[PER Liga Femenina-1] Alianza Lima W |
FT |
---|
Tổng |
Sân nhà |
Sân khách |
6 trận gần |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Ghi | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
12 | 11 | 1 | 0 | 59 | 4 | 34 | 1 | 91.7% |
6 | 6 | 0 | 0 | 39 | 2 | 18 | 1 | 100.0% |
6 | 5 | 1 | 0 | 20 | 2 | 16 | 2 | 83.3% |
6 | 4 | 1 | 1 | 13 | 2 | 13 | 66.7% |
[PER Liga Femenina-2] Universitario de Deportes (w) |
FT |
---|
Tổng |
Sân nhà |
Sân khách |
6 trận gần |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Ghi | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
12 | 11 | 1 | 0 | 48 | 8 | 34 | 2 | 91.7% |
6 | 5 | 1 | 0 | 14 | 1 | 16 | 2 | 83.3% |
6 | 6 | 0 | 0 | 34 | 7 | 18 | 1 | 100.0% |
6 | 2 | 3 | 1 | 4 | 3 | 9 | 33.3% |
Alianza Lima W |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | D | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
PCNW | 25-08-24 | 0 - 2 (0 - 0) | 4 - 2 | T | ||||||||
PCNW | 07-07-24 | 0 - 1 (0 - 0) | - | B | ||||||||
PCNW | 11-05-24 | 0 - 0 (0 - 0) | 5 - 4 | H | ||||||||
PCNW | 03-09-23 | 2 - 0 (0 - 0) | 3 - 2 | B | ||||||||
PCNW | 27-08-23 | 1 - 0 (1 - 0) | 1 - 5 | T | ||||||||
PCNW | 30-07-23 | 4 - 1 (2 - 1) | 4 - 2 | T | ||||||||
PCNW | 21-05-23 | 1 - 0 (1 - 0) | 4 - 2 | B | ||||||||
PCNW | 11-09-22 | 2 - 1 (0 - 0) | 7 - 4 | T | ||||||||
INT CF | 16-04-22 | 0 - 2 (0 - 1) | 11 - 3 | T |
Thống kê 9 Trận gần đây, 5 thắng, 1 hòa, 3 thua, Tỷ lệ thắng:56% Tỷ lệ kèo thắng:100% Tỷ lệ tài: -%
Alianza Lima W |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | D | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
PCNW | 25-08-24 | 0 - 2 (0 - 0) | 4 - 2 | T | ||||||||
PCNW | 18-08-24 | 2 - 1 (1 - 1) | 10 - 1 | T | ||||||||
PCNW | 10-08-24 | 0 - 0 (0 - 0) | 0 - 7 | H | ||||||||
PCNW | 31-07-24 | 0 - 5 (0 - 2) | 2 - 8 | T | ||||||||
PCNW | 07-07-24 | 0 - 1 (0 - 0) | - | B | ||||||||
PCNW | 22-06-24 | 4 - 0 (2 - 0) | 4 - 0 | T | ||||||||
PCNW | 18-05-24 | 4 - 0 (3 - 0) | - | T | ||||||||
PCNW | 11-05-24 | 0 - 0 (0 - 0) | 5 - 4 | H | ||||||||
PCNW | 01-05-24 | 0 - 3 (0 - 2) | 1 - 2 | T | ||||||||
PCNW | 27-04-24 | 9 - 1 (6 - 0) | 2 - 0 | T |
Thống kê 10 Trận gần đây, 7 thắng, 2 hòa, 1 thua, Tỷ lệ thắng:70% Tỷ lệ kèo thắng:100% Tỷ lệ tài: -%
Universitario de Deportes (w) |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | D | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
PCNW | 25-08-24 | 0 - 2 (0 - 0) | 4 - 2 | T | ||||||||
PCNW | 11-08-24 | 1 - 1 (0 - 0) | - | |||||||||
PCNW | 03-08-24 | 0 - 0 (0 - 0) | 4 - 1 | |||||||||
PCNW | 07-07-24 | 0 - 1 (0 - 0) | - | B | ||||||||
PCNW | 16-06-24 | 2 - 0 (0 - 0) | - | |||||||||
PCNW | 11-05-24 | 0 - 0 (0 - 0) | 5 - 4 | H | ||||||||
PCNW | 30-03-24 | 4 - 0 (0 - 0) | - | |||||||||
LIB CF | 11-10-23 | 3 - 1 (1 - 1) | 2 - 3 | |||||||||
LIB CF | 08-10-23 | 4 - 0 (1 - 0) | 1 - 4 | |||||||||
LIB CF | 05-10-23 | 0 - 1 (0 - 0) | 6 - 3 |
Thống kê 10 Trận gần đây, 3 thắng, 3 hòa, 4 thua, Tỷ lệ thắng:30% Tỷ lệ kèo thắng:100% Tỷ lệ tài: -%
Alianza Lima W |
Alianza Lima W |
FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu
0 | 1 | 2 | 3 | 4+ | Hiệp 1 | Hiệp 2 | |
---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | - | - | - | - | - | - | - |
Chủ | - | - | - | - | - | - | - |
Khách | - | - | - | - | - | - | - |
0 | 1 | 2 | 3 | 4+ | Hiệp 1 | Hiệp 2 | |
---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | - | - | - | - | - | - | - |
Chủ | - | - | - | - | - | - | - |
Khách | - | - | - | - | - | - | - |
HT | W | W | W | D | D | D | L | L | L |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
FT | W | D | L | W | D | L | W | D | L |
Tổng | - | - | - | - | - | - | - | - | - |
Chủ | - | - | - | - | - | - | - | - | - |
Khách | - | - | - | - | - | - | - | - | - |
HT | W | W | W | D | D | D | L | L | L |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
FT | W | D | L | W | D | L | W | D | L |
Tổng | - | - | - | - | - | - | - | - | - |
Chủ | - | - | - | - | - | - | - | - | - |
Khách | - | - | - | - | - | - | - | - | - |
1-10 | 11-20 | 21-30 | 31-40 | 41-45 | 46-50 | 51-60 | 61-70 | 71-80 | 81-90+ | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 6 | 3 | 2 | 1 | 5 | 3 | 1 | 4 | 3 | 5 |
Chủ | 6 | 3 | 1 | 0 | 2 | 1 | 0 | 0 | 3 | 3 |
Khách | 0 | 0 | 1 | 1 | 3 | 2 | 1 | 4 | 0 | 2 |
Thời gian ghi bàn lần đầu tiên | ||||||||||
Tổng | 4 | 0 | 1 | 1 | 1 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Chủ | 4 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Khách | 0 | 0 | 1 | 1 | 1 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 |
1-10 | 11-20 | 21-30 | 31-40 | 41-45 | 46-50 | 51-60 | 61-70 | 71-80 | 81-90+ | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Chủ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Thời gian ghi bàn lần đầu tiên | ||||||||||
Tổng | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Chủ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|