[IND MizPL-] Bethlehem VT FC |
FT |
---|
Tổng |
Sân nhà |
Sân khách |
6 trận gần |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Ghi | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
% | ||||||||
% | ||||||||
% | ||||||||
6 | 2 | 1 | 3 | 9 | 11 | 7 | 33.3% |
[IND MizPL-] Aizawl FC |
FT |
---|
Tổng |
Sân nhà |
Sân khách |
6 trận gần |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Ghi | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
% | ||||||||
% | ||||||||
% | ||||||||
6 | 5 | 1 | 0 | 20 | 3 | 16 | 83.3% |
Bethlehem VT FC |
Chủ - Khách |
---|
Aizawl FCBethlehem VT FC |
Bethlehem VT FCAizawl FC |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | D | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
IND MizPL | 10-11-22 | 7 - 2 (4 - 0) | 3 - 5 | B | ||||||||
IND MizPL | 13-09-22 | 1 - 2 (1 - 1) | 6 - 5 | 3.40 | 3.75 | 1.78 | B | 0.98 | -0.5 | 0.78 | B | H |
Thống kê 2 Trận gần đây, 0 thắng, 0 hòa, 2 thua, Tỷ lệ thắng:0% Tỷ lệ kèo thắng:-% Tỷ lệ tài: -%
Bethlehem VT FC |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | D | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
IND RC | 08-08-24 | 2 - 3 (0 - 1) | 7 - 6 | T | ||||||||
IND RC | 05-08-24 | 0 - 1 (0 - 0) | 11 - 8 | T | ||||||||
IND RC | 01-08-24 | 1 - 2 (1 - 0) | 1 - 6 | B | ||||||||
IND MizPL | 27-07-24 | 1 - 2 (1 - 0) | - | B | ||||||||
IND MizPL | 22-07-24 | 1 - 1 (0 - 1) | 5 - 13 | 5.30 | 4.45 | 1.36 | H | 0.87 | -1.25 | 0.83 | B | X |
IND MizPL | 17-07-24 | 4 - 2 (2 - 1) | - | B | ||||||||
IND MizPL | 12-07-24 | 3 - 2 (1 - 1) | - | B | ||||||||
IND MizPL | 09-07-24 | 0 - 2 (0 - 0) | 3 - 8 | 2.94 | 3.45 | 1.92 | B | |||||
Ind SC | 08-04-24 | 2 - 0 (1 - 0) | 4 - 8 | B | ||||||||
IND MizPL | 16-11-22 | 1 - 0 (0 - 0) | 8 - 8 | T |
Thống kê 10 Trận gần đây, 3 thắng, 1 hòa, 6 thua, Tỷ lệ thắng:30% Tỷ lệ kèo thắng:75% Tỷ lệ tài: 0%
Aizawl FC |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | D | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
IND RC | 09-08-24 | 0 - 2 (0 - 2) | 3 - 4 | |||||||||
IND RC | 05-08-24 | 0 - 4 (0 - 0) | 2 - 16 | |||||||||
IND RC | 01-08-24 | 7 - 0 (2 - 0) | 8 - 1 | |||||||||
IND MizPL | 27-07-24 | 4 - 1 (1 - 1) | 9 - 3 | |||||||||
IND MizPL | 23-07-24 | 0 - 0 (0 - 0) | 6 - 7 | 3.10 | 3.45 | 1.96 | 0.80 | -0.5 | 0.96 | X | ||
IND MizPL | 18-07-24 | 2 - 3 (1 - 1) | 1 - 15 | 4.50 | 3.90 | 1.55 | 0.76 | -1 | 1.00 | T | ||
IND MizPL | 10-07-24 | 1 - 1 (1 - 0) | 4 - 11 | 1.90 | 3.60 | 2.90 | 0.90 | 0.5 | 0.80 | X | ||
IND D1 | 05-04-24 | 2 - 0 (1 - 0) | - | 2.78 | 3.65 | 2.14 | 0.89 | -0.25 | 0.93 | X | ||
IND D1 | 01-04-24 | 1 - 1 (0 - 1) | - | |||||||||
IND D1 | 28-03-24 | 4 - 0 (1 - 0) | 5 - 5 | 2.96 | 3.50 | 2.02 | 0.80 | -0.5 | 1.02 | T |
Thống kê 10 Trận gần đây, 6 thắng, 3 hòa, 1 thua, Tỷ lệ thắng:60% Tỷ lệ kèo thắng:67% Tỷ lệ tài: 40%
Bethlehem VT FC |
Bethlehem VT FC |
FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu
0 | 1 | 2 | 3 | 4+ | Hiệp 1 | Hiệp 2 | |
---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 1 | 1 | 2 | 0 | 0 | 2 | 3 |
Chủ | 1 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 |
Khách | 0 | 0 | 2 | 0 | 0 | 2 | 2 |
0 | 1 | 2 | 3 | 4+ | Hiệp 1 | Hiệp 2 | |
---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 1 | 1 | 0 | 1 | 0 | 1 | 3 |
Chủ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Khách | 1 | 1 | 0 | 1 | 0 | 1 | 3 |
HT | W | W | W | D | D | D | L | L | L |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
FT | W | D | L | W | D | L | W | D | L |
Tổng | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 2 | 0 | 1 | 1 |
Chủ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 1 | 0 |
Khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 1 |
HT | W | W | W | D | D | D | L | L | L |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
FT | W | D | L | W | D | L | W | D | L |
Tổng | 0 | 0 | 0 | 1 | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 |
Chủ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Khách | 0 | 0 | 0 | 1 | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 |
1-10 | 11-20 | 21-30 | 31-40 | 41-45 | 46-50 | 51-60 | 61-70 | 71-80 | 81-90+ | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 1 | 0 | 0 | 0 | 2 | 0 | 1 | 0 | 1 | 1 |
Chủ | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
Khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 2 | 0 | 1 | 0 | 0 | 1 |
Thời gian ghi bàn lần đầu tiên | ||||||||||
Tổng | 1 | 0 | 0 | 0 | 2 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
Chủ | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
Khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 2 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
1-10 | 11-20 | 21-30 | 31-40 | 41-45 | 46-50 | 51-60 | 61-70 | 71-80 | 81-90+ | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 0 | 1 | 0 | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 | 2 | 3 |
Chủ | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 2 |
Khách | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 | 1 | 1 |
Thời gian ghi bàn lần đầu tiên | ||||||||||
Tổng | 0 | 1 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
Chủ | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Khách | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|