Tỷ lệ châu Á | Tỷ lệ tài xỉu | Tỷ lệ châu Âu | ||||
---|---|---|---|---|---|---|
Công ty | Chủ HDP Khách | Chủ Hòa Khách | Tài Kèo đầu Xỉu | Thay đổi |
[ENG FA WSL 2-2] Charlton (w) |
FT |
---|
Tổng |
Sân nhà |
Sân khách |
6 trận gần |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Ghi | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
2 | 2 | 0 | 0 | 4 | 0 | 6 | 2 | 100.0% |
1 | 1 | 0 | 0 | 3 | 0 | 3 | 2 | 100.0% |
1 | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 | 3 | 4 | 100.0% |
6 | 5 | 0 | 1 | 11 | 4 | 15 | 83.3% |
[ENG FA WSL 2-10] Portsmouth (w) |
FT |
---|
Tổng |
Sân nhà |
Sân khách |
6 trận gần |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Ghi | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
2 | 0 | 0 | 2 | 0 | 6 | 0 | 10 | 0.0% |
1 | 0 | 0 | 1 | 0 | 3 | 0 | 10 | 0.0% |
1 | 0 | 0 | 1 | 0 | 3 | 0 | 10 | 0.0% |
6 | 5 | 1 | 0 | 24 | 5 | 16 | 83.3% |
Charlton (w) |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | D | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
EWSL | 15-04-18 | 1 - 0 (0 - 0) | - | T | ||||||||
EWSL | 10-09-17 | 0 - 1 (0 - 0) | - | T | ||||||||
EWSL | 02-04-17 | 0 - 3 (0 - 0) | - | T | ||||||||
ENG FA WC | 08-01-17 | 5 - 0 (0 - 0) | - | T | ||||||||
EWSL | 27-11-16 | 4 - 2 (1 - 1) | 7 - 1 | 1.59 | 4.25 | 3.95 | T | 0.77 | 0.75 | 0.99 | T | T |
EWSL | 01-11-15 | 2 - 1 (1 - 1) | - | T | ||||||||
EWSL | 20-09-15 | 1 - 4 (0 - 0) | - | T | ||||||||
EWSL | 05-04-15 | 6 - 3 (0 - 0) | - | T | ||||||||
EWSL | 21-09-14 | 2 - 1 (0 - 0) | - | B | ||||||||
EWSL | 04-05-14 | 2 - 0 (0 - 0) | - | B |
Thống kê 10 Trận gần đây, 8 thắng, 0 hòa, 2 thua, Tỷ lệ thắng:80% Tỷ lệ kèo thắng:100% Tỷ lệ tài: 100%
Charlton (w) |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | D | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
INT CF | 01-09-24 | 2 - 1 (1 - 1) | 0 - 10 | T | ||||||||
ENG WPR | 28-04-24 | 2 - 0 (1 - 0) | 2 - 8 | T | ||||||||
ENG WPR | 21-04-24 | 0 - 1 (0 - 0) | 1 - 6 | T | ||||||||
ENG WPR | 14-04-24 | 0 - 2 (0 - 0) | 0 - 9 | T | ||||||||
ENG WPR | 31-03-24 | 3 - 1 (2 - 0) | 4 - 6 | T | ||||||||
ENG WPR | 24-03-24 | 1 - 2 (1 - 0) | 5 - 3 | 1.54 | 3.55 | 4.55 | B | 0.75 | 0.75 | 0.95 | B | T |
ENG WPR | 17-03-24 | 0 - 1 (0 - 1) | 5 - 5 | T | ||||||||
ENG WPR | 10-03-24 | 0 - 1 (0 - 1) | 14 - 2 | 1.55 | 3.60 | 4.45 | B | 0.75 | 0.75 | 0.95 | B | X |
ENG FA WC | 10-02-24 | 1 - 0 (0 - 0) | 8 - 2 | 1.22 | 5.30 | 7.10 | B | 0.85 | 1.75 | 0.85 | T | X |
ENG WPR | 04-02-24 | 1 - 1 (0 - 1) | 10 - 1 | 1.42 | 3.85 | 5.40 | H | 0.77 | 1 | 0.93 | T | X |
Thống kê 10 Trận gần đây, 6 thắng, 1 hòa, 3 thua, Tỷ lệ thắng:60% Tỷ lệ kèo thắng:73% Tỷ lệ tài: 25%
Portsmouth (w) |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | D | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
EWSL | 05-05-24 | 10 - 1 (5 - 0) | - | |||||||||
EWSL | 21-04-24 | 2 - 3 (2 - 1) | - | |||||||||
EWSL | 07-04-24 | 3 - 0 (2 - 0) | - | |||||||||
EWSL | 31-03-24 | 0 - 0 (0 - 0) | 1 - 9 | |||||||||
EWSL | 24-03-24 | 4 - 0 (2 - 0) | - | |||||||||
EWSL | 10-03-24 | 4 - 2 (3 - 1) | - | |||||||||
EWSL | 03-03-24 | 1 - 2 (0 - 0) | - | |||||||||
ENG WPR LC | 25-02-24 | 2 - 1 (0 - 0) | - | |||||||||
EWSL | 18-02-24 | 7 - 0 (5 - 0) | 5 - 3 | |||||||||
EWSL | 11-02-24 | 1 - 5 (0 - 0) | - |
Thống kê 10 Trận gần đây, 8 thắng, 1 hòa, 1 thua, Tỷ lệ thắng:80% Tỷ lệ kèo thắng:100% Tỷ lệ tài: -%
Charlton (w) |
Charlton (w) |
FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu
0 | 1 | 2 | 3 | 4+ | Hiệp 1 | Hiệp 2 | |
---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | - | - | - | - | - | - | - |
Chủ | - | - | - | - | - | - | - |
Khách | - | - | - | - | - | - | - |
0 | 1 | 2 | 3 | 4+ | Hiệp 1 | Hiệp 2 | |
---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | - | - | - | - | - | - | - |
Chủ | - | - | - | - | - | - | - |
Khách | - | - | - | - | - | - | - |
HT | W | W | W | D | D | D | L | L | L |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
FT | W | D | L | W | D | L | W | D | L |
Tổng | - | - | - | - | - | - | - | - | - |
Chủ | - | - | - | - | - | - | - | - | - |
Khách | - | - | - | - | - | - | - | - | - |
HT | W | W | W | D | D | D | L | L | L |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
FT | W | D | L | W | D | L | W | D | L |
Tổng | - | - | - | - | - | - | - | - | - |
Chủ | - | - | - | - | - | - | - | - | - |
Khách | - | - | - | - | - | - | - | - | - |
1-10 | 11-20 | 21-30 | 31-40 | 41-45 | 46-50 | 51-60 | 61-70 | 71-80 | 81-90+ | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Chủ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Thời gian ghi bàn lần đầu tiên | ||||||||||
Tổng | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Chủ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
1-10 | 11-20 | 21-30 | 31-40 | 41-45 | 46-50 | 51-60 | 61-70 | 71-80 | 81-90+ | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Chủ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Thời gian ghi bàn lần đầu tiên | ||||||||||
Tổng | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Chủ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
ENG WPR | 15-09-2024 | Khách | Sheffield United (W) | 7 ngày |
ENG WPR | 22-09-2024 | Chủ | Durham Wildcats LFC (W) | 14 ngày |
ENG WPR | 29-09-2024 | Khách | Blackburn Rovers (W) | 21 ngày |
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
ENG WPR | 15-09-2024 | Chủ | Durham Wildcats LFC (W) | 7 ngày |
ENG WPR | 22-09-2024 | Khách | Birmingham (W) | 14 ngày |
ENG WPR | 29-09-2024 | Chủ | Newcastle (W) | 21 ngày |