[AUS NSW-N U20-] APIA Leichhardt Tigers U20 |
FT |
---|
Tổng |
Sân nhà |
Sân khách |
6 trận gần |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Ghi | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
% | ||||||||
% | ||||||||
% | ||||||||
6 | 2 | 0 | 4 | 6 | 11 | 6 | 33.3% |
[AUS NSW-N U20-] Hills Brumbies U20 |
FT |
---|
Tổng |
Sân nhà |
Sân khách |
6 trận gần |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Ghi | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
% | ||||||||
% | ||||||||
% | ||||||||
6 | 1 | 2 | 3 | 11 | 15 | 5 | 16.7% |
APIA Leichhardt Tigers U20 |
Chủ - Khách |
---|
Hills Brumbies U20APIA Leichhardt Tigers U20 |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | D | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
AB U20 L | 11-05-24 | 5 - 1 (1 - 1) | 3 - 4 | B |
Thống kê 1 Trận gần đây, 0 thắng, 0 hòa, 1 thua, Tỷ lệ thắng:0% Tỷ lệ kèo thắng:-% Tỷ lệ tài: -%
APIA Leichhardt Tigers U20 |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | D | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
AB U20 L | 11-08-24 | 0 - 1 (0 - 0) | 1 - 5 | B | ||||||||
AB U20 L | 07-08-24 | 3 - 0 (2 - 0) | - | B | ||||||||
AB U20 L | 03-08-24 | 2 - 1 (0 - 1) | 5 - 3 | T | ||||||||
AB U20 L | 28-07-24 | 3 - 1 (2 - 0) | 10 - 3 | B | ||||||||
AB U20 L | 21-07-24 | 3 - 1 (2 - 0) | 2 - 0 | B | ||||||||
AB U20 L | 13-07-24 | 2 - 0 (1 - 0) | 3 - 4 | T | ||||||||
AB U20 L | 07-07-24 | 0 - 2 (0 - 1) | 7 - 3 | 1.80 | 4.10 | 3.10 | B | 0.80 | 0.5 | 0.90 | B | X |
AB U20 L | 29-06-24 | 1 - 1 (0 - 1) | 7 - 8 | 2.45 | 3.75 | 2.24 | H | 0.97 | 0 | 0.79 | H | X |
AB U20 L | 26-06-24 | 3 - 2 (1 - 1) | 4 - 4 | 3.30 | 4.00 | 1.76 | T | |||||
AB U20 L | 21-06-24 | 0 - 2 (0 - 1) | 6 - 2 | T |
Thống kê 10 Trận gần đây, 4 thắng, 1 hòa, 5 thua, Tỷ lệ thắng:40% Tỷ lệ kèo thắng:67% Tỷ lệ tài: 0%
Hills Brumbies U20 |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | D | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
AB U20 L | 10-08-24 | 1 - 1 (1 - 1) | 3 - 5 | |||||||||
AB U20 L | 03-08-24 | 4 - 2 (2 - 1) | 4 - 8 | |||||||||
AB U20 L | 27-07-24 | 2 - 2 (2 - 1) | 4 - 10 | |||||||||
AB U20 L | 20-07-24 | 1 - 5 (0 - 3) | 3 - 2 | |||||||||
AB U20 L | 13-07-24 | 3 - 0 (0 - 0) | - | |||||||||
AB U20 L | 05-07-24 | 3 - 2 (2 - 0) | 7 - 5 | 1.40 | 4.80 | 5.00 | 0.85 | 1.25 | 0.91 | T | ||
AB U20 L | 30-06-24 | 4 - 2 (3 - 2) | 1 - 4 | |||||||||
AB U20 L | 22-06-24 | 1 - 2 (1 - 1) | 5 - 2 | |||||||||
AB U20 L | 15-06-24 | 3 - 2 (1 - 1) | 4 - 6 | |||||||||
AB U20 L | 11-06-24 | 3 - 0 (2 - 0) | 2 - 1 |
Thống kê 10 Trận gần đây, 2 thắng, 2 hòa, 6 thua, Tỷ lệ thắng:20% Tỷ lệ kèo thắng:100% Tỷ lệ tài: 100%
APIA Leichhardt Tigers U20 |
APIA Leichhardt Tigers U20 |
FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu
0 | 1 | 2 | 3 | 4+ | Hiệp 1 | Hiệp 2 | |
---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 5 | 3 | 5 | 1 | 1 | 9 | 11 |
Chủ | 3 | 2 | 3 | 1 | 0 | 4 | 7 |
Khách | 2 | 1 | 2 | 0 | 1 | 5 | 4 |
0 | 1 | 2 | 3 | 4+ | Hiệp 1 | Hiệp 2 | |
---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 1 | 0 | 4 | 0 | 1 | 6 | 8 |
Chủ | 0 | 0 | 2 | 0 | 0 | 4 | 0 |
Khách | 1 | 0 | 2 | 0 | 1 | 2 | 8 |
HT | W | W | W | D | D | D | L | L | L |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
FT | W | D | L | W | D | L | W | D | L |
Tổng | 3 | 0 | 1 | 1 | 0 | 1 | 1 | 1 | 7 |
Chủ | 1 | 0 | 1 | 1 | 0 | 1 | 1 | 1 | 3 |
Khách | 2 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 4 |
HT | W | W | W | D | D | D | L | L | L |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
FT | W | D | L | W | D | L | W | D | L |
Tổng | 0 | 0 | 0 | 2 | 0 | 1 | 0 | 0 | 3 |
Chủ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 1 |
Khách | 0 | 0 | 0 | 2 | 0 | 0 | 0 | 0 | 2 |
1-10 | 11-20 | 21-30 | 31-40 | 41-45 | 46-50 | 51-60 | 61-70 | 71-80 | 81-90+ | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 2 | 1 | 5 | 2 | 2 | 2 | 5 | 5 | 1 | 10 |
Chủ | 0 | 0 | 4 | 1 | 1 | 2 | 4 | 1 | 0 | 5 |
Khách | 2 | 1 | 1 | 1 | 1 | 0 | 1 | 4 | 1 | 5 |
Thời gian ghi bàn lần đầu tiên | ||||||||||
Tổng | 2 | 0 | 5 | 2 | 2 | 1 | 2 | 2 | 0 | 3 |
Chủ | 0 | 0 | 4 | 1 | 1 | 1 | 1 | 0 | 0 | 1 |
Khách | 2 | 0 | 1 | 1 | 1 | 0 | 1 | 2 | 0 | 2 |
1-10 | 11-20 | 21-30 | 31-40 | 41-45 | 46-50 | 51-60 | 61-70 | 71-80 | 81-90+ | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 3 | 3 | 7 | 2 | 3 | 1 | 3 | 6 | 2 | 5 |
Chủ | 2 | 1 | 4 | 1 | 2 | 1 | 1 | 2 | 2 | 3 |
Khách | 1 | 2 | 3 | 1 | 1 | 0 | 2 | 4 | 0 | 2 |
Thời gian ghi bàn lần đầu tiên | ||||||||||
Tổng | 3 | 2 | 5 | 1 | 1 | 1 | 2 | 0 | 1 | 1 |
Chủ | 2 | 1 | 3 | 0 | 1 | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 |
Khách | 1 | 1 | 2 | 1 | 0 | 0 | 2 | 0 | 0 | 1 |
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|