Tỷ lệ châu Á | Tỷ lệ tài xỉu | Tỷ lệ châu Âu | ||||
---|---|---|---|---|---|---|
Công ty | Chủ HDP Khách | Chủ Hòa Khách | Tài Kèo đầu Xỉu | Thay đổi |
[KAZ Division 1-] FC Kyran |
FT |
---|
Tổng |
Sân nhà |
Sân khách |
6 trận gần |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Ghi | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
% | ||||||||
% | ||||||||
% | ||||||||
6 | 1 | 2 | 3 | 7 | 10 | 5 | 16.7% |
[KAZ Division 1-] Ulytau Zhezkazgan |
FT |
---|
Tổng |
Sân nhà |
Sân khách |
6 trận gần |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Ghi | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
% | ||||||||
% | ||||||||
% | ||||||||
6 | 3 | 0 | 3 | 8 | 8 | 9 | 50.0% |
FC Kyran |
Chủ - Khách |
---|
TarlanUlytau Zhezkazgan |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | D | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
KAZ C | 18-03-23 | 0 - 1 (0 - 1) | - | B |
Thống kê 1 Trận gần đây, 0 thắng, 0 hòa, 1 thua, Tỷ lệ thắng:0% Tỷ lệ kèo thắng:-% Tỷ lệ tài: -%
FC Kyran |
Chủ - Khách |
---|
TarlanFC Jetisay |
FK Aktobe IITarlan |
TarlanYassy Turkistan |
TarlanFK Aksu |
FC JetisayTarlan |
TarlanZhenis |
Khan Tengri FCTarlan |
TarlanEkibastuzets |
FK Yelimay SemeyTarlan |
TarlanFK Aktobe II |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | D | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
KAZ D1 | 26-04-24 | 0 - 1 (0 - 0) | 1 - 0 | B | ||||||||
KAZ D1 | 18-04-24 | 0 - 2 (0 - 1) | 1 - 1 | T | ||||||||
KAZ D1 | 05-04-24 | 1 - 2 (1 - 1) | - | B | ||||||||
KAZ C | 19-03-24 | 2 - 5 (1 - 3) | - | B | ||||||||
KAZ C | 16-03-24 | 1 - 1 (0 - 0) | 2 - 3 | H | ||||||||
KAZ D1 | 24-10-23 | 1 - 1 (1 - 1) | 6 - 3 | H | ||||||||
KAZ D1 | 20-10-23 | 0 - 3 (0 - 3) | - | T | ||||||||
KAZ D1 | 07-10-23 | 2 - 1 (2 - 0) | - | T | ||||||||
KAZ D1 | 03-10-23 | 4 - 0 (2 - 0) | 6 - 5 | B | ||||||||
KAZ D1 | 27-09-23 | 2 - 0 (1 - 0) | - | T |
Thống kê 10 Trận gần đây, 4 thắng, 2 hòa, 4 thua, Tỷ lệ thắng:40% Tỷ lệ kèo thắng:100% Tỷ lệ tài: -%
Ulytau Zhezkazgan |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | D | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
KAZ D1 | 03-05-24 | 2 - 1 (1 - 0) | 5 - 3 | 4.55 | 3.70 | 1.52 | 0.73 | -1 | 0.97 | T | ||
KAZ D1 | 25-04-24 | 3 - 2 (1 - 1) | 5 - 2 | 1.32 | 4.15 | 6.50 | 0.85 | 1.25 | 0.85 | T | ||
KAZ D1 | 19-04-24 | 0 - 1 (0 - 0) | 4 - 8 | |||||||||
KAZ D1 | 12-04-24 | 1 - 2 (0 - 0) | - | 2.00 | 3.05 | 3.10 | 0.75 | 0.25 | 0.95 | T | ||
KAZ D1 | 04-04-24 | 1 - 2 (0 - 1) | - | |||||||||
KAZ C | 16-03-24 | 1 - 0 (1 - 0) | - | |||||||||
KAZ C | 13-03-24 | 2 - 0 (1 - 0) | - | |||||||||
KAZ C | 26-03-23 | 2 - 2 (1 - 0) | - | |||||||||
KAZ C | 22-03-23 | 2 - 4 (1 - 3) | - | |||||||||
KAZ C | 18-03-23 | 0 - 1 (0 - 1) | - | B |
Thống kê 10 Trận gần đây, 4 thắng, 1 hòa, 5 thua, Tỷ lệ thắng:40% Tỷ lệ kèo thắng:100% Tỷ lệ tài: 100%
FC Kyran |
FC Kyran |
FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu
0 | 1 | 2 | 3 | 4+ | Hiệp 1 | Hiệp 2 | |
---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 1 | 1 |
Chủ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Khách | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 1 | 1 |
0 | 1 | 2 | 3 | 4+ | Hiệp 1 | Hiệp 2 | |
---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 0 | 1 | 2 | 0 | 0 | 2 | 3 |
Chủ | 0 | 1 | 1 | 0 | 0 | 1 | 2 |
Khách | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 1 | 1 |
HT | W | W | W | D | D | D | L | L | L |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
FT | W | D | L | W | D | L | W | D | L |
Tổng | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Chủ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Khách | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
HT | W | W | W | D | D | D | L | L | L |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
FT | W | D | L | W | D | L | W | D | L |
Tổng | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 2 | 0 | 0 | 0 |
Chủ | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 |
Khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 |
1-10 | 11-20 | 21-30 | 31-40 | 41-45 | 46-50 | 51-60 | 61-70 | 71-80 | 81-90+ | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 2 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 |
Chủ | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Khách | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 |
Thời gian ghi bàn lần đầu tiên | ||||||||||
Tổng | 2 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Chủ | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Khách | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
1-10 | 11-20 | 21-30 | 31-40 | 41-45 | 46-50 | 51-60 | 61-70 | 71-80 | 81-90+ | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 1 | 1 | 0 | 1 | 0 | 0 | 1 | 2 | 0 | 1 |
Chủ | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 2 | 0 | 0 |
Khách | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 1 |
Thời gian ghi bàn lần đầu tiên | ||||||||||
Tổng | 1 | 1 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 |
Chủ | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 |
Khách | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
KAZ D1 | 16-05-2024 | Khách | Kairat Almaty II | 6 ngày |
KAZ D1 | 23-05-2024 | Chủ | Okzhetpes | 13 ngày |
KAZ D1 | 30-05-2024 | Chủ | FK Kaspyi Aktau | 20 ngày |
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
KAZ D1 | 16-05-2024 | Khách | FK Taraz | 6 ngày |
KAZ D1 | 23-05-2024 | Chủ | Kairat Almaty II | 13 ngày |
KAZ D1 | 30-05-2024 | Khách | Okzhetpes | 20 ngày |