Tỷ lệ châu Á | Tỷ lệ tài xỉu | Tỷ lệ châu Âu | ||||
---|---|---|---|---|---|---|
Công ty | Chủ HDP Khách | Chủ Hòa Khách | Tài Kèo đầu Xỉu | Thay đổi |
[ALB Division 1-] Pogradeci |
FT |
---|
Tổng |
Sân nhà |
Sân khách |
6 trận gần |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Ghi | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
% | ||||||||
% | ||||||||
% | ||||||||
6 | 0 | 1 | 5 | 4 | 18 | 1 | 0.0% |
[ALB Division 1-] Kastrioti Kruje |
FT |
---|
Tổng |
Sân nhà |
Sân khách |
6 trận gần |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Ghi | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
% | ||||||||
% | ||||||||
% | ||||||||
6 | 4 | 1 | 1 | 13 | 6 | 13 | 66.7% |
Pogradeci |
Chủ - Khách |
---|
PogradeciKastrioti Kruje |
Kastrioti KrujePogradeci |
PogradeciKastrioti Kruje |
Kastrioti KrujePogradeci |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | D | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
ALB D1 | 12-02-12 | 1 - 1 (1 - 0) | - | H | ||||||||
ALB D1 | 12-09-11 | 4 - 0 (2 - 0) | - | 1.45 | 3.60 | 6.55 | B | 0.77 | 1 | 1.05 | B | T |
ALB D2 | 01-04-06 | 0 - 1 (0 - 0) | - | B | ||||||||
ALB D2 | 09-11-05 | 0 - 0 (0 - 0) | - | H |
Thống kê 4 Trận gần đây, 0 thắng, 2 hòa, 2 thua, Tỷ lệ thắng:0% Tỷ lệ kèo thắng:-% Tỷ lệ tài: 100%
Pogradeci |
Chủ - Khách |
---|
SileksPogradeci |
Pelister BitolaPogradeci |
KF OrikuPogradeci |
BurreliPogradeci |
KS BylisPogradeci |
PogradeciKS Bylis |
PogradeciKF Oriku |
PogradeciTerbuni Puke |
KF MaliqiPogradeci |
PogradeciShkumbini Peqin |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | D | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
INT CF | 03-02-24 | 2 - 2 (2 - 0) | - | H | ||||||||
INT CF | 28-01-24 | 2 - 0 (0 - 0) | - | B | ||||||||
ALB Cup | 18-10-23 | 2 - 0 (1 - 0) | - | B | ||||||||
ALB D2 | 26-05-23 | 2 - 1 (0 - 1) | 2 - 2 | B | ||||||||
ALB Cup | 11-10-22 | 7 - 1 (4 - 1) | - | B | ||||||||
ALB Cup | 26-09-22 | 0 - 3 (0 - 1) | 2 - 5 | B | ||||||||
ALB D2 | 14-05-22 | 1 - 2 (0 - 2) | - | B | ||||||||
ALB D2 | 30-04-22 | 1 - 0 (1 - 0) | - | T | ||||||||
ALB D2 | 23-04-22 | 2 - 3 (1 - 2) | - | T | ||||||||
ALB D2 | 16-04-22 | 6 - 0 (4 - 0) | - | T |
Thống kê 10 Trận gần đây, 3 thắng, 1 hòa, 6 thua, Tỷ lệ thắng:30% Tỷ lệ kèo thắng:100% Tỷ lệ tài: -%
Kastrioti Kruje |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | D | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
ALB D2 | 08-05-24 | 4 - 2 (2 - 2) | - | |||||||||
ALB D2 | 04-05-24 | 0 - 0 (0 - 0) | - | |||||||||
ALB D2 | 28-04-24 | 0 - 3 (0 - 2) | - | |||||||||
ALB D2 | 21-04-24 | 3 - 1 (0 - 0) | 21 - 2 | |||||||||
ALB D2 | 14-04-24 | 3 - 2 (1 - 1) | - | |||||||||
ALB D2 | 06-04-24 | 1 - 0 (1 - 0) | 3 - 1 | |||||||||
ALB D2 | 31-03-24 | 2 - 0 (2 - 0) | - | |||||||||
ALB D2 | 27-03-24 | 2 - 2 (0 - 1) | - | |||||||||
ALB D2 | 16-03-24 | 1 - 3 (0 - 0) | - | |||||||||
ALB D2 | 09-03-24 | 0 - 2 (0 - 0) | - |
Thống kê 10 Trận gần đây, 5 thắng, 2 hòa, 3 thua, Tỷ lệ thắng:50% Tỷ lệ kèo thắng:100% Tỷ lệ tài: -%
Pogradeci |
Pogradeci |
FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu
0 | 1 | 2 | 3 | 4+ | Hiệp 1 | Hiệp 2 | |
---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | - | - | - | - | - | - | - |
Chủ | - | - | - | - | - | - | - |
Khách | - | - | - | - | - | - | - |
0 | 1 | 2 | 3 | 4+ | Hiệp 1 | Hiệp 2 | |
---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 2 |
Chủ | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 2 |
Khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
HT | W | W | W | D | D | D | L | L | L |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
FT | W | D | L | W | D | L | W | D | L |
Tổng | - | - | - | - | - | - | - | - | - |
Chủ | - | - | - | - | - | - | - | - | - |
Khách | - | - | - | - | - | - | - | - | - |
HT | W | W | W | D | D | D | L | L | L |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
FT | W | D | L | W | D | L | W | D | L |
Tổng | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Chủ | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
1-10 | 11-20 | 21-30 | 31-40 | 41-45 | 46-50 | 51-60 | 61-70 | 71-80 | 81-90+ | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Chủ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Thời gian ghi bàn lần đầu tiên | ||||||||||
Tổng | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Chủ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
1-10 | 11-20 | 21-30 | 31-40 | 41-45 | 46-50 | 51-60 | 61-70 | 71-80 | 81-90+ | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 3 | 0 | 0 | 5 | 1 | 1 | 3 | 3 | 4 | 6 |
Chủ | 1 | 0 | 0 | 2 | 0 | 1 | 2 | 0 | 3 | 4 |
Khách | 2 | 0 | 0 | 3 | 1 | 0 | 1 | 3 | 1 | 2 |
Thời gian ghi bàn lần đầu tiên | ||||||||||
Tổng | 3 | 0 | 0 | 3 | 0 | 1 | 2 | 2 | 1 | 0 |
Chủ | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 | 1 | 2 | 0 | 1 | 0 |
Khách | 2 | 0 | 0 | 2 | 0 | 0 | 0 | 2 | 0 | 0 |
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|