[BRA Youth League-7] Fortaleza (Youth) |
FT |
---|
Tổng |
Sân nhà |
Sân khách |
6 trận gần |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Ghi | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
19 | 9 | 5 | 5 | 24 | 16 | 32 | 7 | 47.4% |
10 | 5 | 2 | 3 | 13 | 9 | 17 | 9 | 50.0% |
9 | 4 | 3 | 2 | 11 | 7 | 15 | 4 | 44.4% |
6 | 3 | 1 | 2 | 8 | 4 | 10 | 50.0% |
[BRA Youth League-17] Internacional RS U20 |
FT |
---|
Tổng |
Sân nhà |
Sân khách |
6 trận gần |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Ghi | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
19 | 5 | 4 | 10 | 21 | 28 | 19 | 17 | 26.3% |
9 | 4 | 2 | 3 | 12 | 10 | 14 | 12 | 44.4% |
10 | 1 | 2 | 7 | 9 | 18 | 5 | 18 | 10.0% |
6 | 0 | 0 | 6 | 6 | 18 | 0 | 0.0% |
Fortaleza (Youth) |
Chủ - Khách |
---|
Fortaleza (Youth)Internacional RS U20 |
Fortaleza (Youth)Internacional RS U20 |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | D | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
CSP YC | 12-01-24 | 4 - 0 (2 - 0) | 11 - 2 | 2.92 | 3.35 | 1.96 | T | 0.96 | -0.25 | 0.74 | T | T |
Bra YL | 14-07-21 | 0 - 3 (0 - 3) | 14 - 2 | 3.35 | 3.20 | 1.85 | B | 0.85 | -0.5 | 0.85 | B | T |
Thống kê 2 Trận gần đây, 1 thắng, 0 hòa, 1 thua, Tỷ lệ thắng:50% Tỷ lệ kèo thắng:100% Tỷ lệ tài: 100%
Fortaleza (Youth) |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | D | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
Bra YL | 01-05-24 | 1 - 0 (0 - 0) | 7 - 6 | B | ||||||||
Bra YL | 24-04-24 | 1 - 0 (0 - 0) | 6 - 5 | B | ||||||||
Bra YL | 18-04-24 | 2 - 1 (0 - 1) | 5 - 3 | T | ||||||||
Bra YL | 11-04-24 | 1 - 1 (1 - 0) | 8 - 3 | H | ||||||||
Bra YL | 06-04-24 | 0 - 1 (0 - 0) | 9 - 9 | T | ||||||||
CSP YC | 12-01-24 | 4 - 0 (2 - 0) | 11 - 2 | 2.92 | 3.35 | 1.96 | T | 0.96 | -0.25 | 0.74 | T | T |
CSP YC | 09-01-24 | 0 - 2 (0 - 0) | 0 - 9 | 4.65 | 4.00 | 1.46 | T | 0.87 | -1 | 0.83 | T | X |
CSP YC | 06-01-24 | 3 - 4 (1 - 3) | 1 - 3 | 6.80 | 4.55 | 1.28 | T | 0.78 | -1.5 | 0.92 | B | T |
CSP YC | 03-01-24 | 2 - 0 (1 - 0) | 6 - 3 | 1.34 | 4.25 | 5.80 | T | 0.85 | 1.25 | 0.85 | T | X |
Bra YL | 04-05-23 | 0 - 1 (0 - 1) | 8 - 1 | 2.88 | 3.40 | 1.96 | B | 0.96 | -0.25 | 0.74 | B | X |
Thống kê 10 Trận gần đây, 6 thắng, 1 hòa, 3 thua, Tỷ lệ thắng:60% Tỷ lệ kèo thắng:63% Tỷ lệ tài: 40%
Internacional RS U20 |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | D | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
Bra YL | 24-04-24 | 1 - 3 (0 - 1) | 6 - 5 | |||||||||
Bra YL | 17-04-24 | 2 - 1 (1 - 0) | 6 - 6 | |||||||||
Bra YL | 10-04-24 | 4 - 1 (2 - 1) | 6 - 5 | |||||||||
Bra YL | 05-04-24 | 2 - 3 (1 - 2) | 12 - 1 | |||||||||
CSP YC | 12-01-24 | 4 - 0 (2 - 0) | 11 - 2 | 2.92 | 3.35 | 1.96 | T | 0.96 | -0.25 | 0.74 | T | T |
CSP YC | 09-01-24 | 2 - 1 (2 - 1) | 4 - 5 | 4.65 | 3.90 | 1.47 | 0.85 | -1 | 0.85 | T | ||
CSP YC | 07-01-24 | 1 - 2 (0 - 1) | 5 - 7 | 15.00 | 9.50 | 1.02 | 0.88 | -3 | 0.82 | X | ||
CSP YC | 03-01-24 | 6 - 0 (2 - 0) | 9 - 1 | 1.02 | 9.50 | 15.50 | 0.87 | 3 | 0.83 | T | ||
Bra CUU20 | 15-08-23 | 1 - 1 (0 - 0) | 3 - 3 | |||||||||
Bra YL | 26-07-23 | 3 - 0 (1 - 0) | 4 - 3 |
Thống kê 10 Trận gần đây, 2 thắng, 1 hòa, 7 thua, Tỷ lệ thắng:20% Tỷ lệ kèo thắng:50% Tỷ lệ tài: 75%
Fortaleza (Youth) |
Fortaleza (Youth) |
FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu
0 | 1 | 2 | 3 | 4+ | Hiệp 1 | Hiệp 2 | |
---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | - | - | - | - | - | - | - |
Chủ | - | - | - | - | - | - | - |
Khách | - | - | - | - | - | - | - |
0 | 1 | 2 | 3 | 4+ | Hiệp 1 | Hiệp 2 | |
---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | - | - | - | - | - | - | - |
Chủ | - | - | - | - | - | - | - |
Khách | - | - | - | - | - | - | - |
HT | W | W | W | D | D | D | L | L | L |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
FT | W | D | L | W | D | L | W | D | L |
Tổng | - | - | - | - | - | - | - | - | - |
Chủ | - | - | - | - | - | - | - | - | - |
Khách | - | - | - | - | - | - | - | - | - |
HT | W | W | W | D | D | D | L | L | L |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
FT | W | D | L | W | D | L | W | D | L |
Tổng | - | - | - | - | - | - | - | - | - |
Chủ | - | - | - | - | - | - | - | - | - |
Khách | - | - | - | - | - | - | - | - | - |
1-10 | 11-20 | 21-30 | 31-40 | 41-45 | 46-50 | 51-60 | 61-70 | 71-80 | 81-90+ | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 2 | 1 | 0 | 0 |
Chủ | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 1 | 1 | 0 | 0 |
Khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 |
Thời gian ghi bàn lần đầu tiên | ||||||||||
Tổng | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 2 | 0 | 0 | 0 |
Chủ | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 |
Khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 |
1-10 | 11-20 | 21-30 | 31-40 | 41-45 | 46-50 | 51-60 | 61-70 | 71-80 | 81-90+ | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 0 | 0 | 1 | 1 | 0 | 1 | 0 | 1 | 0 | 1 |
Chủ | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 1 | 0 | 1 | 0 | 0 |
Khách | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 |
Thời gian ghi bàn lần đầu tiên | ||||||||||
Tổng | 0 | 0 | 1 | 1 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 1 |
Chủ | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 |
Khách | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 |
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
Bra YL | 22-05-2024 | Khách | Cuiaba (MT) (Youth) | 7 ngày |
Bra YL | 29-05-2024 | Chủ | Fluminense RJ (Youth) | 14 ngày |
Bra YL | 19-06-2024 | Chủ | Bahia (Youth) | 35 ngày |
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
Bra YL | 22-05-2024 | Chủ | Botafogo RJ (Youth) | 7 ngày |
Bra YL | 29-05-2024 | Khách | Cuiaba (MT) (Youth) | 14 ngày |
Bra YL | 19-06-2024 | Khách | Gremio (Youth) | 35 ngày |