[USA NPSL-] Naples United FC |
FT |
---|
Tổng |
Sân nhà |
Sân khách |
6 trận gần |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Ghi | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
% | ||||||||
% | ||||||||
% | ||||||||
6 | 4 | 0 | 2 | 20 | 9 | 12 | 66.7% |
[USA NPSL-] Jacksonville Armada U23 |
FT |
---|
Tổng |
Sân nhà |
Sân khách |
6 trận gần |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Ghi | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
% | ||||||||
% | ||||||||
% | ||||||||
6 | 5 | 1 | 0 | 17 | 4 | 16 | 83.3% |
Naples United FC |
Chủ - Khách |
---|
Naples United FCJacksonville Armada U23 |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | D | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
USA NPSL | 04-05-24 | 0 - 1 (0 - 1) | 3 - 8 | B |
Thống kê 1 Trận gần đây, 0 thắng, 0 hòa, 1 thua, Tỷ lệ thắng:0% Tỷ lệ kèo thắng:-% Tỷ lệ tài: -%
Naples United FC |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | D | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
USA NPSL | 26-06-24 | 1 - 3 (1 - 2) | 2 - 6 | 5.60 | 4.70 | 1.32 | T | 0.77 | -1.5 | 0.93 | T | T |
USA NPSL | 30-05-24 | 2 - 3 (0 - 3) | 2 - 4 | T | ||||||||
USA NPSL | 04-05-24 | 0 - 1 (0 - 1) | 3 - 8 | B | ||||||||
USA NPSL | 09-07-23 | 2 - 5 (0 - 4) | 5 - 5 | T | ||||||||
USA NPSL | 20-05-23 | 1 - 8 (1 - 4) | 2 - 8 | 2.90 | 3.50 | 1.92 | T | 0.78 | -0.5 | 0.92 | T | T |
USA NPSL | 09-07-22 | 2 - 1 (2 - 1) | 5 - 3 | B | ||||||||
USA NPSL | 18-06-22 | 2 - 0 (1 - 0) | 7 - 5 | B | ||||||||
USA NPSL | 11-06-22 | 2 - 1 (1 - 0) | 1 - 5 | B | ||||||||
USA NPSL | 26-06-21 | 1 - 1 (0 - 1) | 4 - 7 | H | ||||||||
USA NPSL | 23-06-21 | 0 - 3 (0 - 2) | 2 - 4 | T |
Thống kê 10 Trận gần đây, 5 thắng, 1 hòa, 4 thua, Tỷ lệ thắng:50% Tỷ lệ kèo thắng:100% Tỷ lệ tài: 100%
Jacksonville Armada U23 |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | D | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
USA NPSL | 30-06-24 | 3 - 3 (2 - 2) | 5 - 3 | |||||||||
USA NPSL | 23-06-24 | 2 - 0 (2 - 0) | 4 - 3 | |||||||||
USA NPSL | 15-06-24 | 4 - 0 (2 - 0) | 4 - 5 | |||||||||
USA NPSL | 07-06-24 | 3 - 1 (1 - 1) | 8 - 6 | |||||||||
USA NPSL | 01-06-24 | 0 - 4 (0 - 3) | 2 - 5 | |||||||||
USA NPSL | 04-05-24 | 0 - 1 (0 - 1) | 3 - 8 | B | ||||||||
USA NPSL | 25-06-23 | 0 - 2 (0 - 2) | 2 - 5 | |||||||||
USA CUP | 04-04-23 | 3 - 1 (1 - 1) | 14 - 0 | 1.16 | 6.00 | 11.00 | 0.96 | 2 | 0.80 | T | ||
USA CUP | 23-03-23 | 1 - 1 (1 - 0) | 2 - 5 | |||||||||
USA NPSL | 18-06-22 | 4 - 3 (0 - 0) | - |
Thống kê 10 Trận gần đây, 7 thắng, 2 hòa, 1 thua, Tỷ lệ thắng:70% Tỷ lệ kèo thắng:100% Tỷ lệ tài: 100%
Naples United FC |
Naples United FC |
FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu
0 | 1 | 2 | 3 | 4+ | Hiệp 1 | Hiệp 2 | |
---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 2 | 1 |
Chủ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Khách | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 2 | 1 |
0 | 1 | 2 | 3 | 4+ | Hiệp 1 | Hiệp 2 | |
---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | - | - | - | - | - | - | - |
Chủ | - | - | - | - | - | - | - |
Khách | - | - | - | - | - | - | - |
HT | W | W | W | D | D | D | L | L | L |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
FT | W | D | L | W | D | L | W | D | L |
Tổng | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Chủ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Khách | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
HT | W | W | W | D | D | D | L | L | L |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
FT | W | D | L | W | D | L | W | D | L |
Tổng | - | - | - | - | - | - | - | - | - |
Chủ | - | - | - | - | - | - | - | - | - |
Khách | - | - | - | - | - | - | - | - | - |
1-10 | 11-20 | 21-30 | 31-40 | 41-45 | 46-50 | 51-60 | 61-70 | 71-80 | 81-90+ | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 1 | 0 | 1 | 3 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 |
Chủ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Khách | 1 | 0 | 1 | 3 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 |
Thời gian ghi bàn lần đầu tiên | ||||||||||
Tổng | 1 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Chủ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Khách | 1 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
1-10 | 11-20 | 21-30 | 31-40 | 41-45 | 46-50 | 51-60 | 61-70 | 71-80 | 81-90+ | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 2 | 0 | 3 | 5 | 1 | 0 | 1 | 1 | 1 | 3 |
Chủ | 1 | 0 | 2 | 2 | 0 | 0 | 1 | 1 | 1 | 1 |
Khách | 1 | 0 | 1 | 3 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 2 |
Thời gian ghi bàn lần đầu tiên | ||||||||||
Tổng | 2 | 0 | 2 | 1 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Chủ | 1 | 0 | 2 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Khách | 1 | 0 | 0 | 1 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|