[AUT 3.Liga-] ASV Siegendorf |
FT |
---|
Tổng |
Sân nhà |
Sân khách |
6 trận gần |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Ghi | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
% | ||||||||
% | ||||||||
% | ||||||||
6 | 5 | 1 | 0 | 20 | 8 | 16 | 83.3% |
[AUT 3.Liga-] Sportunion Mauer |
FT |
---|
Tổng |
Sân nhà |
Sân khách |
6 trận gần |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Ghi | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
% | ||||||||
% | ||||||||
% | ||||||||
6 | 4 | 0 | 2 | 24 | 9 | 12 | 66.7% |
ASV Siegendorf |
Chủ - Khách |
---|
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | D | AW | W/L | H | AH | A | AH |
ASV Siegendorf |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | D | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
AUS D3 | 02-08-24 | 3 - 3 (1 - 0) | 10 - 7 | H | ||||||||
AUS AC | 30-07-24 | 2 - 6 (0 - 2) | 3 - 3 | T | ||||||||
AUT CUP | 27-07-24 | 2 - 1 (2 - 0) | 1 - 3 | T | ||||||||
INT CF | 12-07-24 | 4 - 0 (2 - 0) | 7 - 2 | T | ||||||||
AUS L | 05-06-24 | 2 - 1 (2 - 1) | 11 - 3 | 1.04 | 8.70 | 13.50 | T | 0.78 | 2.75 | 0.92 | T | X |
AUS L | 10-05-24 | 1 - 3 (0 - 2) | - | T | ||||||||
AUS L | 12-04-24 | 2 - 2 (1 - 0) | 5 - 9 | H | ||||||||
INT CF | 17-02-24 | 1 - 1 (0 - 0) | - | H | ||||||||
INT CF | 19-01-24 | 1 - 0 (1 - 0) | 9 - 2 | B | ||||||||
AUS L | 13-10-23 | 0 - 0 (0 - 0) | 13 - 2 | H |
Thống kê 10 Trận gần đây, 5 thắng, 4 hòa, 1 thua, Tỷ lệ thắng:50% Tỷ lệ kèo thắng:83% Tỷ lệ tài: 0%
Sportunion Mauer |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | D | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
AUS D3 | 03-08-24 | 2 - 0 (2 - 0) | 6 - 0 | |||||||||
AUT CUP | 27-07-24 | 0 - 14 (0 - 5) | - | |||||||||
INT CF | 23-07-24 | 2 - 5 (2 - 3) | 1 - 6 | 6.40 | 6.00 | 1.25 | 0.78 | -2 | 0.98 | T | ||
INT CF | 19-07-24 | 4 - 0 (0 - 0) | 8 - 1 | |||||||||
INT CF | 09-07-24 | 3 - 0 (1 - 0) | 5 - 4 | |||||||||
INT CF | 05-07-24 | 0 - 3 (0 - 3) | 11 - 1 | 1.55 | 4.50 | 3.55 | 0.90 | 1 | 0.80 | X | ||
AUS L | 15-06-24 | 2 - 0 (0 - 0) | 6 - 7 | 6.90 | 5.40 | 1.26 | 1.01 | -1.5 | 0.75 | X | ||
AUS L | 08-06-24 | 6 - 0 (2 - 0) | 9 - 3 | 1.17 | 6.50 | 9.00 | 0.81 | 2 | 0.95 | T | ||
AUS L | 01-06-24 | 0 - 0 (0 - 0) | 6 - 8 | 12.50 | 8.00 | 1.06 | 0.77 | -2.75 | 0.93 | X | ||
AUS L | 28-05-24 | 2 - 4 (0 - 3) | 4 - 9 | 7.30 | 5.10 | 1.27 | 0.93 | -1.5 | 0.83 | T |
Thống kê 10 Trận gần đây, 6 thắng, 1 hòa, 3 thua, Tỷ lệ thắng:60% Tỷ lệ kèo thắng:67% Tỷ lệ tài: 50%
ASV Siegendorf |
ASV Siegendorf |
FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu
0 | 1 | 2 | 3 | 4+ | Hiệp 1 | Hiệp 2 | |
---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | - | - | - | - | - | - | - |
Chủ | - | - | - | - | - | - | - |
Khách | - | - | - | - | - | - | - |
0 | 1 | 2 | 3 | 4+ | Hiệp 1 | Hiệp 2 | |
---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | - | - | - | - | - | - | - |
Chủ | - | - | - | - | - | - | - |
Khách | - | - | - | - | - | - | - |
HT | W | W | W | D | D | D | L | L | L |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
FT | W | D | L | W | D | L | W | D | L |
Tổng | - | - | - | - | - | - | - | - | - |
Chủ | - | - | - | - | - | - | - | - | - |
Khách | - | - | - | - | - | - | - | - | - |
HT | W | W | W | D | D | D | L | L | L |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
FT | W | D | L | W | D | L | W | D | L |
Tổng | - | - | - | - | - | - | - | - | - |
Chủ | - | - | - | - | - | - | - | - | - |
Khách | - | - | - | - | - | - | - | - | - |
1-10 | 11-20 | 21-30 | 31-40 | 41-45 | 46-50 | 51-60 | 61-70 | 71-80 | 81-90+ | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 2 | 0 | 1 | 0 |
Chủ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 2 | 0 | 1 | 0 |
Thời gian ghi bàn lần đầu tiên | ||||||||||
Tổng | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 |
Chủ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 |
1-10 | 11-20 | 21-30 | 31-40 | 41-45 | 46-50 | 51-60 | 61-70 | 71-80 | 81-90+ | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Chủ | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Thời gian ghi bàn lần đầu tiên | ||||||||||
Tổng | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Chủ | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
AUS D3 | 16-08-2024 | Khách | Mauerwerk | 7 ngày |
AUS D3 | 24-08-2024 | Khách | Favoritner AC | 15 ngày |
AUS D3 | 30-08-2024 | Chủ | Traiskirchen | 21 ngày |
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
AUS D3 | 17-08-2024 | Chủ | Traiskirchen | 8 ngày |
AUS D3 | 24-08-2024 | Khách | Wiener Viktoria | 15 ngày |
AUS D3 | 31-08-2024 | Chủ | SV Gloggnitz | 22 ngày |