[AUT Landesliga-] SV Ilz |
FT |
---|
Tổng |
Sân nhà |
Sân khách |
6 trận gần |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Ghi | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
% | ||||||||
% | ||||||||
% | ||||||||
6 | 3 | 1 | 2 | 11 | 5 | 10 | 50.0% |
[AUT Landesliga-] UFC Fehring |
FT |
---|
Tổng |
Sân nhà |
Sân khách |
6 trận gần |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Ghi | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
% | ||||||||
% | ||||||||
% | ||||||||
6 | 2 | 1 | 3 | 11 | 16 | 7 | 33.3% |
SV Ilz |
Chủ - Khách |
---|
UFC FehringSV Ilz |
UFC FehringSV Ilz |
SV IlzUFC Fehring |
UFC FehringSV Ilz |
UFC FehringSV Ilz |
SV IlzUFC Fehring |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | D | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
AUS AC | 13-08-24 | 1 - 4 (0 - 2) | 6 - 10 | T | ||||||||
AUS L | 29-03-24 | 0 - 1 (0 - 0) | 5 - 3 | 1.51 | 4.15 | 4.10 | T | 0.88 | 1 | 0.82 | T | X |
AUS L | 25-08-23 | 0 - 1 (0 - 1) | 14 - 2 | B | ||||||||
AUS L | 21-04-23 | 4 - 0 (2 - 0) | 1 - 3 | B | ||||||||
INT CF | 04-03-22 | 2 - 2 (2 - 0) | 4 - 6 | H | ||||||||
INT CF | 14-08-20 | 2 - 3 (0 - 1) | 8 - 5 | B |
Thống kê 6 Trận gần đây, 2 thắng, 1 hòa, 3 thua, Tỷ lệ thắng:33% Tỷ lệ kèo thắng:67% Tỷ lệ tài: 0%
SV Ilz |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | D | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
AUS AC | 13-08-24 | 1 - 4 (0 - 2) | 6 - 10 | T | ||||||||
INT CF | 16-07-24 | 2 - 0 (0 - 0) | 6 - 4 | T | ||||||||
INT CF | 12-07-24 | 2 - 0 (1 - 0) | 4 - 5 | B | ||||||||
INT CF | 05-07-24 | 4 - 0 (3 - 0) | 7 - 3 | T | ||||||||
AUS L | 24-05-24 | 1 - 0 (1 - 0) | 7 - 7 | B | ||||||||
AUS L | 07-05-24 | 1 - 1 (0 - 1) | 11 - 9 | 1.51 | 4.25 | 4.45 | H | 0.92 | 1 | 0.90 | T | X |
AUS L | 02-05-24 | 1 - 2 (1 - 1) | 3 - 8 | 2.19 | 3.60 | 2.59 | T | 1.01 | 0.25 | 0.81 | T | H |
AUS L | 26-04-24 | 2 - 0 (1 - 0) | 3 - 2 | T | ||||||||
AUS L | 13-04-24 | 2 - 0 (1 - 0) | 3 - 2 | T | ||||||||
AUS L | 29-03-24 | 0 - 1 (0 - 0) | 5 - 3 | 1.51 | 4.15 | 4.10 | T | 0.88 | 1 | 0.82 | T | X |
Thống kê 10 Trận gần đây, 7 thắng, 1 hòa, 2 thua, Tỷ lệ thắng:70% Tỷ lệ kèo thắng:80% Tỷ lệ tài: 0%
UFC Fehring |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | D | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
AUS AC | 13-08-24 | 1 - 4 (0 - 2) | 6 - 10 | T | ||||||||
AUS L | 09-08-24 | 0 - 0 (0 - 0) | 4 - 10 | |||||||||
AUS L | 02-08-24 | 3 - 1 (1 - 1) | 6 - 1 | |||||||||
INT CF | 04-07-24 | 3 - 4 (2 - 0) | 4 - 3 | |||||||||
AUS L | 31-05-24 | 1 - 3 (1 - 2) | 4 - 7 | |||||||||
AUS L | 17-05-24 | 4 - 3 (4 - 0) | 5 - 4 | |||||||||
AUS L | 10-05-24 | 1 - 2 (0 - 2) | 4 - 2 | |||||||||
AUS L | 07-05-24 | 1 - 1 (1 - 0) | 3 - 7 | 2.05 | 3.75 | 2.73 | 0.85 | 0.25 | 0.91 | X | ||
AUS L | 26-04-24 | 1 - 1 (1 - 1) | 9 - 3 | |||||||||
AUS L | 20-04-24 | 1 - 0 (1 - 0) | 5 - 9 |
Thống kê 10 Trận gần đây, 3 thắng, 3 hòa, 4 thua, Tỷ lệ thắng:30% Tỷ lệ kèo thắng:80% Tỷ lệ tài: 0%
SV Ilz |
SV Ilz |
FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu
0 | 1 | 2 | 3 | 4+ | Hiệp 1 | Hiệp 2 | |
---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 1 | 2 | 1 | 0 | 0 | 1 | 3 |
Chủ | 1 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 |
Khách | 0 | 1 | 1 | 0 | 0 | 1 | 2 |
0 | 1 | 2 | 3 | 4+ | Hiệp 1 | Hiệp 2 | |
---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 1 | 1 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
Chủ | 1 | 1 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
Khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
HT | W | W | W | D | D | D | L | L | L |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
FT | W | D | L | W | D | L | W | D | L |
Tổng | 0 | 0 | 0 | 2 | 0 | 1 | 0 | 1 | 0 |
Chủ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 1 | 0 |
Khách | 0 | 0 | 0 | 2 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
HT | W | W | W | D | D | D | L | L | L |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
FT | W | D | L | W | D | L | W | D | L |
Tổng | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 |
Chủ | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 |
Khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
1-10 | 11-20 | 21-30 | 31-40 | 41-45 | 46-50 | 51-60 | 61-70 | 71-80 | 81-90+ | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 1 | 1 | 0 | 0 | 1 | 1 | 1 | 0 | 2 | 1 |
Chủ | 1 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 2 | 0 |
Khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 1 | 0 | 0 | 0 | 1 |
Thời gian ghi bàn lần đầu tiên | ||||||||||
Tổng | 1 | 1 | 0 | 0 | 1 | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 |
Chủ | 1 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
Khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 |
1-10 | 11-20 | 21-30 | 31-40 | 41-45 | 46-50 | 51-60 | 61-70 | 71-80 | 81-90+ | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 1 | 3 | 4 | 5 | 0 | 0 | 1 | 2 | 1 | 0 |
Chủ | 0 | 2 | 3 | 5 | 0 | 0 | 1 | 1 | 1 | 0 |
Khách | 1 | 1 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 |
Thời gian ghi bàn lần đầu tiên | ||||||||||
Tổng | 1 | 3 | 2 | 2 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 |
Chủ | 0 | 2 | 2 | 2 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Khách | 1 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 |
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|