[HUN NBⅡ-] Gyirmot SE |
FT |
---|
Tổng |
Sân nhà |
Sân khách |
6 trận gần |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Ghi | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
% | ||||||||
% | ||||||||
% | ||||||||
6 | 5 | 0 | 1 | 10 | 4 | 15 | 83.3% |
[HUN NBⅡ-] BVSC Zuglo |
FT |
---|
Tổng |
Sân nhà |
Sân khách |
6 trận gần |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Ghi | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
% | ||||||||
% | ||||||||
% | ||||||||
6 | 3 | 2 | 1 | 4 | 3 | 11 | 50.0% |
Gyirmot SE |
Chủ - Khách |
---|
Gyirmot SEBVSC Zuglo |
BVSC ZugloGyirmot SE |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | D | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
HUN D2E | 14-04-24 | 2 - 1 (0 - 0) | 3 - 6 | T | ||||||||
HUN D2E | 08-10-23 | 0 - 3 (0 - 0) | 9 - 1 | T |
Thống kê 2 Trận gần đây, 2 thắng, 0 hòa, 0 thua, Tỷ lệ thắng:100% Tỷ lệ kèo thắng:100% Tỷ lệ tài: -%
Gyirmot SE |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | D | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
HUN D2E | 04-08-24 | 2 - 0 (2 - 0) | 4 - 5 | 2.37 | 3.15 | 2.62 | T | 0.82 | 0 | 1.02 | T | X |
HUN D2E | 28-07-24 | 1 - 2 (1 - 0) | 2 - 4 | 2.36 | 3.20 | 2.60 | T | 0.79 | 0 | 0.97 | T | T |
INT CF | 20-07-24 | 2 - 1 (1 - 0) | 1 - 2 | 1.68 | 3.75 | 3.90 | T | 0.87 | 0.75 | 0.89 | T | T |
INT CF | 13-07-24 | 0 - 1 (0 - 1) | 7 - 6 | B | ||||||||
INT CF | 10-07-24 | 1 - 3 (1 - 1) | 7 - 1 | 2.21 | 3.65 | 2.36 | T | 0.78 | 0 | 0.92 | T | T |
INT CF | 06-07-24 | 1 - 0 (0 - 0) | 4 - 7 | T | ||||||||
INT CF | 29-06-24 | 2 - 2 (2 - 1) | 7 - 2 | H | ||||||||
HUN D2E | 26-05-24 | 2 - 1 (2 - 1) | 9 - 2 | T | ||||||||
HUN D2E | 19-05-24 | 2 - 2 (0 - 1) | 8 - 1 | H | ||||||||
HUN D2E | 12-05-24 | 1 - 1 (1 - 1) | 3 - 6 | H |
Thống kê 10 Trận gần đây, 6 thắng, 3 hòa, 1 thua, Tỷ lệ thắng:60% Tỷ lệ kèo thắng:86% Tỷ lệ tài: 75%
BVSC Zuglo |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | D | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
HUN D2E | 04-08-24 | 1 - 0 (1 - 0) | - | |||||||||
HUN D2E | 28-07-24 | 0 - 0 (0 - 0) | - | |||||||||
INT CF | 21-07-24 | 2 - 0 (1 - 0) | 6 - 5 | |||||||||
INT CF | 17-07-24 | 1 - 0 (1 - 0) | 8 - 6 | |||||||||
INT CF | 13-07-24 | 1 - 1 (0 - 0) | - | |||||||||
INT CF | 10-07-24 | 0 - 1 (0 - 1) | 7 - 0 | 2.07 | 3.60 | 2.59 | 0.90 | 0.25 | 0.80 | X | ||
INT CF | 05-07-24 | 3 - 1 (0 - 0) | - | |||||||||
INT CF | 03-07-24 | 5 - 2 (2 - 0) | 6 - 3 | |||||||||
HUN D2E | 26-05-24 | 0 - 0 (0 - 0) | 2 - 6 | |||||||||
HUN D2E | 19-05-24 | 1 - 1 (0 - 0) | - |
Thống kê 10 Trận gần đây, 5 thắng, 4 hòa, 1 thua, Tỷ lệ thắng:50% Tỷ lệ kèo thắng:83% Tỷ lệ tài: 0%
Gyirmot SE |
Gyirmot SE |
FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu
0 | 1 | 2 | 3 | 4+ | Hiệp 1 | Hiệp 2 | |
---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 0 | 0 | 2 | 0 | 0 | 2 | 2 |
Chủ | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 2 | 0 |
Khách | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 2 |
0 | 1 | 2 | 3 | 4+ | Hiệp 1 | Hiệp 2 | |
---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | - | - | - | - | - | - | - |
Chủ | - | - | - | - | - | - | - |
Khách | - | - | - | - | - | - | - |
HT | W | W | W | D | D | D | L | L | L |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
FT | W | D | L | W | D | L | W | D | L |
Tổng | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 |
Chủ | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 |
HT | W | W | W | D | D | D | L | L | L |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
FT | W | D | L | W | D | L | W | D | L |
Tổng | - | - | - | - | - | - | - | - | - |
Chủ | - | - | - | - | - | - | - | - | - |
Khách | - | - | - | - | - | - | - | - | - |
1-10 | 11-20 | 21-30 | 31-40 | 41-45 | 46-50 | 51-60 | 61-70 | 71-80 | 81-90+ | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 0 | 0 | 0 | 1 | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 | 1 |
Chủ | 0 | 0 | 0 | 1 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 1 |
Thời gian ghi bàn lần đầu tiên | ||||||||||
Tổng | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 |
Chủ | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 |
1-10 | 11-20 | 21-30 | 31-40 | 41-45 | 46-50 | 51-60 | 61-70 | 71-80 | 81-90+ | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Chủ | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Thời gian ghi bàn lần đầu tiên | ||||||||||
Tổng | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Chủ | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
HUN D2E | 25-08-2024 | Khách | Kazincbarcika | 7 ngày |
HUN D2E | 01-09-2024 | Khách | Szentlorinc SE | 14 ngày |
HUN D2E | 22-09-2024 | Chủ | Bekescsaba | 35 ngày |
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
HUN D2E | 25-08-2024 | Chủ | Szentlorinc SE | 7 ngày |
HUN D2E | 01-09-2024 | Khách | Bekescsaba | 14 ngày |
HUN D2E | 22-09-2024 | Chủ | Szeged Csanad | 35 ngày |