[AUS QLD Women's League-] Moreton City Excelsior (W) |
FT |
---|
Tổng |
Sân nhà |
Sân khách |
6 trận gần |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Ghi | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
% | ||||||||
% | ||||||||
% | ||||||||
6 | 1 | 0 | 5 | 6 | 21 | 3 | 16.7% |
[AUS QLD Women's League-] Virginia United SC (w) |
FT |
---|
Tổng |
Sân nhà |
Sân khách |
6 trận gần |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Ghi | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
% | ||||||||
% | ||||||||
% | ||||||||
6 | 4 | 1 | 1 | 19 | 12 | 13 | 66.7% |
Moreton City Excelsior (W) |
Chủ - Khách |
---|
Virginia United SC (W)Moreton City Excelsior (W) |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | D | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
AUS WQSL | 23-04-24 | 4 - 4 (3 - 1) | 2 - 5 | H |
Thống kê 1 Trận gần đây, 0 thắng, 1 hòa, 0 thua, Tỷ lệ thắng:0% Tỷ lệ kèo thắng:-% Tỷ lệ tài: -%
Moreton City Excelsior (W) |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | D | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
AUS WQSL | 07-07-24 | 10 - 1 (4 - 0) | 3 - 6 | B | ||||||||
AUS WQSL | 22-06-24 | 1 - 2 (0 - 0) | 7 - 6 | B | ||||||||
AUS WQSL | 16-06-24 | 1 - 0 (1 - 0) | 1 - 6 | 2.76 | 4.15 | 1.83 | T | 0.87 | -0.5 | 0.83 | T | X |
AUS WQSL | 08-06-24 | 4 - 0 (2 - 0) | 5 - 3 | B | ||||||||
AUS WQSL | 02-06-24 | 4 - 3 (1 - 2) | - | B | ||||||||
AUS WQSL | 18-05-24 | 0 - 1 (0 - 0) | 6 - 5 | B | ||||||||
AUS WQSL | 28-04-24 | 2 - 5 (1 - 3) | 0 - 6 | B | ||||||||
AUS WQSL | 23-04-24 | 4 - 4 (3 - 1) | 2 - 5 | H |
Thống kê 8 Trận gần đây, 1 thắng, 1 hòa, 6 thua, Tỷ lệ thắng:13% Tỷ lệ kèo thắng:50% Tỷ lệ tài: 0%
Virginia United SC (w) |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | D | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
AUS WQSL | 07-07-24 | 5 - 2 (1 - 1) | 6 - 6 | 3.85 | 4.55 | 1.49 | 0.90 | -1 | 0.80 | T | ||
AUS WQSL | 29-06-24 | 2 - 2 (0 - 0) | 2 - 3 | |||||||||
AUS WQSL | 23-06-24 | 4 - 0 (4 - 0) | 2 - 2 | |||||||||
AUS WQSL | 07-06-24 | 0 - 4 (0 - 3) | 1 - 6 | |||||||||
AUS WQSL | 25-05-24 | 1 - 2 (1 - 1) | 7 - 5 | 2.25 | 4.40 | 2.09 | 0.93 | 0 | 0.77 | X | ||
AUS WQSL | 18-05-24 | 6 - 3 (2 - 0) | 7 - 8 | |||||||||
AUS WQSL | 12-05-24 | 1 - 4 (0 - 2) | 2 - 12 | |||||||||
AUS WQSL | 04-05-24 | 2 - 6 (1 - 2) | 2 - 2 | |||||||||
AUS WQSL | 23-04-24 | 4 - 4 (3 - 1) | 2 - 5 | H | ||||||||
AUS WQSL | 13-04-24 | 2 - 1 (1 - 1) | 5 - 8 |
Thống kê 10 Trận gần đây, 4 thắng, 2 hòa, 4 thua, Tỷ lệ thắng:40% Tỷ lệ kèo thắng:80% Tỷ lệ tài: 50%
Moreton City Excelsior (W) |
Moreton City Excelsior (W) |
FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu
0 | 1 | 2 | 3 | 4+ | Hiệp 1 | Hiệp 2 | |
---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 0 | 2 | 0 | 0 | 0 | 1 | 1 |
Chủ | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
Khách | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 |
0 | 1 | 2 | 3 | 4+ | Hiệp 1 | Hiệp 2 | |
---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 1 | 0 | 1 | 0 | 2 | 3 | 10 |
Chủ | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 1 | 4 |
Khách | 1 | 0 | 1 | 0 | 1 | 2 | 6 |
HT | W | W | W | D | D | D | L | L | L |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
FT | W | D | L | W | D | L | W | D | L |
Tổng | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 |
Chủ | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 |
HT | W | W | W | D | D | D | L | L | L |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
FT | W | D | L | W | D | L | W | D | L |
Tổng | 0 | 0 | 0 | 2 | 0 | 0 | 0 | 1 | 1 |
Chủ | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Khách | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 1 | 1 |
1-10 | 11-20 | 21-30 | 31-40 | 41-45 | 46-50 | 51-60 | 61-70 | 71-80 | 81-90+ | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 2 | 0 | 1 | 1 | 1 | 3 | 0 | 1 | 1 | 2 |
Chủ | 2 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 |
Khách | 0 | 0 | 1 | 1 | 1 | 2 | 0 | 1 | 0 | 2 |
Thời gian ghi bàn lần đầu tiên | ||||||||||
Tổng | 2 | 0 | 1 | 1 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 1 |
Chủ | 2 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Khách | 0 | 0 | 1 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 |
1-10 | 11-20 | 21-30 | 31-40 | 41-45 | 46-50 | 51-60 | 61-70 | 71-80 | 81-90+ | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 8 | 5 | 2 | 2 | 1 | 1 | 4 | 2 | 4 | 4 |
Chủ | 1 | 2 | 2 | 1 | 1 | 1 | 3 | 1 | 3 | 3 |
Khách | 7 | 3 | 0 | 1 | 0 | 0 | 1 | 1 | 1 | 1 |
Thời gian ghi bàn lần đầu tiên | ||||||||||
Tổng | 3 | 4 | 0 | 0 | 1 | 0 | 2 | 0 | 0 | 0 |
Chủ | 1 | 2 | 0 | 0 | 1 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 |
Khách | 2 | 2 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 |
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|