Tỷ lệ châu Á | Tỷ lệ tài xỉu | Tỷ lệ châu Âu | ||||
---|---|---|---|---|---|---|
Công ty | Chủ HDP Khách | Chủ Hòa Khách | Tài Kèo đầu Xỉu | Thay đổi |
[USL2-] Tacoma Stars |
FT |
---|
Tổng |
Sân nhà |
Sân khách |
6 trận gần |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Ghi | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
% | ||||||||
% | ||||||||
% | ||||||||
6 | 2 | 0 | 4 | 11 | 15 | 6 | 33.3% |
[USL2-] Capital City FC |
FT |
---|
Tổng |
Sân nhà |
Sân khách |
6 trận gần |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Ghi | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
% | ||||||||
% | ||||||||
% | ||||||||
6 | 1 | 1 | 4 | 8 | 21 | 4 | 16.7% |
Tacoma Stars |
Chủ - Khách |
---|
Capital City FCTacoma Stars |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | D | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
USA-ULT | 26-05-24 | 1 - 4 (1 - 0) | 4 - 8 | T |
Thống kê 1 Trận gần đây, 1 thắng, 0 hòa, 0 thua, Tỷ lệ thắng:100% Tỷ lệ kèo thắng:100% Tỷ lệ tài: -%
Tacoma Stars |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | D | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
USA-ULT | 01-07-24 | 3 - 2 (3 - 1) | - | T | ||||||||
USA-ULT | 26-06-24 | 3 - 0 (2 - 0) | - | B | ||||||||
USA-ULT | 23-06-24 | 1 - 2 (0 - 0) | - | B | ||||||||
USA-ULT | 20-06-24 | 1 - 2 (0 - 0) | 5 - 2 | 1.34 | 4.55 | 5.50 | B | 0.78 | 1.25 | 0.92 | T | X |
USA-ULT | 16-06-24 | 3 - 2 (2 - 1) | 4 - 9 | 5.00 | 4.45 | 1.37 | B | 0.85 | -1.25 | 0.85 | B | T |
USA-ULT | 09-06-24 | 3 - 4 (2 - 1) | - | T | ||||||||
USA-ULT | 06-06-24 | 5 - 2 (1 - 1) | 2 - 3 | 1.59 | 3.95 | 3.70 | T | 0.80 | 0.75 | 0.90 | T | T |
USA-ULT | 02-06-24 | 1 - 1 (1 - 0) | - | H | ||||||||
USA-ULT | 26-05-24 | 1 - 4 (1 - 0) | 4 - 8 | T | ||||||||
USA-ULT | 25-05-24 | 4 - 1 (2 - 0) | - | T |
Thống kê 10 Trận gần đây, 5 thắng, 1 hòa, 4 thua, Tỷ lệ thắng:50% Tỷ lệ kèo thắng:86% Tỷ lệ tài: 67%
Capital City FC |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | D | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
USA-ULT | 01-07-24 | 2 - 2 (1 - 0) | 10 - 0 | |||||||||
USA-ULT | 29-06-24 | 1 - 2 (0 - 0) | 5 - 4 | 2.20 | 3.80 | 2.31 | 0.80 | 0 | 0.90 | X | ||
USA-ULT | 27-06-24 | 5 - 0 (3 - 0) | - | 1.88 | 3.65 | 2.90 | 0.88 | 0.5 | 0.82 | T | ||
USA-ULT | 20-06-24 | 2 - 0 (0 - 0) | - | |||||||||
USA-ULT | 16-06-24 | 1 - 8 (1 - 4) | 3 - 8 | |||||||||
USA-ULT | 09-06-24 | 4 - 2 (3 - 0) | - | |||||||||
USA-ULT | 07-06-24 | 1 - 1 (0 - 0) | - | |||||||||
USA-ULT | 26-05-24 | 1 - 4 (1 - 0) | 4 - 8 | T | ||||||||
USA-ULT | 19-05-24 | 2 - 2 (1 - 1) | - | |||||||||
USA-ULT | 16-07-23 | 0 - 4 (0 - 2) | 4 - 3 | 1.95 | 3.70 | 2.72 | 0.95 | 0.5 | 0.75 | T |
Thống kê 10 Trận gần đây, 1 thắng, 3 hòa, 6 thua, Tỷ lệ thắng:10% Tỷ lệ kèo thắng:50% Tỷ lệ tài: 67%
Tacoma Stars |
Tacoma Stars |
FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu
0 | 1 | 2 | 3 | 4+ | Hiệp 1 | Hiệp 2 | |
---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 0 | 1 | 1 | 0 | 1 | 2 | 6 |
Chủ | 0 | 1 | 0 | 0 | 1 | 1 | 5 |
Khách | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 1 | 1 |
0 | 1 | 2 | 3 | 4+ | Hiệp 1 | Hiệp 2 | |
---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 1 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 |
Chủ | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 |
Khách | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
HT | W | W | W | D | D | D | L | L | L |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
FT | W | D | L | W | D | L | W | D | L |
Tổng | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 1 | 0 | 0 | 1 |
Chủ | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 |
Khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 |
HT | W | W | W | D | D | D | L | L | L |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
FT | W | D | L | W | D | L | W | D | L |
Tổng | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 1 |
Chủ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 |
Khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 |
1-10 | 11-20 | 21-30 | 31-40 | 41-45 | 46-50 | 51-60 | 61-70 | 71-80 | 81-90+ | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 1 | 1 | 0 | 0 | 0 | 1 | 3 | 2 | 0 | 5 |
Chủ | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 2 | 1 | 0 | 2 |
Khách | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 1 | 1 | 0 | 3 |
Thời gian ghi bàn lần đầu tiên | ||||||||||
Tổng | 1 | 1 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 1 | 0 | 1 |
Chủ | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 |
Khách | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 1 |
1-10 | 11-20 | 21-30 | 31-40 | 41-45 | 46-50 | 51-60 | 61-70 | 71-80 | 81-90+ | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 1 | 2 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 1 | 1 | 1 |
Chủ | 1 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
Khách | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 1 | 0 | 1 |
Thời gian ghi bàn lần đầu tiên | ||||||||||
Tổng | 1 | 2 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 1 | 0 |
Chủ | 1 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
Khách | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 |
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|