So sánh kèo trực tuyến

Tỷ lệ châu ÁTỷ lệ tài xỉuTỷ lệ châu Âu
Công ty
Chủ
HDP
Khách
Chủ
Hòa
Khách
Tài
Kèo đầu
Xỉu
Thay đổi
plus

Bên nào sẽ thắng?

Hapoel Haifa
ChủHòaKhách
Maccabi Tel Aviv
52.8% (66)
16.8% (21)
30.4% (38)
Hapoel HaifaSo Sánh Sức MạnhMaccabi Tel Aviv
  • Đối đầu
  • Phong độ
  • Tấn công
  • Phòng thủ
  • Giá trị
  • Khác
  • 2%So Sánh Đối Đầu48%
  • Tất cả
  • 0T 1H 9B
    9T 1H 0B
  • Chủ khách tương đồng
  • 0T 0H 0B
    0T 0H 0B
* Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo và được tạo ra từ thống kê trận đấu gần đây
61

Bảng xếp hạng

[ISR Premier League-] Hapoel Haifa
FT
Tổng
Sân nhà
Sân khách
6 trận gần
TrậnThắngHòaBạiGhiMấtĐiểmHạngT%
%
%
%
6204610633.3%
[ISR Premier League-] Maccabi Tel Aviv
FT
Tổng
Sân nhà
Sân khách
6 trận gần
TrậnThắngHòaBạiGhiMấtĐiểmHạngT%
%
%
%
63211051150.0%

Thành tích đối đầu

Hapoel Haifa            
Chủ - Khách
Maccabi Tel AvivHapoel Haifa
Maccabi Tel AvivHapoel Haifa
Hapoel HaifaMaccabi Tel Aviv
Hapoel HaifaMaccabi Tel Aviv
Maccabi Tel AvivHapoel Haifa
Maccabi Tel AvivHapoel Haifa
Hapoel HaifaMaccabi Tel Aviv
Hapoel HaifaMaccabi Tel Aviv
Hapoel HaifaMaccabi Tel Aviv
Maccabi Tel AvivHapoel Haifa
Giải đấuNgày Tỷ số Phạt góc

T/X
HWDAWW/LHAHAAH
ISR D120-04-244 - 0
(2 - 0)
7 - 21.324.756.50B1.001.50.82BT
ISR D117-03-243 - 1
(2 - 1)
6 - 21.304.707.10B1.001.50.82BT
ISR D131-12-230 - 1
(0 - 1)
4 - 87.604.551.30B1.03-1.250.79BX
ISR D111-03-231 - 1
(0 - 1)
3 - 95.103.901.49H0.86-10.90BX
ISR D112-11-221 - 0
(0 - 0)
11 - 11.215.309.30B0.961.750.86TX
ISR D120-02-222 - 0
(0 - 0)
7 - 51.195.4010.50B0.921.750.90BX
ISR D128-11-211 - 3
(0 - 1)
4 - 93.603.401.82B1.00-0.50.82BT
ISR CUP16-03-212 - 3
(1 - 2)
7 - 64.653.701.58B1.01-0.750.81BT
ISR D104-03-210 - 2
(0 - 0)
10 - 44.553.651.59B0.98-0.750.84BX
ISR D113-12-204 - 3
(1 - 2)
10 - 01.294.607.70B1.011.50.81TT

Thống kê 10 Trận gần đây, 0 thắng, 1 hòa, 9 thua, Tỷ lệ thắng:0% Tỷ lệ kèo thắng:29% Tỷ lệ tài: 50%

Thành tích gần đây

Hapoel Haifa            
Chủ - Khách
Hapoel HaifaHapoel Bnei Sakhnin FC
Hapoel HaifaHapoel Beer Sheva
Hapoel HaifaMaccabi Haifa
Maccabi Tel AvivHapoel Haifa
Hapoel HaifaMaccabi Bnei Raina
Hapoel Bnei Sakhnin FCHapoel Haifa
Hapoel Beer ShevaHapoel Haifa
Maccabi Tel AvivHapoel Haifa
Hapoel HaifaHapoel Beer Sheva
Hapoel HaifaMaccabi Petah Tikva FC
Giải đấuNgày Tỷ số Phạt góc

T/X
HWDAWW/LHAHAAH
ISR D109-05-241 - 2
(0 - 1)
5 - 42.003.203.25B1.000.50.82BT
ISR D104-05-242 - 0
(2 - 0)
3 - 43.103.252.04T1.03-0.250.79TX
ISR D129-04-240 - 2
(0 - 0)
4 - 64.453.901.57B1.03-0.750.79BX
ISR D120-04-244 - 0
(2 - 0)
7 - 21.324.756.50B1.001.50.82BT
ISR D114-04-242 - 0
(2 - 0)
2 - 12.163.152.95T0.910.250.91TX
ISR D106-04-242 - 1
(0 - 1)
4 - 72.623.202.35B1.0200.80BT
ISR D130-03-242 - 1
(1 - 0)
1 - 91.733.354.10B0.960.750.86BT
ISR D117-03-243 - 1
(2 - 1)
6 - 21.304.707.10B1.001.50.82BT
ISR D111-03-241 - 0
(0 - 0)
1 - 33.853.401.77T0.81-0.751.01TX
ISR CUP05-03-240 - 3
(0 - 2)
1 - 31.773.553.65B0.770.50.99BT

Thống kê 10 Trận gần đây, 3 thắng, 0 hòa, 7 thua, Tỷ lệ thắng:30% Tỷ lệ kèo thắng:43% Tỷ lệ tài: 60%

Maccabi Tel Aviv            
Chủ - Khách
Maccabi HaifaMaccabi Tel Aviv
Hapoel Bnei Sakhnin FCMaccabi Tel Aviv
Maccabi Bnei RainaMaccabi Tel Aviv
Maccabi Tel AvivHapoel Haifa
Hapoel Beer ShevaMaccabi Tel Aviv
Maccabi Tel AvivMaccabi Haifa
Maccabi Petah Tikva FCMaccabi Tel Aviv
Maccabi Tel AvivHapoel Bnei Sakhnin FC
Maccabi Tel AvivHapoel Haifa
Maccabi Tel AvivOlympiakos Piraeus
Giải đấuNgày Tỷ số Phạt góc

T/X
HWDAWW/LHAHAAH
ISR D111-05-240 - 1
(0 - 1)
5 - 12.203.502.621.020.250.80X
ISR D106-05-241 - 1
(0 - 0)
4 - 66.104.351.370.88-1.250.94X
ISR D127-04-242 - 3
(1 - 3)
2 - 45.904.201.400.82-1.251.00T
ISR D120-04-244 - 0
(2 - 0)
7 - 21.324.756.50B1.001.50.82BT
ISR D115-04-241 - 0
(0 - 0)
4 - 93.103.302.041.03-0.250.79X
ISR D108-04-241 - 1
(1 - 0)
4 - 91.943.453.150.940.50.88X
ISR CUP02-04-242 - 2
(1 - 1)
1 - 36.004.351.380.88-1.250.96T
ISR D130-03-242 - 0
(0 - 0)
14 - 21.245.108.400.831.50.99X
ISR D117-03-243 - 1
(2 - 1)
6 - 21.304.707.10B1.001.50.82BT
UEFA ECL14-03-241 - 4
(0 - 3)
1 - 62.613.702.341.0500.83T

Thống kê 10 Trận gần đây, 5 thắng, 3 hòa, 2 thua, Tỷ lệ thắng:50% Tỷ lệ kèo thắng:50% Tỷ lệ tài: 50%

Hapoel HaifaSo sánh số liệuMaccabi Tel Aviv
  • 9Tổng số ghi bàn18
  • 0.9Trung bình ghi bàn1.8
  • 18Tổng số mất bàn12
  • 1.8Trung bình mất bàn1.2
  • 30.0%TL thắng50.0%
  • 0.0%TL hòa30.0%
  • 70.0%TL thua20.0%

Thống kê kèo châu Á

Hapoel Haifa
FT
Tổng
Sân nhà
Sân khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBT%Chi tiếtTT%XXỉu%Chi tiết
33XemXem18XemXem0XemXem15XemXem54.5%XemXem18XemXem54.5%XemXem15XemXem45.5%XemXem
17XemXem9XemXem0XemXem8XemXem52.9%XemXem9XemXem52.9%XemXem8XemXem47.1%XemXem
16XemXem9XemXem0XemXem7XemXem56.2%XemXem9XemXem56.2%XemXem7XemXem43.8%XemXem
620433.3%Xem350.0%350.0%Xem
Maccabi Tel Aviv
FT
Tổng
Sân nhà
Sân khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBT%Chi tiếtTT%XXỉu%Chi tiết
33XemXem14XemXem0XemXem19XemXem42.4%XemXem16XemXem48.5%XemXem17XemXem51.5%XemXem
16XemXem8XemXem0XemXem8XemXem50%XemXem7XemXem43.8%XemXem9XemXem56.2%XemXem
17XemXem6XemXem0XemXem11XemXem35.3%XemXem9XemXem52.9%XemXem8XemXem47.1%XemXem
620433.3%Xem233.3%466.7%Xem
Hapoel Haifa
HT
Tổng
Sân nhà
Sân khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBT%Chi tiếtTT%XXỉu%Chi tiết
33XemXem14XemXem5XemXem14XemXem42.4%XemXem10XemXem30.3%XemXem10XemXem30.3%XemXem
17XemXem8XemXem2XemXem7XemXem47.1%XemXem7XemXem41.2%XemXem4XemXem23.5%XemXem
16XemXem6XemXem3XemXem7XemXem37.5%XemXem3XemXem18.8%XemXem6XemXem37.5%XemXem
640266.7%Xem350.0%116.7%Xem
Maccabi Tel Aviv
HT
Tổng
Sân nhà
Sân khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBT%Chi tiếtTT%XXỉu%Chi tiết
33XemXem17XemXem0XemXem16XemXem51.5%XemXem11XemXem33.3%XemXem15XemXem45.5%XemXem
16XemXem7XemXem0XemXem9XemXem43.8%XemXem6XemXem37.5%XemXem7XemXem43.8%XemXem
17XemXem10XemXem0XemXem7XemXem58.8%XemXem5XemXem29.4%XemXem8XemXem47.1%XemXem
640266.7%Xem233.3%233.3%Xem

FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu

Số bàn thắng trong H1&H2
Hapoel Haifa
01234+Hiệp 1Hiệp 2
Tổng2320052
Chủ1120041
Khách1200011
Maccabi Tel Aviv
01234+Hiệp 1Hiệp 2
Tổng1311175
Chủ0110134
Khách1201041
Chi tiết về HT/FT
Hapoel Haifa
HTWWWDDDLLL
FTWDLWDLWDL
Tổng201001003
Chủ200001001
Khách001000002
Maccabi Tel Aviv
HTWWWDDDLLL
FTWDLWDLWDL
Tổng310111000
Chủ110100000
Khách200011000
Thời gian ghi bàn thắng
Hapoel Haifa
1-1011-2021-3031-4041-4546-5051-6061-7071-8081-90+
Tổng1210101001
Chủ1210000001
Khách0000101000
Thời gian ghi bàn lần đầu tiên
Tổng1100101001
Chủ1100000001
Khách0000101000
Maccabi Tel Aviv
1-1011-2021-3031-4041-4546-5051-6061-7071-8081-90+
Tổng2220112002
Chủ2100011002
Khách0120101000
Thời gian ghi bàn lần đầu tiên
Tổng1210001001
Chủ1100000001
Khách0110001000
3 trận sắp tới
Hapoel Haifa
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
ISR D125-05-2024KháchMaccabi Haifa4 ngày
Maccabi Tel Aviv
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
ISR D125-05-2024ChủMaccabi Bnei Raina4 ngày

Chấn thương và Án treo giò

Hapoel Haifa
Chấn thương
Án treo giò
Maccabi Tel Aviv
Chấn thương
Án treo giò

Dữ liệu thống kê mùa giải này

Tổng
Thống kê thành tích
Chủ/Khách
  • Tổng
  • [] %Thắng% []
  • [] 0%Hòa% []
  • [] 0%Bại0% []
  • Chủ/Khách
  • [] 0%Thắng0% []
  • [] 0%Hòa0% []
  • [] 0%Bại0% []
Số ghi/mất bàn của đội nhàSố ghi/mất bàn của đội khách
  • Tổng
  • Bàn thắng
     
  • Bị ghi
     
  • TB được điểm
     
  • TB mất điểm
     
  • Nhà / Khách
  • Bàn thắng
     
  • Bị ghi
     
  • TB được điểm
     
  • TB mất điểm
     
  • 6 trận gần đây
  • Bàn thắng
  • Bị ghi
    10 
  • TB được điểm
    1.00 
  • TB mất điểm
    1.67 
    Tổng
  • Bàn thắng
  • Bị ghi
  • TB được điểm
  • TB mất điểm
  • Nhà / Khách
  • Bàn thắng
  • Bị ghi
  • TB được điểm
  • TB mất điểm
  • 6 trận gần đây
  • Bàn thắng
    10
  • Bị ghi
    5
  • TB được điểm
    1.67
  • TB mất điểm
    0.83
Thống kê hiệu số bàn thắng
  • [] %thắng 2 bàn+% []
  • [] %thắng 1 bàn % []
  • [] %Hòa% []
  • [] %Mất 1 bàn % []
  • [] %Mất 2 bàn+ % []

Hapoel Haifa VS Maccabi Tel Aviv ngày 22-05-2024 - Thông tin đội hình

Hot Leagues