  • TB được điểm
     
  • TB mất điểm
     
  • Nhà / Khách
  • Bàn thắng
     
  • Bị ghi
     
  • TB được điểm
     
  • TB mất điểm
     
  • 6 trận gần đây
  • Bàn thắng
  • Bị ghi
  • TB được điểm
    1.33 
  • TB mất điểm
    0.67 
    Tổng
  • Bàn thắng
  • Bị ghi
  • TB được điểm
  • TB mất điểm
  • Nhà / Khách
  • Bàn thắng
  • Bị ghi
  • TB được điểm
  • TB mất điểm
  • 6 trận gần đây
  • Bàn thắng
    6
  • Bị ghi
    16
  • TB được điểm
    1.00
  • TB mất điểm
    2.67
Thống kê hiệu số bàn thắng
  • [] %thắng 2 bàn+% []
  • [] %thắng 1 bàn % []
  • [] %Hòa% []
  • [] %Mất 1 bàn % []
  • [] %Mất 2 bàn+ % []

Motherwell VS Heart of Midlothian ngày 25-08-2024 - Thông tin đội hình

Hot Leagues