[SWI Divison 1-] Young Boys U21 |
FT |
---|
Tổng |
Sân nhà |
Sân khách |
6 trận gần |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Ghi | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
% | ||||||||
% | ||||||||
% | ||||||||
6 | 3 | 0 | 3 | 11 | 13 | 9 | 50.0% |
[SWI Divison 1-] Breitenrain |
FT |
---|
Tổng |
Sân nhà |
Sân khách |
6 trận gần |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Ghi | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
% | ||||||||
% | ||||||||
% | ||||||||
6 | 0 | 1 | 5 | 7 | 13 | 1 | 0.0% |
Young Boys U21 |
Chủ - Khách |
---|
BreitenrainYoung Boys U21 |
Young Boys U21Breitenrain |
BreitenrainYoung Boys U21 |
Young Boys U21Breitenrain |
BreitenrainYoung Boys U21 |
Young Boys U21Breitenrain |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | D | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
SUI PL | 09-03-24 | 1 - 1 (0 - 1) | 9 - 2 | H | ||||||||
SUI PL | 02-09-23 | 1 - 2 (1 - 1) | - | B | ||||||||
SUI PL | 29-04-23 | 3 - 2 (1 - 1) | 5 - 6 | B | ||||||||
SUI PL | 23-10-22 | 3 - 1 (2 - 1) | - | T | ||||||||
SUI PL | 26-03-22 | 1 - 2 (1 - 2) | - | T | ||||||||
SUI PL | 02-10-21 | 3 - 3 (3 - 0) | 1 - 5 | H |
Thống kê 6 Trận gần đây, 2 thắng, 2 hòa, 2 thua, Tỷ lệ thắng:33% Tỷ lệ kèo thắng:100% Tỷ lệ tài: -%
Young Boys U21 |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | D | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
SUI PL | 25-05-24 | 3 - 2 (1 - 1) | 1 - 6 | B | ||||||||
SUI PL | 18-05-24 | 3 - 1 (2 - 0) | - | T | ||||||||
SUI PL | 11-05-24 | 2 - 1 (2 - 0) | 4 - 2 | B | ||||||||
SUI PL | 04-05-24 | 1 - 0 (0 - 0) | 5 - 12 | T | ||||||||
SUI PL | 27-04-24 | 7 - 2 (3 - 1) | - | B | ||||||||
SUI PL | 20-04-24 | 2 - 0 (0 - 0) | 10 - 4 | T | ||||||||
SUI PL | 17-04-24 | 0 - 0 (0 - 0) | 7 - 5 | 1.76 | 3.55 | 3.70 | H | 0.98 | 0.75 | 0.84 | T | X |
SUI PL | 13-04-24 | 3 - 1 (2 - 1) | 1 - 7 | T | ||||||||
SUI PL | 06-04-24 | 1 - 1 (1 - 1) | - | H | ||||||||
SUI PL | 23-03-24 | 2 - 0 (0 - 0) | 1 - 9 | T |
Thống kê 10 Trận gần đây, 5 thắng, 2 hòa, 3 thua, Tỷ lệ thắng:50% Tỷ lệ kèo thắng:86% Tỷ lệ tài: 0%
Breitenrain |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | D | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
INT CF | 28-06-24 | 1 - 2 (0 - 0) | - | |||||||||
SUI PL | 25-05-24 | 2 - 0 (1 - 0) | - | |||||||||
SUI PL | 18-05-24 | 1 - 2 (1 - 2) | - | |||||||||
SUI PL | 11-05-24 | 3 - 2 (0 - 1) | - | |||||||||
SUI PL | 04-05-24 | 2 - 2 (2 - 1) | - | |||||||||
SUI PL | 26-04-24 | 2 - 1 (0 - 0) | 8 - 3 | |||||||||
SUI PL | 20-04-24 | 0 - 1 (0 - 1) | - | |||||||||
SUI PL | 17-04-24 | 3 - 2 (3 - 1) | 6 - 6 | 1.80 | 3.85 | 3.25 | 0.80 | 0.5 | 0.96 | T | ||
SUI PL | 13-04-24 | 4 - 2 (1 - 2) | - | |||||||||
SUI PL | 06-04-24 | 3 - 1 (2 - 1) | - |
Thống kê 10 Trận gần đây, 1 thắng, 1 hòa, 8 thua, Tỷ lệ thắng:10% Tỷ lệ kèo thắng:100% Tỷ lệ tài: 100%
Young Boys U21 |
Young Boys U21 |
FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu
0 | 1 | 2 | 3 | 4+ | Hiệp 1 | Hiệp 2 | |
---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | - | - | - | - | - | - | - |
Chủ | - | - | - | - | - | - | - |
Khách | - | - | - | - | - | - | - |
0 | 1 | 2 | 3 | 4+ | Hiệp 1 | Hiệp 2 | |
---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | - | - | - | - | - | - | - |
Chủ | - | - | - | - | - | - | - |
Khách | - | - | - | - | - | - | - |
HT | W | W | W | D | D | D | L | L | L |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
FT | W | D | L | W | D | L | W | D | L |
Tổng | - | - | - | - | - | - | - | - | - |
Chủ | - | - | - | - | - | - | - | - | - |
Khách | - | - | - | - | - | - | - | - | - |
HT | W | W | W | D | D | D | L | L | L |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
FT | W | D | L | W | D | L | W | D | L |
Tổng | - | - | - | - | - | - | - | - | - |
Chủ | - | - | - | - | - | - | - | - | - |
Khách | - | - | - | - | - | - | - | - | - |
1-10 | 11-20 | 21-30 | 31-40 | 41-45 | 46-50 | 51-60 | 61-70 | 71-80 | 81-90+ | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Chủ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Thời gian ghi bàn lần đầu tiên | ||||||||||
Tổng | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Chủ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
1-10 | 11-20 | 21-30 | 31-40 | 41-45 | 46-50 | 51-60 | 61-70 | 71-80 | 81-90+ | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Chủ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Thời gian ghi bàn lần đầu tiên | ||||||||||
Tổng | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Chủ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
SUI PL | 19-08-2024 | Khách | Bruhl SG | 9 ngày |
SUI PL | 24-08-2024 | Chủ | Biel Bienne | 14 ngày |
SUI PL | 30-08-2024 | Khách | Zurich B team | 20 ngày |
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
SUI PL | 17-08-2024 | Chủ | Lugano U21 | 7 ngày |
SUI PL | 25-08-2024 | Khách | Baden | 15 ngày |
SUI PL | 31-08-2024 | Chủ | Kriens | 21 ngày |