Tỷ lệ châu Á | Tỷ lệ tài xỉu | Tỷ lệ châu Âu | ||||
---|---|---|---|---|---|---|
Công ty | Chủ HDP Khách | Chủ Hòa Khách | Tài Kèo đầu Xỉu | Thay đổi |
[INT CF-] Sudbury |
FT |
---|
Tổng |
Sân nhà |
Sân khách |
6 trận gần |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Ghi | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
% | ||||||||
% | ||||||||
% | ||||||||
6 | 3 | 0 | 3 | 13 | 11 | 9 | 50.0% |
[INT CF-] Chelmsford City |
FT |
---|
Tổng |
Sân nhà |
Sân khách |
6 trận gần |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Ghi | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
% | ||||||||
% | ||||||||
% | ||||||||
6 | 2 | 3 | 1 | 11 | 6 | 9 | 33.3% |
Sudbury |
Chủ - Khách |
---|
SudburyChelmsford City |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | D | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
INT CF | 19-07-16 | 0 - 2 (0 - 2) | 4 - 4 | B |
Thống kê 1 Trận gần đây, 0 thắng, 0 hòa, 1 thua, Tỷ lệ thắng:0% Tỷ lệ kèo thắng:-% Tỷ lệ tài: -%
Sudbury |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | D | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
ENG-S CE | 27-04-24 | 2 - 0 (0 - 0) | 5 - 3 | B | ||||||||
ENG-S CE | 20-04-24 | 7 - 1 (1 - 1) | - | T | ||||||||
ENG-S CE | 13-04-24 | 0 - 2 (0 - 0) | - | T | ||||||||
ENG-S CE | 06-04-24 | 2 - 1 (2 - 0) | - | T | ||||||||
ENG-S CE | 01-04-24 | 3 - 0 (2 - 0) | - | B | ||||||||
ENG-S CE | 30-03-24 | 2 - 4 (1 - 1) | - | B | ||||||||
ENG-S CE | 23-03-24 | 1 - 1 (0 - 0) | - | H | ||||||||
ENG-S CE | 16-03-24 | 0 - 1 (0 - 1) | - | B | ||||||||
ENG-S CE | 09-03-24 | 1 - 0 (0 - 0) | - | T | ||||||||
ENG-S CE | 02-03-24 | 1 - 0 (1 - 0) | - | T |
Thống kê 10 Trận gần đây, 5 thắng, 1 hòa, 4 thua, Tỷ lệ thắng:50% Tỷ lệ kèo thắng:100% Tỷ lệ tài: -%
Chelmsford City |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | D | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
ENG CS | 27-04-24 | 2 - 2 (0 - 0) | 7 - 4 | 1.90 | 3.40 | 3.30 | 0.90 | 0.5 | 0.92 | T | ||
ENG CS | 20-04-24 | 1 - 1 (0 - 1) | 5 - 8 | 4.95 | 4.05 | 1.49 | 0.91 | -1 | 0.91 | X | ||
ENG CS | 13-04-24 | 3 - 0 (0 - 0) | 6 - 3 | 1.50 | 4.05 | 4.85 | 0.93 | 1 | 0.89 | T | ||
ENG CS | 06-04-24 | 1 - 1 (0 - 0) | 5 - 3 | 1.75 | 3.60 | 3.70 | 0.97 | 0.75 | 0.85 | X | ||
ENG CS | 01-04-24 | 1 - 0 (1 - 0) | 7 - 7 | 6.10 | 4.30 | 1.38 | 0.86 | -1.25 | 0.96 | X | ||
ENG CS | 29-03-24 | 4 - 1 (2 - 0) | 6 - 5 | 1.42 | 4.25 | 5.50 | 1.02 | 1.25 | 0.80 | T | ||
ENG CS | 23-03-24 | 2 - 3 (2 - 1) | 2 - 6 | |||||||||
ENG CS | 16-03-24 | 3 - 1 (1 - 0) | 5 - 5 | 2.09 | 3.30 | 2.97 | 0.86 | 0.25 | 0.96 | T | ||
ENG CS | 12-03-24 | 2 - 0 (0 - 0) | 4 - 6 | 2.34 | 3.20 | 2.62 | 0.80 | 0 | 1.02 | X | ||
ENG CS | 09-03-24 | 1 - 4 (1 - 3) | 4 - 4 | 4.95 | 4.05 | 1.49 | 0.88 | -1 | 0.88 | T |
Thống kê 10 Trận gần đây, 5 thắng, 3 hòa, 2 thua, Tỷ lệ thắng:50% Tỷ lệ kèo thắng:64% Tỷ lệ tài: 56%
Sudbury |
Sudbury |
FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu
0 | 1 | 2 | 3 | 4+ | Hiệp 1 | Hiệp 2 | |
---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | - | - | - | - | - | - | - |
Chủ | - | - | - | - | - | - | - |
Khách | - | - | - | - | - | - | - |
0 | 1 | 2 | 3 | 4+ | Hiệp 1 | Hiệp 2 | |
---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | - | - | - | - | - | - | - |
Chủ | - | - | - | - | - | - | - |
Khách | - | - | - | - | - | - | - |
HT | W | W | W | D | D | D | L | L | L |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
FT | W | D | L | W | D | L | W | D | L |
Tổng | - | - | - | - | - | - | - | - | - |
Chủ | - | - | - | - | - | - | - | - | - |
Khách | - | - | - | - | - | - | - | - | - |
HT | W | W | W | D | D | D | L | L | L |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
FT | W | D | L | W | D | L | W | D | L |
Tổng | - | - | - | - | - | - | - | - | - |
Chủ | - | - | - | - | - | - | - | - | - |
Khách | - | - | - | - | - | - | - | - | - |
1-10 | 11-20 | 21-30 | 31-40 | 41-45 | 46-50 | 51-60 | 61-70 | 71-80 | 81-90+ | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Chủ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Thời gian ghi bàn lần đầu tiên | ||||||||||
Tổng | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Chủ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
1-10 | 11-20 | 21-30 | 31-40 | 41-45 | 46-50 | 51-60 | 61-70 | 71-80 | 81-90+ | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Chủ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Thời gian ghi bàn lần đầu tiên | ||||||||||
Tổng | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Chủ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|