[GER Landespokal-] SC Velbert |
FT |
---|
Tổng |
Sân nhà |
Sân khách |
6 trận gần |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Ghi | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
% | ||||||||
% | ||||||||
% | ||||||||
6 | 2 | 1 | 3 | 8 | 11 | 7 | 33.3% |
[GER Landespokal-] Sportverein Sonsbeck |
FT |
---|
Tổng |
Sân nhà |
Sân khách |
6 trận gần |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Ghi | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
% | ||||||||
% | ||||||||
% | ||||||||
6 | 2 | 0 | 4 | 14 | 19 | 6 | 33.3% |
SC Velbert |
Chủ - Khách |
---|
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | D | AW | W/L | H | AH | A | AH |
SC Velbert |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | D | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
INT CF | 24-07-24 | 1 - 3 (1 - 0) | 4 - 10 | 7.60 | 6.20 | 1.21 | T | 0.85 | -2 | 0.91 | H | H |
GML CUP | 17-09-23 | 1 - 1 (1 - 0) | 5 - 2 | H | ||||||||
GER Bbe | 06-08-23 | 2 - 0 (1 - 0) | 4 - 5 | T | ||||||||
GER Bbe | 05-03-23 | 4 - 1 (2 - 1) | 1 - 5 | B | ||||||||
GER OBW | 09-06-22 | 1 - 2 (1 - 0) | 6 - 5 | B | ||||||||
GER D5 | 06-06-22 | 3 - 0 (1 - 0) | 2 - 6 | B | ||||||||
GER OBW | 29-05-22 | 0 - 4 (0 - 2) | 1 - 7 | T | ||||||||
GER OBW | 22-05-22 | 4 - 1 (3 - 1) | 7 - 10 | 1.87 | 3.75 | 2.87 | B | 0.87 | 0.5 | 0.83 | B | T |
GER OBW | 24-04-22 | 0 - 0 (0 - 0) | 3 - 6 | H | ||||||||
GER OBW | 18-04-22 | 2 - 1 (0 - 1) | 2 - 4 | B |
Thống kê 10 Trận gần đây, 3 thắng, 2 hòa, 5 thua, Tỷ lệ thắng:30% Tỷ lệ kèo thắng:100% Tỷ lệ tài: 100%
Sportverein Sonsbeck |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | D | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
INT CF | 03-08-24 | 5 - 0 (2 - 0) | 2 - 2 | 1.75 | 3.75 | 3.20 | 0.75 | 0.5 | 0.95 | T | ||
INT CF | 26-06-24 | 1 - 7 (1 - 4) | 2 - 11 | 13.50 | 8.70 | 1.04 | ||||||
GER OBW | 01-06-24 | 2 - 0 (2 - 0) | 1 - 9 | 1.96 | 3.80 | 2.66 | 0.76 | 0.25 | 0.94 | X | ||
GER OBW | 26-05-24 | 4 - 3 (2 - 2) | 4 - 2 | 1.60 | 4.00 | 3.65 | 0.80 | 0.75 | 0.90 | T | ||
GER OBW | 01-05-24 | 7 - 1 (2 - 1) | 1 - 3 | 2.34 | 3.55 | 2.27 | 0.88 | 0 | 0.82 | T | ||
GER OBW | 28-04-24 | 2 - 1 (0 - 0) | 2 - 0 | |||||||||
GER OBW | 12-04-24 | 3 - 2 (2 - 0) | 10 - 2 | |||||||||
GER OBW | 07-04-24 | 3 - 1 (1 - 1) | 8 - 1 | |||||||||
GER OBW | 27-03-24 | 1 - 1 (0 - 1) | 1 - 2 | 2.58 | 3.40 | 2.14 | 0.75 | -0.25 | 0.95 | X | ||
INT CF | 12-03-24 | 1 - 1 (0 - 1) | 5 - 3 |
Thống kê 10 Trận gần đây, 2 thắng, 2 hòa, 6 thua, Tỷ lệ thắng:20% Tỷ lệ kèo thắng:50% Tỷ lệ tài: 60%
SC Velbert |
SC Velbert |
FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu
0 | 1 | 2 | 3 | 4+ | Hiệp 1 | Hiệp 2 | |
---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | - | - | - | - | - | - | - |
Chủ | - | - | - | - | - | - | - |
Khách | - | - | - | - | - | - | - |
0 | 1 | 2 | 3 | 4+ | Hiệp 1 | Hiệp 2 | |
---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | - | - | - | - | - | - | - |
Chủ | - | - | - | - | - | - | - |
Khách | - | - | - | - | - | - | - |
HT | W | W | W | D | D | D | L | L | L |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
FT | W | D | L | W | D | L | W | D | L |
Tổng | - | - | - | - | - | - | - | - | - |
Chủ | - | - | - | - | - | - | - | - | - |
Khách | - | - | - | - | - | - | - | - | - |
HT | W | W | W | D | D | D | L | L | L |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
FT | W | D | L | W | D | L | W | D | L |
Tổng | - | - | - | - | - | - | - | - | - |
Chủ | - | - | - | - | - | - | - | - | - |
Khách | - | - | - | - | - | - | - | - | - |
1-10 | 11-20 | 21-30 | 31-40 | 41-45 | 46-50 | 51-60 | 61-70 | 71-80 | 81-90+ | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Chủ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Thời gian ghi bàn lần đầu tiên | ||||||||||
Tổng | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Chủ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
1-10 | 11-20 | 21-30 | 31-40 | 41-45 | 46-50 | 51-60 | 61-70 | 71-80 | 81-90+ | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Chủ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Thời gian ghi bàn lần đầu tiên | ||||||||||
Tổng | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Chủ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|