So sánh kèo trực tuyến

Tỷ lệ châu ÁTỷ lệ tài xỉuTỷ lệ châu Âu
Công ty
Chủ
HDP
Khách
Chủ
Hòa
Khách
Tài
Kèo đầu
Xỉu
Thay đổi
plus
CrownSớm
0.93
-3.25
0.77
0.86
4.25
0.84
19.50
12.00
1.02
Live
0.93
-3.5
0.83
0.83
4
0.93
18.50
12.50
1.01
Run
0.02
-0.25
3.84
4.00
4.5
0.01
-
-
-
BET365Sớm
0.90
-3.25
0.90
0.95
4.25
0.85
34.00
12.00
1.05
Live
0.95
-3.5
0.85
0.85
4
0.95
51.00
15.00
1.03
Run
0.50
-0.25
1.50
2.45
4.5
0.30
51.00
51.00
1.00
Mansion88Sớm
0.88
-3.25
0.88
0.88
4.25
0.88
-
-
-
Live
0.90
-3.5
0.94
0.94
4
0.88
-
-
-
Run
3.33
0
0.10
2.27
4.5
0.24
-
-
-
188betSớm
0.94
-3.25
0.78
0.87
4.25
0.85
19.50
12.00
1.02
Live
0.88
-3.5
0.90
0.88
4
0.90
18.50
12.50
1.01
Run
0.03
-0.25
4.00
4.16
4.5
0.02
-
-
-
SbobetSớm
0.96
-3.25
0.78
0.90
4.25
0.84
-
-
-
Live
0.98
-3.5
0.86
0.91
4
0.91
-
-
-
Run
3.12
0
0.08
4.16
4.5
0.06
-
-
-

Bên nào sẽ thắng?

Latvia (w)
ChủHòaKhách
Slovenia (w)
52.8% (66)
16.8% (21)
30.4% (38)
Latvia (w)So Sánh Sức MạnhSlovenia (w)
  • Đối đầu
  • Phong độ
  • Tấn công
  • Phòng thủ
  • Giá trị
  • Khác
  • 0%So Sánh Đối Đầu0%
  • Tất cả
  • 0T 0H 0B
    0T 0H 0B
  • Chủ khách tương đồng
  • 0T 0H 0B
    0T 0H 0B
* Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo và được tạo ra từ thống kê trận đấu gần đây
61

Bảng xếp hạng

[UEFA Women's Championship-] Latvia (w)
FT
Tổng
Sân nhà
Sân khách
6 trận gần
TrậnThắngHòaBạiGhiMấtĐiểmHạngT%
%
%
%
6204915633.3%
[UEFA Women's Championship-] Slovenia (w)
FT
Tổng
Sân nhà
Sân khách
6 trận gần
TrậnThắngHòaBạiGhiMấtĐiểmHạngT%
%
%
%
64021061266.7%

Thành tích đối đầu

Latvia (w)            
Chủ - Khách
Giải đấuNgày Tỷ số Phạt góc

T/X
HWDAWW/LHAHAAH

Thành tích gần đây

Latvia (w)            
Chủ - Khách
Moldova (W)Latvia (W)
Latvia (W)North Macedonia (W)
Slovakia (W)Latvia (W)
Latvia (W)Slovakia (W)
malta (W)Latvia (W)
Latvia (W)Andorra (W)
Moldova (W)Latvia (W)
Latvia (W)Moldova (W)
Andorra (W)Latvia (W)
Latvia (W)malta (W)
Giải đấuNgày Tỷ số Phạt góc

T/X
HWDAWW/LHAHAAH
UEFACW09-04-240 - 1
(0 - 0)
6 - 25.304.301.43T0.76-1.251.00BX
UEFACW05-04-243 - 4
(1 - 3)
8 - 92.603.452.25B0.75-0.251.01BT
UEFA WNL27-02-246 - 0
(3 - 0)
6 - 31.0211.5018.50B0.823.250.94BT
UEFA WNL23-02-240 - 3
(0 - 0)
- 8.105.201.20B0.83-1.750.87BH
UEFA WNL05-12-232 - 1
(0 - 0)
4 - 31.553.904.65B1.0210.80HT
UEFA WNL01-12-234 - 0
(2 - 0)
- T
UEFA WNL31-10-233 - 3
(1 - 0)
5 - 29.505.301.21H0.83-1.750.93BT
UEFA WNL27-10-235 - 0
(2 - 0)
4 - 31.484.055.00T0.8610.90TT
UEFA WNL26-09-230 - 4
(0 - 4)
4 - 102.223.302.73T0.990.250.77TT
UEFA WNL22-09-230 - 1
(0 - 0)
0 - 1B

Thống kê 10 Trận gần đây, 4 thắng, 1 hòa, 5 thua, Tỷ lệ thắng:40% Tỷ lệ kèo thắng:75% Tỷ lệ tài: 86%

Slovenia (w)            
Chủ - Khách
North Macedonia (W)Slovenia (W)
Slovenia (W)Moldova (W)
Philippines (W)Slovenia (W)
Slovenia (W)Finland (W)
Czech (W)Slovenia (W)
Slovenia (W)Bosnia and Herzegovina (W)
Slovenia (W)Belarus (W)
Belarus (W)Slovenia (W)
Bosnia and Herzegovina (W)Slovenia (W)
Slovenia (W)Czech (W)
Giải đấuNgày Tỷ số Phạt góc

T/X
HWDAWW/LHAHAAH
UEFACW09-04-240 - 5
(0 - 2)
1 - 721.0011.001.020.81-30.95T
UEFACW05-04-242 - 0
(1 - 0)
6 - 21.049.9018.000.782.750.98X
INT FRL27-02-240 - 1
(0 - 1)
2 - 58.705.501.210.89-1.750.87X
INT FRL24-02-240 - 1
(0 - 1)
10 - 15.403.951.460.94-10.88X
UEFA WNL05-12-234 - 0
(2 - 0)
9 - 51.713.504.000.920.750.90T
UEFA WNL01-12-232 - 1
(0 - 1)
1 - 41.733.454.000.960.750.86T
UEFA WNL31-10-230 - 0
(0 - 0)
16 - 21.284.857.400.911.50.85X
UEFA WNL27-10-231 - 1
(0 - 1)
- 3.953.701.680.88-0.750.88X
UEFA WNL26-09-231 - 1
(1 - 0)
3 - 33.303.451.900.86-0.50.90X
UEFA WNL22-09-230 - 2
(0 - 1)
5 - 84.103.701.570.92-0.750.78X

Thống kê 10 Trận gần đây, 4 thắng, 3 hòa, 3 thua, Tỷ lệ thắng:40% Tỷ lệ kèo thắng:36% Tỷ lệ tài: 30%

Latvia (w)So sánh số liệuSlovenia (w)
  • 21Tổng số ghi bàn12
  • 2.1Trung bình ghi bàn1.2
  • 19Tổng số mất bàn10
  • 1.9Trung bình mất bàn1.0
  • 40.0%TL thắng40.0%
  • 10.0%TL hòa30.0%
  • 50.0%TL thua30.0%

Thống kê kèo châu Á

Latvia (w)
FT
Tổng
Sân nhà
Sân khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBT%Chi tiếtTT%XXỉu%Chi tiết
0000000
Slovenia (w)
FT
Tổng
Sân nhà
Sân khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBT%Chi tiếtTT%XXỉu%Chi tiết
0000000
Latvia (w)
HT
Tổng
Sân nhà
Sân khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBT%Chi tiếtTT%XXỉu%Chi tiết
0000000
Slovenia (w)
HT
Tổng
Sân nhà
Sân khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBT%Chi tiếtTT%XXỉu%Chi tiết
0000000

FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu

Số bàn thắng trong H1&H2
Latvia (w)
01234+Hiệp 1Hiệp 2
Tổng0101013
Chủ0001012
Khách0100001
Slovenia (w)
01234+Hiệp 1Hiệp 2
Tổng0010134
Chủ0010011
Khách0000123
Chi tiết về HT/FT
Latvia (w)
HTWWWDDDLLL
FTWDLWDLWDL
Tổng000100001
Chủ000000001
Khách000100000
Slovenia (w)
HTWWWDDDLLL
FTWDLWDLWDL
Tổng200000000
Chủ100000000
Khách100000000
Thời gian ghi bàn thắng
Latvia (w)
1-1011-2021-3031-4041-4546-5051-6061-7071-8081-90+
Tổng1000000210
Chủ1000000110
Khách0000000100
Thời gian ghi bàn lần đầu tiên
Tổng1000000100
Chủ1000000000
Khách0000000100
Slovenia (w)
1-1011-2021-3031-4041-4546-5051-6061-7071-8081-90+
Tổng0020102002
Chủ0000101000
Khách0020001002
Thời gian ghi bàn lần đầu tiên
Tổng0010100000
Chủ0000100000
Khách0010000000
3 trận sắp tới
Latvia (w)
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
UEFACW12-07-2024KháchNorth Macedonia (W)38 ngày
UEFACW16-07-2024ChủMoldova (W)42 ngày
Slovenia (w)
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
UEFACW12-07-2024KháchMoldova (W)38 ngày
UEFACW16-07-2024ChủNorth Macedonia (W)42 ngày

Chấn thương và Án treo giò

Latvia (w)
Chấn thương
Án treo giò
Slovenia (w)
Chấn thương
Án treo giò

Dữ liệu thống kê mùa giải này

Tổng
Thống kê thành tích
Chủ/Khách
  • Tổng
  • [] %Thắng% []
  • [] 0%Hòa% []
  • [] 0%Bại0% []
  • Chủ/Khách
  • [] 0%Thắng0% []
  • [] 0%Hòa0% []
  • [] 0%Bại0% []
Số ghi/mất bàn của đội nhàSố ghi/mất bàn của đội khách
  • Tổng
  • Bàn thắng
     
  • Bị ghi
     
  • TB được điểm
     
  • TB mất điểm
     
  • Nhà / Khách
  • Bàn thắng
     
  • Bị ghi
     
  • TB được điểm
     
  • TB mất điểm
     
  • 6 trận gần đây
  • Bàn thắng
  • Bị ghi
    15 
  • TB được điểm
    1.50 
  • TB mất điểm
    2.50 
    Tổng
  • Bàn thắng
  • Bị ghi
  • TB được điểm
  • TB mất điểm
  • Nhà / Khách
  • Bàn thắng
  • Bị ghi
  • TB được điểm
  • TB mất điểm
  • 6 trận gần đây
  • Bàn thắng
    10
  • Bị ghi
    6
  • TB được điểm
    1.67
  • TB mất điểm
    1.00
Thống kê hiệu số bàn thắng
  • [] %thắng 2 bàn+% []
  • [] %thắng 1 bàn % []
  • [] %Hòa% []
  • [] %Mất 1 bàn % []
  • [] %Mất 2 bàn+ % []

Latvia (w) VS Slovenia (w) ngày 04-06-2024 - Thông tin đội hình

Hot Leagues