Kèo trực tuyến
HDP | Tài xỉu | 1x2 | |
---|---|---|---|
Giờ Tỷ số | Sớm Live | Sớm Live | Sớm Live |
Sớm | 0.88 0.75 0.93 0.88 0.75 0.93 | 0.93 3 0.88 0.93 3 0.88 | 3.6 1.91 3.2 3.6 1.91 3.2 |
Live | 0.88 0.75 0.93 0.88 0.75 0.93 | 0.93 3 0.88 0.93 3 0.88 | 3.6 1.91 3.2 3.6 1.91 3.2 |
13 0:1 | - - 0.92 0.75 0.87 | 0.92 2.75 0.87 0.8 3.25 1 | 3 3.5 2.1 |
44 0:2 | 0.97 0.5 0.82 -0.95 0.25 0.75 | 0.8 2.75 1 0.85 3.5 0.95 | 4 3.5 1.8 11 7.5 1.12 |
56 1:3 | - - - - | 0.92 3.5 0.87 0.67 5 -0.87 | 13 8 1.11 19 9.5 1.07 |
57 1:3 | -0.91 0.25 0.7 0.77 0 -0.98 | - - - - |
:Dữ liệu lịch sử :Dữ liệu mới nhất
Kèo phạt góc
FK Austria Vienna Youth Sự kiện chính Neusiedl
1
Phút
3
88'
T. Rusovic
Elias Tarzi
Dominik Nisandzic
86'
83'
Andre-Eric Tatzer
Gabriel Federer
82'
Abdelrahman Shousha
76'
A. Prenqi
73'
Daniel Fischer
Lars Stöckl
58'
Philipp Hosiner
56'
53'
Daniel Markl
Philipp Hosiner
51'
Konstantin Aleksa
Marko Raguž
46'
Julian Höller
Romeo Mörth
46'
Marijan Österreicher
Julian Roider
46'
43'
A. Prenqi
28'
Niklas Michael Streimelweger
23'
Abdelrahman Shousha
12'
Daniel Fischer
Tomáš Bočkay
12'
Daniel Markl
Bàn thắng
Ghi bàn phạt đền
Bàn phản lưới nhà
Kiến tạo
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thẻ vàng thứ hai
Ghi dấu
Thay người
Cầu thủ dự bị vào sân
Cầu thủ rời sân
Phạt đền thất bại
Video hỗ trợ trọng tài
Phá phạt đền
Sút cột cầu môn
Cầu thủ xuất sắc nhất
Phạt đền vì phạm lỗi
Mất bàn thắng vì sai lầm
Cản phá trước khung thành
Cầu thủ phòng ngự cuối cùng
Rê bóng cuối cùng
Thống kê kỹ thuật
- 5Sút không trúng9
- 0Penalty0
- 47TL kiểm soát bóng53
- 0Thẻ đỏ1
- 42Tấn công nguy hiểm67
- 1Sút trúng5
- 3Thẻ vàng4
- 91Tấn công106
- 4Góc11
Dữ liệu đội bóng
Chủ | 3 trận gần nhất | Khách | Chủ | 10 trận gần nhất | Khách |
---|---|---|---|---|---|
3 | Bàn thắng | 5 | 15 | Bàn thắng | 13 |
0 | Bàn thua | 4 | 14 | Bàn thua | 19 |
2.67 | Phạt góc | 5.00 | 4.10 | Phạt góc | 4.10 |
0 | Thẻ đỏ | 0 | 1 | Thẻ đỏ | 2 |
FK Austria Vienna YouthTỷ lệ ghi bàn thắngNeusiedl
20 trận gần nhất
Ghi bàn
- 0
- 0
- 0
- 0
- 0
- 40
- 33
- 0
- 0
- 0
- 0
- 20
- 33
- 0
- 33
- 20
- 0
- 0
- 0
- 20